1. Mục tiêu chính của tổ chức 'Free Software Foundation′ (FSF) là gì?
A. Phát triển phần mềm mã nguồn mở vì mục đích lợi nhuận.
B. Thúc đẩy sự phát triển và sử dụng phần mềm tự do (free software), một hình thái của mã nguồn mở.
C. Kiểm soát và tiêu chuẩn hóa các giấy phép mã nguồn mở.
D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án mã nguồn mở lớn.
2. Một công ty phát triển phần mềm độc quyền có thể sử dụng mã nguồn mở trong sản phẩm thương mại của mình không?
A. Không bao giờ, vì vi phạm giấy phép mã nguồn mở.
B. Có, tùy thuộc vào giấy phép của phần mềm mã nguồn mở đó.
C. Chỉ được phép sử dụng các thư viện mã nguồn mở, không được dùng mã nguồn chính.
D. Chỉ được phép nếu trả phí bản quyền cho cộng đồng mã nguồn mở.
3. Trong bối cảnh phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ 'vendor lock-in′ (khóa chặt vào nhà cung cấp) thường được nhắc đến như một vấn đề cần tránh. Vì sao?
A. Vì phần mềm mã nguồn mở thường chỉ tương thích với một số nhà cung cấp nhất định.
B. Vì sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể tạo ra sự phụ thuộc quá lớn vào cộng đồng.
C. Vì một trong những lợi ích của mã nguồn mở là giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
D. Vì phần mềm mã nguồn mở thường yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật từ nhà cung cấp gốc.
4. Điều gì xảy ra nếu một phần mềm mã nguồn mở được phát hành mà không có giấy phép rõ ràng?
A. Nó tự động trở thành phần mềm miễn phí (freeware).
B. Nó mặc định thuộc về phạm vi công cộng (public domain).
C. Quyền tác giả vẫn thuộc về tác giả gốc và các quyền khác bị hạn chế.
D. Bất kỳ ai cũng có thể tùy ý sửa đổi và phân phối lại mà không cần xin phép.
5. Giấy phép mã nguồn mở khác biệt cơ bản so với giấy phép phần mềm độc quyền ở điểm nào?
A. Giấy phép mã nguồn mở luôn miễn phí, giấy phép độc quyền luôn có phí.
B. Giấy phép mã nguồn mở cho phép sửa đổi mã nguồn, giấy phép độc quyền thường không.
C. Giấy phép mã nguồn mở chỉ dành cho cá nhân, giấy phép độc quyền dành cho doanh nghiệp.
D. Giấy phép mã nguồn mở có thời hạn vĩnh viễn, giấy phép độc quyền có thời hạn.
6. Trong bối cảnh phát triển phần mềm, thuật ngữ 'forking′ (rẽ nhánh) trong mã nguồn mở thường chỉ điều gì?
A. Quá trình hợp nhất nhiều dự án mã nguồn mở khác nhau.
B. Việc tạo ra một dự án phát triển mới từ mã nguồn của một dự án hiện có.
C. Việc xóa bỏ một phần mã nguồn không còn cần thiết.
D. Quá trình kiểm thử phần mềm tự động.
7. Trong quy trình phát triển phần mềm mã nguồn mở, kiểm thử (testing) thường được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ do nhóm phát triển chính thực hiện sau khi hoàn thành mã nguồn.
B. Chủ yếu dựa vào kiểm thử tự động và kiểm thử đơn vị (unit testing).
C. Được thực hiện rộng rãi bởi cộng đồng người dùng và nhà phát triển.
D. Hoàn toàn không có quy trình kiểm thử chính thức.
8. Trong quá trình phát triển phần mềm mã nguồn mở, 'pull request′ (yêu cầu kéo) thường được sử dụng để làm gì?
A. Báo cáo lỗi và yêu cầu sửa lỗi.
B. Đề xuất các thay đổi mã nguồn và đóng góp vào dự án.
C. Yêu cầu cấp quyền truy cập vào kho mã nguồn.
D. Thông báo về việc phát hành phiên bản phần mềm mới.
9. Mô hình phát triển 'chợ' (bazaar) trong phần mềm mã nguồn mở nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Quy trình phát triển có kế hoạch và tập trung từ trên xuống.
