1. Trong quản trị công nghệ, 'chỉ số đo lường hiệu suất chính′ (KPIs) được sử dụng để làm gì?
A. Lập kế hoạch dự án công nghệ.
B. Đánh giá và theo dõi tiến độ và hiệu quả của các hoạt động công nghệ.
C. Quản lý rủi ro công nghệ.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh công nghệ.
2. Trong quản trị công nghệ, 'khả năng phục hồi′ (resilience) của hệ thống công nghệ đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh.
B. Khả năng hệ thống duy trì hoạt động và phục hồi nhanh chóng sau sự cố.
C. Chi phí vận hành hệ thống thấp.
D. Tính bảo mật tuyệt đối của hệ thống.
3. Khái niệm 'chuyển đổi kỹ thuật số' (digital transformation) khác biệt với 'số hóa′ (digitization) như thế nào?
A. Số hóa chỉ là chuyển đổi thông tin analog sang định dạng số, chuyển đổi kỹ thuật số là thay đổi toàn diện mô hình kinh doanh và quy trình vận hành nhờ công nghệ.
B. Chuyển đổi kỹ thuật số chỉ tập trung vào công nghệ đám mây, số hóa tập trung vào phần mềm.
C. Số hóa là thuật ngữ cũ, chuyển đổi kỹ thuật số là thuật ngữ mới.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
4. Phương pháp 'Agile′ trong quản lý dự án công nghệ nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch.
B. Linh hoạt, thích ứng và phản hồi nhanh với thay đổi.
C. Tập trung vào tài liệu hóa đầy đủ quy trình.
D. Quản lý rủi ro bằng cách tránh mọi thay đổi.
5. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng 'dữ liệu lớn′ (Big Data) trong doanh nghiệp?
A. Chi phí đầu tư phần cứng giảm.
B. Khả năng phân tích và khai thác giá trị từ dữ liệu.
C. Sự phổ biến của thiết bị di động.
D. Tốc độ kết nối internet tăng.
6. Trong quản trị công nghệ, 'trí tuệ nhân tạo′ (Artificial Intelligence - AI) được định nghĩa là gì?
A. Phần cứng máy tính mạnh mẽ nhất.
B. Khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người.
C. Mạng lưới internet toàn cầu.
D. Phần mềm quản lý dự án.
7. Trong quản trị công nghệ, 'bảo mật thông tin′ (information security) nhằm mục đích chính nào?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Đảm bảo tính bí mật, toàn vẹn và khả dụng của thông tin.
C. Chia sẻ thông tin rộng rãi.
D. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
8. Công nghệ 'Blockchain′ được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?
A. Xử lý dữ liệu lớn (Big Data).
B. Tiền điện tử (Cryptocurrency) và các giao dịch tài chính an toàn.
C. Mạng xã hội.
D. Trí tuệ nhân tạo (AI).
9. Trong quản trị dự án công nghệ, 'scope creep′ (lạm phát phạm vi) đề cập đến vấn đề gì?
A. Dự án bị chậm tiến độ so với kế hoạch.
B. Phạm vi dự án mở rộng ngoài kế hoạch ban đầu.
C. Ngân sách dự án bị vượt quá.
D. Chất lượng dự án không đạt yêu cầu.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản trị rủi ro công nghệ?
A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Tránh rủi ro bằng mọi giá.
D. Giảm thiểu rủi ro.
11. Trong quản trị danh mục công nghệ, ma trận Boston Consulting Group (BCG) thường được sử dụng để phân loại các đơn vị kinh doanh theo yếu tố nào?
A. Mức độ đổi mới và tiềm năng tăng trưởng.
B. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường.
C. Lợi nhuận và chi phí đầu tư công nghệ.
D. Mức độ chấp nhận công nghệ và rủi ro.
12. Phương pháp 'Design Thinking′ trong đổi mới công nghệ tập trung vào điều gì?
A. Phân tích kỹ thuật chi tiết trước khi bắt đầu thiết kế.
B. Giải quyết vấn đề dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc nhu cầu của người dùng.
C. Tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật của sản phẩm.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật.
13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chuyển đổi số trong một doanh nghiệp?
A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất.
B. Sự thay đổi văn hóa tổ chức và tư duy lãnh đạo.
C. Giảm chi phí hoạt động tối đa.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
14. Trong quản trị công nghệ, 'chính sách BYOD′ (Bring Your Own Device) có nghĩa là gì?
A. Nhân viên phải sử dụng thiết bị công nghệ do công ty cung cấp.
B. Nhân viên được phép sử dụng thiết bị cá nhân cho công việc.
C. Công ty khuyến khích nhân viên tự phát triển ứng dụng công nghệ.
D. Chính sách về bảo trì và nâng cấp thiết bị công nghệ.
15. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'duy trì' trong vòng đời công nghệ?
A. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
B. Ứng dụng và triển khai công nghệ rộng rãi.
C. Tối ưu hóa và cải tiến công nghệ hiện có.
D. Loại bỏ và thay thế công nghệ lỗi thời.
16. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình một công nghệ mới được chấp nhận và lan rộng trong một thị trường hoặc xã hội?
A. Vòng đời sản phẩm công nghệ.
B. Sự đổi mới đột phá.
C. Sự khuếch tán đổi mới.
D. Lợi thế cạnh tranh công nghệ.
17. Khái niệm 'văn hóa đổi mới′ (innovation culture) trong tổ chức có vai trò gì?
A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
B. Thúc đẩy sự sáng tạo, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro để tạo ra công nghệ mới.
C. Duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức.
D. Tập trung vào hiệu quả hoạt động hiện tại.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh của 'đạo đức công nghệ' (technology ethics)?
A. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
B. Tác động xã hội và môi trường của công nghệ.
C. Hiệu suất kỹ thuật của công nghệ.
D. Sự thiên vị và phân biệt đối xử trong thuật toán AI.
19. Công cụ 'phân tích SWOT′ được sử dụng trong quản trị công nghệ để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất của hệ thống công nghệ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến công nghệ.
C. Lập kế hoạch ngân sách cho dự án công nghệ.
D. Quản lý rủi ro dự án công nghệ.
20. Trong quản trị công nghệ, 'điện toán đám mây′ (cloud computing) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp cơ sở hạ tầng IT.
B. Giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng IT và tăng tính linh hoạt.
C. Yêu cầu đầu tư lớn vào phần cứng và phần mềm tại chỗ.
D. Giảm khả năng mở rộng và thu hẹp tài nguyên IT.
21. Trong quản trị công nghệ, 'kiến trúc doanh nghiệp′ (enterprise architecture) có vai trò chính là gì?
A. Quản lý cơ sở hạ tầng mạng và phần cứng.
B. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm.
C. Cung cấp một cái nhìn tổng thể và toàn diện về công nghệ, quy trình và dữ liệu của tổ chức.
D. Phát triển các ứng dụng di động.
22. Khái niệm 'mô hình kinh doanh số' (digital business model) tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng công nghệ để tự động hóa quy trình hiện có.
B. Tạo ra giá trị mới và cách thức kinh doanh mới nhờ công nghệ số.
C. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên bằng công nghệ.
23. Chiến lược 'người theo sau′ (fast follower) trong đổi mới công nghệ có ưu điểm chính nào?
A. Dẫn đầu thị trường và thiết lập tiêu chuẩn.
B. Tránh được rủi ro và chi phí của người tiên phong.
C. Được cấp bằng sáng chế độc quyền.
D. Tạo ra sự khác biệt sản phẩm lớn nhất.
24. Khái niệm 'Internet of Things′ (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Mạng lưới toàn cầu các trang web.
B. Các thiết bị vật lý được kết nối internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu.
C. Phần mềm quản lý mạng internet.
D. Giao thức truyền thông internet tốc độ cao.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'quản trị tri thức′ (knowledge management) trong công nghệ?
A. Thu thập và lưu trữ tri thức.
B. Chia sẻ và phân phối tri thức.
C. Bảo trì phần cứng máy tính.
D. Ứng dụng và sử dụng tri thức.
26. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong đầu tư công nghệ đo lường điều gì?
A. Tổng chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Thời gian hoàn vốn đầu tư công nghệ.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư công nghệ.
D. Mức độ rủi ro của dự án đầu tư công nghệ.
27. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất của quản trị công nghệ hiệu quả trong một tổ chức?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ công nghệ.
B. Đảm bảo công nghệ luôn là công nghệ mới nhất.
C. Sự liên kết chiến lược công nghệ với mục tiêu kinh doanh.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.
28. Mục tiêu chính của 'quản trị đổi mới′ (innovation management) trong tổ chức là gì?
A. Duy trì trạng thái ổn định của tổ chức.
B. Tạo ra và triển khai các ý tưởng mới, sản phẩm, dịch vụ và quy trình cải tiến.
C. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh.
D. Tối ưu hóa chi phí hoạt động hiện tại.
29. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, 'sự gián đoạn công nghệ' (technological disruption) đề cập đến điều gì?
A. Sự cố kỹ thuật làm ngừng trệ hoạt động.
B. Công nghệ mới thay thế hoàn toàn công nghệ cũ và thị trường hiện tại.
C. Sự thay đổi nhỏ trong công nghệ hiện có.
D. Việc nâng cấp phần mềm định kỳ.
30. Trong quản trị công nghệ, 'mã nguồn mở' (open source) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Phần mềm chỉ được sử dụng miễn phí.
B. Mã nguồn phần mềm được công khai và cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối.
C. Phần mềm có tính bảo mật cao nhất.
D. Phần mềm luôn có giao diện người dùng thân thiện.