Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh quốc tế

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

1. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc 'hiểu biết văn hóa' của đối tác quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì mục tiêu chính là đạt được thỏa thuận có lợi.
B. Quan trọng để xây dựng mối quan hệ tin tưởng và tránh hiểu lầm.
C. Chỉ quan trọng khi đàm phán với các đối tác từ các nước đang phát triển.
D. Ít quan trọng hơn so với việc chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung đàm phán.

2. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản trị kinh doanh quốc tế?

A. Tăng cường khả năng giao tiếp và phối hợp giữa các bộ phận ở các quốc gia khác nhau.
B. Giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả quản lý.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các mối quan hệ cá nhân trong kinh doanh.
D. Gia tăng rủi ro về an ninh mạng và bảo mật thông tin.

3. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'just-in-time' (JIT) là hệ thống quản lý tồn kho nhằm mục đích gì?

A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất.
B. Giảm thiểu chi phí tồn kho bằng cách nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm đúng thời điểm cần thiết.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu vào.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách mua nguyên vật liệu với số lượng lớn.

4. Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào trong quản trị kinh doanh quốc tế?

A. Không quan trọng vì doanh nghiệp phải thích ứng với văn hóa quốc gia.
B. Giúp tạo sự thống nhất và gắn kết giữa các nhân viên đa văn hóa.
C. Chỉ quan trọng đối với các công ty hoạt động trong nước, không liên quan đến quốc tế.
D. Làm tăng chi phí quản lý và phức tạp hóa hoạt động.

5. Văn hóa có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động marketing quốc tế?

A. Không ảnh hưởng đáng kể vì nhu cầu tiêu dùng là phổ quát.
B. Ảnh hưởng đến cách thức truyền tải thông điệp quảng cáo và lựa chọn kênh phân phối.
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn màu sắc và hình ảnh trong quảng cáo.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc đặt tên sản phẩm cho phù hợp với thị trường địa phương.

6. Khái niệm 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) trong kinh doanh quốc tế nên được tiếp cận như thế nào?

A. Chỉ cần tuân thủ luật pháp của nước sở tại là đủ.
B. Cần xem xét các chuẩn mực đạo đức toàn cầu và kỳ vọng của các bên liên quan trên toàn thế giới.
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận và bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường.
D. CSR chỉ là hoạt động marketing để cải thiện hình ảnh doanh nghiệp.

7. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Liên doanh.
C. Cấp phép sản xuất.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào công ty con 100% vốn.

8. Khi một công ty đa quốc gia (MNC) đối mặt với xung đột giữa các giá trị văn hóa của nước mẹ và nước sở tại, cách tiếp cận 'đa nguyên tâm' (polycentric approach) thể hiện như thế nào?

A. Áp đặt giá trị văn hóa của nước mẹ lên tất cả các chi nhánh.
B. Thích ứng hoàn toàn với giá trị văn hóa của nước sở tại.
C. Cố gắng dung hòa và kết hợp giá trị văn hóa của cả nước mẹ và nước sở tại.
D. Phớt lờ các giá trị văn hóa và tập trung vào mục tiêu lợi nhuận.

9. Chức năng 'kiểm soát' trong quản trị kinh doanh quốc tế đặc biệt quan trọng vì điều gì?

A. Đảm bảo tuân thủ luật pháp và quy định của nước sở tại.
B. Giám sát hiệu quả hoạt động của các chi nhánh và đối tác ở nước ngoài.
C. Quản lý rủi ro và sự phức tạp gia tăng khi hoạt động trên nhiều quốc gia.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

A. Quy mô kinh tế lớn nhất thế giới.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất.
D. Sở hữu công nghệ tiên tiến nhất trong mọi ngành.

11. Trong quản trị tài chính quốc tế, 'rủi ro tỷ giá hối đoái' phát sinh khi nào?

A. Khi công ty chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ.
B. Khi công ty có các giao dịch và tài sản bằng ngoại tệ.
C. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền ổn định tuyệt đối.
D. Khi công ty chỉ hoạt động trong nước, không có giao dịch quốc tế.

12. Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Thay đổi chính sách thuế của chính phủ nước sở tại.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.
D. Quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài.

