1. Loại hình giám sát sức khỏe nào được thực hiện định kỳ trong suốt quá trình làm việc của người lao động?
A. Khám sức khỏe tiền tuyển dụng.
B. Khám sức khỏe định kỳ.
C. Khám sức khỏe thôi việc.
D. Khám bệnh nghề nghiệp.
2. Nguyên tắc cơ bản của ergonomics (Công thái học) trong Y học lao động là gì?
A. Thiết kế công việc phù hợp với khả năng và giới hạn của con người.
B. Tối đa hóa năng suất lao động bằng mọi cách.
C. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc cho tất cả mọi người.
D. Sử dụng máy móc hiện đại thay thế sức người.
3. Biện pháp hành chính trong kiểm soát yếu tố nguy cơ nghề nghiệp là gì?
A. Thay thế hóa chất độc hại bằng hóa chất ít độc hơn.
B. Lắp đặt hệ thống thông gió.
C. Giảm thời gian làm việc trong môi trường độc hại.
D. Sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân.
4. Mục đích của việc đánh giá yếu tố nguy cơ nghề nghiệp là gì?
A. Xác định mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.
B. Xác định các yếu tố có hại và mức độ ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe người lao động.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng bá hình ảnh doanh nghiệp.
5. Đâu là ví dụ về biện pháp thay thế trong kiểm soát yếu tố nguy cơ hóa học?
A. Sử dụng mặt nạ phòng độc.
B. Thay thế dung môi độc hại bằng dung môi ít độc hơn.
C. Lắp đặt hệ thống hút khí cục bộ.
D. Giảm thời gian tiếp xúc với hóa chất.
6. Vai trò của người làm công tác Y tế lao động trong doanh nghiệp là gì?
A. Chỉ điều trị các bệnh phát sinh tại nơi làm việc.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, phòng ngừa bệnh tật.
C. Tăng cường kỷ luật lao động.
D. Thay thế bác sĩ điều trị thông thường cho người lao động.
7. Loại hình bệnh nghề nghiệp nào thường gặp ở nhân viên văn phòng làm việc với máy tính nhiều giờ mỗi ngày?
A. Bệnh điếc nghề nghiệp.
B. Bệnh rung chuyển nghề nghiệp.
C. Hội chứng ống cổ tay và các bệnh cơ xương khớp.
D. Bệnh nhiễm độc chì nghề nghiệp.
8. Đâu là ví dụ về yếu tố nguy cơ ergonomic trong môi trường làm việc?
A. Ánh sáng không đủ.
B. Tư thế làm việc không tự nhiên, lặp đi lặp lại.
C. Hóa chất tẩy rửa.
D. Vi khuẩn trong không khí.
9. Mục tiêu của việc lập hồ sơ vệ sinh lao động tại doanh nghiệp là gì?
A. Quản lý thông tin cá nhân của người lao động.
B. Ghi lại thông tin về môi trường lao động, yếu tố nguy cơ và biện pháp kiểm soát.
C. Đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Theo dõi tình hình tài chính của doanh nghiệp.
10. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố nguy cơ vật lý trong môi trường lao động?
A. Bụi.
B. Hóa chất.
C. Tiếng ồn.
D. Vi sinh vật.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ nghề nghiệp chính?
A. Tiếng ồn quá mức tại nơi làm việc.
B. Hút thuốc lá thụ động tại nhà.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại trong sản xuất.
D. Tư thế làm việc gò bó kéo dài.
12. Bệnh nghề nghiệp nào có thời gian ủ bệnh kéo dài hàng chục năm sau khi tiếp xúc?
A. Bệnh điếc nghề nghiệp.
B. Bệnh bụi phổi amiăng và ung thư trung biểu mô.
C. Bệnh rung chuyển nghề nghiệp.
D. Bệnh da nghề nghiệp do tiếp xúc hóa chất.
13. Nguyên tắc 'phòng ngừa hơn chữa bệnh' có ý nghĩa như thế nào trong Y học lao động?
A. Chữa bệnh luôn tốn kém hơn phòng bệnh.
B. Phòng ngừa bệnh nghề nghiệp hiệu quả và ít tốn kém hơn so với điều trị bệnh khi đã phát sinh.
C. Chỉ tập trung vào phòng ngừa và bỏ qua điều trị.
D. Phòng ngừa bệnh là trách nhiệm của cá nhân người lao động, không phải của doanh nghiệp.
14. Yếu tố tâm lý xã hội trong môi trường làm việc có thể gây ra bệnh nghề nghiệp nào?
A. Bệnh điếc nghề nghiệp.
B. Hội chứng ống cổ tay.
C. Rối loạn căng thẳng liên quan đến công việc.
D. Bệnh bụi phổi amiăng.
15. Việc sơ cứu ban đầu tại nơi làm việc có ý nghĩa gì trong Y học lao động?
A. Thay thế hoàn toàn cho điều trị y tế chuyên khoa.
B. Giảm thiểu hậu quả và cứu sống người bị tai nạn hoặc bệnh tật đột ngột trước khi có sự can thiệp y tế chuyên nghiệp.
C. Chỉ cần thiết khi có tai nạn lao động nghiêm trọng.
D. Không quan trọng bằng phòng ngừa.
16. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của Y học lao động?
