Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

1. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào máu?

A. Phân bố
B. Chuyển hóa
C. Hấp thu
D. Thải trừ

2. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp của statin là gì?

A. Đau đầu
B. Rối loạn tiêu hóa
C. Tiêu cơ vân
D. Tăng men gan nhẹ

3. Thuốc đối kháng thụ thể beta-adrenergic (beta-blockers) có tác dụng dược lý chính nào trên tim mạch?

A. Tăng nhịp tim và tăng co bóp cơ tim
B. Giảm nhịp tim và giảm co bóp cơ tim
C. Gây giãn mạch
D. Gây co mạch

4. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị bệnh nào?

A. HIV
B. Cúm A
C. Herpes simplex virus (HSV)
D. Viêm gan C

5. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme nào?

A. Lipoxygenase
B. Cyclooxygenase (COX)
C. Monoamine oxidase (MAO)
D. Angiotensin-converting enzyme (ACE)

6. Thuốc corticosteroid (ví dụ: prednisone) có tác dụng dược lý chính nào?

A. Kháng khuẩn
B. Kháng virus
C. Chống viêm và ức chế miễn dịch
D. Giảm đau hạ sốt

7. Insulin tác động lên loại thụ thể nào trên tế bào?

A. Thụ thể kết hợp protein G
B. Thụ thể kênh ion
C. Thụ thể enzyme tyrosine kinase
D. Thụ thể nhân

8. Thuốc kháng acid (antacids) có cơ chế tác dụng chính là gì trong điều trị loét dạ dày?

A. Tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori
B. Trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày
C. Ức chế bơm proton H+/K+ ATPase
D. Bảo vệ niêm mạc dạ dày

9. Thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) có cơ chế tác dụng là gì?

A. Tăng giải phóng serotonin vào synap
B. Ức chế tái hấp thu serotonin tại synap
C. Ức chế enzyme phá hủy serotonin
D. Kích thích thụ thể serotonin

10. Tương tác thuốc kiểu dược lực học xảy ra khi nào?

A. Một thuốc làm thay đổi hấp thu của thuốc khác
B. Một thuốc làm thay đổi chuyển hóa của thuốc khác
C. Các thuốc tác động lên cùng một hệ thống sinh học, gây hiệp đồng hoặc đối kháng
D. Một thuốc làm thay đổi thải trừ của thuốc khác

11. Nguyên tắc '5 đúng' trong sử dụng thuốc là gì?

A. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm, đúng người bệnh
B. Đúng thuốc, đúng giá, đúng nơi mua, đúng thời hạn, đúng hướng dẫn
C. Đúng bệnh, đúng thuốc, đúng phác đồ, đúng liều lượng, đúng thời gian
D. Đúng chẩn đoán, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng theo dõi

12. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho tác dụng nhanh nhất?

A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm dưới da
D. Đường tiêm tĩnh mạch

13. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamine thế hệ 1 (ví dụ: chlorpheniramine) là gì?

A. Tăng huyết áp
B. Khô miệng và buồn ngủ
C. Tiêu chảy
D. Run tay

14. Thuốc lợi tiểu thiazide có tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

15. Khái niệm 'thời gian bán thải' (half-life) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để thuốc phát huy tác dụng tối đa
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa
D. Thời gian thuốc được hấp thu hoàn toàn

16. Thuốc ức chế ACE (men chuyển angiotensin) được sử dụng trong điều trị bệnh nào?

A. Đái tháo đường
B. Tăng huyết áp
C. Hen phế quản
D. Loét dạ dày tá tràng

17. Thuốc methotrexate được sử dụng trong điều trị bệnh nào, ngoài ung thư?

A. Tăng huyết áp
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Đái tháo đường
D. Hen phế quản

18. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng thuốc nitroglycerin đường ngậm dưới lưỡi để điều trị cơn đau thắt ngực?

A. Nuốt thuốc để tăng hấp thu
B. Uống cùng nước để thuốc tan nhanh hơn
C. Ngậm thuốc dưới lưỡi và không nuốt nước bọt cho đến khi thuốc tan hết
D. Nhai thuốc trước khi ngậm để tăng tác dụng

19. Thuật ngữ 'agonist' dùng để chỉ loại thuốc nào?

A. Thuốc đối kháng cạnh tranh
B. Thuốc chủ vận
C. Thuốc đối kháng không cạnh tranh
D. Thuốc ức chế enzyme

20. Enzyme CYP450 chủ yếu tham gia vào giai đoạn nào của quá trình dược động học?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

21. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) có tác dụng chính là gì trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

A. Trung hòa acid dạ dày
B. Ức chế sản xuất acid hydrochloric ở dạ dày
C. Bảo vệ niêm mạc dạ dày
D. Tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori

22. Thuốc tránh thai đường uống kết hợp thường chứa những hormone nào?

A. Insulin và glucagon
B. Thyroxine và triiodothyronine
C. Estrogen và progestin
D. Cortisol và aldosterone

23. Thuốc chống đông máu warfarin có cơ chế tác dụng là gì?

A. Ức chế kết tập tiểu cầu
B. Ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K
C. Hoạt hóa antithrombin
D. Phân hủy fibrin

24. Cơ chế tác dụng của thuốc statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

A. Tăng tổng hợp cholesterol LDL
B. Ức chế HMG-CoA reductase
C. Tăng hấp thu cholesterol từ ruột
D. Giảm thải trừ cholesterol qua gan

25. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

A. 0%
B. 50%
C. 75%
D. 100%

26. Thuốc giãn phế quản beta-2 adrenergic agonist (ví dụ: salbutamol) được sử dụng trong điều trị bệnh nào?

A. Tăng huyết áp
B. Đái tháo đường
C. Hen phế quản
D. Loét dạ dày tá tràng

27. Phản ứng có hại của thuốc (ADR) loại A là gì?

A. Phản ứng dị ứng
B. Phản ứng đặc ứng
C. Phản ứng có thể dự đoán được, liên quan đến cơ chế tác dụng của thuốc
D. Phản ứng chậm xuất hiện, liên quan đến sử dụng thuốc kéo dài

28. Khi nào nên sử dụng kháng sinh dự phòng?

A. Khi có triệu chứng nhiễm trùng nhẹ
B. Khi bị sốt cao không rõ nguyên nhân
C. Trước phẫu thuật có nguy cơ nhiễm trùng cao
D. Khi tiếp xúc với người bị bệnh truyền nhiễm

29. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có tác dụng chính ở vị trí nào của nephron và cơ chế tác dụng là gì?

A. Ống lượn gần, ức chế tái hấp thu natri
B. Quai Henle, ức chế đồng vận Na+-K+-2Cl-
C. Ống lượn xa, ức chế kênh đồng vận Na+-Cl-
D. Ống góp, đối kháng aldosterone

30. Kháng sinh nhóm penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

1 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

1. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào máu?

2 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

2. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp của statin là gì?

3 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

3. Thuốc đối kháng thụ thể beta-adrenergic (beta-blockers) có tác dụng dược lý chính nào trên tim mạch?

4 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

4. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị bệnh nào?

5 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

5. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme nào?

6 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

6. Thuốc corticosteroid (ví dụ: prednisone) có tác dụng dược lý chính nào?

7 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

7. Insulin tác động lên loại thụ thể nào trên tế bào?

8 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

8. Thuốc kháng acid (antacids) có cơ chế tác dụng chính là gì trong điều trị loét dạ dày?

9 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

9. Thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) có cơ chế tác dụng là gì?

10 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

10. Tương tác thuốc kiểu dược lực học xảy ra khi nào?

11 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

11. Nguyên tắc `5 đúng` trong sử dụng thuốc là gì?

12 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

12. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho tác dụng nhanh nhất?

13 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

13. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamine thế hệ 1 (ví dụ: chlorpheniramine) là gì?

14 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

14. Thuốc lợi tiểu thiazide có tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

15 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

15. Khái niệm `thời gian bán thải` (half-life) của thuốc thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

16. Thuốc ức chế ACE (men chuyển angiotensin) được sử dụng trong điều trị bệnh nào?

17 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

17. Thuốc methotrexate được sử dụng trong điều trị bệnh nào, ngoài ung thư?

18 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

18. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng thuốc nitroglycerin đường ngậm dưới lưỡi để điều trị cơn đau thắt ngực?

19 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

19. Thuật ngữ `agonist` dùng để chỉ loại thuốc nào?

20 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

20. Enzyme CYP450 chủ yếu tham gia vào giai đoạn nào của quá trình dược động học?

21 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

21. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) có tác dụng chính là gì trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

22 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

22. Thuốc tránh thai đường uống kết hợp thường chứa những hormone nào?

23 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

23. Thuốc chống đông máu warfarin có cơ chế tác dụng là gì?

24 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

24. Cơ chế tác dụng của thuốc statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

25 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

25. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

26. Thuốc giãn phế quản beta-2 adrenergic agonist (ví dụ: salbutamol) được sử dụng trong điều trị bệnh nào?

27 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

27. Phản ứng có hại của thuốc (ADR) loại A là gì?

28 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

28. Khi nào nên sử dụng kháng sinh dự phòng?

29 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

29. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có tác dụng chính ở vị trí nào của nephron và cơ chế tác dụng là gì?

30 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 6

30. Kháng sinh nhóm penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?