Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

1. Hoạt động 'kinh doanh ngoại hối′ của ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ đâu?

A. Lãi suất tiền gửi ngoại tệ.
B. Chênh lệch tỷ giá mua và bán ngoại tệ.
C. Phí dịch vụ chuyển tiền quốc tế.
D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.

2. Nghiệp vụ 'bao thanh toán′ (factoring) khác biệt với 'chiết khấu thương phiếu′ chủ yếu ở điểm nào?

A. Thời hạn cấp tín dụng.
B. Đối tượng khách hàng.
C. Phạm vi dịch vụ và mức độ rủi ro ngân hàng chịu.
D. Lãi suất áp dụng.

3. Quy định Basel III tập trung chủ yếu vào việc tăng cường yếu tố nào của ngân hàng?

A. Khả năng sinh lời.
B. Khả năng thanh khoản.
C. An toàn vốn và quản lý rủi ro.
D. Hiệu quả hoạt động.

4. Chức năng 'trung gian thanh toán′ của ngân hàng thương mại đóng góp vào sự phát triển của điều gì trong nền kinh tế?

A. Tăng trưởng xuất khẩu.
B. Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt.
C. Thị trường bất động sản.
D. Ngành công nghiệp sản xuất.

5. SWIFT là hệ thống thanh toán quốc tế chủ yếu được sử dụng cho loại giao dịch nào?

A. Thanh toán thẻ tín dụng quốc tế.
B. Chuyển tiền điện tử giữa các ngân hàng.
C. Thanh toán trực tuyến cho thương mại điện tử.
D. Giao dịch chứng khoán quốc tế.

6. Dịch vụ 'ngân hàng bán lẻ' (retail banking) chủ yếu hướng đến đối tượng khách hàng nào?

A. Các tập đoàn đa quốc gia.
B. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
C. Khách hàng cá nhân và hộ gia đình.
D. Các tổ chức tài chính khác.

7. Hình thức 'bảo lãnh ngân hàng′ thường được sử dụng trong các giao dịch nào?

A. Vay tiêu dùng cá nhân.
B. Thanh toán thẻ tín dụng.
C. Giao dịch thương mại quốc tế và đấu thầu dự án.
D. Giao dịch chứng khoán trên thị trường thứ cấp.

8. Trong quản lý rủi ro lãi suất, ngân hàng thương mại sử dụng công cụ 'GAP management′ để làm gì?

A. Đo lường và kiểm soát rủi ro thanh khoản.
B. Đo lường và quản lý chênh lệch giữa tài sản và nợ nhạy cảm lãi suất.
C. Đánh giá chất lượng tín dụng của khách hàng.
D. Tối ưu hóa cơ cấu vốn.

9. Tỷ lệ nợ xấu (NPL Ratio) tăng cao ảnh hưởng tiêu cực nhất đến yếu tố nào của ngân hàng thương mại?

A. Khả năng huy động vốn.
B. Khả năng sinh lời và an toàn vốn.
C. Khả năng thanh toán quốc tế.
D. Hiệu quả quản lý nhân sự.

10. Dịch vụ 'ủy thác′ của ngân hàng thương mại liên quan đến việc quản lý tài sản cho đối tượng khách hàng nào?

A. Doanh nghiệp nhà nước.
B. Chính phủ.
C. Khách hàng cá nhân và tổ chức.
D. Ngân hàng khác.

11. Trong quản lý rủi ro tín dụng, 'hệ số LTV′ (Loan-to-Value) thường được sử dụng trong nghiệp vụ cho vay nào?

A. Cho vay tín chấp.
B. Cho vay mua ô tô.
C. Cho vay thế chấp bất động sản.
D. Cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ.

12. Trong bối cảnh Fintech phát triển, ngân hàng thương mại cần chú trọng đổi mới nghiệp vụ nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?

A. Mở rộng mạng lưới chi nhánh vật lý.
B. Tăng cường đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
C. Phát triển ngân hàng số và các dịch vụ tài chính trực tuyến.
D. Tập trung vào cho vay các doanh nghiệp nhà nước lớn.

13. Ưu điểm chính của 'ngân hàng hợp vốn′ (syndicated loan) so với cho vay song phương là gì?

A. Lãi suất cho vay thấp hơn.
B. Giảm rủi ro cho từng ngân hàng tham gia.
C. Thời gian phê duyệt nhanh hơn.
D. Yêu cầu về tài sản đảm bảo ít nghiêm ngặt hơn.