A. Bảo vệ sức khỏe người lao động.
B. Nâng cao năng suất lao động.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bất chấp sức khỏe người lao động.
D. Phòng ngừa bệnh nghề nghiệp và tai nạn lao động.
17. Khái niệm 'sức khỏe tại nơi làm việc' (workplace health promotion) bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ khám sức khỏe định kỳ.
B. Các hoạt động cải thiện sức khỏe toàn diện cho người lao động, bao gồm sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội.
C. Chỉ tập trung vào phòng ngừa bệnh nghề nghiệp.
D. Chỉ điều trị các bệnh thông thường cho người lao động.
18. Y học lao động có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế xã hội như thế nào?
A. Không có vai trò gì.
B. Giảm chi phí y tế cho người lao động.
C. Đảm bảo lực lượng lao động khỏe mạnh, ổn định, góp phần tăng năng suất và giảm gánh nặng bệnh tật cho xã hội.
D. Tăng chi phí cho doanh nghiệp.
19. Mục tiêu chính của Y học lao động là gì?
A. Điều trị các bệnh không liên quan đến công việc.
B. Nghiên cứu và điều trị các bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng.
C. Phòng ngừa và quản lý các vấn đề sức khỏe phát sinh từ môi trường làm việc.
D. Tăng cường hiệu suất làm việc của người lao động bằng mọi giá.
20. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa sức khỏe nghề nghiệp là gì?
A. Sức khỏe tốt của người lao động.
B. Sự vắng mặt của bệnh tật ở người lao động.
C. Sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội tốt nhất của người lao động trong tất cả các ngành nghề.
D. Khả năng làm việc hiệu quả của người lao động.
21. Luật pháp về an toàn, vệ sinh lao động có vai trò gì?
A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của người sử dụng lao động.
B. Quy định các tiêu chuẩn và trách nhiệm để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động.
C. Giúp doanh nghiệp trốn tránh trách nhiệm khi có tai nạn lao động.
D. Cản trở sự phát triển kinh tế.
22. Trong quản lý bệnh nghề nghiệp, thứ tự ưu tiên các biện pháp can thiệp là gì?
A. Điều trị, phòng ngừa, kiểm soát.
B. Phòng ngừa, kiểm soát, điều trị.
C. Kiểm soát, điều trị, phòng ngừa.
D. Điều trị, kiểm soát, phòng ngừa.
23. Bệnh bụi phổi silic nghề nghiệp thuộc nhóm bệnh nào?
A. Bệnh nhiễm độc nghề nghiệp.
B. Bệnh nghề nghiệp do yếu tố vật lý.
C. Bệnh bụi phổi và bệnh phổi nghề nghiệp khác.
D. Bệnh da nghề nghiệp.
24. Khám sức khỏe tiền tuyển dụng trong Y học lao động có mục đích chính là gì?
A. Đánh giá khả năng làm việc và phát hiện bệnh nền trước khi làm việc.
B. Đảm bảo người lao động khỏe mạnh tuyệt đối.
C. So sánh sức khỏe giữa các ứng viên.
D. Giảm chi phí bảo hiểm y tế cho doanh nghiệp.
25. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong phòng ngừa bệnh nghề nghiệp?
A. Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
B. Điều trị sớm các bệnh nghề nghiệp đã phát sinh.
C. Kiểm soát và loại trừ các yếu tố nguy cơ tại nguồn.
D. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân.
26. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh nghề nghiệp do yếu tố sinh học?
A. Bệnh viêm gan B ở nhân viên y tế.
B. Bệnh điếc nghề nghiệp ở công nhân nhà máy.
C. Bệnh rung chuyển nghề nghiệp ở công nhân khai thác mỏ.
D. Bệnh bụi phổi silic ở công nhân xây dựng.
27. Đâu là ví dụ về biện pháp kiểm soát kỹ thuật để giảm tiếng ồn tại nơi làm việc?
A. Sử dụng nút bịt tai hoặc chụp tai.
B. Giảm thời gian tiếp xúc với tiếng ồn.
C. Cách ly nguồn ồn hoặc sử dụng vật liệu cách âm.
D. Khám thính lực định kỳ cho người lao động.
28. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) được coi là biện pháp kiểm soát yếu tố nguy cơ ở mức độ nào?
A. Hiệu quả nhất.
B. Ít hiệu quả nhất.
C. Hiệu quả trung bình.
D. Hiệu quả tùy thuộc vào loại hình công việc.
29. Trong trường hợp nghi ngờ bệnh nghề nghiệp, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Tự điều trị tại nhà.
B. Báo cáo cho người sử dụng lao động và đến cơ sở y tế chuyên khoa để khám và chẩn đoán.
C. Chờ đến kỳ khám sức khỏe định kỳ tiếp theo.
D. Nghỉ việc để tránh tiếp xúc với yếu tố nguy cơ.
30. Khi nào cần thực hiện khám sức khỏe sau tai nạn lao động?
A. Chỉ khi người lao động yêu cầu.
B. Ngay sau khi xảy ra tai nạn và khi cần thiết theo dõi diễn biến.
C. Vào kỳ khám sức khỏe định kỳ tiếp theo.
D. Khi người lao động xuất viện.