Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ giáo dục

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

1. Yếu tố nào sau đây CẦN THIẾT để đảm bảo thành công của việc triển khai công nghệ giáo dục?

A. Mua sắm thiết bị công nghệ đắt tiền nhất.
B. Đào tạo và hỗ trợ giáo viên sử dụng công nghệ hiệu quả.
C. Loại bỏ hoàn toàn phương pháp dạy học truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào các môn khoa học tự nhiên khi ứng dụng EdTech.

2. Trong giáo dục trực tuyến, yếu tố nào sau đây QUAN TRỌNG NHẤT để duy trì động lực và sự tham gia của học sinh?

A. Nội dung bài giảng phải thật khó và thách thức.
B. Tạo ra môi trường học tập tương tác, có sự kết nối và hỗ trợ từ giáo viên và bạn bè.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng hình ảnh và âm thanh hấp dẫn.
D. Yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập về nhà mỗi ngày.

3. Đâu là RỦI RO tiềm ẩn khi sử dụng mạng xã hội trong môi trường giáo dục?

A. Giảm khả năng sử dụng các công cụ công nghệ khác.
B. Phân tán sự tập trung, tiếp xúc với thông tin không phù hợp và nguy cơ bắt nạt trực tuyến.
C. Tăng chi phí internet cho học sinh.
D. Hạn chế khả năng sáng tạo của học sinh.

4. Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng về MỐI QUAN HỆ giữa công nghệ giáo dục và phương pháp sư phạm?

A. Công nghệ giáo dục thay thế hoàn toàn phương pháp sư phạm.
B. Công nghệ giáo dục là công cụ hỗ trợ, phương pháp sư phạm vẫn là yếu tố quyết định hiệu quả giáo dục.
C. Phương pháp sư phạm không còn quan trọng khi có công nghệ giáo dục.
D. Công nghệ giáo dục tự động tạo ra phương pháp sư phạm hiệu quả.

5. Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) được ứng dụng trong giáo dục NHƯ THẾ NÀO?

A. Chủ yếu dùng để giải trí cho học sinh sau giờ học.
B. Tạo ra môi trường học tập tương tác, nhập vai và trực quan sinh động.
C. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm thực hành trong phòng lab.
D. Giới hạn trong việc xem video 360 độ về các địa điểm lịch sử.

6. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Tự động hóa việc quản lý trường học.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập và cung cấp hỗ trợ học tập thông minh.
C. Thay thế giáo viên bằng robot giảng dạy.
D. Tạo ra các bài kiểm tra trực tuyến khó hơn.

7. Ứng dụng công nghệ đám mây (cloud computing) trong giáo dục mang lại lợi ích gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
B. Cho phép truy cập tài liệu và ứng dụng học tập mọi lúc, mọi nơi, trên nhiều thiết bị.
C. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối internet.
D. Giảm chi phí phần cứng máy tính.

8. Vấn đề 'khoảng cách số' (digital divide) trong giáo dục đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về độ tuổi sử dụng công nghệ giữa giáo viên và học sinh.
B. Sự bất bình đẳng trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ giữa các nhóm dân cư khác nhau.
C. Khoảng cách giữa kiến thức công nghệ của học sinh thành thị và nông thôn.
D. Sự khác biệt về chất lượng phần mềm EdTech giữa các quốc gia.

9. Điểm HẠN CHẾ LỚN NHẤT của việc triển khai công nghệ giáo dục ở các vùng sâu vùng xa thường là gì?

A. Chi phí phần mềm EdTech quá cao.
B. Thiếu cơ sở hạ tầng công nghệ và kết nối internet ổn định.
C. Giáo viên không có đủ kỹ năng sử dụng công nghệ.
D. Học sinh không hứng thú với các phương pháp học trực tuyến.

10. Trong bối cảnh giáo dục từ xa, công cụ nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc duy trì tương tác giữa giáo viên và học sinh?

