Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

1. Logic học, xét về bản chất, tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

A. Tính đúng đắn của các sự kiện thực tế.
B. Các quy luật và nguyên tắc của tư duy đúng đắn.
C. Cảm xúc và trực giác trong quá trình ra quyết định.
D. Lịch sử phát triển của các hệ thống triết học.

2. Chọn ví dụ nào sau đây thể hiện lập luận diễn dịch?

A. Mọi con mèo tôi từng gặp đều thích cá. Vậy, có lẽ tất cả mèo đều thích cá.
B. Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời mưa. Vậy, đường ướt.
C. Lần nào tôi ăn món này cũng bị dị ứng. Chắc chắn lần này cũng vậy.
D. Hầu hết sinh viên chăm chỉ đều đạt điểm cao. An là sinh viên chăm chỉ, nên có thể An sẽ đạt điểm cao.

3. Phép toán 'tuyển' (disjunction - OR) giữa hai mệnh đề P và Q (tuyển bao hàm) cho kết quả sai khi nào?

A. Khi cả P và Q đều đúng.
B. Khi P đúng hoặc Q đúng (hoặc cả hai).
C. Khi cả P và Q đều sai.
D. Khi P đúng nhưng Q sai.

4. Nhược điểm chính của lập luận diễn dịch là gì?

A. Khó kiểm tra tính hợp lệ của lập luận.
B. Không thể áp dụng cho mọi lĩnh vực.
C. Kết luận thường không mang lại thông tin mới so với tiền đề.
D. Chỉ đúng trong lý thuyết, ít ứng dụng thực tế.

5. Một lập luận được coi là 'hợp lệ' (valid) khi nào?

A. Khi tất cả các tiền đề và kết luận đều đúng.
B. Khi kết luận chắc chắn đúng nếu các tiền đề đều đúng.
C. Khi lập luận được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu.
D. Khi lập luận được nhiều người chấp nhận.

6. Ngụy biện 'người rơm' (straw man fallacy) là gì?

A. Cố tình hiểu sai ý của đối phương theo hướng yếu hơn, dễ bác bỏ hơn, rồi tấn công phiên bản đã bị bóp méo đó.
B. Lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết, cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.
C. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, gây hiểu lầm để che giấu sự thiếu logic.
D. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều hơn hai lựa chọn.

7. Lập luận quy nạp thường được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào?

A. Toán học thuần túy.
B. Khoa học tự nhiên (ví dụ: vật lý, hóa học, sinh học).
C. Luật học.
D. Triết học siêu hình.

8. Thế nào là một lập luận 'vững chắc' (sound)?

A. Lập luận hợp lệ và có tính thuyết phục cao.
B. Lập luận hợp lệ và có tất cả các tiền đề đều đúng.
C. Lập luận được xây dựng dựa trên các bằng chứng khoa học.
D. Lập luận được trình bày bởi một người có uy tín.

9. Điều gì là quan trọng nhất khi phân tích một lập luận trong thực tế?

A. Tìm ra người đưa ra lập luận là ai.
B. Xác định rõ ràng các tiền đề và kết luận, cả явные (được nêu rõ) và ẩn.
C. Đánh giá xem kết luận có gây ấn tượng mạnh mẽ hay không.
D. So sánh lập luận với các ý kiến phổ biến khác.

10. Trong logic học, thuật ngữ 'mô hình' (model) thường được sử dụng để chỉ điều gì?

A. Một bản sao thu nhỏ của một đối tượng vật lý.
B. Một cách diễn giải (interpretation) các ký hiệu logic sao cho các mệnh đề hoặc lập luận trở nên đúng.
C. Một sơ đồ trực quan hóa các mối quan hệ logic.
D. Một ví dụ minh họa cho một quy tắc logic.