B. Sự tham gia rộng rãi của cộng đồng và phát triển phân tán.
C. Kiểm soát chặt chẽ mã nguồn bởi một nhóm nhỏ phát triển chính.
D. Ưu tiên tốc độ phát triển hơn chất lượng mã nguồn.
10. Giấy phép GPL (GNU General Public License) thuộc loại giấy phép nào?
A. Giấy phép permissive (cho phép)
B. Giấy phép copyleft (chia sẻ tương tự)
C. Giấy phép độc quyền
D. Giấy phép miền công cộng (public domain)
11. Ví dụ nào sau đây **KHÔNG** phải là phần mềm mã nguồn mở?
A. Linux
B. Mozilla Firefox
C. Microsoft Windows
D. Apache HTTP Server
12. Điều gì sau đây là một thách thức tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở?
A. Khả năng tương thích kém với phần cứng hiện đại.
B. Thiếu hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và kịp thời.
C. Nguy cơ bị tấn công mạng cao hơn do mã nguồn mở.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân sự có kỹ năng sử dụng.
13. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây **KHÔNG** phải là đặc điểm chính của phần mềm mã nguồn mở?
A. Khả năng tự do sử dụng cho mọi mục đích.
B. Khả năng tự do nghiên cứu và sửa đổi mã nguồn.
C. Bắt buộc phải trả phí để sử dụng.
D. Khả năng tự do phân phối lại bản sao.
14. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?
A. Được hỗ trợ kỹ thuật 24∕7 từ nhà cung cấp.
B. Giảm chi phí bản quyền và tăng tính linh hoạt.
C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối do mã nguồn được công khai.
D. Dễ dàng tích hợp với mọi hệ thống độc quyền khác.
15. Điều khoản 'copyleft′ trong giấy phép mã nguồn mở có ý nghĩa gì?
A. Cho phép sao chép phần mềm một cách tự do mà không cần ghi nguồn.
B. Yêu cầu các phần mềm phái sinh cũng phải được phát hành dưới giấy phép tương tự.
C. Hạn chế việc sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.
D. Bảo vệ quyền tác giả của người tạo ra phần mềm gốc một cách tuyệt đối.
16. Yếu tố nào sau đây thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của phần mềm mã nguồn mở?
A. Sự cạnh tranh giữa các công ty phần mềm lớn.
B. Sự đóng góp của cộng đồng lập trình viên trên toàn thế giới.
C. Nguồn vốn đầu tư dồi dào từ chính phủ.
D. Yêu cầu pháp lý bắt buộc các phần mềm phải là mã nguồn mở.
17. Nếu bạn muốn tạo ra một phần mềm mã nguồn mở và muốn đảm bảo rằng mọi sửa đổi và phân phối lại vẫn phải là mã nguồn mở, bạn nên chọn loại giấy phép nào?
A. BSD License
B. Apache License 2.0
C. GPL (GNU General Public License)
D. MIT License
18. Trong ngữ cảnh kinh doanh, lợi ích của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở **KHÔNG** bao gồm:
A. Giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
B. Khả năng tùy biến phần mềm theo nhu cầu riêng.
C. Đảm bảo luôn có phiên bản phần mềm mới nhất và ổn định nhất.
D. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
19. Trong ngữ cảnh bảo mật phần mềm, việc mã nguồn mở có thể được coi là cả lợi thế và bất lợi. Vì sao?
A. Lợi thế vì dễ tìm ra lỗ hổng, bất lợi vì hacker dễ lợi dụng.
B. Lợi thế vì khó bị tấn công, bất lợi vì khó kiểm soát mã nguồn.
C. Lợi thế vì được kiểm soát bởi nhiều người, bất lợi vì ít được kiểm tra bảo mật.
D. Không phải lợi thế cũng không phải bất lợi, bảo mật phụ thuộc vào cách triển khai.
20. Điểm yếu tiềm ẩn của mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở 'chợ' (bazaar) là gì?
