Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ giáo dục

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

1. Công nghệ giáo dục có thể góp phần thu hẹp khoảng cách giáo dục giữa thành thị và nông thôn như thế nào?

A. Xây dựng thêm nhiều trường học ở nông thôn.
B. Cung cấp tài nguyên học tập trực tuyến và cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng cao cho học sinh vùng sâu vùng xa.
C. Di chuyển giáo viên giỏi từ thành thị về nông thôn.
D. Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất trường học truyền thống ở thành thị.

2. Mô hình học tập Blended Learning (học tập kết hợp) là gì?

A. Chỉ học trực tuyến, không có sự tham gia của giáo viên.
B. Kết hợp giữa hình thức học trực tuyến và học trực tiếp truyền thống, tận dụng ưu điểm của cả hai.
C. Học tập hoàn toàn dựa trên trò chơi và ứng dụng giải trí.
D. Chỉ sử dụng video bài giảng, không có tài liệu văn bản.

3. Công nghệ giáo dục có thể giúp nâng cao tính tương tác và tham gia của học sinh trong lớp học như thế nào?

A. Giảm thời gian giảng bài của giáo viên.
B. Cung cấp các công cụ tương tác trực tuyến, trò chơi học tập, hoạt động nhóm trên nền tảng số, tạo môi trường học tập năng động và hấp dẫn.
C. Tăng cường kiểm tra và đánh giá thường xuyên.
D. Chuẩn hóa nội dung bài giảng.

4. Blockchain có thể được ứng dụng trong giáo dục để giải quyết vấn đề nào sau đây?

A. Tạo ra các bài giảng video tương tác hơn.
B. Quản lý và xác thực bằng cấp, chứng chỉ một cách an toàn và minh bạch.
C. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh.
D. Cải thiện hệ thống quản lý thư viện điện tử.

5. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục phát triển, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với học sinh?

A. Khả năng ghi nhớ kiến thức.
B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ công nghệ, tư duy phản biện, khả năng tự học và thích ứng.
C. Tuân thủ kỷ luật và quy tắc lớp học.
D. Khả năng làm việc độc lập.

6. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt như thế nào?

A. Cung cấp các bài kiểm tra trực tuyến dễ dàng hơn.
B. Cung cấp các công cụ hỗ trợ tiếp cận, điều chỉnh nội dung và phương pháp học tập phù hợp với từng dạng khuyết tật.
C. Tự động phân loại học sinh theo khả năng học tập.
D. Giảm sự tương tác xã hội với các bạn cùng lớp.

7. Vai trò của giáo viên trong kỷ nguyên công nghệ giáo dục thay đổi như thế nào?

A. Giảm vai trò, giáo viên dần bị thay thế bởi công nghệ.
B. Chuyển từ vai trò truyền đạt kiến thức sang vai trò hướng dẫn, hỗ trợ, tạo điều kiện và cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh.
C. Tăng cường vai trò kiểm soát và kỷ luật học sinh.
D. Không có sự thay đổi đáng kể, giáo viên vẫn giữ vai trò trung tâm như trước.

8. Khái niệm 'Lớp học đảo ngược′ (Flipped Classroom) tận dụng công nghệ giáo dục như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng video bài giảng.
B. Sử dụng video bài giảng để học sinh tự học ở nhà, dành thời gian trên lớp cho hoạt động thực hành và tương tác.
C. Áp dụng công nghệ để kiểm tra bài cũ vào đầu giờ học.
D. Sử dụng phần mềm quản lý lớp học để theo dõi tiến độ học tập của học sinh.

9. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là:

A. Việc sử dụng máy tính trong lớp học.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để hỗ trợ và nâng cao hiệu quả quá trình dạy và học.
C. Sự phát triển của phần mềm quản lý trường học.
D. Việc số hóa sách giáo khoa và tài liệu học tập.

10. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong giáo dục?

A. Cá nhân hóa chương trình học và phương pháp giảng dạy dựa trên phân tích dữ liệu học sinh.
B. Dự đoán sớm nguy cơ học sinh gặp khó khăn để có biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Tăng cường sự đồng nhất trong phong cách học tập của học sinh.
D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình giáo dục và cải thiện chất lượng đào tạo.

11. Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực giáo dục nào?

A. Giáo dục thể chất.
B. Giáo dục nghệ thuật.
C. Giáo dục khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là các môn trực quan như Sinh học, Hóa học, Vật lý.
D. Giáo dục ngôn ngữ.

12. Gamification (ứng dụng yếu tố trò chơi hóa) trong giáo dục nhằm mục đích chính là gì?

A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp học tập truyền thống.
B. Tăng cường tính giải trí và động lực học tập cho học sinh.
C. Giảm khối lượng bài tập về nhà cho học sinh.
D. Chuẩn hóa quy trình đánh giá học sinh.