11. Trong logic học, 'tiền đề ẩn' (hidden premise) là gì?

A. Tiền đề được giấu kín để đánh lừa người nghe.
B. Tiền đề không được nêu rõ ràng trong lập luận nhưng được ngầm hiểu và cần thiết để kết luận có thể được suy ra.
C. Tiền đề chỉ được biết đến bởi người đưa ra lập luận.
D. Tiền đề không quan trọng đối với tính hợp lệ của lập luận.

12. Trong logic mệnh đề, phép toán 'phủ định' (negation) tác động lên một mệnh đề như thế nào?

A. Làm cho mệnh đề luôn đúng.
B. Đảo ngược giá trị chân lý của mệnh đề.
C. Kết hợp hai mệnh đề thành một.
D. Làm cho mệnh đề luôn sai.

13. Logic học có vai trò như thế nào trong việc giải quyết vấn đề và ra quyết định?

A. Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng, không cần suy nghĩ nhiều.
B. Cung cấp công cụ để phân tích thông tin, đánh giá các lựa chọn, và đưa ra quyết định dựa trên lý lẽ.
C. Thay thế hoàn toàn cảm xúc và trực giác trong quá trình ra quyết định.
D. Chỉ hữu ích trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, không áp dụng được vào đời sống.

14. Phương pháp 'chứng minh bằng phản chứng' (proof by contradiction) dựa trên nguyên tắc logic nào?

A. Nguyên tắc đồng nhất.
B. Nguyên tắc loại trừ mâu thuẫn.
C. Nguyên tắc túc lý.
D. Nguyên tắc nhân quả.

15. Hạn chế của logic hình thức (formal logic) là gì?

A. Quá phức tạp và khó hiểu.
B. Không thể áp dụng vào thực tế.
C. Đôi khi bỏ qua các sắc thái và độ phức tạp của ngôn ngữ tự nhiên và tư duy thực tế.
D. Chỉ đúng trong một số nền văn hóa nhất định.

16. Trong logic học, 'mệnh đề' (proposition) được định nghĩa là gì?

A. Một câu hỏi cần được trả lời.
B. Một câu cảm thán thể hiện cảm xúc.
C. Một câu trần thuật có thể đúng hoặc sai, nhưng không thể vừa đúng vừa sai.
D. Một lời khuyên hoặc mệnh lệnh.

17. Trong logic học, 'suy diễn hợp lệ' (valid inference) có nghĩa là gì?

A. Suy diễn đưa ra kết luận đúng.
B. Suy diễn tuân theo các quy tắc logic và đảm bảo rằng nếu tiền đề đúng thì kết luận cũng phải đúng.
C. Suy diễn được nhiều người chấp nhận.
D. Suy diễn dễ hiểu và dễ nhớ.

18. Phép toán 'hội' (conjunction - AND) giữa hai mệnh đề P và Q cho kết quả đúng khi nào?

A. Khi cả P và Q đều đúng.
B. Khi P đúng hoặc Q đúng (hoặc cả hai).
C. Khi P đúng nhưng Q sai.
D. Khi P sai nhưng Q đúng.

19. Lỗi ngụy biện 'tấn công cá nhân' (ad hominem) xảy ra khi nào?

A. Khi người ta cố tình xuyên tạc ý kiến của đối phương.
B. Khi người ta đưa ra kết luận dựa trên số đông.
C. Khi người ta công kích vào đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận thay vì phản bác lập luận đó.
D. Khi người ta sử dụng cảm xúc để thuyết phục thay vì lý lẽ.

20. Câu hỏi nào sau đây thể hiện việc ứng dụng logic học trong đời sống hàng ngày?

A. Làm thế nào để viết một bài thơ hay?
B. Làm thế nào để đưa ra quyết định mua hàng thông minh nhất?
C. Làm thế nào để ghi nhớ thông tin tốt hơn?
D. Làm thế nào để trở nên sáng tạo hơn?

21. Ưu điểm chính của lập luận diễn dịch so với lập luận quy nạp là gì?

