Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cận lâm sàng hệ tim mạch

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

1. Trong siêu âm tim Doppler xung (Pulsed-wave Doppler), cửa sổ Doppler được đặt ở vị trí van hai lá trong kỳ tâm trương. Dòng chảy bình thường qua van hai lá trong giai đoạn E (sóng E) đại diện cho điều gì?

A. Làm đầy thất trái sớm, thụ động.
B. Làm đầy thất trái muộn, chủ động do co bóp nhĩ.
C. Dòng hở van hai lá.
D. Dòng hẹp van hai lá.

2. Trong siêu âm tim, phân suất tống máu thất trái (LVEF) là một chỉ số quan trọng. LVEF phản ánh điều gì?

A. Tỷ lệ phần trăm máu được tống ra khỏi thất trái trong mỗi nhịp tim.
B. Thể tích máu chứa trong thất trái cuối tâm trương.
C. Áp lực trong thất trái cuối tâm thu.
D. Kích thước thất trái.

3. Điện tâm đồ 12 đạo trình (12-lead ECG) cung cấp thông tin về hoạt động điện của tim từ nhiều góc độ khác nhau. Số lượng đạo trình chi trên và chi dưới trong ECG 12 đạo trình là bao nhiêu?

A. 4 đạo trình chi.
B. 6 đạo trình chi.
C. 8 đạo trình chi.
D. 10 đạo trình chi.

4. Trong điện tâm đồ, đoạn ST chênh lên (ST-segment elevation) thường gợi ý tình trạng cấp tính nào?

A. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên (STEMI).
B. Đau thắt ngực ổn định.
C. Block nhĩ thất độ 2 type 1.
D. Rung nhĩ.

5. Điện tâm đồ đồ gắng sức dược lý (Pharmacological stress ECG) được sử dụng khi bệnh nhân không thể gắng sức bằng vận động. Thuốc thường được sử dụng trong nghiệm pháp này là gì?

A. Dobutamine hoặc Adenosine.
B. Atenolol.
C. Aspirin.
D. Warfarin.

6. Siêu âm tim thai (fetal echocardiography) được thực hiện để đánh giá tim thai nhi trong thời kỳ mang thai. Thời điểm lý tưởng để thực hiện siêu âm tim thai là khi nào?

A. Tuần thứ 18-24 của thai kỳ.
B. Tuần thứ 8-12 của thai kỳ.
C. Tuần thứ 28-32 của thai kỳ.
D. Bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ.

7. Chụp mạch vành qua da (coronary angiography) là một thủ thuật xâm lấn. Mục đích chính của chụp mạch vành là gì?

A. Đánh giá mức độ hẹp tắc của động mạch vành.
B. Đánh giá chức năng co bóp thất trái.
C. Đánh giá áp lực động mạch phổi.
D. Đánh giá bệnh van tim.

8. CT mạch vành (Coronary CT angiography - CCTA) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn. Ưu điểm chính của CCTA so với chụp mạch vành xâm lấn là gì?

A. Ít xâm lấn, không cần can thiệp động mạch.
B. Độ phân giải hình ảnh cao hơn.
C. Đánh giá chính xác hơn mức độ hẹp lòng mạch.
D. Thời gian thực hiện nhanh hơn.

9. Điện tâm đồ (ECG) là một cận lâm sàng quan trọng trong đánh giá tim mạch. Sóng P trên ECG biểu thị điều gì?

A. Khử cực tâm nhĩ.
B. Tái cực tâm nhĩ.
C. Khử cực tâm thất.
D. Tái cực tâm thất.

10. Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) là một enzyme tim. Mặc dù ít đặc hiệu hơn Troponin, CK-MB vẫn có thể được sử dụng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim. CK-MB thường tăng cao trong khoảng thời gian nào sau khởi phát đau ngực do nhồi máu cơ tim?

A. 3-12 giờ.
B. 1-2 giờ.
C. 12-24 giờ.
D. 24-48 giờ.

11. Siêu âm tim 3D và 4D cung cấp hình ảnh không gian ba chiều và thời gian thực của tim. Lợi ích chính của siêu âm tim 3D∕4D so với siêu âm tim 2D là gì trong đánh giá bệnh van tim?

A. Đánh giá chính xác hơn diện tích lỗ van và hình thái van.
B. Đánh giá chức năng tâm thất trái tốt hơn.
C. Phát hiện sớm rối loạn chức năng tâm trương.
D. Đánh giá áp lực động mạch phổi chính xác hơn.

12. Trong siêu âm tim, chỉ số E∕A (tỷ lệ sóng E và sóng A trên Doppler van hai lá) được sử dụng để đánh giá chức năng tâm trương thất trái. Giá trị E∕A đảo ngược (E∕A < 1) gợi ý điều gì?

