1. Kỹ thuật 'đặt câu hỏi mở' trong đàm phán nhằm mục đích gì?
A. Để kiểm tra kiến thức của đối phương
B. Để thu thập thông tin và hiểu rõ quan điểm của đối phương
C. Để gây áp lực buộc đối phương phải nhượng bộ
D. Để thể hiện sự thông minh và khả năng giao tiếp
2. Khi nào nên sử dụng chiến lược 'trì hoãn' trong đàm phán?
A. Khi bạn cần thêm thời gian để thu thập thông tin
B. Khi bạn muốn tạo áp lực thời gian lên đối phương
C. Khi bạn hy vọng tình hình thay đổi có lợi cho mình
D. Tất cả các trường hợp trên
3. Phong cách đàm phán 'cứng' thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Tìm kiếm giải pháp win-win
B. Nhấn mạnh mối quan hệ lâu dài
C. Tập trung vào lợi ích bản thân và ít nhượng bộ
D. Sẵn sàng thỏa hiệp để đạt thỏa thuận
4. Kỹ năng nào sau đây ít quan trọng nhất đối với một nhà đàm phán?
A. Kỹ năng giao tiếp
B. Kỹ năng phân tích
C. Kỹ năng kiểm soát cảm xúc
D. Kỹ năng thao tác máy tính
5. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của đàm phán thành công?
A. Cả hai bên đều cảm thấy hài lòng với kết quả
B. Thỏa thuận đạt được nhanh chóng và dễ dàng
C. Mối quan hệ giữa hai bên được củng cố
D. Thỏa thuận đáp ứng được lợi ích cốt lõi của cả hai bên
6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'vùng thỏa thuận tiềm năng' (ZOPA)?
A. Điểm mục tiêu của bên A
B. Điểm mục tiêu của bên B
C. Điểm kháng cự của bên A
D. Điểm kháng cự của bên C
7. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để đạt được thành công trong đàm phán?
A. Sự kiên quyết bảo vệ lợi ích cá nhân
B. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu đối phương
C. Kỹ năng gây áp lực và chi phối tình huống
D. Việc sử dụng thông tin bí mật một cách khéo léo
8. Trong đàm phán, 'điểm kháng cự' (resistance point) là gì?
A. Mức giá mục tiêu mà bạn muốn đạt được
B. Mức giá tối thiểu/tối đa mà bạn sẵn sàng chấp nhận
C. Mức giá mà đối phương mong muốn
D. Mức giá trung bình trên thị trường
9. Chiến thuật 'good cop, bad cop' trong đàm phán dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Hiệu ứng chim mồi
B. Nguyên tắc khan hiếm
C. Nguyên tắc tương phản
D. Hiệu ứng đám đông
10. Phong cách đàm phán 'linh hoạt' (accommodating) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề đàm phán rất quan trọng đối với bạn
B. Khi duy trì mối quan hệ với đối phương quan trọng hơn kết quả cụ thể
C. Khi bạn có sức mạnh đàm phán vượt trội
D. Khi thời gian đàm phán bị hạn chế
11. Trong đàm phán nhóm, điều gì quan trọng để đảm bảo hiệu quả?
A. Phân công vai trò và trách nhiệm rõ ràng cho từng thành viên
B. Đảm bảo tất cả các thành viên đều có tiếng nói và được lắng nghe
C. Thống nhất chiến lược và mục tiêu trước khi vào bàn đàm phán
D. Tất cả các yếu tố trên
12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng của 'đàm phán dựa trên nguyên tắc'?
A. Tập trung vào lợi ích thay vì vị thế
B. Nhấn mạnh vào các tiêu chuẩn khách quan
C. Tạo ra nhiều lựa chọn cùng có lợi
D. Cạnh tranh để đạt được lợi thế tối đa
13. Kỹ thuật 'chia sẻ thông tin một cách chiến lược' trong đàm phán có nghĩa là gì?
A. Chia sẻ tất cả thông tin bạn có để xây dựng lòng tin
B. Chỉ chia sẻ thông tin có lợi cho bạn và giấu thông tin bất lợi
C. Chia sẻ thông tin có chọn lọc, đúng thời điểm và mức độ để đạt mục tiêu
D. Không chia sẻ bất kỳ thông tin nào để giữ bí mật
14. Trong tình huống đàm phán mà cả hai bên đều có sức mạnh tương đương, chiến lược nào sau đây thường mang lại kết quả bền vững nhất?
A. Chiến lược cạnh tranh
B. Chiến lược hợp tác
C. Chiến lược né tránh
D. Chiến lược nhượng bộ
15. Khi nào 'trung gian hòa giải' (mediation) là phù hợp trong đàm phán?
A. Khi hai bên hoàn toàn bất đồng và không thể tự thỏa hiệp
B. Khi cần một bên thứ ba khách quan để hỗ trợ quá trình đàm phán
C. Khi mối quan hệ giữa hai bên căng thẳng và cần cải thiện
D. Tất cả các trường hợp trên
16. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán?