A. Kết luận của lập luận diễn dịch luôn có tính khái quát cao hơn.
B. Kết luận của lập luận diễn dịch mang lại thông tin mới mẻ hơn.
C. Nếu tiền đề đúng, kết luận của lập luận diễn dịch chắc chắn đúng.
D. Lập luận diễn dịch dễ thực hiện hơn lập luận quy nạp.

22. Nguyên tắc 'loại trừ mâu thuẫn' (law of non-contradiction) trong logic cổ điển khẳng định điều gì?

A. Hai mệnh đề mâu thuẫn nhau có thể cùng đúng.
B. Một mệnh đề và phủ định của nó không thể cùng đúng.
C. Mọi mâu thuẫn đều có thể được giải quyết.
D. Mâu thuẫn là động lực của sự phát triển.

23. Trong logic học, 'lập luận' (argument) được hiểu là gì?

A. Một cuộc tranh cãi nảy lửa giữa hai hoặc nhiều người.
B. Một tập hợp các phát biểu, trong đó một phát biểu được coi là kết luận và các phát biểu khác là tiền đề.
C. Một phương pháp hùng biện để thuyết phục người khác.
D. Một dạng văn bản nghị luận trong văn học.

24. Nguyên tắc 'đồng nhất' (law of identity) trong logic cổ điển phát biểu điều gì?

A. Mọi vật đều thay đổi theo thời gian.
B. Mọi vật đều khác biệt với chính nó.
C. Mọi vật đều giống nhau.
D. Mọi vật đều đồng nhất với chính nó.

25. Điều gì phân biệt logic học với tâm lý học tư duy?

A. Logic học nghiên cứu về cách con người thực tế tư duy, còn tâm lý học tư duy nghiên cứu về các quy luật tư duy đúng đắn.
B. Logic học nghiên cứu về các quy luật tư duy đúng đắn, còn tâm lý học tư duy nghiên cứu về cách con người thực tế tư duy (bao gồm cả đúng và sai).
C. Logic học sử dụng phương pháp thực nghiệm, còn tâm lý học tư duy sử dụng phương pháp lý thuyết.
D. Logic học chỉ quan tâm đến tư duy của các nhà khoa học, còn tâm lý học tư duy quan tâm đến tư duy của mọi người.

26. Nguyên tắc 'túc lý' (law of excluded middle) trong logic cổ điển phát biểu điều gì?

A. Luôn có một 'trung đạo' giữa đúng và sai.
B. Mọi mệnh đề đều có giá trị chân lý ở mức độ trung bình.
C. Mọi mệnh đề hoặc là đúng, hoặc là sai, không có khả năng thứ ba.
D. Có nhiều giá trị chân lý khác nhau ngoài đúng và sai.

27. Mục đích chính của việc học logic học là gì?

A. Để tranh cãi giỏi hơn và thắng trong mọi cuộc tranh luận.
B. Để cải thiện khả năng tư duy phản biện, phân tích lập luận, và tránh mắc lỗi ngụy biện.
C. Để trở thành nhà toán học hoặc nhà khoa học giỏi.
D. Để hiểu rõ hơn về bản chất của chân lý.

28. Phân biệt 'chân lý' (truth) và 'tính hợp lệ' (validity) trong logic học.

A. 'Chân lý' là thuộc tính của lập luận, còn 'tính hợp lệ' là thuộc tính của mệnh đề.
B. 'Chân lý' là thuộc tính của mệnh đề (phát biểu), còn 'tính hợp lệ' là thuộc tính của lập luận (cấu trúc suy luận).
C. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nhất và có thể thay thế cho nhau.
D. 'Chân lý' là khái niệm chủ quan, còn 'tính hợp lệ' là khái niệm khách quan.

