Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý bất động sản

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý bất động sản

1. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một phần của **chi phí vận hành** bất động sản?

A. Chi phí quản lý.
B. Chi phí bảo trì, sửa chữa nhỏ.
C. Chi phí lãi vay ngân hàng.
D. Chi phí điện, nước, vệ sinh.

2. Loại hình bảo trì bất động sản nào được thực hiện định kỳ để ngăn ngừa sự cố và kéo dài tuổi thọ công trình?

A. Bảo trì khẩn cấp.
B. Bảo trì đột xuất.
C. Bảo trì phòng ngừa.
D. Bảo trì sửa chữa lớn.

3. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong quản lý bất động sản để nâng cao hiệu quả?

A. Máy fax.
B. Thư tay.
C. Phần mềm quản lý bất động sản tích hợp (PMS).
D. Điện thoại bàn cố định.

4. Hợp đồng quản lý bất động sản thường quy định rõ điều gì?

A. Giá trị thị trường hiện tại của bất động sản.
B. Phương án đầu tư phát triển bất động sản trong tương lai.
C. Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu và đơn vị quản lý.
D. Mục tiêu lợi nhuận kỳ vọng từ bất động sản.

5. Mục tiêu chính của việc **quản lý danh mục bất động sản** là gì?

A. Giảm chi phí vận hành từng bất động sản.
B. Tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cho toàn bộ danh mục đầu tư.
C. Tăng số lượng bất động sản trong danh mục.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ quản lý tại từng bất động sản.

6. Trong quản lý rủi ro bất động sản, rủi ro **thanh khoản** đề cập đến điều gì?

A. Khả năng bất động sản bị hư hỏng do thiên tai.
B. Khó khăn trong việc chuyển đổi bất động sản thành tiền mặt nhanh chóng.
C. Sự biến động của lãi suất ngân hàng.
D. Rủi ro pháp lý liên quan đến quyền sở hữu.

7. Biện pháp nào sau đây **không** thuộc về quản lý rủi ro **thị trường** trong bất động sản?

A. Đa dạng hóa loại hình bất động sản đầu tư.
B. Thực hiện bảo trì định kỳ để duy trì giá trị tài sản.
C. Theo dõi sát sao diễn biến thị trường bất động sản.
D. Đàm phán điều khoản thuê dài hạn với khách thuê tốt.

8. Trong quản lý bất động sản, **due diligence** (thẩm định) có vai trò gì quan trọng trước khi mua hoặc đầu tư?

A. Đảm bảo bất động sản được mua với giá thấp nhất.
B. Xác định và đánh giá toàn diện các rủi ro và cơ hội liên quan đến bất động sản.
C. Lập kế hoạch marketing và quảng bá bất động sản.
D. Thương lượng các điều khoản hợp đồng mua bán.

9. Để thu hút và giữ chân khách thuê văn phòng, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng?

A. Giá thuê rẻ nhất.
B. Vị trí trung tâm thành phố.
C. Tiện ích và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp hiện đại.
D. Diện tích văn phòng lớn nhất.

10. Trong quản lý bất động sản khu dân cư, hoạt động nào sau đây có vai trò **quan trọng nhất** trong việc duy trì mối quan hệ tốt với cư dân?

A. Tổ chức các sự kiện cộng đồng thường xuyên.
B. Thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt.
C. Giải quyết khiếu nại và phản hồi của cư dân kịp thời, hiệu quả.
D. Đầu tư nâng cấp cảnh quan khuôn viên.

11. Trong quản lý tài chính bất động sản, chỉ số **NOI (Net Operating Income)** thể hiện điều gì?

A. Tổng doanh thu cho thuê.
B. Lợi nhuận ròng sau thuế.
C. Thu nhập hoạt động ròng trước thuế và lãi vay.
D. Giá trị tài sản ròng.

12. Trong quản lý bất động sản, **Escalation Clause** (điều khoản leo thang) trong hợp đồng thuê có nghĩa là gì?

A. Điều khoản cho phép khách thuê chấm dứt hợp đồng sớm.
B. Điều khoản quy định giá thuê sẽ tăng theo thời gian hoặc theo một chỉ số nhất định.
C. Điều khoản về phạt chậm thanh toán tiền thuê.
D. Điều khoản về quyền ưu tiên gia hạn hợp đồng thuê.

13. Hoạt động nào sau đây thuộc về **quản lý khách thuê** trong bất động sản cho thuê?

A. Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vệ sinh.
B. Xây dựng chính sách giá thuê và điều chỉnh giá thuê.
C. Giải quyết các yêu cầu và khiếu nại của khách thuê.
D. Lập báo cáo tài chính hàng tháng cho chủ sở hữu.

