1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng 'văn hóa bán hàng' tích cực trong doanh nghiệp?
A. Chế độ thưởng hoa hồng hấp dẫn nhất thị trường.
B. Sự lãnh đạo truyền cảm hứng và tạo động lực từ quản lý cấp cao.
C. Quy trình bán hàng nghiêm ngặt và kiểm soát chặt chẽ.
D. Tuyển dụng nhân viên bán hàng có kinh nghiệm lâu năm.
2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc phân chia khu vực bán hàng?
A. Tối ưu hóa phạm vi tiếp cận thị trường.
B. Giảm thiểu chi phí đi lại và thời gian di chuyển của nhân viên bán hàng.
C. Tạo ra sự cạnh tranh trực tiếp giữa các nhân viên bán hàng trong cùng khu vực.
D. Đảm bảo sự bao phủ thị trường đồng đều và hiệu quả.
3. Đâu là nhược điểm chính của phương pháp 'bán hàng theo đội nhóm' (team selling)?
A. Tăng cường sự phối hợp và chia sẻ kiến thức giữa các thành viên.
B. Cung cấp cho khách hàng chuyên môn đa dạng từ nhiều lĩnh vực.
C. Có thể dẫn đến sự chồng chéo trách nhiệm và xung đột nội bộ.
D. Nâng cao khả năng giải quyết vấn đề phức tạp cho khách hàng.
4. Trong quản trị bán hàng, khái niệm 'vòng đời khách hàng' (customer lifetime value - CLTV) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?
A. Quyết định về giá bán sản phẩm/dịch vụ.
B. Quyết định về ngân sách marketing và chi phí thu hút khách hàng.
C. Quyết định về lựa chọn kênh phân phối phù hợp.
D. Quyết định về cơ cấu tổ chức bộ phận bán hàng.
5. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng?
A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
B. Giá trị đơn hàng trung bình.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên bán hàng.
D. Doanh số bán hàng theo khu vực.
6. Khi nhân viên bán hàng gặp tình huống 'mất động lực' (burnout), giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để quản lý hỗ trợ?
A. Giảm bớt áp lực doanh số và khối lượng công việc tạm thời.
B. Cung cấp thêm đào tạo và kỹ năng để nhân viên cảm thấy tự tin hơn.
C. Tăng cường giám sát và kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
D. Tạo cơ hội để nhân viên chia sẻ khó khăn và nhận được sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và quản lý.
7. Khi xử lý 'phản đối về giá' từ khách hàng, chiến thuật nào sau đây KHÔNG nên sử dụng?
A. Nhấn mạnh vào giá trị và lợi ích vượt trội mà sản phẩm/dịch vụ mang lại.
B. So sánh giá với các đối thủ cạnh tranh để chứng minh tính hợp lý.
C. Tấn công trực diện vào lý do phản đối của khách hàng và khẳng định giá sản phẩm là 'rẻ'.
D. Đề xuất các phương án thanh toán linh hoạt hoặc gói sản phẩm/dịch vụ phù hợp ngân sách hơn.
8. Trong quản trị bán hàng, 'hạn ngạch bán hàng' (sales quota) thường được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên bán hàng.
B. Xác định mức lương cơ bản cho nhân viên bán hàng.
C. Lập kế hoạch chi tiêu cho hoạt động marketing.
D. Tính toán lợi nhuận gộp của doanh nghiệp.
9. Trong quản trị mối quan hệ khách hàng (CRM), dữ liệu khách hàng được thu thập và sử dụng chủ yếu để làm gì trong hoạt động bán hàng?
A. Giảm chi phí hoạt động của bộ phận kế toán.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng cường tương tác.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
D. Tối ưu hóa quản lý kho hàng.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường bên ngoài' ảnh hưởng đến hoạt động quản trị bán hàng?
A. Tình hình kinh tế vĩ mô (lạm phát, tăng trưởng GDP).
B. Đối thủ cạnh tranh và chiến lược của họ.
C. Cơ cấu tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.
D. Chính sách pháp luật và quy định của nhà nước.
11. Khi đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi bán hàng, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng tờ rơi quảng cáo được phát ra.
B. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên trên mạng xã hội.
