Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Loại chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ thường được yêu cầu khi yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa?

A. Hợp đồng bảo hiểm (Insurance Policy hoặc Certificate).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
D. Giấy chứng nhận sức khỏe của người xuất khẩu.

2. Rủi ro 'Strikes, Riots and Civil Commotions (SRCC)′ trong bảo hiểm hàng hóa đường biển bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm thiệt hại do đình công.
B. Bao gồm thiệt hại do đình công, bạo loạn, và các cuộc nổi dậy dân sự.
C. Chỉ bao gồm thiệt hại do chiến tranh.
D. Không bao gồm bạo loạn.

3. Điều khoản 'Institute Cargo Clauses (A)′ trong bảo hiểm hàng hóa tương đương với loại hình bảo hiểm nào?

A. Bảo hiểm cháy nổ.
B. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks).
C. Bảo hiểm rủi ro chiến tranh (War Risks).
D. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance).

4. Điều khoản 'All Risks′ trong bảo hiểm hàng hóa thực chất có bao phủ mọi rủi ro không?

A. Đúng, 'All Risks′ bao phủ mọi rủi ro có thể xảy ra với hàng hóa.
B. Sai, 'All Risks′ thực tế là bảo hiểm mọi rủi ro, ngoại trừ các điều khoản loại trừ cụ thể được liệt kê trong hợp đồng.
C. Chỉ đúng với hàng hóa có giá trị cao.
D. Chỉ đúng khi sử dụng Incoterms CIF hoặc CIP.

5. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro bị kiện do sản phẩm xuất khẩu gây thương tích hoặc thiệt hại cho người tiêu dùng ở nước ngoài?

A. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
B. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance).
C. Bảo hiểm hàng hóa.
D. Bảo hiểm vận chuyển.

6. Nguyên tắc 'Subrogation′ (Thế quyền) trong bảo hiểm hoạt động như thế nào?

A. Công ty bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường nếu người được bảo hiểm có lỗi.
B. Sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm có quyền thế quyền người được bảo hiểm để đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất.
C. Người được bảo hiểm có quyền lựa chọn công ty bảo hiểm để yêu cầu bồi thường.
D. Nguyên tắc này quy định việc phân chia trách nhiệm giữa người mua và người bán trong hợp đồng bảo hiểm.

7. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro hối đoái bất lợi trong các giao dịch thương mại quốc tế?

A. Bảo hiểm hàng hóa.
B. Bảo hiểm rủi ro hối đoái (Foreign Exchange Risk Insurance).
C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp.

8. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, trách nhiệm đầu tiên của người được bảo hiểm là gì?

A. Ngay lập tức yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm.
B. Tự ý sửa chữa hoặc thay thế hàng hóa bị tổn thất.
C. Thông báo ngay lập tức cho công ty bảo hiểm và thực hiện các biện pháp hợp lý để giảm thiểu tổn thất.
D. Chờ đợi hướng dẫn từ công ty bảo hiểm trước khi có bất kỳ hành động nào.

9. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) khác với Hợp đồng bảo hiểm (Insurance Policy) như thế nào?

A. Giấy chứng nhận bảo hiểm là bản tóm tắt của hợp đồng bảo hiểm, trong khi hợp đồng bảo hiểm là toàn bộ thỏa thuận chi tiết.
B. Giấy chứng nhận bảo hiểm có giá trị pháp lý cao hơn hợp đồng bảo hiểm.
C. Hợp đồng bảo hiểm chỉ được cấp cho bảo hiểm hàng hải, giấy chứng nhận bảo hiểm cho các loại bảo hiểm khác.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều có giá trị pháp lý như nhau.

10. Vai trò của môi giới bảo hiểm (insurance broker) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Chỉ bán trực tiếp các sản phẩm bảo hiểm của một công ty bảo hiểm.
B. Đại diện cho công ty bảo hiểm để giải quyết bồi thường.
C. Hoạt động độc lập, đại diện cho người mua bảo hiểm để tìm kiếm và đàm phán các điều khoản bảo hiểm tốt nhất từ nhiều công ty bảo hiểm.
D. Chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn về rủi ro, không tham gia vào quá trình mua bảo hiểm.

