1. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH3CH2CH3
B. CH3CH2OH
C. CH3OCH3
D. CH3CH2CH2CH3
2. Phản ứng Diels-Alder là phản ứng cộng [4+2] giữa:
A. Alkene và alkene
B. Alkene và alkyne
C. Diene và dienophile
D. Alkyne và alkyne
3. Sản phẩm chính của phản ứng cộng HBr vào propyne là:
A. 1-bromopropene
B. 2-bromopropene
C. 1,1-dibromopropane
D. 1,2-dibromopropane
4. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng của alcohol?
A. Oxi hóa
B. Khử
C. Ester hóa
D. dehydration
5. Phản ứng cộng nước vào alkene (hydrate hóa) cần xúc tác là:
A. Ni
B. Pt
C. H2SO4 loãng
D. NaOH
6. Oxi hóa alkene bằng KMnO4 trong môi trường trung tính hoặc kiềm tạo ra sản phẩm là:
A. Aldehyde
B. Ketone
C. Diol (glycol)
D. Acid carboxylic
7. Tên IUPAC của hợp chất có công thức cấu tạo CH3-CH(CH3)-CH2-CH3 là gì?
A. 2-methylbutan
B. 3-methylbutan
C. isopentan
D. neopentan
8. Phản ứng cộng hydro halogenua (ví dụ HCl) vào alkyne theo tỷ lệ 1:1 tạo ra:
A. Alkan
B. Alkene dẫn xuất halogen
C. Dẫn xuất gem-dihalide
D. Dẫn xuất vic-dihalide
9. Chất nào sau đây là ankan?
A. C2H4
B. C3H6
C. C4H10
D. C6H12
10. Nhóm thế nào sau đây là nhóm hút electron và định hướng thế electrophilic vào vị trí meta trên vòng benzene?
A. -CH3
B. -OH
C. -NH2
D. -NO2
11. Phản ứng giữa acid nitric đặc và benzene tạo ra:
A. Cyclohexane
B. Nitrobenzene
C. Phenol
D. Benzoic acid
12. Phản ứng cộng Diels-Alder là phản ứng loại:
A. Cộng electrophilic
B. Cộng nucleophilic
C. Cộng vòng
D. Thế electrophilic
13. Phản ứng tráng gương là phản ứng đặc trưng để nhận biết:
A. Alcohol
B. Aldehyde
C. Ketone
D. Acid carboxylic
14. Quy tắc Huckel xác định tính thơm của hợp chất dựa trên số lượng electron:
A. 4n
B. 4n+1
C. 4n+2
D. 4n+3
15. Nhóm chức alcohol có công thức cấu tạo là:
A. -CHO
B. -COOH
C. -OH
D. -NH2
16. Acid carboxylic phản ứng với alcohol tạo thành:
A. Aldehyde
B. Ketone
C. Ester
D. Ether
17. Số lượng đồng phân cấu tạo của alkane có công thức phân tử C5H12 là:
18. Phản ứng Friedel-Crafts alkyl hóa benzene sử dụng xúc tác:
A. FeCl3
B. AlCl3
C. H2SO4
D. NaOH
19. Loại hợp chất hữu cơ nào có công thức tổng quát CnH2nO?
A. Ankan
B. Anken
C. Alcohol
D. Aldehyde hoặc Ketone
20. Phản ứng ozon phân alkene tạo ra:
A. Alcohol
B. Acid carboxylic
C. Aldehyde và∕hoặc Ketone
D. Ester
21. Tên gọi của nhóm -COOH là:
A. Amino
B. Carbonyl
C. Carboxyl
D. Hydroxyl
22. Loại phản ứng đặc trưng của ankan là?
A. Phản ứng cộng
B. Phản ứng thế
C. Phản ứng trùng hợp
D. Phản ứng tách
23. Phản ứng khử aldehyde bằng LiAlH4 tạo ra:
A. Acid carboxylic
B. Alcohol bậc một
C. Alcohol bậc hai
D. Ketone
24. Amin bậc hai có bao nhiêu nhóm alkyl gắn vào nguyên tử nitrogen?
A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Không có nhóm alkyl
25. Phản ứng halogen hóa benzene là phản ứng:
A. Phản ứng cộng electrophilic
B. Phản ứng thế electrophilic
C. Phản ứng cộng nucleophilic
D. Phản ứng thế nucleophilic
26. Base mạnh nào thường dùng để điều chế amin từ muối ammonium?
A. HCl
B. H2SO4
C. NaOH
D. CH3COOH
27. Phản ứng cộng HX (X là halogen) vào anken tuân theo quy tắc Markovnikov, sản phẩm chính là?
A. Halogen gắn vào carbon bậc thấp hơn
B. Halogen gắn vào carbon bậc cao hơn
C. Cả hai sản phẩm cộng đều tạo thành với lượng bằng nhau
D. Không xảy ra phản ứng
28. Phản ứng nào sau đây dùng để điều chế ankan từ dẫn xuất halogen?
A. Phản ứng cracking
B. Phản ứng Wurtz
C. Phản ứng cộng nước
D. Phản ứng ozon phân
29. Đồng phân nào sau đây là đồng phân hình học (cis-trans)?
A. Butan
B. But-1-en
C. But-2-en
D. 2-methylpropen
30. Chất nào sau đây là đồng phân cấu tạo của ethanol (C2H6O)?
A. Propan-1-ol
B. Methoxymethane (dimethyl ether)
C. Propan-2-ol
D. Ethanal