A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Nền tảng hội nghị trực tuyến.
C. Ứng dụng quản lý email.
D. Trình duyệt web.

11. Đâu là LỢI ÍCH CHÍNH của việc sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS) trong giáo dục?

A. Giảm chi phí in ấn tài liệu.
B. Tự động hóa việc chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm.
C. Tập trung hóa tài liệu học tập, quản lý lớp học và theo dõi tiến độ học sinh.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của giáo viên trong quá trình giảng dạy.

12. Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, kỹ năng nào trở nên ĐẶC BIỆT quan trọng đối với giáo viên?

A. Kỹ năng viết bảng đẹp.
B. Kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giảng dạy.
C. Kỹ năng ghi nhớ kiến thức.
D. Kỹ năng quản lý lớp học truyền thống.

13. Điều gì thể hiện sự KHÁC BIỆT cơ bản giữa 'e-learning′ và 'm-learning′?

A. E-learning sử dụng internet, m-learning không cần internet.
B. E-learning tập trung vào học trực tuyến qua máy tính, m-learning tập trung vào học qua thiết bị di động.
C. E-learning miễn phí, m-learning có phí.
D. E-learning dành cho người lớn, m-learning dành cho trẻ em.

14. Đánh giá nào sau đây thể hiện NHƯỢC ĐIỂM tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào công nghệ trong giáo dục?

A. Giảm khả năng hợp tác giữa học sinh.
B. Gây xao nhãng và giảm khả năng tập trung của học sinh.
C. Tăng chi phí cho giáo dục.
D. Làm giảm tính sáng tạo của học sinh.

15. Đâu là thách thức về ĐẠO ĐỨC khi sử dụng công nghệ giáo dục?

A. Chi phí đầu tư công nghệ ban đầu.
B. Vấn đề bảo mật dữ liệu cá nhân của học sinh.
C. Sự phức tạp trong việc sử dụng các phần mềm EdTech.
D. Khả năng tương thích giữa các hệ thống công nghệ khác nhau.

16. Xu hướng 'học tập vi mô' (microlearning) trong EdTech tập trung vào điều gì?

A. Học tập ở quy mô nhỏ, lớp học ít học sinh.
B. Cung cấp nội dung học tập ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu cụ thể.
C. Sử dụng các thiết bị công nghệ nhỏ gọn như điện thoại thông minh.
D. Học tập trong thời gian ngắn, chỉ vài phút mỗi ngày.

17. Đâu là LÝ DO CHÍNH khiến nhiều trường học tích hợp bảng tương tác thông minh (interactive whiteboard) vào lớp học?

A. Thay thế hoàn toàn bảng đen truyền thống.
B. Tăng tính trực quan, tương tác và đa phương tiện trong giảng dạy.
C. Giảm chi phí mua sắm thiết bị dạy học.
D. Đơn giản hóa việc quản lý lớp học.

18. Phương pháp 'học tập kết hợp′ (blended learning) kết hợp yếu tố nào?

A. Học trực tuyến hoàn toàn và tự học.
B. Học trên lớp truyền thống và học trực tuyến.
C. Học qua trò chơi và học dựa trên dự án.
D. Học cá nhân hóa và học theo nhóm.

19. Lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích học tập (Learning Analytics) trong giáo dục là gì?

A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu học sinh.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả học tập, giúp cải thiện phương pháp giảng dạy và hỗ trợ học sinh kịp thời.
C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình đánh giá học sinh.
D. Tạo ra các bài kiểm tra trực tuyến cá nhân hóa.

20. So sánh với phương pháp đánh giá truyền thống, đánh giá trực tuyến có ƯU ĐIỂM gì?

A. Đánh giá trực tuyến luôn chính xác hơn đánh giá truyền thống.
B. Đánh giá trực tuyến có thể cung cấp phản hồi nhanh chóng và chi tiết hơn cho học sinh.
C. Đánh giá trực tuyến dễ thực hiện hơn đánh giá truyền thống.
D. Đánh giá trực tuyến phù hợp với mọi môn học hơn đánh giá truyền thống.

21. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về công cụ hoặc nền tảng công nghệ giáo dục?

A. Zoom hoặc Google Meet.
B. Sách giáo khoa in truyền thống.
C. Khan Academy.
D. Moodle hoặc Canvas.

22. Trong tương lai, công nghệ nào có TIỀM NĂNG cách mạng hóa giáo dục theo hướng cá nhân hóa sâu sắc?

A. Công nghệ in 3D.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning).
C. Công nghệ blockchain.
D. Mạng xã hội.

23. So sánh với giáo dục truyền thống, công nghệ giáo dục có ƯU ĐIỂM vượt trội nào trong việc cá nhân hóa học tập?

A. Giáo viên có nhiều thời gian hơn để quan tâm từng học sinh.
B. Cung cấp các công cụ và nền tảng thích ứng, điều chỉnh nội dung và tốc độ học phù hợp với từng cá nhân.
C. Giảm sĩ số lớp học.
D. Tăng tính cạnh tranh giữa các học sinh.

24. Phân tích nào sau đây đúng về TÁC ĐỘNG của công nghệ giáo dục đến vai trò của giáo viên?

A. Công nghệ thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
B. Vai trò của giáo viên chuyển từ người truyền đạt kiến thức sang người hướng dẫn, hỗ trợ học tập.
C. Công nghệ làm giảm tầm quan trọng của giáo viên trong quá trình giáo dục.
D. Giáo viên chỉ cần tập trung vào kỹ năng công nghệ, không cần kỹ năng sư phạm.

25. Khái niệm 'lớp học đảo ngược′ (flipped classroom) nhấn mạnh điều gì?

A. Giáo viên giảng bài trực tuyến và học sinh tự học ở nhà.
B. Học sinh xem bài giảng ở nhà và thực hành, thảo luận trên lớp.
C. Lớp học diễn ra hoàn toàn trực tuyến, không có tương tác trực tiếp.
D. Giáo viên và học sinh đổi vai trò cho nhau trong quá trình dạy và học.

26. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng rãi nhất là gì?

A. Việc sử dụng phần cứng máy tính trong lớp học.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để hỗ trợ và nâng cao giáo dục.
C. Sự thay thế hoàn toàn giáo viên bằng các nền tảng học trực tuyến.
D. Việc số hóa sách giáo khoa và tài liệu học tập.

27. Phân biệt giữa 'công cụ hỗ trợ học tập′ (assistive technology) và 'công nghệ giáo dục′ nói chung?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
B. Công cụ hỗ trợ học tập được thiết kế đặc biệt cho người học khuyết tật hoặc có nhu cầu đặc biệt, trong khi EdTech nói chung dành cho tất cả học sinh.
C. Công cụ hỗ trợ học tập chỉ tập trung vào phần cứng, EdTech bao gồm cả phần cứng và phần mềm.
D. Công cụ hỗ trợ học tập chỉ sử dụng trong giáo dục đặc biệt, EdTech chỉ sử dụng trong giáo dục phổ thông.

28. Hình thức đánh giá nào được hỗ trợ TỐT NHẤT bởi công nghệ giáo dục?

A. Đánh giá bằng bài luận viết tay.
B. Đánh giá bằng bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.
C. Đánh giá qua thuyết trình trực tiếp.
D. Đánh giá bằng dự án thực hành nhóm.

29. Gamification (ứng dụng yếu tố trò chơi hóa) trong giáo dục nhằm mục đích gì?

A. Biến lớp học thành một môi trường giải trí hoàn toàn.
B. Tăng tính tương tác, động lực và hứng thú học tập cho học sinh.
C. Thay thế các bài học truyền thống bằng trò chơi điện tử.
D. Giảm bớt thời gian học tập trên lớp.

