Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức quản lý y tế

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

1. Hệ thống thông tin quản lý y tế (HIS) đóng vai trò gì trong tổ chức y tế?

A. Chỉ dùng để lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử.
B. Chỉ phục vụ cho công tác nghiên cứu khoa học.
C. Hỗ trợ ra quyết định, quản lý hoạt động và cải thiện hiệu quả của tổ chức y tế.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên y tế.

2. Phương pháp 'Lean Healthcare′ tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào trong quy trình y tế?

A. Lãng phí thời gian chờ đợi của bệnh nhân và nhân viên.
B. Lãng phí do sai sót và làm lại.
C. Lãng phí do tồn kho thuốc và vật tư y tế quá nhiều.
D. Tất cả các loại lãng phí trên.

3. Công cụ '5S′ được áp dụng trong quản lý bệnh viện nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường quảng cáo và marketing.
B. Cải thiện năng suất, chất lượng và môi trường làm việc thông qua sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc và sẵn sàng.
C. Giảm số lượng nhân viên y tế.
D. Tăng giá dịch vụ y tế.

4. Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm, vai trò của tổ chức quản lý y tế công cộng là gì?

A. Chỉ tập trung điều trị cho bệnh nhân nặng.
B. Chỉ nghiên cứu vắc-xin và thuốc điều trị.
C. Giám sát, phòng ngừa, kiểm soát và ứng phó với dịch bệnh để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
D. Chỉ cung cấp thông tin cho người dân về dịch bệnh.

5. Mục tiêu của quản lý nhân sự trong tổ chức y tế là gì?

A. Giảm chi phí nhân sự tối đa.
B. Tuyển dụng và duy trì đội ngũ nhân viên y tế có năng lực, tận tâm để cung cấp dịch vụ chất lượng.
C. Tăng cường kỷ luật lao động bằng các biện pháp trừng phạt.
D. Giao toàn bộ công việc quản lý nhân sự cho phần mềm.

6. Trong quản lý chuỗi cung ứng thuốc, hoạt động nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng thuốc?

A. Đàm phán giá thuốc thấp nhất.
B. Lựa chọn nhà cung cấp có uy tín và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
C. Tăng số lượng thuốc dự trữ.
D. Quảng bá thương hiệu thuốc.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức quản lý y tế?

A. Chính sách và quy định của nhà nước về y tế.
B. Văn hóa tổ chức bệnh viện.
C. Sự phát triển của công nghệ y tế.
D. Tình hình kinh tế xã hội của đất nước.

8. Đâu là một thách thức về mặt đạo đức trong việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong y tế?

A. Chi phí đầu tư cho công nghệ AI quá cao.
B. Mất việc làm của nhân viên y tế.
C. Vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu bệnh nhân.
D. Khó khăn trong việc đào tạo nhân viên sử dụng AI.

9. Mục đích của việc kiểm định chất lượng bệnh viện là gì?

A. Tăng thu nhập cho bệnh viện.
B. Đánh giá và công nhận mức độ đạt chuẩn chất lượng dịch vụ y tế của bệnh viện theo bộ tiêu chí quốc gia hoặc quốc tế.
C. Giảm chi phí đầu tư trang thiết bị.
D. Xếp hạng bệnh viện để thu hút bệnh nhân.

10. Mục tiêu chính của tổ chức quản lý y tế là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng và hiệu quả cho cộng đồng.
C. Giảm thiểu chi phí y tế bất kể chất lượng dịch vụ.
D. Tăng cường quyền lực của các nhà quản lý y tế.

11. Loại hình tổ chức quản lý y tế nào tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu và phòng bệnh?

A. Bệnh viện đa khoa tuyến trung ương.
B. Trung tâm y tế cơ sở.
C. Công ty dược phẩm.
D. Viện nghiên cứu y học.

12. Nguyên tắc 'Phân quyền′ trong quản lý tổ chức y tế nhằm mục đích gì?

A. Tập trung mọi quyền lực vào tay giám đốc bệnh viện.
B. Giảm bớt gánh nặng công việc cho nhân viên cấp cao.
C. Tăng cường tính tự chủ và trách nhiệm của các cấp quản lý thấp hơn.
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc trong toàn bệnh viện.

13. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) trong y tế tập trung vào điều gì?

A. Kiểm soát chặt chẽ từng hoạt động của nhân viên.
B. Tăng cường kỷ luật và trừng phạt.
C. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, đo lường được và đánh giá kết quả dựa trên mục tiêu.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí hoạt động.

