1. Hoạt động 'chuyển giao công nghệ' đóng vai trò quan trọng trong việc:
A. Tăng cường bảo mật thông tin
B. Phổ biến và ứng dụng công nghệ rộng rãi hơn
C. Giảm thiểu chi phí marketing
D. Nâng cao năng lực quản lý nhân sự
2. Đâu là một ví dụ về 'công nghệ hỗ trợ' (enabling technology) trong quản trị công nghệ?
A. Robot trong sản xuất tự động
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Internet
D. Điện thoại thông minh
3. Phương pháp dự báo công nghệ 'Delphi′ dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phân tích dữ liệu lịch sử
B. Thảo luận và tổng hợp ý kiến chuyên gia
C. Mô phỏng các kịch bản tương lai
D. Nghiên cứu xu hướng thị trường
4. Trong quản trị công nghệ, 'vòng đời công nghệ' (technology life cycle) giúp doanh nghiệp:
A. Định giá sản phẩm chính xác hơn
B. Dự đoán doanh thu và lợi nhuận
C. Đưa ra quyết định đầu tư và đổi mới công nghệ phù hợp
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
5. Khía cạnh đạo đức trong quản trị công nghệ ngày càng được chú trọng, đặc biệt liên quan đến vấn đề nào?
A. Chi phí đầu tư công nghệ
B. Bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư
C. Tốc độ đổi mới công nghệ
D. Năng lực cạnh tranh công nghệ
6. Công cụ 'bản đồ công nghệ' (technology roadmap) giúp doanh nghiệp:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing
B. Lập kế hoạch phát triển công nghệ dài hạn, gắn kết với mục tiêu kinh doanh
C. Quản lý rủi ro tài chính
D. Tuyển dụng nhân sự cấp cao
7. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quản trị công nghệ trong kỷ nguyên số?
A. Thiếu hụt vốn đầu tư
B. Tốc độ thay đổi công nghệ quá nhanh
C. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
D. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự
8. Đâu là mục tiêu quan trọng của việc 'đào tạo và phát triển′ nhân lực trong quản trị công nghệ?
A. Giảm chi phí lương thưởng
B. Nâng cao năng lực ứng dụng và quản lý công nghệ của nhân viên
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên
D. Cải thiện môi trường làm việc
9. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị công nghệ trong việc đổi mới sản phẩm và dịch vụ?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường quảng bá sản phẩm
C. Xác định và khai thác cơ hội công nghệ mới
D. Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật
10. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, quản trị công nghệ giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế bền vững thông qua yếu tố nào?
A. Giá thành sản phẩm thấp hơn
B. Chất lượng dịch vụ khách hàng tốt hơn
C. Năng lực công nghệ độc đáo và khó bắt chước
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp
11. Trong quản trị công nghệ, 'hấp thụ công nghệ' (technology absorption) đề cập đến khả năng của doanh nghiệp:
A. Tạo ra công nghệ mới
B. Tiếp thu, hiểu, và ứng dụng hiệu quả công nghệ từ bên ngoài
C. Bảo vệ tài sản trí tuệ
D. Chuyển giao công nghệ cho đối tác
12. Rào cản văn hóa tổ chức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình quản trị công nghệ như thế nào?
A. Gây chậm trễ trong việc tuyển dụng nhân sự công nghệ
B. Cản trở sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ mới
C. Tăng chi phí bảo trì công nghệ
D. Giảm hiệu quả truyền thông nội bộ
13. Quản trị công nghệ tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa yếu tố nào trong tổ chức để đạt được lợi thế cạnh tranh?
A. Nguồn nhân lực
B. Vốn tài chính
C. Công nghệ
D. Marketing
14. Trong quản trị công nghệ, 'tiêu chuẩn hóa′ (standardization) công nghệ có thể mang lại lợi ích nào?
A. Giảm tính linh hoạt và khả năng tùy biến
B. Tăng chi phí nghiên cứu và phát triển
C. Tạo điều kiện tương thích, tích hợp và giảm chi phí
D. Hạn chế sự đổi mới sáng tạo
15. Chiến lược công nghệ 'đi theo′ (follower strategy) phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp dẫn đầu thị trường
B. Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và chấp nhận rủi ro thấp
C. Doanh nghiệp tập trung vào thị trường ngách
D. Doanh nghiệp có khả năng đổi mới mạnh mẽ
16. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng 'công nghệ xanh′ (green technology) trong doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
B. Nâng cao hình ảnh thương hiệu và uy tín
C. Tăng chi phí sản xuất trong ngắn hạn
D. Tiết kiệm chi phí năng lượng và nguyên vật liệu
17. Đâu là thách thức chính khi quản lý các dự án công nghệ có tính đổi mới cao?