C. Doanh số bán hàng tăng thêm trong thời gian khuyến mãi so với trước đó.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng mới được thu hút.
12. Đâu là mục tiêu chính của việc 'đào tạo bán hàng' (sales training) cho nhân viên mới?
A. Giảm chi phí tuyển dụng nhân viên bán hàng.
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên với công ty.
C. Nâng cao kiến thức sản phẩm, kỹ năng bán hàng và quy trình làm việc để tăng hiệu suất.
D. Đảm bảo nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của công ty.
13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ CRM trong quản trị bán hàng?
A. Cải thiện khả năng quản lý thông tin khách hàng tập trung.
B. Tăng cường khả năng cá nhân hóa tương tác với khách hàng.
C. Giảm chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Nâng cao hiệu quả phối hợp giữa bộ phận bán hàng và marketing.
14. Trong quản trị bán hàng, 'bản đồ hành trình khách hàng' (customer journey map) có mục đích chính là gì?
A. Phân tích dữ liệu doanh số bán hàng theo khu vực địa lý.
B. Mô tả chi tiết các bước khách hàng trải qua từ khi nhận biết nhu cầu đến khi mua hàng và sau mua hàng, từ góc độ của khách hàng.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng nhân viên bán hàng.
D. Xây dựng quy trình bán hàng chuẩn hóa cho toàn bộ đội ngũ.
15. Trong quản lý đội ngũ bán hàng, 'ủy quyền' (delegation) mang lại lợi ích gì cho quản lý bán hàng?
A. Giảm thiểu trách nhiệm của quản lý đối với kết quả làm việc của nhân viên.
B. Giúp quản lý tập trung vào các công việc chiến lược và quan trọng hơn.
C. Tăng cường kiểm soát chi tiết mọi hoạt động của nhân viên.
D. Đảm bảo mọi quyết định đều phải được quản lý phê duyệt trực tiếp.
16. Phương pháp dự báo bán hàng nào thường dựa trên ý kiến chủ quan của đội ngũ bán hàng và quản lý?
A. Phân tích chuỗi thời gian.
B. Mô hình nhân quả.
C. Phương pháp Delphi.
D. Dự báo định tính.
17. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'tập trung vào khách hàng' (customer-centric approach) có vai trò như thế nào đối với quản trị bán hàng?
A. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào khách hàng hiện tại.
B. Tăng cường khả năng giữ chân khách hàng và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Đơn giản hóa quy trình bán hàng để phục vụ nhanh chóng số lượng lớn khách hàng.
D. Tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng cách khai thác tối đa giá trị từ khách hàng hiện có.
18. Trong quản trị kênh phân phối, 'xung đột kênh' (channel conflict) thường xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên kênh phân phối hợp tác chặt chẽ và chia sẻ lợi nhuận công bằng.
B. Khi hai hoặc nhiều kênh phân phối của cùng một nhà sản xuất cạnh tranh với nhau để bán hàng cho cùng một phân khúc khách hàng.
C. Khi nhà sản xuất tập trung vào bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
D. Khi có sự thay đổi về chính sách giá hoặc chiết khấu giữa các kênh phân phối khác nhau.
19. Khi thiết kế 'chương trình khen thưởng' cho nhân viên bán hàng, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc để đảm bảo tính công bằng và tạo động lực?
A. Chỉ tập trung vào doanh số đạt được mà bỏ qua các yếu tố khác.
B. Thiết kế chương trình quá phức tạp và khó hiểu.
C. Liên kết chặt chẽ giữa hiệu suất làm việc và mức thưởng, đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
D. Giữ bí mật về tiêu chí và cơ cấu thưởng để tạo sự cạnh tranh.
20. Trong quản trị bán hàng, 'kịch bản bán hàng' (sales script) được sử dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?
A. Bán hàng cho khách hàng thân thiết đã có mối quan hệ lâu dài.
B. Bán hàng các sản phẩm/dịch vụ phức tạp, cần giải thích chuyên sâu.
C. Bán hàng qua điện thoại hoặc trực tuyến, cần đảm bảo thông điệp nhất quán.
D. Bán hàng cho các khách hàng lớn, đòi hỏi sự linh hoạt và tùy biến cao.
21. Phương pháp 'quản lý bán hàng theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) tập trung vào việc gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ từng hoạt động hàng ngày của nhân viên bán hàng.