11. Tại sao doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên mua bảo hiểm hàng hóa?

A. Để tăng chi phí giao dịch và giảm lợi nhuận.
B. Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật quốc tế.
C. Để bảo vệ tài sản và giảm thiểu rủi ro tài chính do tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
D. Bảo hiểm hàng hóa là không cần thiết nếu Incoterms đã phân chia rõ trách nhiệm.

12. Tại sao việc lựa chọn điều khoản Incoterms phù hợp lại quan trọng đối với bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

A. Incoterms không liên quan đến bảo hiểm.
B. Incoterms xác định rõ điểm chuyển giao rủi ro và trách nhiệm giữa người mua và người bán, từ đó xác định ai là người có trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa trong từng giai đoạn vận chuyển.
C. Incoterms chỉ ảnh hưởng đến giá cả, không ảnh hưởng đến bảo hiểm.
D. Incoterms chỉ quan trọng đối với vận chuyển đường biển, không quan trọng với các phương thức khác.

13. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro người mua nước ngoài phá sản?

A. Bảo hiểm hàng hóa.
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance).
C. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng (Public Liability Insurance).
D. Bảo hiểm vận tải đa phương thức.

14. Trong bảo hiểm hàng hóa, 'Constructive Total Loss′ (Tổn thất toàn bộ ước tính) xảy ra khi nào?

A. Hàng hóa bị mất hoàn toàn và không thể phục hồi.
B. Hàng hóa bị hư hỏng nặng đến mức chi phí sửa chữa hoặc phục hồi vượt quá giá trị của hàng hóa sau khi sửa chữa.
C. Hàng hóa bị chậm trễ giao hàng quá mức thời gian quy định.
D. Hàng hóa bị tịch thu bởi cơ quan hải quan.

15. Rủi ro 'War Risks′ (Rủi ro chiến tranh) trong bảo hiểm hàng hải thường bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm các hành động chiến tranh giữa các quốc gia.
B. Bao gồm chiến tranh, nội chiến, nổi loạn, cách mạng, cướp biển và các hành động thù địch tương tự.
C. Chỉ bao gồm thiệt hại do vũ khí hạt nhân.
D. Không bao gồm cướp biển.

16. Điều khoản 'Sue and Labour clause′ trong bảo hiểm hàng hải có ý nghĩa gì?

A. Công ty bảo hiểm có quyền kiện người được bảo hiểm nếu gây ra tổn thất.
B. Người được bảo hiểm có nghĩa vụ thực hiện mọi biện pháp hợp lý để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tổn thất, và các chi phí hợp lý phát sinh cho mục đích này sẽ được công ty bảo hiểm bồi hoàn.
C. Công ty bảo hiểm có quyền thuê luật sư để bảo vệ quyền lợi của mình.
D. Điều khoản này quy định quy trình tố tụng khi có tranh chấp bảo hiểm.

17. Trong bảo hiểm hàng hải, 'General Average′ (Tổn thất chung) là gì?

A. Tổng giá trị hàng hóa trên tàu.
B. Chi phí sửa chữa tàu sau tai nạn.
C. Nguyên tắc phân bổ tổn thất một cách tỷ lệ giữa các bên liên quan (chủ tàu, chủ hàng) khi có tổn thất hoặc chi phí phát sinh do hành động cố ý và hợp lý để cứu tàu và hàng hóa.
D. Khoản bồi thường tối đa mà công ty bảo hiểm phải trả.

18. Loại hình bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp vận tải đa phương thức khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?

A. Bảo hiểm hàng hóa.
B. Bảo hiểm trách nhiệm người vận tải (Carrier′s Liability Insurance).
C. Bảo hiểm thân tàu.
D. Bảo hiểm rủi ro chiến tranh.

19. Điều khoản 'Free from Particular Average (FPA)′ trong bảo hiểm hàng hóa có nghĩa là gì?

