Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vi sinh đại cương

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

1. Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh tả?

A. Escherichia coli
B. Vibrio cholerae
C. Salmonella typhi
D. Staphylococcus aureus

2. Vi khuẩn Gram dương khác với vi khuẩn Gram âm chủ yếu ở cấu trúc nào?

A. Màng tế bào chất
B. Vách tế bào
C. Ribosome
D. Nhiễm sắc thể

3. Cấu trúc nào của vi khuẩn cho phép chúng di chuyển trong môi trường lỏng?

A. Pili
B. Nang (capsule)
C. Tiên mao (flagella)
D. Nội bào tử (endospore)

4. Thành phần hóa học chính của vách tế bào nấm là gì?

A. Peptidoglycan
B. Cellulose
C. Chitin
D. Silica

5. Loại bào quan nào sau đây KHÔNG có mặt trong tế bào nhân sơ?

A. Ribosome
B. Màng tế bào chất
C. Ty thể
D. DNA dạng vòng

6. Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật, nhưng cho phép các loại vi sinh vật mong muốn phát triển?

A. Môi trường chọn lọc (selective media)
B. Môi trường phân biệt (differential media)
C. Môi trường giàu dinh dưỡng (enriched media)
D. Môi trường cơ bản (basal media)

7. Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao?

A. Lọc
B. Chiếu xạ
C. Hấp tiệt trùng (autoclaving)
D. Khử trùng bằng hóa chất

8. Điều kiện nào sau đây KHÔNG cần thiết cho sự sinh trưởng của vi sinh vật hiếu khí bắt buộc?

A. Oxy phân tử
B. Nguồn carbon
C. Ánh sáng
D. Nguồn năng lượng

9. Trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng chậm do vi sinh vật đang thích nghi với môi trường mới?

A. Pha tiềm ẩn (lag phase)
B. Pha lũy thừa (log phase)
C. Pha dừng (stationary phase)
D. Pha suy vong (death phase)

10. Phân loại vi sinh vật dựa trên nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi sinh vật quang dị dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và carbon nào?

A. Năng lượng hóa học, carbon hữu cơ
B. Năng lượng ánh sáng, carbon vô cơ
C. Năng lượng ánh sáng, carbon hữu cơ
D. Năng lượng hóa học, carbon vô cơ

11. Trong quá trình lên men lactic, chất nhận electron cuối cùng là gì?

A. Oxy
B. Pyruvate
C. Acetyl-CoA
D. Nitrate

12. Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành amoniac (NH3)?

A. Nitrat hóa (nitrification)
B. Phản nitrat hóa (denitrification)
C. Cố định nitơ (nitrogen fixation)
D. Amon hóa (ammonification)

13. Khái niệm 'quorum sensing′ trong vi sinh vật học đề cập đến hiện tượng gì?

A. Khả năng di chuyển theo hóa chất
B. Sự trao đổi chất giữa các tế bào vi khuẩn
C. Sự giao tiếp và phối hợp hoạt động dựa trên mật độ quần thể vi khuẩn
D. Khả năng hình thành bào tử trong điều kiện bất lợi

14. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP trực tiếp từ chất nền trong quá trình hô hấp tế bào?

A. Chuỗi chuyền electron
B. Phosphoryl hóa mức độ cơ chất
C. Quá trình đường phân
D. Chu trình Krebs

15. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho cấu trúc bậc hai của protein?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Liên kết disulfide

16. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất rượu vang và bia?

A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm men (Saccharomyces cerevisiae)
C. Nấm mốc (Aspergillus)
D. Vi khuẩn acetic

17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nội bào tử vi khuẩn?

A. Khả năng chịu nhiệt cao
B. Khả năng sinh sản
C. Trạng thái ngủ đông
D. Khả năng kháng hóa chất và bức xạ

18. Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào liên quan đến việc hạ nhiệt độ để DNA sợi đơn bắt cặp với mồi?

A. Biến tính (denaturation)
B. Bắt cặp (annealing)
C. Kéo dài (extension)
D. Tái tổ hợp (recombination)

19. Loại vi sinh vật nào sau đây KHÔNG phải là tế bào?

A. Vi khuẩn
B. Nấm men
C. Virus
D. Protozoa

20. Cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào ở vi khuẩn liên quan đến việc chuyển DNA qua cầu sinh dục (pilus)?

A. Biến nạp (transformation)
B. Tải nạp (transduction)
C. Tiếp hợp (conjugation)
D. Đột biến (mutation)

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đếm số lượng tế bào vi khuẩn sống trong một mẫu?

A. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi
B. Đo độ đục (turbidity)
C. Đếm khuẩn lạc (plate count)
D. Đo khối lượng tế bào khô

22. Loại vi khuẩn nào có khả năng sinh trưởng tốt nhất ở nhiệt độ cao (trên 45°C)?

A. Ưa lạnh (psychrophile)
B. Ưa ấm (mesophile)
C. Ưa nhiệt (thermophile)
D. Ưa cực nhiệt (hyperthermophile)

23. Loại đột biến gen nào làm thay đổi một nucleotide duy nhất và dẫn đến thay đổi một amino acid trong protein?

A. Đột biến mất đoạn (deletion)
B. Đột biến chèn đoạn (insertion)
C. Đột biến thay thế (substitution) sai nghĩa
D. Đột biến khung đọc (frameshift)

24. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang electron chính trong chuỗi chuyền electron ở vi khuẩn?

A. ATP synthase
B. NADH dehydrogenase
C. Cytochrome oxidase
D. Coenzyme A

25. Chức năng chính của thành tế bào vi khuẩn là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Điều hòa vận chuyển chất
C. Duy trì hình dạng tế bào và bảo vệ
D. Sinh sản tế bào

26. Quá trình truyền thông tin di truyền từ DNA sang RNA được gọi là gì?

A. Nhân đôi (replication)
B. Phiên mã (transcription)
C. Dịch mã (translation)
D. Đột biến (mutation)

27. Loại virus nào sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để sao chép bộ gen RNA thành DNA?

A. Virus DNA
B. Retrovirus
C. Virus ARN sợi dương
D. Virus ARN sợi âm

28. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào?

A. Hình dạng tế bào
B. Cấu trúc thành tế bào
C. Khả năng di động
D. Khả năng sinh bào tử

29. Enzyme nào sau đây có vai trò phiên mã DNA thành RNA?

A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Ribonuclease
D. Ligase

30. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn bơm thuốc ra khỏi tế bào?

A. Bất hoạt enzyme
B. Thay đổi vị trí gắn thuốc
C. Bơm đẩy kháng sinh (efflux pump)
D. Giảm tính thấm của màng tế bào

1 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

1. Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh tả?

2 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

2. Vi khuẩn Gram dương khác với vi khuẩn Gram âm chủ yếu ở cấu trúc nào?

3 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

3. Cấu trúc nào của vi khuẩn cho phép chúng di chuyển trong môi trường lỏng?

4 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

4. Thành phần hóa học chính của vách tế bào nấm là gì?

5 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

5. Loại bào quan nào sau đây KHÔNG có mặt trong tế bào nhân sơ?

6 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

6. Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật, nhưng cho phép các loại vi sinh vật mong muốn phát triển?

7 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

7. Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao?

8 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

8. Điều kiện nào sau đây KHÔNG cần thiết cho sự sinh trưởng của vi sinh vật hiếu khí bắt buộc?

9 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

9. Trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng chậm do vi sinh vật đang thích nghi với môi trường mới?

10 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

10. Phân loại vi sinh vật dựa trên nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi sinh vật quang dị dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và carbon nào?

11 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

11. Trong quá trình lên men lactic, chất nhận electron cuối cùng là gì?

12 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

12. Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành amoniac (NH3)?

13 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

13. Khái niệm `quorum sensing′ trong vi sinh vật học đề cập đến hiện tượng gì?

14 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

14. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP trực tiếp từ chất nền trong quá trình hô hấp tế bào?

15 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

15. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho cấu trúc bậc hai của protein?

16 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

16. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất rượu vang và bia?

17 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nội bào tử vi khuẩn?

18 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

18. Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào liên quan đến việc hạ nhiệt độ để DNA sợi đơn bắt cặp với mồi?

19 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

19. Loại vi sinh vật nào sau đây KHÔNG phải là tế bào?

20 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

20. Cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào ở vi khuẩn liên quan đến việc chuyển DNA qua cầu sinh dục (pilus)?

21 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đếm số lượng tế bào vi khuẩn sống trong một mẫu?

22 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

22. Loại vi khuẩn nào có khả năng sinh trưởng tốt nhất ở nhiệt độ cao (trên 45°C)?

23 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

23. Loại đột biến gen nào làm thay đổi một nucleotide duy nhất và dẫn đến thay đổi một amino acid trong protein?

24 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

24. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang electron chính trong chuỗi chuyền electron ở vi khuẩn?

25 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

25. Chức năng chính của thành tế bào vi khuẩn là gì?

26 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

26. Quá trình truyền thông tin di truyền từ DNA sang RNA được gọi là gì?

27 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

27. Loại virus nào sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để sao chép bộ gen RNA thành DNA?

28 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

28. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào?

29 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

29. Enzyme nào sau đây có vai trò phiên mã DNA thành RNA?

30 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 7

30. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn bơm thuốc ra khỏi tế bào?