13. Trong chiến lược cạnh tranh quốc tế, 'lợi thế chi phí thấp' thường đạt được bằng cách nào?

A. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách và sản phẩm cao cấp.
B. Sản xuất hàng loạt, tiêu chuẩn hóa sản phẩm và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
C. Tạo sự khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh và định vị cao cấp.

14. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập khu vực thương mại tự do (FTA)?

A. Tăng cường kiểm soát thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Tăng thuế nhập khẩu để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các quốc gia thành viên.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường kinh doanh quốc tế?

A. Môi trường chính trị và pháp luật của các quốc gia khác nhau.
B. Môi trường văn hóa xã hội đa dạng.
C. Môi trường kinh tế toàn cầu và khu vực.
D. Cấu trúc tổ chức nội bộ của doanh nghiệp.

16. Trong quản trị chiến lược quốc tế, 'lợi thế cạnh tranh bền vững' (sustainable competitive advantage) có ý nghĩa gì?

A. Lợi thế chỉ tồn tại trong ngắn hạn và dễ dàng bị đối thủ bắt chước.
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng và duy trì lợi thế đó trong dài hạn, khó bị đối thủ sao chép.
C. Lợi thế chỉ dựa trên giá thấp hơn so với đối thủ.
D. Lợi thế đạt được nhờ khai thác tài nguyên thiên nhiên giá rẻ.

17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Quản trị kinh doanh quốc tế'?

A. Hoạt động kinh doanh của một quốc gia với các quốc gia khác.
B. Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động kinh doanh vượt ra khỏi biên giới quốc gia.
C. Nghiên cứu về kinh tế quốc tế và các hiệp định thương mại.
D. Việc quản lý các công ty đa quốc gia và chi nhánh của họ ở nước ngoài.

18. Trong quản trị rủi ro quốc tế, 'đa dạng hóa thị trường' là một biện pháp để làm gì?

A. Tăng cường tập trung vào một thị trường duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường cụ thể và phân tán rủi ro sang nhiều thị trường khác nhau.
C. Tăng cường đầu tư vào các thị trường mới nổi, có tiềm năng tăng trưởng cao.
D. Đơn giản hóa hoạt động kinh doanh bằng cách rút khỏi các thị trường phức tạp.

19. Hình thức tổ chức quốc tế nào thể hiện sự hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu?

A. Công ty đa quốc gia (MNC).
B. Tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế.
C. Tổ chức liên chính phủ (IGO) như WTO, IMF, World Bank.
D. Hiệp hội thương mại quốc tế.

20. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'outsourcing' (thuê ngoài) đề cập đến hoạt động nào?

A. Việc tự sản xuất tất cả các bộ phận và linh kiện trong nội bộ công ty.
B. Việc mua nguyên vật liệu từ các nhà cung cấp nước ngoài.
C. Việc chuyển giao một hoặc nhiều hoạt động kinh doanh cho nhà cung cấp bên ngoài, có thể ở nước ngoài.
D. Việc mở rộng hoạt động sản xuất ra nước ngoài bằng cách xây dựng nhà máy mới.

21. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính hấp dẫn của một quốc gia là điểm đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Hệ thống pháp luật minh bạch và hiệu quả.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển và hiện đại.
C. Tình trạng tham nhũng cao và thiếu ổn định chính trị.
D. Lực lượng lao động có trình độ và chi phí cạnh tranh.

22. Phong cách lãnh đạo nào thường được coi là phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo tập trung vào nhiệm vụ, ít quan tâm đến nhân viên.
C. Lãnh đạo chuyển đổi, có khả năng thích ứng và tôn trọng sự khác biệt.
D. Lãnh đạo thụ động, để nhân viên tự do quyết định mọi thứ.

23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về chất lượng sản phẩm.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Quy tắc xuất xứ hàng hóa.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của môi trường văn hóa?

A. Ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Tôn giáo và tín ngưỡng.
C. Hệ thống pháp luật và chính trị.
D. Giá trị và thái độ.