14. Trong quản lý bất động sản, **Tenant Improvement (TI)** allowance là gì?

A. Khoản tiền phạt nếu khách thuê vi phạm hợp đồng.
B. Khoản tiền chủ sở hữu chi trả cho khách thuê để sửa chữa nội thất theo yêu cầu.
C. Khoản tiền đặt cọc thuê nhà.
D. Khoản tiền hoa hồng cho môi giới thuê nhà.

15. Loại hình bảo hiểm nào thường **bắt buộc** đối với bất động sản cho thuê để bảo vệ chủ sở hữu khỏi trách nhiệm pháp lý?

A. Bảo hiểm cháy nổ.
B. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng.
C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
D. Bảo hiểm nội thất.

16. Phương pháp định giá bất động sản nào thường được sử dụng cho các bất động sản **đặc biệt**, ít giao dịch trên thị trường (ví dụ: nhà máy, khách sạn)?

A. Phương pháp so sánh.
B. Phương pháp chi phí.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp thặng dư.

17. Trong hợp đồng quản lý bất động sản, điều khoản về **phí quản lý** thường được tính dựa trên yếu tố nào?

A. Giá trị thị trường của bất động sản.
B. Tổng diện tích sàn xây dựng.
C. Tổng doanh thu cho thuê.
D. Số lượng nhân viên quản lý.

18. Để **tối ưu hóa lợi nhuận** từ một tòa nhà cho thuê văn phòng, nhà quản lý bất động sản nên ưu tiên yếu tố nào nhất?

A. Giảm tối đa chi phí bảo trì.
B. Tăng giá thuê vượt quá giá thị trường.
C. Duy trì tỷ lệ lấp đầy cao và giá thuê cạnh tranh.
D. Chỉ tập trung vào thu hút khách thuê lớn.

19. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của một bất động sản cho thuê?

A. Vị trí và tiện ích xung quanh.
B. Tình trạng vật lý và chất lượng xây dựng.
C. Phong thủy và hướng nhà.
D. Uy tín và chất lượng quản lý của đơn vị vận hành.

20. Trong quản lý bất động sản khu công nghiệp, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** đối với khách thuê?

A. Thiết kế kiến trúc độc đáo.
B. Giá thuê thấp nhất.
C. Hạ tầng kỹ thuật đồng bộ và khả năng kết nối giao thông.
D. Cảnh quan xanh mát và nhiều tiện ích giải trí.

21. Công việc nào sau đây thuộc về **quản lý vận hành** bất động sản?

A. Nghiên cứu thị trường bất động sản.
B. Lập kế hoạch tài chính cho dự án mới.
C. Giám sát và bảo trì hệ thống kỹ thuật tòa nhà.
D. Đàm phán hợp đồng mua bán bất động sản.

22. Loại hình bất động sản nào sau đây thường **KHÔNG** được coi là đối tượng quản lý bất động sản chuyên nghiệp?

A. Cao ốc văn phòng hạng A.
B. Trung tâm thương mại lớn.
C. Nhà ở riêng lẻ thuộc sở hữu cá nhân để ở.
D. Khu căn hộ dịch vụ cao cấp.

23. Trong quản lý bất động sản thương mại, **tỷ lệ sàn trống** (vacancy rate) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

A. Chi phí vận hành trung bình trên mỗi mét vuông.
B. Hiệu quả hoạt động kinh doanh của khách thuê.
C. Sức khỏe thị trường cho thuê và khả năng cạnh tranh của tòa nhà.
D. Mức độ hài lòng của khách thuê hiện tại.

24. Trong quản lý tài chính bất động sản, **dòng tiền tự do** (Free Cash Flow - FCF) cho biết điều gì?

A. Tổng doanh thu từ cho thuê trước chi phí.
B. Lợi nhuận sau thuế chưa trừ khấu hao.
C. Tiền mặt còn lại sau khi thanh toán chi phí hoạt động và đầu tư duy trì.
D. Tổng giá trị tài sản trừ đi nợ phải trả.

25. Trong quản lý bất động sản bền vững, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Sử dụng vật liệu xây dựng rẻ nhất.
D. Tăng mật độ xây dựng tối đa.

26. Trong quản lý bất động sản, **CAP Rate (Capitalization Rate)** được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán chi phí xây dựng bất động sản.
B. Đánh giá tỷ lệ lấp đầy của bất động sản.
C. Ước tính tỷ suất sinh lợi tiềm năng của bất động sản.
D. Xác định giá trị thị trường của bất động sản.

27. Nguyên tắc nào sau đây **KHÔNG** phải là nguyên tắc cơ bản trong quản lý bất động sản?

A. Tối đa hóa giá trị tài sản.
B. Đảm bảo dòng tiền ổn định.
C. Phát triển bất động sản mới.
D. Duy trì và nâng cao chất lượng bất động sản.

