1. Phát biểu nào sau đây đúng về chất hoạt động bề mặt?
A. Chất hoạt động bề mặt chỉ làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng.
B. Chất hoạt động bề mặt chỉ làm tăng sức căng bề mặt của chất lỏng.
C. Chất hoạt động bề mặt có thể làm giảm sức căng bề mặt và tạo micelle.
D. Chất hoạt động bề mặt không ảnh hưởng đến sức căng bề mặt.
2. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ ánh sáng tử ngoại và khả kiến của một chất thường liên quan đến sự chuyển electron nào?
A. Chuyển động quay của phân tử
B. Chuyển động dao động của phân tử
C. Chuyển electron giữa các mức năng lượng điện tử
D. Chuyển động tịnh tiến của phân tử
3. Trong hệ phân tán keo ưa dịch (lyophilic), lực tương tác nào đóng vai trò chính trong việc ổn định hệ?
A. Lực Van der Waals
B. Lực đẩy tĩnh điện
C. Tương tác dung môi hóa
D. Lực hấp dẫn trọng trường
4. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG thuộc tương tác Van der Waals?
A. Tương tác lưỡng cực - lưỡng cực
B. Tương tác lưỡng cực - cảm ứng lưỡng cực
C. Tương tác khuếch tán London
D. Liên kết ion
5. Thuật ngữ 'polymorphism' trong dược phẩm đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự phân hủy của dược chất dưới tác dụng của ánh sáng
B. Khả năng một dược chất tồn tại ở nhiều dạng tinh thể khác nhau
C. Sự tương tác giữa dược chất và bao bì đóng gói
D. Quá trình chuyển hóa dược chất trong cơ thể
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một chất rắn trong dung môi lỏng?
A. Diện tích bề mặt chất rắn
B. Nhiệt độ
C. Áp suất
D. Khuấy trộn
7. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về động học hóa học?
A. Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nồng độ chất phản ứng.
B. Hằng số tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nhiệt độ.
C. Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
D. Bậc phản ứng luôn trùng với hệ số tỷ lượng trong phương trình hóa học.
8. Hằng số nghiệm lạnh (cryoscopic constant, Kf) là một hằng số коллигативные (colligative) đặc trưng cho tính chất nào của dung môi?
A. Sự tăng điểm sôi
B. Sự giảm áp suất hơi
C. Sự giảm điểm đông đặc
D. Áp suất thẩm thấu
9. Độ nhớt của chất lỏng tăng lên khi yếu tố nào sau đây tăng?
A. Nhiệt độ
B. Khoảng cách giữa các phân tử
C. Lực liên phân tử
D. Động năng trung bình của phân tử
10. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về dung dịch lý tưởng?
A. Tuân theo định luật Raoult trên toàn dải nồng độ.
B. Entalpy trộn lẫn bằng không (ΔH_mix = 0).
C. Thể tích trộn lẫn bằng không (ΔV_mix = 0).
D. Tương tác giữa các phân tử chất tan và dung môi khác biệt đáng kể so với tương tác giữa các phân tử cùng loại.
11. Khái niệm 'hệ số phân bố octanol-nước' (LogP) được sử dụng để đánh giá đặc tính nào của dược chất?
A. Độ ổn định hóa học
B. Độ tan trong nước
C. Tính thấm qua màng sinh học
D. Khả năng chuyển hóa
12. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là tính chất коллигативные (colligative)?
A. Áp suất thẩm thấu
B. Độ dẫn điện
C. Sự giảm điểm đông đặc
D. Sự tăng điểm sôi
13. Trong quá trình hòa tan, thuật ngữ 'năng lượng mạng lưới tinh thể' liên quan đến yếu tố nào?
A. Năng lượng cần thiết để phá vỡ liên kết giữa các phân tử dung môi
B. Năng lượng giải phóng khi các phân tử dung môi tương tác với chất tan
C. Năng lượng cần thiết để phá vỡ liên kết giữa các ion hoặc phân tử trong mạng tinh thể chất tan
D. Năng lượng giải phóng khi các phân tử chất tan tương tác với nhau
14. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ phân giải của các pic?