13. Khái niệm 'Học tập suốt đời′ (Lifelong Learning) được công nghệ giáo dục hỗ trợ như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào giáo dục chính quy cho trẻ em.
B. Cung cấp các nền tảng học tập trực tuyến linh hoạt, dễ tiếp cận, cho phép mọi người học tập mọi lúc, mọi nơi, liên tục nâng cao kiến thức và kỹ năng.
C. Giới hạn cơ hội học tập ở độ tuổi nhất định.
D. Chỉ dành cho những người có điều kiện kinh tế tốt.

14. Công nghệ giáo dục có thể giúp cải thiện tính công bằng trong giáo dục như thế nào?

A. Tạo ra các trường học tư thục chất lượng cao.
B. Cung cấp nguồn tài nguyên học tập mở, miễn phí hoặc chi phí thấp, giúp mọi đối tượng học sinh tiếp cận giáo dục bình đẳng hơn.
C. Giảm số lượng học sinh trong mỗi lớp học.
D. Tăng cường kiểm tra và đánh giá học sinh thường xuyên hơn.

15. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng các bài giảng video trực tuyến trong giáo dục là gì?

A. Chi phí sản xuất video cao.
B. Yêu cầu kết nối internet ổn định.
C. Khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả học tập.
D. Giảm tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.

16. Đâu là xu hướng phát triển của công nghệ giáo dục trong tương lai gần?

A. Giảm sự phụ thuộc vào internet trong học tập.
B. Tăng cường sử dụng sách giáo khoa in truyền thống.
C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) ngày càng sâu rộng để cá nhân hóa học tập và tự động hóa các quy trình.
D. Hạn chế sử dụng thiết bị di động trong lớp học.

17. Đâu là một trong những thách thức về cơ sở hạ tầng công nghệ cho giáo dục ở các nước đang phát triển?

A. Chi phí bản quyền phần mềm giáo dục quá cao.
B. Thiếu kết nối internet ổn định và thiết bị công nghệ phù hợp cho học sinh và giáo viên.
C. Khó khăn trong việc đào tạo giáo viên sử dụng công nghệ.
D. Sự cạnh tranh từ các nền tảng giáo dục trực tuyến quốc tế.

18. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong quản lý trường học?

A. Hệ thống quản lý thông tin học sinh (SIS).
B. Phần mềm kế toán và quản lý tài chính trường học.
C. Nền tảng học trực tuyến cho học sinh.
D. Hệ thống kiểm soát ra vào bằng thẻ từ.

19. Hình thức đánh giá nào được hỗ trợ tốt nhất bởi công nghệ giáo dục hiện nay?

A. Đánh giá dựa trên bài luận viết tay.
B. Đánh giá thông qua phỏng vấn trực tiếp.
C. Đánh giá trắc nghiệm khách quan và tự luận trực tuyến.
D. Đánh giá dự án thực tế làm thủ công.

20. Vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm đặc biệt khi sử dụng dữ liệu học sinh trong công nghệ giáo dục?

A. Chi phí lưu trữ dữ liệu lớn.
B. Nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư và sử dụng dữ liệu sai mục đích.
C. Khả năng dữ liệu bị lỗi thời nhanh chóng.
D. Sự phức tạp trong việc phân tích dữ liệu.

21. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc phát triển giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học)?

A. Phần mềm kế toán cho trường học.
B. Các phần mềm mô phỏng, thí nghiệm ảo, robot giáo dục và nền tảng lập trình trực tuyến.
C. Ứng dụng quản lý điểm danh học sinh.
D. Hệ thống thông tin liên lạc giữa nhà trường và phụ huynh.

22. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực công nghệ giáo dục?

A. Phần mềm quản lý thư viện trường học.
B. Ứng dụng mạng xã hội chia sẻ video giải trí.
C. Nền tảng dạy và học ngoại ngữ trực tuyến.
D. Hệ thống kiểm tra và đánh giá trực tuyến.

23. Công cụ EdTech nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc hỗ trợ học tập hợp tác và giao tiếp giữa học sinh?

A. Phần mềm luyện thi trắc nghiệm trực tuyến.
B. Nền tảng quản lý học tập (LMS) tích hợp diễn đàn thảo luận và công cụ chia sẻ.
C. Ứng dụng đọc sách điện tử.
D. Phần mềm tạo bài thuyết trình.

24. Thách thức lớn nhất đối với giáo viên khi áp dụng công nghệ giáo dục là gì?

A. Chi phí mua sắm thiết bị công nghệ.
B. Sự thay đổi trong phương pháp giảng dạy và kỹ năng cần thiết.
C. Sự phản đối từ phụ huynh học sinh.
D. Giới hạn về tốc độ internet tại trường học.