30. Công nghệ blockchain có thể được ứng dụng trong giáo dục để làm gì?

A. Tạo ra các bài giảng trực tuyến chất lượng cao hơn.
B. Xác minh và quản lý bằng cấp, chứng chỉ một cách an toàn và minh bạch.
C. Cải thiện tốc độ kết nối internet trong trường học.
D. Phát triển các phần mềm học tập tương tác hơn.

1 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

1. Yếu tố nào sau đây CẦN THIẾT để đảm bảo thành công của việc triển khai công nghệ giáo dục?

2 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

2. Trong giáo dục trực tuyến, yếu tố nào sau đây QUAN TRỌNG NHẤT để duy trì động lực và sự tham gia của học sinh?

3 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

3. Đâu là RỦI RO tiềm ẩn khi sử dụng mạng xã hội trong môi trường giáo dục?

4 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

4. Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng về MỐI QUAN HỆ giữa công nghệ giáo dục và phương pháp sư phạm?

5 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

5. Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) được ứng dụng trong giáo dục NHƯ THẾ NÀO?

6 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

6. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục tập trung chủ yếu vào điều gì?

7 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

7. Ứng dụng công nghệ đám mây (cloud computing) trong giáo dục mang lại lợi ích gì?

8 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

8. Vấn đề `khoảng cách số` (digital divide) trong giáo dục đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

9. Điểm HẠN CHẾ LỚN NHẤT của việc triển khai công nghệ giáo dục ở các vùng sâu vùng xa thường là gì?

10 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

10. Trong bối cảnh giáo dục từ xa, công cụ nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc duy trì tương tác giữa giáo viên và học sinh?

11 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

11. Đâu là LỢI ÍCH CHÍNH của việc sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS) trong giáo dục?

12 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

12. Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, kỹ năng nào trở nên ĐẶC BIỆT quan trọng đối với giáo viên?

13 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

13. Điều gì thể hiện sự KHÁC BIỆT cơ bản giữa `e-learning′ và `m-learning′?

14 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

14. Đánh giá nào sau đây thể hiện NHƯỢC ĐIỂM tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào công nghệ trong giáo dục?

15 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

15. Đâu là thách thức về ĐẠO ĐỨC khi sử dụng công nghệ giáo dục?

16 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

16. Xu hướng `học tập vi mô` (microlearning) trong EdTech tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

17. Đâu là LÝ DO CHÍNH khiến nhiều trường học tích hợp bảng tương tác thông minh (interactive whiteboard) vào lớp học?

18 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

18. Phương pháp `học tập kết hợp′ (blended learning) kết hợp yếu tố nào?

19 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

19. Lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích học tập (Learning Analytics) trong giáo dục là gì?

20 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

20. So sánh với phương pháp đánh giá truyền thống, đánh giá trực tuyến có ƯU ĐIỂM gì?

21 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

21. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về công cụ hoặc nền tảng công nghệ giáo dục?

22 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

22. Trong tương lai, công nghệ nào có TIỀM NĂNG cách mạng hóa giáo dục theo hướng cá nhân hóa sâu sắc?

23 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

23. So sánh với giáo dục truyền thống, công nghệ giáo dục có ƯU ĐIỂM vượt trội nào trong việc cá nhân hóa học tập?

24 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

24. Phân tích nào sau đây đúng về TÁC ĐỘNG của công nghệ giáo dục đến vai trò của giáo viên?

25 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

25. Khái niệm `lớp học đảo ngược′ (flipped classroom) nhấn mạnh điều gì?

26 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

26. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng rãi nhất là gì?

27 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

27. Phân biệt giữa `công cụ hỗ trợ học tập′ (assistive technology) và `công nghệ giáo dục′ nói chung?

28 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

28. Hình thức đánh giá nào được hỗ trợ TỐT NHẤT bởi công nghệ giáo dục?

29 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

29. Gamification (ứng dụng yếu tố trò chơi hóa) trong giáo dục nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 6

30. Công nghệ blockchain có thể được ứng dụng trong giáo dục để làm gì?