A. Chuẩn bị
B. Trao đổi
C. Thỏa hiệp
D. Tranh cãi
17. Trong đàm phán trực tuyến, điều gì trở nên quan trọng hơn so với đàm phán trực tiếp?
A. Ngôn ngữ cơ thể
B. Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản
C. Khả năng đọc vị cảm xúc đối phương
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân
18. Mục tiêu chính của giai đoạn 'chuẩn bị' trong đàm phán là gì?
A. Xác định mục tiêu, BATNA và thông tin về đối phương
B. Trình bày đề xuất ban đầu một cách mạnh mẽ
C. Tìm kiếm điểm chung và bắt đầu thỏa hiệp
D. Chốt thỏa thuận và ký kết hợp đồng
19. Trong đàm phán, 'nhượng bộ có điều kiện' khác với 'nhượng bộ vô điều kiện' ở điểm nào?
A. Nhượng bộ có điều kiện luôn có lợi hơn
B. Nhượng bộ có điều kiện yêu cầu đối phương đáp lại bằng một nhượng bộ tương đương
C. Nhượng bộ vô điều kiện thể hiện sự yếu thế
D. Cả 2 và 3
20. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản tâm lý trong đàm phán?
A. Thiên kiến xác nhận
B. Hiệu ứng đóng khung
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ
D. Sự tự tin thái quá
21. Yếu tố 'thời gian' có thể ảnh hưởng đến đàm phán như thế nào?
A. Áp lực thời gian có thể khiến một bên nhượng bộ nhanh hơn
B. Thời gian kéo dài có thể làm giảm sự kiên nhẫn và tăng chi phí đàm phán
C. Thời gian có thể được sử dụng như một chiến thuật để gây áp lực
D. Tất cả các yếu tố trên
22. Trong đàm phán, 'lợi ích' (interests) khác với 'vị thế' (positions) ở điểm nào?
A. Vị thế là mong muốn bề mặt, lợi ích là nhu cầu sâu xa hơn
B. Lợi ích dễ thay đổi hơn vị thế
C. Vị thế luôn rõ ràng, lợi ích thường ẩn giấu
D. Cả 1 và 3
23. Khi đối phương đưa ra yêu cầu phi lý, phản ứng tốt nhất là gì?
A. Ngay lập tức bác bỏ và kết thúc đàm phán
B. Nhượng bộ một phần để duy trì quan hệ
C. Bình tĩnh phân tích, đặt câu hỏi làm rõ và đề xuất giải pháp thay thế
D. Chấp nhận yêu cầu để nhanh chóng đạt thỏa thuận
24. Trong đàm phán đa văn hóa, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Áp dụng chiến thuật đàm phán quen thuộc của mình
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
C. Cố gắng áp đặt văn hóa của mình lên đối phương
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế, bỏ qua yếu tố văn hóa
25. Chiến lược 'tạo gói' (packaging) trong đàm phán nhằm mục đích gì?
A. Để làm cho đề nghị trở nên hấp dẫn hơn về mặt hình thức
B. Để đồng thời giải quyết nhiều vấn đề và tìm kiếm sự thỏa hiệp tổng thể
C. Để che giấu những nhượng bộ nhỏ trong một đề nghị lớn
D. Để gây nhầm lẫn cho đối phương về giá trị thực sự của đề nghị
26. Điều gì có thể phá vỡ quá trình đàm phán hợp tác?
A. Sự minh bạch và trung thực
B. Thiếu lòng tin giữa các bên
C. Mục tiêu chung rõ ràng
D. Khả năng thỏa hiệp linh hoạt
27. Điều gì KHÔNG nên làm trong giai đoạn 'kết thúc' đàm phán?
A. Tóm tắt lại các điểm đã thống nhất
B. Ghi lại thỏa thuận bằng văn bản
C. Ăn mừng thành công
D. Tiếp tục đòi hỏi thêm nhượng bộ từ đối phương
28. Khi nào việc sử dụng 'mỏ neo' (anchoring) là hiệu quả nhất trong đàm phán giá cả?
A. Khi bạn là người mua và muốn đưa ra mức giá thấp
B. Khi bạn là người bán và muốn đưa ra mức giá cao
C. Khi cả người mua và người bán đều không có thông tin về giá thị trường
D. Cả 1 và 2
29. Trong tình huống nào, việc 'rút lui' (withdraw) là một chiến lược đàm phán hợp lý?
A. Khi bạn có BATNA mạnh hơn thỏa thuận có thể đạt được
B. Khi bạn tin rằng có thể đạt được thỏa thuận tốt hơn trong tương lai
C. Khi đàm phán trở nên bế tắc và không có dấu hiệu tiến triển
D. Tất cả các trường hợp trên
30. Trong đàm phán, 'BATNA' là viết tắt của cụm từ nào?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement
B. Basic Agreement To Negotiation Approach
C. Bargaining and Trading Negotiation Assets
D. Balanced Approach Towards Negotiation Advantages