A. Rối loạn chức năng tâm trương độ 1.
B. Rối loạn chức năng tâm trương độ 2.
C. Chức năng tâm trương bình thường.
D. Rối loạn chức năng tâm thu.

13. Holter ECG là một phương pháp theo dõi điện tâm đồ liên tục trong 24-48 giờ. Ưu điểm chính của Holter ECG so với ECG thường quy là gì?

A. Phát hiện các rối loạn nhịp tim thoáng qua.
B. Đánh giá cấu trúc tim.
C. Đo chức năng tâm thu thất trái.
D. Phát hiện bệnh van tim.

14. Siêu âm tim gắng sức (stress echocardiography) kết hợp siêu âm tim với nghiệm pháp gắng sức (thường là gắng sức trên thảm lăn hoặc dùng thuốc). Mục đích chính của siêu âm tim gắng sức là gì?

A. Đánh giá chức năng tim và tưới máu cơ tim khi gắng sức.
B. Đánh giá chức năng tim khi nghỉ ngơi.
C. Đánh giá cấu trúc van tim.
D. Đánh giá áp lực động mạch phổi.

15. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tim so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE). Chỉ định chính của TEE là gì?

A. Đánh giá huyết khối trong buồng tim, đặc biệt là tiểu nhĩ trái.
B. Đánh giá chức năng tâm thất trái toàn diện.
C. Đánh giá mức độ hẹp van động mạch chủ.
D. Đánh giá bệnh cơ tim phì đại.

16. Chỉ số BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng trong đánh giá bệnh nhân suy tim. Giá trị BNP∕NT-proBNP tăng cao phản ánh điều gì?

A. Tăng áp lực đổ đầy thất trái.
B. Giảm cung lượng tim.
C. Rối loạn nhịp tim nhanh.
D. Viêm cơ tim.

17. Trong siêu âm tim Doppler màu, dòng chảy màu đỏ hướng về đầu dò siêu âm biểu thị điều gì?

A. Dòng máu chảy về phía đầu dò.
B. Dòng máu chảy ra xa đầu dò.
C. Dòng máu chảy rối.
D. Không có dòng máu chảy.

18. Trong điện tâm đồ, hội chứng Brugada được đặc trưng bởi hình ảnh ST chênh lên ở các đạo trình trước tim phải (V1-V3) kèm theo block nhánh phải không hoàn toàn. Hội chứng Brugada liên quan đến nguy cơ nào sau đây?

A. Đột tử do tim.
B. Suy tim mạn tính.
C. Nhồi máu cơ tim cấp.
D. Tăng huyết áp kháng trị.

19. Trong điện tâm đồ, sóng Q bệnh lý (pathological Q wave) thường gợi ý tình trạng gì đã xảy ra trước đó?

A. Nhồi máu cơ tim cũ.
B. Đau thắt ngực không ổn định.
C. Viêm màng ngoài tim cấp.
D. Block nhánh trái cấp.

20. Trong điện tâm đồ, khoảng PR kéo dài (PR interval prolongation) gợi ý tình trạng rối loạn dẫn truyền nào?

A. Block nhĩ thất độ 1.
B. Block nhánh phải.
C. Block nhánh trái.
D. Hội chứng Wolff-Parkinson-White.

21. Trong siêu âm tim, vận tốc sóng E′ (sóng E prime) trên Doppler mô (Tissue Doppler Imaging - TDI) van hai lá được sử dụng để đánh giá chức năng tâm trương. Sóng E′ thấp (< 7 cm∕s) gợi ý điều gì?

A. Rối loạn chức năng tâm trương.
B. Chức năng tâm trương bình thường.
C. Rối loạn chức năng tâm thu.
D. Bệnh van hai lá.

22. Xét nghiệm lipid máu (cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, Triglycerides) là xét nghiệm thường quy trong đánh giá nguy cơ tim mạch. Chỉ số nào sau đây được coi là 'cholesterol tốt′ và có tác dụng bảo vệ tim mạch?

A. HDL-C (High-density lipoprotein cholesterol).
B. LDL-C (Low-density lipoprotein cholesterol).
C. Triglycerides.
D. Cholesterol toàn phần.

23. Trong Holter ECG, người bệnh được yêu cầu ghi nhật ký hoạt động và triệu chứng trong thời gian đeo máy. Tại sao nhật ký này quan trọng?

A. Giúp liên hệ các triệu chứng của bệnh nhân với các thay đổi trên ECG.
B. Giúp máy Holter ECG ghi lại chính xác hơn.
C. Thay thế cho việc đọc kết quả ECG bởi bác sĩ.
D. Giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về bệnh tim của mình.