28. Hoạt động nào sau đây **không** thuộc chức năng của **quản lý tài sản** (Asset Management) trong bất động sản?

A. Xây dựng chiến lược đầu tư bất động sản.
B. Quản lý danh mục đầu tư bất động sản.
C. Thực hiện bảo trì hệ thống điện nước của tòa nhà.
D. Theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của bất động sản.

29. Biện pháp nào sau đây **không** phù hợp để giảm thiểu rủi ro **vị trí** trong đầu tư bất động sản?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư sang nhiều khu vực.
B. Thực hiện nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng trước khi đầu tư.
C. Mua bảo hiểm bất động sản.
D. Lựa chọn bất động sản có vị trí giao thông thuận tiện, tiềm năng phát triển.

30. Loại hình định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh với các bất động sản tương tự đã giao dịch gần đây?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thu nhập.
C. Phương pháp so sánh trực tiếp.
D. Phương pháp thặng dư.

1 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

1. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một phần của **chi phí vận hành** bất động sản?

2 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

2. Loại hình bảo trì bất động sản nào được thực hiện định kỳ để ngăn ngừa sự cố và kéo dài tuổi thọ công trình?

3 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

3. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong quản lý bất động sản để nâng cao hiệu quả?

4 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

4. Hợp đồng quản lý bất động sản thường quy định rõ điều gì?

5 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

5. Mục tiêu chính của việc **quản lý danh mục bất động sản** là gì?

6 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

6. Trong quản lý rủi ro bất động sản, rủi ro **thanh khoản** đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

7. Biện pháp nào sau đây **không** thuộc về quản lý rủi ro **thị trường** trong bất động sản?

8 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quản lý bất động sản, **due diligence** (thẩm định) có vai trò gì quan trọng trước khi mua hoặc đầu tư?

9 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

9. Để thu hút và giữ chân khách thuê văn phòng, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng?

10 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

10. Trong quản lý bất động sản khu dân cư, hoạt động nào sau đây có vai trò **quan trọng nhất** trong việc duy trì mối quan hệ tốt với cư dân?

11 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

11. Trong quản lý tài chính bất động sản, chỉ số **NOI (Net Operating Income)** thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

12. Trong quản lý bất động sản, **Escalation Clause** (điều khoản leo thang) trong hợp đồng thuê có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

13. Hoạt động nào sau đây thuộc về **quản lý khách thuê** trong bất động sản cho thuê?

14 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

14. Trong quản lý bất động sản, **Tenant Improvement (TI)** allowance là gì?

15 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

15. Loại hình bảo hiểm nào thường **bắt buộc** đối với bất động sản cho thuê để bảo vệ chủ sở hữu khỏi trách nhiệm pháp lý?

16 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

16. Phương pháp định giá bất động sản nào thường được sử dụng cho các bất động sản **đặc biệt**, ít giao dịch trên thị trường (ví dụ: nhà máy, khách sạn)?

17 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

17. Trong hợp đồng quản lý bất động sản, điều khoản về **phí quản lý** thường được tính dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

18. Để **tối ưu hóa lợi nhuận** từ một tòa nhà cho thuê văn phòng, nhà quản lý bất động sản nên ưu tiên yếu tố nào nhất?

19 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

19. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của một bất động sản cho thuê?

20 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

20. Trong quản lý bất động sản khu công nghiệp, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** đối với khách thuê?

21 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

21. Công việc nào sau đây thuộc về **quản lý vận hành** bất động sản?

22 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

22. Loại hình bất động sản nào sau đây thường **KHÔNG** được coi là đối tượng quản lý bất động sản chuyên nghiệp?

23 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

23. Trong quản lý bất động sản thương mại, **tỷ lệ sàn trống** (vacancy rate) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

24 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

24. Trong quản lý tài chính bất động sản, **dòng tiền tự do** (Free Cash Flow - FCF) cho biết điều gì?

25 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

25. Trong quản lý bất động sản bền vững, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

26 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

26. Trong quản lý bất động sản, **CAP Rate (Capitalization Rate)** được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

27. Nguyên tắc nào sau đây **KHÔNG** phải là nguyên tắc cơ bản trong quản lý bất động sản?

28 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

28. Hoạt động nào sau đây **không** thuộc chức năng của **quản lý tài sản** (Asset Management) trong bất động sản?

29 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

29. Biện pháp nào sau đây **không** phù hợp để giảm thiểu rủi ro **vị trí** trong đầu tư bất động sản?

30 / 30

Category: Quản lý bất động sản

Tags: Bộ đề 8

30. Loại hình định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh với các bất động sản tương tự đã giao dịch gần đây?