A. Bảo hiểm bao phủ mọi tổn thất riêng.
B. Bảo hiểm không bao phủ tổn thất riêng, trừ khi tàu bị đắm, cháy hoặc mắc cạn.
C. Bảo hiểm chỉ bao phủ tổn thất chung.
D. Bảo hiểm miễn phí cho tổn thất riêng.

20. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'Waiting Period′ (Thời gian chờ đợi) là gì?

A. Thời gian từ khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực đến khi có thể yêu cầu bồi thường.
B. Thời gian từ khi xảy ra sự kiện bảo hiểm đến khi công ty bảo hiểm bắt đầu xem xét yêu cầu bồi thường.
C. Thời gian từ khi xảy ra sự kiện bảo hiểm đến khi người xuất khẩu có thể nộp đơn yêu cầu bồi thường.
D. Thời gian tối đa để công ty bảo hiểm giải quyết yêu cầu bồi thường.

21. Điều khoản 'Warehouse to Warehouse clause′ trong bảo hiểm hàng hóa đường biển có ý nghĩa gì?

A. Bảo hiểm chỉ có hiệu lực khi hàng hóa ở trong kho.
B. Bảo hiểm bao phủ hàng hóa từ khi rời kho của người gửi đến khi đến kho của người nhận cuối cùng.
C. Bảo hiểm chỉ bao phủ hàng hóa trong quá trình vận chuyển đường biển, không bao gồm thời gian lưu kho.
D. Bảo hiểm chỉ áp dụng cho hàng hóa được lưu trữ trong kho ngoại quan.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hóa?

A. Loại hàng hóa (commodity).
B. Phương thức vận chuyển (mode of transport).
C. Mùa vận chuyển (season of shipment).
D. Màu sắc bao bì hàng hóa.

23. Incoterms quy định trách nhiệm về bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế. Điều khoản Incoterms nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa đến điểm đích quy định?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. FCA (Free Carrier)

24. Loại chứng từ nào sau đây thường được sử dụng để chứng minh quyền lợi có thể bảo hiểm (insurable interest) trong bảo hiểm hàng hóa?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
D. Phiếu đóng gói (Packing List).

25. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, 'Salvage′ (Hàng hóa cứu xét) đề cập đến điều gì?

A. Tổng giá trị ban đầu của hàng hóa trước khi bị tổn thất.
B. Phần hàng hóa còn lại sau tổn thất, có thể được bán hoặc sử dụng lại để giảm thiểu tổn thất.
C. Chi phí giám định tổn thất.
D. Số tiền bồi thường mà công ty bảo hiểm đã trả.

26. Trong bảo hiểm hàng hóa, 'Particular Average′ (Tổn thất riêng) là gì?

A. Tổn thất xảy ra cho tất cả các bên liên quan đến chuyến vận chuyển.
B. Tổn thất bộ phận, chỉ ảnh hưởng đến một hoặc một số quyền lợi cụ thể, và do rủi ro ngẫu nhiên gây ra.
C. Tổn thất do hành động cố ý để cứu tàu và hàng hóa.
D. Tổng giá trị tổn thất của toàn bộ lô hàng.

27. Loại bảo hiểm nào bảo vệ người xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ người nhập khẩu do các yếu tố chính trị như chiến tranh hoặc hạn chế chuyển đổi ngoại tệ?

A. Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance)
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
D. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance)

28. Trong bảo hiểm hàng hóa, 'Franchise′ (Miễn thường có khấu trừ) nghĩa là gì?

A. Số tiền tối đa công ty bảo hiểm sẽ bồi thường.
B. Thời hạn hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.
C. Một ngưỡng tổn thất, nếu tổn thất vượt quá ngưỡng này, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ tổn thất. Nếu không vượt quá, sẽ không được bồi thường.
D. Phần trăm tổn thất mà người được bảo hiểm phải tự chịu trong mọi trường hợp.

29. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro bị tịch thu tài sản ở nước ngoài do các quyết định chính trị?

A. Bảo hiểm hàng hóa.
B. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance).
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
D. Bảo hiểm tín dụng thương mại.

30. Sự khác biệt chính giữa 'Marine Cargo Insurance′ (Bảo hiểm hàng hóa đường biển) và 'Marine Hull Insurance′ (Bảo hiểm thân tàu) là gì?