A. Thiếu hụt nhân lực marketing
B. Độ bất định cao về kết quả và thời gian
C. Khó khăn trong việc kiểm soát chi phí
D. Sự phản đối từ nhân viên
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của 'hệ sinh thái đổi mới′?
A. Doanh nghiệp
B. Cơ quan nhà nước
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Viện nghiên cứu và trường đại học
19. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa quản trị công nghệ và quản trị sản xuất?
A. Quản lý nguồn lực tài chính
B. Quản lý quy trình làm việc
C. Tập trung vào tài sản vô hình và tri thức
D. Tối ưu hóa chi phí vận hành
20. Trong quản trị rủi ro công nghệ, 'rủi ro vận hành′ (operational risk) liên quan đến:
A. Sự lỗi thời của công nghệ
B. Các sự cố kỹ thuật, gián đoạn hoạt động do công nghệ
C. Rủi ro về tài chính khi đầu tư công nghệ
D. Rủi ro pháp lý liên quan đến vi phạm bản quyền
21. Đâu là mục tiêu chính của việc 'đánh giá công nghệ' (technology assessment)?
A. Xác định chi phí đầu tư công nghệ
B. Đo lường hiệu quả sử dụng công nghệ
C. Đánh giá tác động tích cực và tiêu cực của công nghệ đến kinh tế, xã hội, môi trường
D. So sánh công nghệ của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh
22. Trong quản trị danh mục công nghệ (technology portfolio management), ma trận 'Boston Consulting Group (BCG)′ được sử dụng để:
A. Đánh giá rủi ro công nghệ
B. Phân loại và đưa ra quyết định đầu tư cho các công nghệ khác nhau
C. Dự báo vòng đời công nghệ
D. Đo lường hiệu quả chuyển giao công nghệ
23. Phương pháp 'benchmarking′ trong quản trị công nghệ thường được sử dụng để:
A. Đánh giá rủi ro tài chính
B. So sánh hiệu suất công nghệ của doanh nghiệp với các đối thủ hoặc chuẩn mực tốt nhất
C. Dự báo nhu cầu thị trường
D. Quản lý dự án công nghệ
24. Trong mô hình 'quản trị công nghệ mở' (open technology management), doanh nghiệp chú trọng vào điều gì?
A. Bảo mật tuyệt đối thông tin công nghệ
B. Hợp tác và chia sẻ công nghệ với bên ngoài
C. Tự phát triển công nghệ nội bộ hoàn toàn
D. Tập trung vào công nghệ độc quyền
25. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của quản trị công nghệ trong việc bảo vệ tài sản trí tuệ?
A. Tăng cường hoạt động marketing
B. Đăng ký bằng sáng chế và bảo hộ quyền tác giả
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
D. Đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên
26. Yếu tố 'kỹ năng số' (digital skills) ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị công nghệ vì:
A. Giúp giảm chi phí nhân công
B. Công nghệ số trở thành nền tảng cốt lõi của nhiều hoạt động kinh doanh
C. Kỹ năng số giúp nhân viên làm việc từ xa hiệu quả hơn
D. Kỹ năng số giúp tăng cường bảo mật thông tin
27. Chiến lược 'dẫn đầu về công nghệ' (technology leadership) đòi hỏi doanh nghiệp phải có năng lực cốt lõi nào?
A. Chi phí sản xuất thấp
B. Mạng lưới phân phối rộng khắp
C. Nghiên cứu và phát triển (R&D) mạnh mẽ
D. Dịch vụ khách hàng xuất sắc
28. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị công nghệ?
A. Dự báo công nghệ
B. Lựa chọn công nghệ
C. Marketing trực tuyến
D. Chuyển giao công nghệ
29. Trong quản trị công nghệ, 'tài sản vô hình′ (intangible assets) liên quan đến công nghệ có giá trị như thế nào?
A. Không có giá trị thực tế
B. Ít quan trọng hơn tài sản hữu hình
C. Ngày càng trở nên quan trọng và tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn
D. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp công nghệ cao
30. Khái niệm 'công nghệ đột phá' (disruptive technology) thường được dùng để chỉ loại công nghệ nào?
A. Công nghệ giúp cải tiến quy trình hiện tại
B. Công nghệ tạo ra thị trường và giá trị mới, phá vỡ thị trường hiện có
C. Công nghệ giúp giảm chi phí sản xuất
D. Công nghệ tăng cường hiệu quả marketing