29. Lỗi ngụy biện 'lạm dụng sự cảm tính' (appeal to emotion) là gì?

A. Dựa vào uy tín của một người nổi tiếng để chứng minh một điều gì đó.
B. Sử dụng cảm xúc (như sợ hãi, thương hại, phẫn nộ...) để thuyết phục người khác chấp nhận kết luận, thay vì dựa trên lý lẽ và bằng chứng.
C. Cho rằng một điều gì đó đúng vì nó 'tự nhiên' hoặc 'truyền thống'.
D. Đưa ra kết luận vội vàng dựa trên một số ít trường hợp.

30. Phân biệt lập luận diễn dịch (deductive argument) và lập luận quy nạp (inductive argument) dựa trên tiêu chí nào sau đây?

A. Số lượng tiền đề sử dụng trong lập luận.
B. Tính chất 'chắc chắn' của kết luận so với tiền đề.
C. Mức độ phức tạp của ngôn ngữ sử dụng.
D. Nguồn gốc lịch sử của hai loại lập luận.

1 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

1. Logic học, xét về bản chất, tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

2 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

2. Chọn ví dụ nào sau đây thể hiện lập luận diễn dịch?

3 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

3. Phép toán `tuyển` (disjunction - OR) giữa hai mệnh đề P và Q (tuyển bao hàm) cho kết quả sai khi nào?

4 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

4. Nhược điểm chính của lập luận diễn dịch là gì?

5 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

5. Một lập luận được coi là `hợp lệ` (valid) khi nào?

6 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

6. Ngụy biện `người rơm` (straw man fallacy) là gì?

7 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

7. Lập luận quy nạp thường được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

8. Thế nào là một lập luận `vững chắc` (sound)?

9 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

9. Điều gì là quan trọng nhất khi phân tích một lập luận trong thực tế?

10 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

10. Trong logic học, thuật ngữ `mô hình` (model) thường được sử dụng để chỉ điều gì?

11 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

11. Trong logic học, `tiền đề ẩn` (hidden premise) là gì?

12 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

12. Trong logic mệnh đề, phép toán `phủ định` (negation) tác động lên một mệnh đề như thế nào?

13 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

13. Logic học có vai trò như thế nào trong việc giải quyết vấn đề và ra quyết định?

14 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

14. Phương pháp `chứng minh bằng phản chứng` (proof by contradiction) dựa trên nguyên tắc logic nào?

15 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

15. Hạn chế của logic hình thức (formal logic) là gì?

16 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

16. Trong logic học, `mệnh đề` (proposition) được định nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

17. Trong logic học, `suy diễn hợp lệ` (valid inference) có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

18. Phép toán `hội` (conjunction - AND) giữa hai mệnh đề P và Q cho kết quả đúng khi nào?

19 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

19. Lỗi ngụy biện `tấn công cá nhân` (ad hominem) xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

20. Câu hỏi nào sau đây thể hiện việc ứng dụng logic học trong đời sống hàng ngày?

21 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

21. Ưu điểm chính của lập luận diễn dịch so với lập luận quy nạp là gì?

22 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

22. Nguyên tắc `loại trừ mâu thuẫn` (law of non-contradiction) trong logic cổ điển khẳng định điều gì?

23 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

23. Trong logic học, `lập luận` (argument) được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

24. Nguyên tắc `đồng nhất` (law of identity) trong logic cổ điển phát biểu điều gì?

25 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

25. Điều gì phân biệt logic học với tâm lý học tư duy?

26 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

26. Nguyên tắc `túc lý` (law of excluded middle) trong logic cổ điển phát biểu điều gì?

27 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

27. Mục đích chính của việc học logic học là gì?

28 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

28. Phân biệt `chân lý` (truth) và `tính hợp lệ` (validity) trong logic học.

29 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

29. Lỗi ngụy biện `lạm dụng sự cảm tính` (appeal to emotion) là gì?

30 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 6

30. Phân biệt lập luận diễn dịch (deductive argument) và lập luận quy nạp (inductive argument) dựa trên tiêu chí nào sau đây?