A. Bảo hiểm hàng hóa đường biển dành cho hàng hóa, bảo hiểm thân tàu dành cho tàu.
B. Bảo hiểm hàng hóa đường biển chỉ áp dụng cho vận chuyển đường biển, bảo hiểm thân tàu áp dụng cho mọi phương thức vận chuyển.
C. Bảo hiểm hàng hóa đường biển do người bán mua, bảo hiểm thân tàu do người mua mua.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là bảo hiểm cho hàng hóa vận chuyển bằng đường biển.

1 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

1. Loại chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ thường được yêu cầu khi yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa?

2 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

2. Rủi ro `Strikes, Riots and Civil Commotions (SRCC)′ trong bảo hiểm hàng hóa đường biển bao gồm những gì?

3 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

3. Điều khoản `Institute Cargo Clauses (A)′ trong bảo hiểm hàng hóa tương đương với loại hình bảo hiểm nào?

4 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

4. Điều khoản `All Risks′ trong bảo hiểm hàng hóa thực chất có bao phủ mọi rủi ro không?

5 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

5. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro bị kiện do sản phẩm xuất khẩu gây thương tích hoặc thiệt hại cho người tiêu dùng ở nước ngoài?

6 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

6. Nguyên tắc `Subrogation′ (Thế quyền) trong bảo hiểm hoạt động như thế nào?

7 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

7. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro hối đoái bất lợi trong các giao dịch thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

8. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, trách nhiệm đầu tiên của người được bảo hiểm là gì?

9 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

9. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) khác với Hợp đồng bảo hiểm (Insurance Policy) như thế nào?

10 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

10. Vai trò của môi giới bảo hiểm (insurance broker) trong thương mại quốc tế là gì?

11 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

11. Tại sao doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên mua bảo hiểm hàng hóa?

12 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

12. Tại sao việc lựa chọn điều khoản Incoterms phù hợp lại quan trọng đối với bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

13. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro người mua nước ngoài phá sản?

14 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

14. Trong bảo hiểm hàng hóa, `Constructive Total Loss′ (Tổn thất toàn bộ ước tính) xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

15. Rủi ro `War Risks′ (Rủi ro chiến tranh) trong bảo hiểm hàng hải thường bao gồm những gì?

16 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

16. Điều khoản `Sue and Labour clause′ trong bảo hiểm hàng hải có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

17. Trong bảo hiểm hàng hải, `General Average′ (Tổn thất chung) là gì?

18 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

18. Loại hình bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp vận tải đa phương thức khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?

19 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

19. Điều khoản `Free from Particular Average (FPA)′ trong bảo hiểm hàng hóa có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

20. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, `Waiting Period′ (Thời gian chờ đợi) là gì?

21 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

21. Điều khoản `Warehouse to Warehouse clause′ trong bảo hiểm hàng hóa đường biển có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hóa?

23 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

23. Incoterms quy định trách nhiệm về bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế. Điều khoản Incoterms nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa đến điểm đích quy định?

24 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

24. Loại chứng từ nào sau đây thường được sử dụng để chứng minh quyền lợi có thể bảo hiểm (insurable interest) trong bảo hiểm hàng hóa?

25 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

25. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, `Salvage′ (Hàng hóa cứu xét) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

26. Trong bảo hiểm hàng hóa, `Particular Average′ (Tổn thất riêng) là gì?

27 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

27. Loại bảo hiểm nào bảo vệ người xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ người nhập khẩu do các yếu tố chính trị như chiến tranh hoặc hạn chế chuyển đổi ngoại tệ?

28 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

28. Trong bảo hiểm hàng hóa, `Franchise′ (Miễn thường có khấu trừ) nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

29. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro bị tịch thu tài sản ở nước ngoài do các quyết định chính trị?

30 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

30. Sự khác biệt chính giữa `Marine Cargo Insurance′ (Bảo hiểm hàng hóa đường biển) và `Marine Hull Insurance′ (Bảo hiểm thân tàu) là gì?