24. Siêu âm tim cản âm (contrast echocardiography) sử dụng chất cản âm đường tĩnh mạch để cải thiện chất lượng hình ảnh. Chỉ định chính của siêu âm tim cản âm là gì?

A. Cải thiện độ rõ nét hình ảnh nội mạc thất trái và đánh giá vùng.
B. Đánh giá chức năng van tim tốt hơn.
C. Đo áp lực động mạch phổi chính xác hơn.
D. Phát hiện sớm rối loạn chức năng tâm trương.

25. Xét nghiệm CRP hs (C-reactive protein high sensitivity) là một dấu ấn viêm không đặc hiệu nhưng có giá trị trong tim mạch. CRP hs tăng cao có liên quan đến nguy cơ nào sau đây?

A. Nguy cơ tim mạch tăng cao.
B. Nguy cơ suy tim giảm.
C. Nguy cơ rối loạn nhịp tim giảm.
D. Nguy cơ bệnh van tim giảm.

26. Điện tâm đồ đồ tín hiệu trung bình (Signal-averaged ECG - SAECG) là một kỹ thuật đặc biệt của ECG. SAECG được sử dụng chủ yếu để phát hiện nguy cơ nào sau đây?

A. Nguy cơ rối loạn nhịp thất nguy hiểm ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim.
B. Nguy cơ nhồi máu cơ tim tái phát.
C. Nguy cơ suy tim tiến triển.
D. Nguy cơ đột quỵ do rung nhĩ.

27. Xét nghiệm Troponin tim được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp. Giá trị Troponin tăng cao đặc hiệu cho tình trạng nào sau đây?

A. Tổn thương cơ tim.
B. Viêm màng ngoài tim.
C. Suy tim sung huyết.
D. Tăng huyết áp.

28. Trong nghiệm pháp gắng sức, tiêu chí nào sau đây trên ECG được coi là dương tính, gợi ý thiếu máu cơ tim?

A. ST chênh xuống ≥ 1mm.
B. PR kéo dài.
C. QRS giãn rộng.
D. Sóng T cao nhọn.

29. Trong Holter huyết áp (Ambulatory Blood Pressure Monitoring - ABPM), huyết áp được đo tự động và định kỳ trong 24 giờ. Ưu điểm chính của Holter huyết áp so với đo huyết áp tại phòng khám là gì?

A. Phát hiện tăng huyết áp áo choàng trắng và tăng huyết áp ẩn.
B. Đo huyết áp chính xác hơn tại thời điểm đo.
C. Đánh giá chức năng tim tốt hơn.
D. Theo dõi nhịp tim liên tục chính xác hơn.

30. Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (exercise ECG stress test) được chỉ định để đánh giá tình trạng gì?

A. Thiếu máu cơ tim cục bộ.
B. Suy tim mạn tính.
C. Rối loạn nhịp tim chậm.
D. Bệnh van tim.

1 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

1. Trong siêu âm tim Doppler xung (Pulsed-wave Doppler), cửa sổ Doppler được đặt ở vị trí van hai lá trong kỳ tâm trương. Dòng chảy bình thường qua van hai lá trong giai đoạn E (sóng E) đại diện cho điều gì?

2 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

2. Trong siêu âm tim, phân suất tống máu thất trái (LVEF) là một chỉ số quan trọng. LVEF phản ánh điều gì?

3 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

3. Điện tâm đồ 12 đạo trình (12-lead ECG) cung cấp thông tin về hoạt động điện của tim từ nhiều góc độ khác nhau. Số lượng đạo trình chi trên và chi dưới trong ECG 12 đạo trình là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

4. Trong điện tâm đồ, đoạn ST chênh lên (ST-segment elevation) thường gợi ý tình trạng cấp tính nào?

5 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

5. Điện tâm đồ đồ gắng sức dược lý (Pharmacological stress ECG) được sử dụng khi bệnh nhân không thể gắng sức bằng vận động. Thuốc thường được sử dụng trong nghiệm pháp này là gì?

6 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

6. Siêu âm tim thai (fetal echocardiography) được thực hiện để đánh giá tim thai nhi trong thời kỳ mang thai. Thời điểm lý tưởng để thực hiện siêu âm tim thai là khi nào?

7 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

7. Chụp mạch vành qua da (coronary angiography) là một thủ thuật xâm lấn. Mục đích chính của chụp mạch vành là gì?

8 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

8. CT mạch vành (Coronary CT angiography - CCTA) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn. Ưu điểm chính của CCTA so với chụp mạch vành xâm lấn là gì?

