1. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ
B. Chủ ngữ - Trạng ngữ - Vị ngữ
C. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ
D. Tân ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
2. Chọn cách viết đúng phiên âm Pinyin cho từ '你好' (nǐ hǎo - Xin chào).
A. Nǐ hǎo
B. Ní hǎo
C. Nǐ hao
D. Ní hao
3. Câu '谢谢你 (Xièxie nǐ)′ có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn bạn
D. Xin lỗi
4. Từ '也 (yě)′ trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
A. Không
B. Cũng
C. Rất
D. Nhưng
5. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我__是老师。 (Wǒ __ shì lǎoshī. - Tôi __ là giáo viên.)
A. 都 (dōu - đều)
B. 不 (bù - không)
C. 很 (hěn - rất)
D. 是 (shì - là)
6. Từ '和 (hé)′ có thể được dùng với nghĩa nào sau đây?
A. Hoặc
B. Và
C. Nhưng
D. Vì vậy
7. Chọn từ đồng nghĩa với '高兴 (gāoxìng - vui vẻ, vui mừng)′.
A. 难过 (nánguò - buồn)
B. 生气 (shēngqì - tức giận)
C. 快乐 (kuàilè - vui vẻ, hạnh phúc)
D. 伤心 (shāngxīn - đau lòng)
8. Câu '我不明白 (Wǒ bù míngbai)′ có nghĩa là gì?
A. Tôi hiểu rồi
B. Tôi không hiểu
C. Tôi không biết
D. Tôi không thích
9. Trong tiếng Trung, '再见 (zàijiàn)′ có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
10. Trong tiếng Trung, '电脑 (diànnǎo)′ có nghĩa là gì?
A. Điện thoại
B. Máy tính
C. Tivi
D. Đèn điện
11. Để hỏi 'Bạn khỏe không?', bạn sẽ nói như thế nào trong tiếng Trung?
A. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
B. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
C. 你忙吗? (Nǐ máng ma?)
D. 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?)
12. Trong tiếng Trung, để hỏi 'Đây là cái gì?', bạn sẽ nói như thế nào?
A. 这是谁? (Zhè shì shéi?)
B. 这是哪儿? (Zhè shì nǎr?)
C. 这是什么? (Zhè shì shénme?)
D. 这是多少? (Zhè shì duōshao?)
13. Từ '不 (bù)′ khi đứng trước thanh 4 sẽ được đọc như thế nào?
14. Trong tiếng Trung, số '100′ được viết là gì?
A. 十 (shí)
B. 百 (bǎi)
C. 千 (qiān)
D. 万 (wàn)
15. Trong câu '我学习汉语 (Wǒ xuéxí Hànyǔ)′, '汉语 (Hànyǔ)′ là thành phần gì trong câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Tân ngữ
D. Trạng ngữ
16. Chọn từ trái nghĩa với '大 (dà - to, lớn)′.
A. 好 (hǎo - tốt)
B. 小 (xiǎo - nhỏ)
C. 多 (duō - nhiều)
D. 少 (shǎo - ít)
17. Từ '谁 (shéi∕shuí)′ có nghĩa là gì?
A. Cái gì
B. Ở đâu
C. Ai
D. Khi nào
18. Từ '请 (qǐng)′ thường được dùng để biểu thị ý gì?
A. Ra lệnh
B. Yêu cầu, xin mời
C. Cấm đoán
D. Ngạc nhiên
19. Từ '家 (jiā)′ có nghĩa là gì?
A. Trường học
B. Nhà
C. Công ty
D. Bệnh viện
20. Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi:
A. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?)
B. 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guórén?)
C. 你多大? (Nǐ duō dà?)
D. 你喜欢什么? (Nǐ xǐhuān shénme?)
21. Trong tiếng Trung, '明天 (míngtiān)′ có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Ngày kia
22. Trong tiếng Trung, '岁 (suì)′ là lượng từ dùng cho…
A. Đồ vật
B. Con vật
C. Tuổi
D. Sách
23. Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi '你是学生吗? (Nǐ shì xuésheng ma? - Bạn là học sinh phải không?)′ nếu bạn không phải là học sinh.
A. 是 (Shì - Đúng)
B. 不是 (Bù shì - Không phải)
C. 谢谢 (Xièxie - Cảm ơn)
D. 再见 (Zàijiàn - Tạm biệt)
24. Câu '我爱我的家 (Wǒ ài wǒ de jiā)′ có nghĩa là gì?
A. Tôi đi học
B. Tôi yêu gia đình của tôi
C. Tôi không thích nhà
D. Nhà của tôi rất lớn
25. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây có nghĩa là 'tôi′?
A. 你 (nǐ)
B. 他 (tā)
C. 她 (tā)
D. 我 (wǒ)
26. Chọn cách sắp xếp từ đúng để tạo thành câu: 喜欢 (xǐhuān - thích), 我 (wǒ - tôi), 看书 (kànshū - đọc sách)
A. 喜欢 我 看书
B. 我 看书 喜欢
C. 我 喜欢 看书
D. 看书 我 喜欢
27. Trong câu '我不是学生 (Wǒ bù shì xuésheng)′, từ '不 (bù)′ đóng vai trò gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Phó từ
28. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 这是__书。 (Zhè shì __ shū. - Đây là __ quyển sách.)
A. 一 (yī - một)
B. 二 (èr - hai)
C. 三 (sān - ba)
D. 四 (sì - bốn)
29. Cụm từ '早上好 (Zǎoshang hǎo)′ thường được dùng để chào vào thời điểm nào trong ngày?
A. Buổi tối
B. Buổi chiều
C. Buổi sáng
D. Buổi trưa
30. Lượng từ thích hợp cho 'người′ là gì?
A. 个 (gè)
B. 本 (běn)
C. 支 (zhī)
D. 张 (zhāng)