1. Khái niệm 'receptor' trong dược lý học dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại enzyme chuyển hóa thuốc
B. Một protein đặc hiệu trên tế bào mà thuốc gắn vào để gây ra tác dụng
C. Một chất vận chuyển thuốc qua màng tế bào
D. Một dạng bào chế thuốc
2. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất và nhanh nhất?
A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tĩnh mạch
D. Đường dưới lưỡi
3. Vì sao đường dùng thuốc dưới lưỡi có thể cho tác dụng nhanh hơn đường uống trong một số trường hợp?
A. Thuốc dưới lưỡi không bị chuyển hóa bước một ở gan
B. Diện tích bề mặt hấp thu dưới lưỡi lớn hơn ở ruột
C. Thuốc dưới lưỡi dễ dàng vượt qua hàng rào máu não
D. Thuốc dưới lưỡi được hấp thu trực tiếp vào tĩnh mạch cửa
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với thuốc generic (thuốc gốc)?
A. Có cùng hoạt chất với thuốc biệt dược gốc
B. Được sản xuất sau khi bằng sáng chế của thuốc biệt dược gốc hết hạn
C. Giá thành thường cao hơn thuốc biệt dược gốc
D. Phải chứng minh tương đương sinh học với thuốc biệt dược gốc
5. Trong các phản ứng có hại của thuốc (ADR), phản ứng loại A (Type A reactions) thường liên quan đến:
A. Phản ứng dị ứng
B. Tác dụng phụ có thể dự đoán được, liên quan đến cơ chế tác dụng dược lý của thuốc
C. Phản ứng hiếm gặp và không thể dự đoán trước
D. Phản ứng chậm xuất hiện sau khi ngừng thuốc
6. Ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu thuốc có thể thay đổi như thế nào?
A. Luôn luôn làm tăng tốc độ và mức độ hấp thu thuốc
B. Luôn luôn làm giảm tốc độ và mức độ hấp thu thuốc
C. Có thể làm tăng, giảm hoặc không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc, tùy thuộc vào loại thuốc và thức ăn
D. Chỉ ảnh hưởng đến hấp thu thuốc đường tiêm
7. Trong quá trình kê đơn thuốc, thông tin nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần kiểm tra về bệnh nhân trước khi quyết định chọn thuốc?
A. Tiền sử dị ứng thuốc
B. Sở thích về dạng bào chế của bệnh nhân
C. Giá thành của thuốc
D. Màu sắc của viên thuốc
8. Thuốc chủ vận (agonist) và thuốc đối kháng (antagonist) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. Thuốc chủ vận có tác dụng mạnh hơn thuốc đối kháng
B. Thuốc chủ vận gắn vào receptor và gây ra đáp ứng, thuốc đối kháng gắn vào receptor nhưng không gây đáp ứng và ngăn chặn tác dụng của chất chủ vận nội sinh hoặc thuốc chủ vận khác
C. Thuốc chủ vận chỉ tác động lên receptor ở thần kinh trung ương, thuốc đối kháng tác động lên receptor ngoại biên
D. Thuốc chủ vận dùng để điều trị bệnh cấp tính, thuốc đối kháng dùng để điều trị bệnh mạn tính
9. Khái niệm 'chỉ định thuốc' (drug indication) đề cập đến điều gì?
A. Liều dùng thuốc được khuyến cáo
B. Các bệnh lý hoặc tình trạng mà thuốc được phê duyệt để điều trị
C. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc
D. Chống chỉ định của thuốc
10. Thời gian bán thải của thuốc (t½) thể hiện điều gì?
A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa
C. Tổng thời gian thuốc có tác dụng trong cơ thể
D. Thời gian cần thiết để thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể
11. Đường thải trừ thuốc quan trọng nhất đối với hầu hết các thuốc là đường nào?
A. Qua mật
B. Qua phổi
C. Qua thận
D. Qua da
12. Trong quá trình phát triển thuốc mới, giai đoạn thử nghiệm lâm sàng Pha 3 có mục tiêu chính là gì?
A. Đánh giá độc tính của thuốc trên động vật
B. Xác định liều dùng an toàn đầu tiên trên người
C. Đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc trên số lượng lớn bệnh nhân
D. Nghiên cứu dược động học và dược lực học của thuốc
13. Chỉ số điều trị (Therapeutic Index - TI) được tính bằng tỷ lệ giữa LD50 và ED50, TI càng lớn thì thuốc càng:
A. Kém an toàn
B. An toàn hơn
C. Tác dụng nhanh hơn
D. Tác dụng kéo dài hơn
14. Nguyên tắc '5 đúng' trong sử dụng thuốc (5 Rights of Medication Administration) bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Đúng bệnh nhân, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm
B. Đúng thuốc, đúng giá, đúng nhà sản xuất, đúng hạn dùng, đúng bảo quản
C. Đúng chỉ định, đúng chống chỉ định, đúng tác dụng phụ, đúng tương tác thuốc, đúng cảnh báo
D. Đúng thuốc gốc, đúng thuốc biệt dược, đúng thuốc kê đơn, đúng thuốc không kê đơn, đúng thuốc đông y
15. Tác dụng phụ của thuốc là gì?
A. Tác dụng có lợi ngoài tác dụng điều trị chính
B. Tác dụng không mong muốn xảy ra khi dùng thuốc ở liều điều trị
C. Tác dụng chỉ xảy ra khi dùng thuốc quá liều
D. Tác dụng luôn có hại và cần phải ngừng thuốc ngay lập tức
16. Dạng bào chế thuốc 'giải phóng kéo dài' (sustained-release) có ưu điểm chính là gì?
A. Tác dụng nhanh hơn dạng bào chế thông thường
B. Giảm số lần dùng thuốc trong ngày
C. Tăng sinh khả dụng của thuốc
D. Giảm nguy cơ tác dụng phụ
17. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một dạng bào chế thuốc rắn?
A. Viên nén
B. Viên nang
C. Thuốc mỡ
D. Bột thuốc
18. Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) là gì?
A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác
B. Hai thuốc có tác dụng cộng hưởng, làm tăng cường tác dụng của nhau
C. Hai thuốc cạnh tranh nhau để gắn vào cùng một receptor
D. Một thuốc làm tăng độc tính của thuốc khác
19. Phản ứng chuyển hóa thuốc Pha 1 thường bao gồm các quá trình nào?
A. Liên hợp với acid glucuronic
B. Acetyl hóa
C. Oxy hóa, khử, thủy phân
D. Sulfat hóa
20. Thể tích phân phối (Vd) của thuốc cho biết điều gì?
A. Lượng thuốc được hấp thu vào cơ thể
B. Nồng độ thuốc trong huyết tương ở trạng thái ổn định
C. Mức độ thuốc phân tán trong cơ thể so với thể tích huyết tương
D. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể
21. Khái niệm 'liều ED50' (liều hiệu dụng 50%) có nghĩa là gì?
A. Liều thuốc gây độc tính ở 50% dân số
B. Liều thuốc tạo ra tác dụng mong muốn ở 50% đối tượng thử nghiệm
C. Liều thuốc tối đa có thể sử dụng an toàn
D. Liều thuốc tối thiểu cần thiết để gây ra tác dụng
22. Thuật ngữ 'pharmacogenomics' đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu về độc tính của thuốc trên hệ gen
B. Nghiên cứu về ảnh hưởng của biến thể gen di truyền của cá nhân đến đáp ứng thuốc
C. Nghiên cứu về cách thuốc thay đổi biểu hiện gen
D. Nghiên cứu về phát triển thuốc dựa trên công nghệ gen
23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến đáp ứng thuốc của bệnh nhân?
A. Tuổi tác
B. Giới tính
C. Nhóm máu ABO
D. Chức năng gan, thận
24. Mục tiêu chính của việc theo dõi nồng độ thuốc trong điều trị (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) là gì?
A. Giảm giá thành điều trị
B. Tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu độc tính của thuốc
C. Xác định thuốc giả
D. Nghiên cứu dược động học quần thể
25. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào máu?
A. Phân phối
B. Hấp thu
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ
26. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của Dược lý học?
A. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc
B. Phát triển các phương pháp chẩn đoán bệnh mới
C. Tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến đáp ứng thuốc của cơ thể
D. Đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả
27. Sinh khả dụng của thuốc đường uống thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Độ hòa tan của thuốc
B. Tác dụng của enzyme gan
C. Lưu lượng máu tới cơ quan hấp thu
D. Tất cả các yếu tố trên
28. Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) xảy ra khi:
A. Cơ thể tăng cường thải trừ thuốc nhanh hơn
B. Cần phải tăng liều thuốc để đạt được tác dụng tương tự như ban đầu
C. Thuốc trở nên hiệu quả hơn sau khi dùng nhiều lần
D. Cơ thể bị dị ứng với thuốc
29. Trong trường hợp suy giảm chức năng thận, điều chỉnh liều thuốc thường cần thiết vì lý do chính nào?
A. Tăng hấp thu thuốc ở ruột
B. Giảm chuyển hóa thuốc ở gan
C. Giảm thải trừ thuốc qua thận, dẫn đến tích lũy thuốc trong cơ thể
D. Tăng thể tích phân phối của thuốc
30. Enzyme CYP450 có vai trò quan trọng trong chuyển hóa thuốc, enzyme này chủ yếu tập trung ở cơ quan nào?
A. Thận
B. Tim
C. Gan
D. Phổi