A. Khả năng mở rộng kém khi dự án lớn dần.
B. Thiếu tính tổ chức và có thể dẫn đến sự phân mảnh, thiếu đồng bộ.
C. Chất lượng mã nguồn thấp do nhiều người tham gia.
D. Thời gian phát triển kéo dài hơn so với mô hình tập trung.
21. Cộng đồng đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?
A. Chỉ đóng vai trò thử nghiệm và báo lỗi, không tham gia phát triển mã nguồn.
B. Đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển, kiểm thử, hỗ trợ và duy trì phần mềm.
C. Chỉ tham gia vào giai đoạn đầu của dự án, sau đó việc phát triển do nhà phát triển chính đảm nhiệm.
D. Hoàn toàn không có vai trò trong sự phát triển phần mềm mã nguồn mở.
22. Ứng dụng thực tế nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực giáo dục?
A. Sử dụng hệ điều hành Windows bản quyền trong trường học.
B. Tự do tùy chỉnh và phát triển các công cụ học tập điện tử (e-learning) dựa trên mã nguồn mở.
C. Mua phần mềm văn phòng độc quyền cho tất cả học sinh và giáo viên.
D. Hạn chế sử dụng phần mềm để giảm chi phí.
23. Loại giấy phép mã nguồn mở nào sau đây cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cho mục đích thương mại mà không cần chia sẻ mã nguồn đã sửa đổi?
A. GPL (GNU General Public License)
B. MIT License
C. Creative Commons
D. AGPL (Affero General Public License)
24. So sánh phần mềm mã nguồn mở và phần mềm 'miễn phí' (freeware), điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?
A. Phần mềm mã nguồn mở luôn miễn phí, freeware thì không.
B. Phần mềm mã nguồn mở cho phép sửa đổi mã nguồn, freeware thì không nhất thiết.
C. Phần mềm mã nguồn mở có giấy phép rõ ràng, freeware thì không.
D. Phần mềm mã nguồn mở được phát triển bởi cộng đồng, freeware bởi cá nhân hoặc công ty.
25. Khi lựa chọn giấy phép mã nguồn mở cho dự án của bạn, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?
A. Mức độ phổ biến của giấy phép.
B. Mục tiêu của dự án và các ràng buộc bạn muốn áp đặt lên người dùng.
C. Sự dễ dàng trong việc xin cấp phép.
D. Chi phí để có được giấy phép.
26. So sánh giấy phép GPL và MIT, điểm khác biệt chính về điều khoản 'copyleft′ là gì?
A. GPL có copyleft mạnh hơn MIT, MIT không có copyleft.
B. MIT có copyleft mạnh hơn GPL, GPL không có copyleft.
C. Cả GPL và MIT đều có copyleft mạnh như nhau.
D. Cả GPL và MIT đều không có điều khoản copyleft.
27. So với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở thường có ưu thế hơn về khía cạnh nào sau đây?
A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn.
B. Tính ổn định và độ tin cậy cao hơn do được cộng đồng kiểm tra.
C. Hiệu năng vượt trội trong các tác vụ chuyên biệt.
D. Khả năng tương thích tốt hơn với các hệ điều hành khác nhau.
28. Trong mô hình phát triển 'nhà thờ lớn′ (cathedral) của phần mềm mã nguồn mở, yếu tố nào được ưu tiên?
A. Sự tham gia rộng rãi của cộng đồng.
B. Kiểm soát tập trung và thiết kế cẩn thận từ đầu.
C. Phát triển nhanh chóng và linh hoạt.
D. Tính đơn giản và dễ sử dụng.
29. Giấy phép AGPL (Affero General Public License) khác biệt so với GPL chủ yếu ở điểm nào?
A. AGPL không có điều khoản copyleft, GPL có copyleft.
B. AGPL yêu cầu chia sẻ mã nguồn khi phần mềm được sử dụng qua mạng, GPL thì không bắt buộc.
C. AGPL chỉ dành cho phần mềm thương mại, GPL chỉ dành cho phần mềm phi thương mại.
D. AGPL dễ sử dụng hơn GPL.
30. Điều gì sau đây là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực máy chủ web?
A. Microsoft IIS
B. Apache HTTP Server
C. nginx (engine x)
D. Cả Answer 2 và Answer 3