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, đo lường được và trao quyền cho nhân viên tự chủ thực hiện.
C. Tối đa hóa doanh số ngắn hạn bằng mọi biện pháp.
D. Giảm thiểu chi phí đào tạo và phát triển nhân viên bán hàng.
22. Phương pháp 'bán hàng tư vấn' (consultative selling) tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng dựa trên yếu tố nào?
A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu và vấn đề của khách hàng.
C. Quà tặng và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
D. Mạng lưới quan hệ rộng rãi của nhân viên bán hàng.
23. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) đặc biệt quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình bán hàng?
A. Giai đoạn tiếp cận khách hàng tiềm năng.
B. Giai đoạn trình bày giải pháp và sản phẩm.
C. Giai đoạn xử lý phản đối của khách hàng.
D. Trong tất cả các giai đoạn của quy trình bán hàng.
24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong quy trình tuyển dụng nhân viên bán hàng?
A. Kinh nghiệm làm việc dày dặn trong ngành.
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục xuất sắc.
C. Mức lương kỳ vọng thấp để tiết kiệm chi phí.
D. Bằng cấp học vấn cao từ các trường đại học danh tiếng.
25. Chiến lược 'bán thêm' (upselling) tập trung vào việc thuyết phục khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ nào?
A. Sản phẩm/dịch vụ tương tự nhưng có giá trị cao hơn.
B. Sản phẩm/dịch vụ bổ sung để tăng cường trải nghiệm.
C. Sản phẩm/dịch vụ thay thế cho sản phẩm đã chọn.
D. Sản phẩm/dịch vụ giá rẻ để thu hút khách hàng mới.
26. Loại hình cơ cấu tổ chức bán hàng nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp có nhiều dòng sản phẩm khác nhau, phục vụ nhiều phân khúc thị trường?
A. Cơ cấu tổ chức theo địa lý.
B. Cơ cấu tổ chức theo sản phẩm.
C. Cơ cấu tổ chức theo khách hàng.
D. Cơ cấu tổ chức ma trận.
27. Trong tình huống khách hàng từ chối mua hàng vì lý do 'không có ngân sách', phản hồi nào của nhân viên bán hàng là hiệu quả nhất?
A. Cố gắng hạ giá sản phẩm/dịch vụ ngay lập tức.
B. Gợi ý khách hàng tìm nguồn tài chính khác để mua hàng.
C. Tìm hiểu sâu hơn về nhu cầu và giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại, có thể đề xuất giải pháp phù hợp ngân sách hơn hoặc phương thức thanh toán linh hoạt.
D. Chấp nhận lời từ chối và chuyển sang khách hàng tiềm năng khác.
28. Đâu là vai trò chính của 'quản lý bán hàng cấp cao' (VP of Sales/Sales Director) trong một tổ chức?
A. Trực tiếp thực hiện các hoạt động bán hàng hàng ngày để đạt doanh số cá nhân.
B. Xây dựng chiến lược bán hàng tổng thể, định hướng và lãnh đạo toàn bộ đội ngũ bán hàng.
C. Quản lý chi tiết từng giao dịch bán hàng và hợp đồng với khách hàng.
D. Thực hiện các công việc hành chính và hỗ trợ cho bộ phận bán hàng.
29. Công cụ hỗ trợ bán hàng (sales enablement tools) KHÔNG bao gồm loại công cụ nào sau đây?
A. Phần mềm CRM (Quản lý quan hệ khách hàng).
B. Nền tảng tự động hóa marketing (Marketing automation platform).
C. Phần mềm kế toán tổng hợp (General accounting software).
D. Công cụ quản lý nội dung bán hàng (Sales content management tool).
30. Quản trị bán hàng chủ yếu tập trung vào việc đạt được mục tiêu nào của doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng đồng thời đạt mục tiêu doanh số.
C. Giảm thiểu chi phí bán hàng bất kể doanh số.
D. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên thị trường mà không cần quan tâm đến doanh số.