A. Nhiệt độ cột
B. Tốc độ dòng pha động
C. Kích thước hạt pha tĩnh
D. Tất cả các yếu tố trên
15. Trong công thức Noyes-Whitney, đại lượng 'D' biểu thị cho yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan?
A. Diện tích bề mặt chất rắn
B. Hệ số khuếch tán của dược chất
C. Độ dày lớp khuếch tán
D. Nồng độ bão hòa của dược chất
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất?
A. Phương pháp chuẩn độ acid-base
B. Phương pháp đo độ dẫn điện
C. Phương pháp hấp phụ khí BET
D. Phương pháp đo độ nhớt
17. Định luật Raoult phát biểu về sự giảm áp suất hơi của dung dịch khi thêm chất tan KHÔNG bay hơi. Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Raoult, với P₀ là áp suất hơi của dung môi nguyên chất, P là áp suất hơi của dung dịch, và x₂ là phần mol của chất tan?
A. P = P₀ * x₂
B. P = P₀ * (1 - x₂)
C. P = P₀ / x₂
D. P = P₀ / (1 - x₂)
18. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho sự sắp xếp hỗn loạn của các phân tử trong một hệ thống?
A. Nội năng (U)
B. Enthalpy (H)
C. Entropy (S)
D. Năng lượng Gibbs (G)
19. Trong quá trình hòa tan một viên thuốc nén, giai đoạn nào thường được coi là giai đoạn quyết định tốc độ hấp thu thuốc vào cơ thể?
A. Giai đoạn phân rã của viên thuốc
B. Giai đoạn hòa tan của dược chất
C. Giai đoạn vận chuyển thuốc qua màng sinh học
D. Giai đoạn chuyển hóa thuốc
20. Hiện tượng thẩm thấu ngược được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Đo áp suất hơi
B. Xác định hệ số phân bố
C. Tinh chế thuốc bằng sắc ký
D. Khử muối nước biển
21. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là tính chất bề mặt?
A. Sức căng bề mặt
B. Hấp phụ
C. Áp suất thẩm thấu
D. Góc tiếp xúc
22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tăng độ ổn định của thuốc lỏng?
A. Thêm chất chống oxy hóa
B. Điều chỉnh pH
C. Tăng nhiệt độ bảo quản
D. Sử dụng bao bì kín khí
23. Phương pháp nào sau đây dựa trên sự khác biệt về điểm sôi để tách các chất lỏng?
A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Chiết lỏng-lỏng
C. Chưng cất
D. Kết tinh lại
24. pH của dung dịch đệm được tính theo phương trình Henderson-Hasselbalch. Phương trình này có dạng nào cho hệ đệm axit yếu/base liên hợp?
A. pH = pKa + log([base]/[axit])
B. pH = pKa - log([base]/[axit])
C. pH = pKa + log([axit]/[base])
D. pH = -pKa + log([base]/[axit])
25. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?
A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết disulfide
D. Tương tác kỵ nước
26. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để bảo quản các thuốc nhạy cảm với ánh sáng?
A. Chai nhựa PET trong suốt
B. Chai thủy tinh màu nâu hoặc hổ phách
C. Gói giấy bạc
D. Cả đáp án 2 và 3
27. Phản ứng nào sau đây là phản ứng bậc nhất?
A. 2NO(g) + O₂(g) → 2NO₂(g)
B. H₂(g) + I₂(g) → 2HI(g)
C. CH₃CHO(g) → CH₄(g) + CO(g)
D. 2H₂O₂(aq) → 2H₂O(l) + O₂(g) (xúc tác I⁻)
28. Độ tan của một axit yếu trong nước sẽ tăng lên khi pH của dung dịch như thế nào?
A. Giảm xuống
B. Tăng lên
C. Không đổi
D. Không phụ thuộc vào pH
29. Trong nhiệt động lực học, hàm trạng thái nào sau đây biểu thị tổng năng lượng của hệ và tích của áp suất và thể tích?
A. Nội năng (U)
B. Enthalpy (H)
C. Entropy (S)
D. Năng lượng Gibbs (G)
30. Trong hệ phân tán keo, hạt keo có kích thước nằm trong khoảng nào?
A. Nhỏ hơn 1 nm
B. Từ 1 nm đến 1 μm
C. Lớn hơn 1 μm
D. Lớn hơn 1 mm