14. Loại hình tổ chức y tế nào thường hoạt động phi lợi nhuận và tập trung vào một lĩnh vực chuyên sâu như tim mạch hoặc ung bướu?

A. Bệnh viện tư nhân đa khoa.
B. Bệnh viện công lập tuyến huyện.
C. Bệnh viện chuyên khoa.
D. Phòng khám đa khoa tư nhân.

15. Đạo đức y tế đóng vai trò như thế nào trong quản lý tổ chức y tế?

A. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng lớn đến hoạt động.
B. Là nền tảng cho mọi quyết định và hành động quản lý, đảm bảo lợi ích tốt nhất cho bệnh nhân.
C. Chủ yếu liên quan đến mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân.
D. Chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức.

16. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bệnh viện?

A. Tỷ lệ hài lòng của nhân viên.
B. Công suất sử dụng giường bệnh.
C. Số lượng bài báo khoa học công bố.
D. Chi phí quảng cáo và marketing.

17. Vai trò của kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện là gì?

A. Giảm chi phí vệ sinh bệnh viện.
B. Ngăn ngừa và kiểm soát sự lây lan của nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế.
C. Tăng cường thẩm mỹ cho bệnh viện.
D. Đảm bảo bệnh viện luôn đông bệnh nhân.

18. Khái niệm 'Chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm′ (Patient-centered care) đề cao điều gì?

A. Quyền quyết định của bác sĩ là tối thượng.
B. Ưu tiên lợi ích kinh tế của bệnh viện.
C. Tôn trọng và đáp ứng nhu cầu, giá trị và sở thích cá nhân của bệnh nhân.
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình chăm sóc cho mọi bệnh nhân.

19. Hình thức tổ chức quản lý y tế nào có thể gặp khó khăn trong việc đảm bảo tính liên tục và toàn diện của dịch vụ chăm sóc?

A. Hệ thống y tế tích hợp (Integrated Healthcare System).
B. Mạng lưới thực hành y tế (Physician Practice Network).
C. Hệ thống y tế phân mảnh (Fragmented Healthcare System).
D. Tổ chức chăm sóc sức khỏe có trách nhiệm (Accountable Care Organization).

20. Trong quản lý tài chính bệnh viện, khái niệm 'điểm hòa vốn′ (break-even point) dùng để chỉ điều gì?

A. Thời điểm bệnh viện đạt lợi nhuận cao nhất.
B. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, bệnh viện không lãi không lỗ.
C. Thời điểm bệnh viện trả hết nợ.
D. Mức chi phí thấp nhất để duy trì hoạt động bệnh viện.

21. Đâu là xu hướng quản lý y tế hiện đại tập trung vào việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu để cải thiện chăm sóc sức khỏe?

A. Y tế từ xa (Telemedicine).
B. Y tế chính xác (Precision Medicine).
C. Y tế dự phòng (Preventive Medicine).
D. Y tế cộng đồng (Community Medicine).

22. Quản lý rủi ro trong bệnh viện bao gồm việc xác định và đối phó với loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tài chính và pháp lý.
B. Rủi ro liên quan đến chất lượng dịch vụ và an toàn người bệnh.
C. Rủi ro về nhân sự và cơ sở vật chất.
D. Tất cả các loại rủi ro trên.

23. Hình thức thanh toán dịch vụ y tế nào khuyến khích các nhà cung cấp dịch vụ cung cấp quá mức dịch vụ không cần thiết?

A. Thanh toán theo định suất (Capitation).
B. Thanh toán theo phí dịch vụ (Fee-for-service).
C. Thanh toán theo ca bệnh (Case-based payment).
D. Thanh toán theo lương (Salary).

24. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với quản lý y tế trong bối cảnh già hóa dân số?

A. Giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế.
B. Tăng chi phí chăm sóc sức khỏe do nhu cầu điều trị bệnh mãn tính tăng cao.
C. Dễ dàng tuyển dụng nhân viên y tế trẻ.
D. Cơ sở hạ tầng y tế hiện tại đáp ứng đủ nhu cầu.

25. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) trong y tế nhấn mạnh vai trò của ai trong việc cải tiến chất lượng?

A. Chỉ lãnh đạo bệnh viện.
B. Chỉ nhân viên y tế tuyến đầu.
C. Tất cả nhân viên trong tổ chức, từ lãnh đạo đến nhân viên.
D. Chỉ bệnh nhân và người nhà.