14. Nghiệp vụ 'chiết khấu thương phiếu′ thuộc nhóm nghiệp vụ nào của ngân hàng thương mại?

A. Nghiệp vụ huy động vốn.
B. Nghiệp vụ tín dụng.
C. Nghiệp vụ thanh toán.
D. Nghiệp vụ bảo lãnh.

15. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

A. Nghiệp vụ thanh toán.
B. Nghiệp vụ huy động vốn.
C. Nghiệp vụ cho vay.
D. Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối.

16. Nghiệp vụ 'bán chéo sản phẩm′ (cross-selling) trong ngân hàng thương mại nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường quản lý rủi ro.
C. Tăng doanh thu và lợi nhuận trên mỗi khách hàng.
D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh.

17. Ngân hàng thương mại có vai trò **quan trọng nhất** trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua nghiệp vụ nào?

A. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế.
B. Huy động vốn nhàn rỗi và cung cấp vốn cho sản xuất kinh doanh.
C. Kinh doanh ngoại hối và vàng.
D. Quản lý rủi ro cho doanh nghiệp.

18. Trong hoạt động ngân hàng điện tử (digital banking), yếu tố nào sau đây được coi là **rủi ro hoạt động** lớn nhất?

A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro bảo mật và gian lận trực tuyến.
C. Rủi ro thanh khoản.
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái.

19. Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) được sử dụng để đo lường điều gì ở ngân hàng thương mại?

A. Khả năng sinh lời.
B. Khả năng thanh khoản.
C. Mức độ an toàn vốn.
D. Hiệu quả hoạt động.

20. Nghiệp vụ 'Correspondent Banking′ (Ngân hàng đại lý) chủ yếu phục vụ đối tượng khách hàng nào?

A. Khách hàng cá nhân ở nước ngoài.
B. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
C. Các ngân hàng khác, đặc biệt là ngân hàng nước ngoài.
D. Chính phủ các nước đang phát triển.

21. Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng thương mại không có khả năng đáp ứng nghĩa vụ thanh toán nào?

A. Nghĩa vụ trả nợ cho cổ đông.
B. Nghĩa vụ thanh toán cho người gửi tiền và các chủ nợ.
C. Nghĩa vụ nộp thuế cho nhà nước.
D. Nghĩa vụ chi trả lương cho nhân viên.

22. Xu hướng 'ngân hàng xanh′ (green banking) hiện nay tập trung vào việc thúc đẩy điều gì?

A. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo trong hoạt động ngân hàng.
B. Tài trợ cho các dự án thân thiện với môi trường và phát triển bền vững.
C. Giảm thiểu phát thải carbon từ các chi nhánh ngân hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Rủi ro hoạt động trong ngân hàng thương mại bao gồm những loại rủi ro nào?

A. Rủi ro do thiên tai, dịch bệnh.
B. Rủi ro do lỗi hệ thống công nghệ, gian lận nội bộ, quy trình nghiệp vụ yếu kém.
C. Rủi ro do biến động lãi suất và tỷ giá.
D. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ.

24. Sự khác biệt cơ bản giữa 'ngân hàng phổ cập′ (universal banking) và 'ngân hàng chuyên doanh′ (specialized banking) là gì?

A. Quy mô vốn điều lệ.
B. Phạm vi hoạt động và loại hình dịch vụ cung cấp.
C. Cơ cấu tổ chức quản lý.
D. Mức độ ứng dụng công nghệ.

25. Hoạt động 'bảo lãnh phát hành chứng khoán′ thường được thực hiện bởi loại hình ngân hàng nào?

A. Ngân hàng thương mại cổ phần.
B. Ngân hàng chính sách.
C. Ngân hàng đầu tư.
D. Ngân hàng hợp tác xã.

26. Nghiệp vụ nào sau đây là **quan trọng nhất** trong hoạt động tạo tiền của Ngân hàng Thương mại?

A. Nhận tiền gửi từ khách hàng.
B. Cung cấp dịch vụ thanh toán.
C. Cho vay và đầu tư.
D. Quản lý rủi ro hoạt động.

27. Loại hình tiền gửi nào sau đây **thường có lãi suất cao nhất** và **kém thanh khoản nhất**?

A. Tiền gửi thanh toán (không kỳ hạn).
B. Tiền gửi tiết kiệm.
C. Tiền gửi có kỳ hạn.
D. Tiền gửi ký quỹ.

28. Trong nghiệp vụ cho vay, tài sản đảm bảo có vai trò chính yếu nào đối với ngân hàng?

A. Tăng thu nhập từ phí quản lý tài sản.
B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng khi khách hàng không trả được nợ.
C. Nâng cao hệ số an toàn vốn (CAR).
D. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng.