25. Chiến lược 'đa nội địa' (multidomestic strategy) trong kinh doanh quốc tế tập trung vào điều gì?

A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.
B. Tối ưu hóa chi phí bằng cách tập trung sản xuất ở một địa điểm.
C. Thích ứng sản phẩm và chiến lược marketing với từng thị trường địa phương.
D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ và nhất quán.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng giữa các quốc gia.
C. Mong muốn mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận cao hơn.
D. Sự giảm thiểu các rào cản thương mại và đầu tư.

27. Chiến lược marketing quốc tế 'toàn cầu hóa' (global strategy) thường phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm thực phẩm tươi sống.
B. Sản phẩm văn hóa, mang đậm bản sắc địa phương.
C. Sản phẩm công nghệ, có tính năng và tiêu chuẩn kỹ thuật chung.
D. Sản phẩm thời trang, thay đổi theo xu hướng và mùa vụ.

28. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý nguồn nhân lực trong môi trường quốc tế?

A. Tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
B. Quản lý sự khác biệt về văn hóa và phong cách làm việc.
C. Đảm bảo tuân thủ luật lao động của nước sở tại.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Thuyết 'vòng đời sản phẩm quốc tế' (International Product Life Cycle) mô tả điều gì?

A. Vòng đời trung bình của một sản phẩm trên thị trường quốc tế.
B. Quá trình sản phẩm được giới thiệu, phát triển, chín muồi và suy thoái trên thị trường toàn cầu.
C. Cách thức sản phẩm được sản xuất và phân phối trên phạm vi quốc tế.
D. Chiến lược marketing quốc tế phù hợp với từng giai đoạn phát triển của sản phẩm.

30. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
B. Ngân sách marketing của doanh nghiệp.
C. Mục tiêu chiến lược, nguồn lực của doanh nghiệp và đặc điểm thị trường mục tiêu.
D. Xu hướng thời trang và thị hiếu tiêu dùng hiện tại.

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

1. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc `hiểu biết văn hóa` của đối tác quan trọng như thế nào?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

2. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản trị kinh doanh quốc tế?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

3. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `just-in-time` (JIT) là hệ thống quản lý tồn kho nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

4. Khái niệm `văn hóa doanh nghiệp` có vai trò như thế nào trong quản trị kinh doanh quốc tế?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

5. Văn hóa có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động marketing quốc tế?

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

6. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) trong kinh doanh quốc tế nên được tiếp cận như thế nào?

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

7. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

8. Khi một công ty đa quốc gia (MNC) đối mặt với xung đột giữa các giá trị văn hóa của nước mẹ và nước sở tại, cách tiếp cận `đa nguyên tâm` (polycentric approach) thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

9. Chức năng `kiểm soát` trong quản trị kinh doanh quốc tế đặc biệt quan trọng vì điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

10. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

11. Trong quản trị tài chính quốc tế, `rủi ro tỷ giá hối đoái` phát sinh khi nào?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

12. Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

13. Trong chiến lược cạnh tranh quốc tế, `lợi thế chi phí thấp` thường đạt được bằng cách nào?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

14. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập khu vực thương mại tự do (FTA)?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường kinh doanh quốc tế?

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

16. Trong quản trị chiến lược quốc tế, `lợi thế cạnh tranh bền vững` (sustainable competitive advantage) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Quản trị kinh doanh quốc tế`?

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

18. Trong quản trị rủi ro quốc tế, `đa dạng hóa thị trường` là một biện pháp để làm gì?

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

19. Hình thức tổ chức quốc tế nào thể hiện sự hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu?

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

20. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `outsourcing` (thuê ngoài) đề cập đến hoạt động nào?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

21. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính hấp dẫn của một quốc gia là điểm đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

22. Phong cách lãnh đạo nào thường được coi là phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa?

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của môi trường văn hóa?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

25. Chiến lược `đa nội địa` (multidomestic strategy) trong kinh doanh quốc tế tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

27. Chiến lược marketing quốc tế `toàn cầu hóa` (global strategy) thường phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

28. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý nguồn nhân lực trong môi trường quốc tế?

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

29. Thuyết `vòng đời sản phẩm quốc tế` (International Product Life Cycle) mô tả điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 6

30. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?