26. Loại hình bảo hiểm y tế nào mà người tham gia phải tự chi trả một phần chi phí dịch vụ y tế khi sử dụng?

A. Bảo hiểm y tế toàn dân.
B. Bảo hiểm y tế thương mại.
C. Bảo hiểm y tế xã hội.
D. Tất cả các loại bảo hiểm y tế.

27. Mô hình 'Bệnh viện thông minh′ ứng dụng công nghệ nào để nâng cao hiệu quả hoạt động và trải nghiệm người bệnh?

A. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
B. Công nghệ sinh học.
C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
D. Công nghệ vật liệu xây dựng mới.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ thống y tế?

A. Cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám).
B. Nhân lực y tế (bác sĩ, điều dưỡng).
C. Công ty bất động sản.
D. Chính sách và quy định y tế.

29. Chức năng 'Hoạch định′ trong quản lý y tế bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên y tế.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bệnh viện.
C. Xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược để đạt được mục tiêu đó.
D. Phân bổ nguồn lực tài chính cho các khoa phòng.

30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế?

A. Cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị đắt tiền.
B. Đội ngũ nhân viên y tế có trình độ chuyên môn cao và tận tâm.
C. Giá dịch vụ y tế thấp nhất có thể.
D. Số lượng bệnh nhân khám chữa bệnh càng đông càng tốt.

1 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

1. Hệ thống thông tin quản lý y tế (HIS) đóng vai trò gì trong tổ chức y tế?

2 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

2. Phương pháp `Lean Healthcare′ tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào trong quy trình y tế?

3 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

3. Công cụ `5S′ được áp dụng trong quản lý bệnh viện nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

4. Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm, vai trò của tổ chức quản lý y tế công cộng là gì?

5 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

5. Mục tiêu của quản lý nhân sự trong tổ chức y tế là gì?

6 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

6. Trong quản lý chuỗi cung ứng thuốc, hoạt động nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng thuốc?

7 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức quản lý y tế?

8 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

8. Đâu là một thách thức về mặt đạo đức trong việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong y tế?

9 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

9. Mục đích của việc kiểm định chất lượng bệnh viện là gì?

10 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

10. Mục tiêu chính của tổ chức quản lý y tế là gì?

11 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

11. Loại hình tổ chức quản lý y tế nào tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu và phòng bệnh?

12 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

12. Nguyên tắc `Phân quyền′ trong quản lý tổ chức y tế nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

13. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) trong y tế tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

14. Loại hình tổ chức y tế nào thường hoạt động phi lợi nhuận và tập trung vào một lĩnh vực chuyên sâu như tim mạch hoặc ung bướu?

15 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

15. Đạo đức y tế đóng vai trò như thế nào trong quản lý tổ chức y tế?

16 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

16. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bệnh viện?

17 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

17. Vai trò của kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện là gì?

18 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

18. Khái niệm `Chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm′ (Patient-centered care) đề cao điều gì?

19 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

19. Hình thức tổ chức quản lý y tế nào có thể gặp khó khăn trong việc đảm bảo tính liên tục và toàn diện của dịch vụ chăm sóc?

20 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

20. Trong quản lý tài chính bệnh viện, khái niệm `điểm hòa vốn′ (break-even point) dùng để chỉ điều gì?

21 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

21. Đâu là xu hướng quản lý y tế hiện đại tập trung vào việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu để cải thiện chăm sóc sức khỏe?

22 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

22. Quản lý rủi ro trong bệnh viện bao gồm việc xác định và đối phó với loại rủi ro nào?

23 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

23. Hình thức thanh toán dịch vụ y tế nào khuyến khích các nhà cung cấp dịch vụ cung cấp quá mức dịch vụ không cần thiết?

24 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

24. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với quản lý y tế trong bối cảnh già hóa dân số?

25 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

25. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) trong y tế nhấn mạnh vai trò của ai trong việc cải tiến chất lượng?

26 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

26. Loại hình bảo hiểm y tế nào mà người tham gia phải tự chi trả một phần chi phí dịch vụ y tế khi sử dụng?

27 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

27. Mô hình `Bệnh viện thông minh′ ứng dụng công nghệ nào để nâng cao hiệu quả hoạt động và trải nghiệm người bệnh?

28 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ thống y tế?

29 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

29. Chức năng `Hoạch định′ trong quản lý y tế bao gồm hoạt động nào sau đây?

30 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 6

30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế?