1. Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, 'backorder′ xảy ra khi nào?
A. Khách hàng trả lại hàng sau khi nhận
B. Đơn hàng bị hủy trước khi giao
C. Sản phẩm hết hàng nhưng khách hàng vẫn đặt mua và chấp nhận chờ đợi
D. Đơn hàng bị giao sai địa chỉ
2. Hình thức giao hàng 'Dropshipping′ có rủi ro tiềm ẩn nào đối với nhà bán lẻ trực tuyến?
A. Chi phí vận chuyển cao hơn
B. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng
C. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn
D. Giảm lợi nhuận do chia sẻ cho nhà cung cấp
3. Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT cải thiện tốc độ xử lý đơn hàng?
A. Tăng cường hoạt động marketing trên mạng xã hội
B. Tự động hóa quy trình kho hàng và giao vận
C. Giảm giá sản phẩm để kích cầu
D. Mở rộng kênh bán hàng đa kênh
4. Hệ thống quản lý kho WMS (Warehouse Management System) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp TMĐT?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến
B. Cải thiện độ chính xác của việc quản lý tồn kho và giảm sai sót
C. Tối ưu hóa chiến lược marketing
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh về giá
5. Mô hình 'Cross-docking′ trong logistics TMĐT có đặc điểm chính là gì?
A. Hàng hóa được lưu trữ lâu dài trong kho
B. Hàng hóa được chuyển thẳng từ nơi nhận đến nơi giao mà không lưu kho trung gian
C. Sử dụng kho tự động hoàn toàn
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
6. Trong TMĐT, 'fraud detection′ (phát hiện gian lận) tập trung vào việc ngăn chặn hành vi nào?
A. Cạnh tranh không lành mạnh
B. Tấn công mạng vào hệ thống website
C. Giao dịch thanh toán giả mạo hoặc không hợp lệ
D. Sao chép ý tưởng sản phẩm
7. Trong quản lý kho hàng cho TMĐT, phương pháp 'Just-in-Time′ (JIT) có ưu điểm chính là gì?
A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ kho
B. Đảm bảo luôn có đủ hàng tồn kho
C. Tăng cường khả năng đáp ứng biến động nhu cầu
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho
8. Trong quy trình xử lý đơn hàng TMĐT, bước 'picking′ (lấy hàng) đề cập đến hoạt động nào?
A. Kiểm tra thông tin đơn hàng
B. Lựa chọn và thu thập sản phẩm từ kho theo đơn hàng
C. Đóng gói sản phẩm
D. Gán nhãn vận chuyển cho đơn hàng
9. Để tăng cường tính bảo mật cho website TMĐT, giải pháp nào sau đây là quan trọng?
A. Tăng cường quảng cáo trên Google
B. Sử dụng chứng chỉ SSL và giao thức HTTPS
C. Thiết kế giao diện website thân thiện
D. Cung cấp nhiều phương thức thanh toán
10. Để đánh giá hiệu quả của quy trình giao hàng, doanh nghiệp TMĐT nên theo dõi chỉ số nào sau đây?
A. Tỷ lệ mở email marketing
B. Tỷ lệ giao hàng thành công đúng hẹn (On-Time Delivery Rate)
C. Số lượt truy cập website
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng
11. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động quản lý kho hàng trong TMĐT?
A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
B. Tỷ lệ hàng tồn kho lỗi thời (Inventory Shrinkage Rate)
C. Chi phí chuyển đổi (Cost per Conversion)
D. Tỷ lệ mở email marketing
12. Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, 'Last-mile delivery′ (giao hàng chặng cuối) thường là giai đoạn…
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến kho trung tâm
B. Xử lý đơn hàng tại kho
C. Giao hàng từ trung tâm phân phối đến tận tay người tiêu dùng
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi giao
13. Mục tiêu chính của việc 'tối ưu hóa quy trình hoàn tất đơn hàng′ (order fulfillment optimization) trong TMĐT là gì?
A. Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng
B. Giảm chi phí và thời gian xử lý đơn hàng, tăng sự hài lòng khách hàng
C. Nâng cao nhận diện thương hiệu
D. Mở rộng danh mục sản phẩm
14. Phương pháp quản lý tồn kho 'FIFO′ (First-In, First-Out) phù hợp với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm điện tử công nghệ cao
B. Sản phẩm thời trang
C. Sản phẩm có hạn sử dụng ngắn (thực phẩm, mỹ phẩm)
D. Sản phẩm nội thất
15. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng trong TMĐT?
A. Thời gian phản hồi trung bình cho yêu cầu hỗ trợ
B. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT)
C. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value - AOV)
D. Tỷ lệ giải quyết khiếu nại thành công
16. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến tích cực cho khách hàng?
A. Giao diện website đẹp mắt
B. Giá sản phẩm cạnh tranh
C. Quy trình thanh toán và giao hàng nhanh chóng, dễ dàng
D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn
17. Trong TMĐT, 'reverse logistics′ (logistics ngược) đề cập đến quy trình nào?
A. Giao hàng nhanh
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho
C. Xử lý hàng trả lại, bảo hành, tái chế
D. Quản lý đơn hàng quốc tế
18. Phương thức thanh toán 'COD′ (Cash on Delivery) phổ biến ở TMĐT Việt Nam có nhược điểm nào đối với người bán?
A. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng ở vùng sâu vùng xa
B. Rủi ro hoàn hàng cao và chi phí vận chuyển phát sinh
C. Tốc độ xử lý thanh toán chậm
D. Hạn chế giá trị đơn hàng thanh toán
19. Giải pháp nào giúp doanh nghiệp TMĐT quản lý hiệu quả lượng lớn dữ liệu khách hàng và hành vi mua sắm?
A. Sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng
B. Áp dụng hệ thống phân tích dữ liệu (Data Analytics) và Big Data
C. Tổ chức các sự kiện offline
D. Tăng cường tuyển dụng nhân viên bán hàng
20. Trong quản trị rủi ro tác nghiệp TMĐT, rủi ro 'vận hành′ thường liên quan đến vấn đề nào?
A. Thay đổi chính sách của chính phủ
B. Lỗi hệ thống website hoặc ứng dụng
C. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới
D. Biến động tỷ giá ngoại tệ
21. Phương pháp quản lý kho 'ABC analysis′ phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Màu sắc sản phẩm
B. Kích thước sản phẩm
C. Giá trị và mức độ quan trọng của sản phẩm
D. Thời gian lưu kho trung bình
22. Trong TMĐT, 'chatbot′ thường được sử dụng để cải thiện tác nghiệp nào?
A. Quản lý kho hàng
B. Chăm sóc khách hàng và hỗ trợ trực tuyến
C. Xử lý thanh toán
D. Vận chuyển và giao hàng
23. Công nghệ nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong quản trị tác nghiệp TMĐT?
A. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
B. Công nghệ in 3D
C. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
D. Công nghệ Cloud Computing
24. Vấn đề 'đứt gãy chuỗi cung ứng′ (supply chain disruption) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho doanh nghiệp TMĐT?
A. Tăng chi phí marketing
B. Thiếu hụt hàng hóa, chậm trễ giao hàng, mất khách hàng
C. Giảm giá trị thương hiệu
D. Thay đổi luật pháp về thương mại điện tử
25. Chiến lược 'Omnichannel′ (đa kênh) trong TMĐT tập trung vào điều gì?
A. Giảm chi phí vận hành kênh bán hàng trực tuyến
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả các kênh
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu trên nhiều nền tảng
D. Mở rộng thị trường quốc tế
26. Quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?
A. Xử lý đơn hàng và giao vận
B. Quản lý kho hàng và tồn kho
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
D. Chăm sóc khách hàng và xử lý khiếu nại
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của chi phí vận hành trong TMĐT?
A. Chi phí marketing và quảng cáo
B. Chi phí mua sắm và nhập hàng
C. Chi phí nghiên cứu thị trường
D. Chi phí nhân sự vận hành (kho, giao hàng, CSKH…)
28. Trong TMĐT, 'SKU′ (Stock Keeping Unit) được sử dụng để làm gì?
A. Định giá sản phẩm
B. Phân loại khách hàng
C. Mã hóa và theo dõi từng đơn vị sản phẩm trong kho
D. Quản lý chiến dịch quảng cáo
29. Công cụ 'Live chat′ trên website TMĐT có vai trò chính là gì?
A. Thu thập dữ liệu khách hàng
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng trực tuyến theo thời gian thực
C. Tự động hóa quy trình marketing
D. Tối ưu hóa SEO website
30. Trong quản lý rủi ro TMĐT, rủi ro 'bảo mật′ liên quan đến vấn đề nào?
A. Rủi ro biến động thị trường
B. Rò rỉ thông tin cá nhân và dữ liệu thanh toán của khách hàng
C. Rủi ro cạnh tranh
D. Rủi ro thiên tai