9 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

9. Điện tâm đồ (ECG) là một cận lâm sàng quan trọng trong đánh giá tim mạch. Sóng P trên ECG biểu thị điều gì?

10 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

10. Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) là một enzyme tim. Mặc dù ít đặc hiệu hơn Troponin, CK-MB vẫn có thể được sử dụng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim. CK-MB thường tăng cao trong khoảng thời gian nào sau khởi phát đau ngực do nhồi máu cơ tim?

11 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

11. Siêu âm tim 3D và 4D cung cấp hình ảnh không gian ba chiều và thời gian thực của tim. Lợi ích chính của siêu âm tim 3D∕4D so với siêu âm tim 2D là gì trong đánh giá bệnh van tim?

12 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

12. Trong siêu âm tim, chỉ số E∕A (tỷ lệ sóng E và sóng A trên Doppler van hai lá) được sử dụng để đánh giá chức năng tâm trương thất trái. Giá trị E∕A đảo ngược (E∕A < 1) gợi ý điều gì?

13 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

13. Holter ECG là một phương pháp theo dõi điện tâm đồ liên tục trong 24-48 giờ. Ưu điểm chính của Holter ECG so với ECG thường quy là gì?

14 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

14. Siêu âm tim gắng sức (stress echocardiography) kết hợp siêu âm tim với nghiệm pháp gắng sức (thường là gắng sức trên thảm lăn hoặc dùng thuốc). Mục đích chính của siêu âm tim gắng sức là gì?

15 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

15. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tim so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE). Chỉ định chính của TEE là gì?

16 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

16. Chỉ số BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng trong đánh giá bệnh nhân suy tim. Giá trị BNP∕NT-proBNP tăng cao phản ánh điều gì?

17 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

17. Trong siêu âm tim Doppler màu, dòng chảy màu đỏ hướng về đầu dò siêu âm biểu thị điều gì?

18 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

18. Trong điện tâm đồ, hội chứng Brugada được đặc trưng bởi hình ảnh ST chênh lên ở các đạo trình trước tim phải (V1-V3) kèm theo block nhánh phải không hoàn toàn. Hội chứng Brugada liên quan đến nguy cơ nào sau đây?

19 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

19. Trong điện tâm đồ, sóng Q bệnh lý (pathological Q wave) thường gợi ý tình trạng gì đã xảy ra trước đó?

20 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

20. Trong điện tâm đồ, khoảng PR kéo dài (PR interval prolongation) gợi ý tình trạng rối loạn dẫn truyền nào?

21 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

21. Trong siêu âm tim, vận tốc sóng E′ (sóng E prime) trên Doppler mô (Tissue Doppler Imaging - TDI) van hai lá được sử dụng để đánh giá chức năng tâm trương. Sóng E′ thấp (< 7 cm∕s) gợi ý điều gì?

22 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

22. Xét nghiệm lipid máu (cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, Triglycerides) là xét nghiệm thường quy trong đánh giá nguy cơ tim mạch. Chỉ số nào sau đây được coi là `cholesterol tốt′ và có tác dụng bảo vệ tim mạch?

23 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

23. Trong Holter ECG, người bệnh được yêu cầu ghi nhật ký hoạt động và triệu chứng trong thời gian đeo máy. Tại sao nhật ký này quan trọng?

24 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

24. Siêu âm tim cản âm (contrast echocardiography) sử dụng chất cản âm đường tĩnh mạch để cải thiện chất lượng hình ảnh. Chỉ định chính của siêu âm tim cản âm là gì?

25 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

25. Xét nghiệm CRP hs (C-reactive protein high sensitivity) là một dấu ấn viêm không đặc hiệu nhưng có giá trị trong tim mạch. CRP hs tăng cao có liên quan đến nguy cơ nào sau đây?

26 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

26. Điện tâm đồ đồ tín hiệu trung bình (Signal-averaged ECG - SAECG) là một kỹ thuật đặc biệt của ECG. SAECG được sử dụng chủ yếu để phát hiện nguy cơ nào sau đây?

27 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

27. Xét nghiệm Troponin tim được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp. Giá trị Troponin tăng cao đặc hiệu cho tình trạng nào sau đây?

28 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

28. Trong nghiệm pháp gắng sức, tiêu chí nào sau đây trên ECG được coi là dương tính, gợi ý thiếu máu cơ tim?

29 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

29. Trong Holter huyết áp (Ambulatory Blood Pressure Monitoring - ABPM), huyết áp được đo tự động và định kỳ trong 24 giờ. Ưu điểm chính của Holter huyết áp so với đo huyết áp tại phòng khám là gì?

30 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 8

30. Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (exercise ECG stress test) được chỉ định để đánh giá tình trạng gì?