25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ giáo dục?

A. Nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục.
B. Giảm số lượng giáo viên và nhân viên giáo dục.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
D. Mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục cho mọi người.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh quan trọng cần xem xét khi tích hợp công nghệ vào giáo dục?

A. Tính phù hợp của công nghệ với mục tiêu học tập.
B. Đảm bảo quyền riêng tư và an toàn dữ liệu của học sinh.
C. Mức độ hiện đại và mới nhất của công nghệ.
D. Khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ của tất cả học sinh.

27. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ phát triển kỹ năng mềm cho học sinh?

A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Nền tảng học tập trực tuyến tích hợp các dự án nhóm, diễn đàn thảo luận và công cụ phản hồi ngang hàng.
C. Ứng dụng học từ vựng tiếng Anh.
D. Công cụ tạo bài kiểm tra trắc nghiệm.

28. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?

A. Tăng chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Thiếu hụt giáo viên có kỹ năng sử dụng AI.
C. Gia tăng sự phụ thuộc vào công nghệ và giảm khả năng tư duy độc lập của học sinh.
D. Khó khăn trong việc tích hợp AI vào chương trình học hiện tại.

29. Nền tảng học tập trực tuyến MOOCs (Massive Open Online Courses) mang lại lợi ích gì cho người học?

A. Chứng chỉ MOOCs có giá trị tương đương bằng cấp chính quy.
B. Cơ hội tiếp cận các khóa học chất lượng cao từ các trường đại học hàng đầu thế giới với chi phí thấp hoặc miễn phí.
C. Đảm bảo việc làm sau khi hoàn thành khóa học.
D. Cung cấp môi trường học tập cạnh tranh cao.

30. Đâu là lợi ích chính của việc cá nhân hóa học tập thông qua công nghệ giáo dục?

A. Giảm chi phí giáo dục.
B. Tăng tính cạnh tranh giữa học sinh.
C. Đáp ứng nhu cầu và tốc độ học tập riêng của từng học sinh.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý lớp học cho giáo viên.

1 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

1. Công nghệ giáo dục có thể góp phần thu hẹp khoảng cách giáo dục giữa thành thị và nông thôn như thế nào?

2 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

2. Mô hình học tập Blended Learning (học tập kết hợp) là gì?

3 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

3. Công nghệ giáo dục có thể giúp nâng cao tính tương tác và tham gia của học sinh trong lớp học như thế nào?

4 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

4. Blockchain có thể được ứng dụng trong giáo dục để giải quyết vấn đề nào sau đây?

5 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

5. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục phát triển, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với học sinh?

6 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

6. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt như thế nào?

7 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

7. Vai trò của giáo viên trong kỷ nguyên công nghệ giáo dục thay đổi như thế nào?

8 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

8. Khái niệm `Lớp học đảo ngược′ (Flipped Classroom) tận dụng công nghệ giáo dục như thế nào?

9 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

9. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là:

10 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

10. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong giáo dục?

11 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

11. Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực giáo dục nào?

12 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

12. Gamification (ứng dụng yếu tố trò chơi hóa) trong giáo dục nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

13. Khái niệm `Học tập suốt đời′ (Lifelong Learning) được công nghệ giáo dục hỗ trợ như thế nào?

14 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

14. Công nghệ giáo dục có thể giúp cải thiện tính công bằng trong giáo dục như thế nào?

15 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

15. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng các bài giảng video trực tuyến trong giáo dục là gì?

16 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

16. Đâu là xu hướng phát triển của công nghệ giáo dục trong tương lai gần?

17 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

17. Đâu là một trong những thách thức về cơ sở hạ tầng công nghệ cho giáo dục ở các nước đang phát triển?

18 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

18. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong quản lý trường học?

19 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

19. Hình thức đánh giá nào được hỗ trợ tốt nhất bởi công nghệ giáo dục hiện nay?

20 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

20. Vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm đặc biệt khi sử dụng dữ liệu học sinh trong công nghệ giáo dục?

21 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

21. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc phát triển giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học)?

22 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

22. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực công nghệ giáo dục?

23 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

23. Công cụ EdTech nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc hỗ trợ học tập hợp tác và giao tiếp giữa học sinh?

24 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

24. Thách thức lớn nhất đối với giáo viên khi áp dụng công nghệ giáo dục là gì?

25 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ giáo dục?

26 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh quan trọng cần xem xét khi tích hợp công nghệ vào giáo dục?

27 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

27. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ phát triển kỹ năng mềm cho học sinh?

28 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

28. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?

29 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

29. Nền tảng học tập trực tuyến MOOCs (Massive Open Online Courses) mang lại lợi ích gì cho người học?

30 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 8

30. Đâu là lợi ích chính của việc cá nhân hóa học tập thông qua công nghệ giáo dục?