29. Nguyên tắc 'KYC′ (Know Your Customer) trong ngân hàng thương mại hướng tới mục tiêu nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố.
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
D. Giảm chi phí hoạt động.

30. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ 'tỷ lệ dự trữ bắt buộc′ để điều chỉnh yếu tố nào trong hệ thống ngân hàng thương mại?

A. Lãi suất cho vay.
B. Cung tiền và khả năng tạo tiền của ngân hàng.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Chất lượng tín dụng.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

1. Hoạt động `kinh doanh ngoại hối′ của ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ đâu?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

2. Nghiệp vụ `bao thanh toán′ (factoring) khác biệt với `chiết khấu thương phiếu′ chủ yếu ở điểm nào?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

3. Quy định Basel III tập trung chủ yếu vào việc tăng cường yếu tố nào của ngân hàng?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

4. Chức năng `trung gian thanh toán′ của ngân hàng thương mại đóng góp vào sự phát triển của điều gì trong nền kinh tế?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

5. SWIFT là hệ thống thanh toán quốc tế chủ yếu được sử dụng cho loại giao dịch nào?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

6. Dịch vụ `ngân hàng bán lẻ` (retail banking) chủ yếu hướng đến đối tượng khách hàng nào?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

7. Hình thức `bảo lãnh ngân hàng′ thường được sử dụng trong các giao dịch nào?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quản lý rủi ro lãi suất, ngân hàng thương mại sử dụng công cụ `GAP management′ để làm gì?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

9. Tỷ lệ nợ xấu (NPL Ratio) tăng cao ảnh hưởng tiêu cực nhất đến yếu tố nào của ngân hàng thương mại?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

10. Dịch vụ `ủy thác′ của ngân hàng thương mại liên quan đến việc quản lý tài sản cho đối tượng khách hàng nào?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

11. Trong quản lý rủi ro tín dụng, `hệ số LTV′ (Loan-to-Value) thường được sử dụng trong nghiệp vụ cho vay nào?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

12. Trong bối cảnh Fintech phát triển, ngân hàng thương mại cần chú trọng đổi mới nghiệp vụ nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

13. Ưu điểm chính của `ngân hàng hợp vốn′ (syndicated loan) so với cho vay song phương là gì?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

14. Nghiệp vụ `chiết khấu thương phiếu′ thuộc nhóm nghiệp vụ nào của ngân hàng thương mại?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

15. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

16. Nghiệp vụ `bán chéo sản phẩm′ (cross-selling) trong ngân hàng thương mại nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

17. Ngân hàng thương mại có vai trò **quan trọng nhất** trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua nghiệp vụ nào?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

18. Trong hoạt động ngân hàng điện tử (digital banking), yếu tố nào sau đây được coi là **rủi ro hoạt động** lớn nhất?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

19. Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) được sử dụng để đo lường điều gì ở ngân hàng thương mại?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

20. Nghiệp vụ `Correspondent Banking′ (Ngân hàng đại lý) chủ yếu phục vụ đối tượng khách hàng nào?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

21. Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng thương mại không có khả năng đáp ứng nghĩa vụ thanh toán nào?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

22. Xu hướng `ngân hàng xanh′ (green banking) hiện nay tập trung vào việc thúc đẩy điều gì?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

23. Rủi ro hoạt động trong ngân hàng thương mại bao gồm những loại rủi ro nào?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

24. Sự khác biệt cơ bản giữa `ngân hàng phổ cập′ (universal banking) và `ngân hàng chuyên doanh′ (specialized banking) là gì?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

25. Hoạt động `bảo lãnh phát hành chứng khoán′ thường được thực hiện bởi loại hình ngân hàng nào?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

26. Nghiệp vụ nào sau đây là **quan trọng nhất** trong hoạt động tạo tiền của Ngân hàng Thương mại?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

27. Loại hình tiền gửi nào sau đây **thường có lãi suất cao nhất** và **kém thanh khoản nhất**?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

28. Trong nghiệp vụ cho vay, tài sản đảm bảo có vai trò chính yếu nào đối với ngân hàng?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

29. Nguyên tắc `KYC′ (Know Your Customer) trong ngân hàng thương mại hướng tới mục tiêu nào?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 8

30. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ `tỷ lệ dự trữ bắt buộc′ để điều chỉnh yếu tố nào trong hệ thống ngân hàng thương mại?