1. Sự khác biệt giữa 'ngôn ngữ học đồng đại' (synchronic linguistics) và 'ngôn ngữ học lịch đại' (diachronic linguistics) là gì?
A. Ngôn ngữ học đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ viết, còn ngôn ngữ học lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ nói.
B. Ngôn ngữ học đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể, còn ngôn ngữ học lịch đại nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
C. Ngôn ngữ học đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ phổ quát, còn ngôn ngữ học lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ cụ thể.
D. Ngôn ngữ học đồng đại là nghiên cứu lý thuyết, còn ngôn ngữ học lịch đại là nghiên cứu ứng dụng.
2. Khái niệm 'phương ngữ' (dialect) đề cập đến:
A. Một ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm nhỏ người.
B. Một biến thể của ngôn ngữ được sử dụng bởi một cộng đồng nói chung, khác biệt về từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp.
C. Một ngôn ngữ mới đang trong quá trình hình thành.
D. Một ngôn ngữ đã chết, không còn người sử dụng.
3. Công cụ 'Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế' (International Phonetic Alphabet - IPA) được sử dụng để:
A. Phiên âm chữ viết của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
B. Phiên âm chính xác và nhất quán âm thanh của tất cả các ngôn ngữ.
C. Dạy phát âm chuẩn cho người học ngôn ngữ.
D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ.
4. Câu nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm phổ quát của ngôn ngữ con người?
A. Tính tùy ý (Arbitrariness).
B. Tính hai mặt (Duality).
C. Sử dụng chữ viết.
D. Tính sáng tạo (Creativity/Productivity).
5. Khi nói về 'tính năng động' của ngôn ngữ, người ta muốn nhấn mạnh đến điều gì?
A. Ngôn ngữ luôn thay đổi và phát triển theo thời gian.
B. Ngôn ngữ có thể được sử dụng để diễn đạt mọi ý tưởng.
C. Ngôn ngữ được học một cách tự nhiên và dễ dàng.
D. Ngôn ngữ phản ánh văn hóa và xã hội.
6. Hiện tượng 'mượn từ vựng' (lexical borrowing) trong ngôn ngữ xảy ra khi:
A. Một ngôn ngữ hoàn toàn thay thế một ngôn ngữ khác.
B. Một ngôn ngữ vay mượn từ vựng từ một ngôn ngữ khác do tiếp xúc văn hóa hoặc ngôn ngữ.
C. Các từ mới được tạo ra từ các hình vị có sẵn trong ngôn ngữ.
D. Nghĩa của các từ trong ngôn ngữ thay đổi theo thời gian.
7. Trong ngữ âm học, 'âm tắc' (plosive/stop) được tạo ra bằng cách:
A. Luồng khí đi qua khoang miệng hẹp tạo ra tiếng xát.
B. Luồng khí bị chặn hoàn toàn rồi đột ngột giải phóng.
C. Lưỡi chạm vào răng hoặc lợi tạo ra âm rung.
D. Luồng khí đi qua mũi.
8. Ngôn ngữ ký hiệu khác với ngôn ngữ nói như thế nào về mặt cấu trúc?
A. Ngôn ngữ ký hiệu không có ngữ pháp.
B. Ngôn ngữ ký hiệu sử dụng không gian và cử chỉ thay vì âm thanh để truyền đạt ý nghĩa.
C. Ngôn ngữ ký hiệu không thể diễn đạt các ý tưởng trừu tượng.
D. Ngôn ngữ ký hiệu không có khả năng biến đổi theo thời gian.
9. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có ý nghĩa là:
A. Âm vị (Phoneme)
B. Hình vị (Morpheme)
C. Từ (Word)
D. Cụm từ (Phrase)
10. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'tùy ý' (arbitrariness) của ký hiệu ngôn ngữ?
A. Âm thanh của từ 'onomatopoeia' bắt chước âm thanh nó mô tả.
B. Không có mối liên hệ tất yếu, tự nhiên giữa hình thức âm thanh của từ 'chó' và khái niệm 'con chó'.
C. Ngữ pháp của tất cả các ngôn ngữ đều tuân theo các nguyên tắc phổ quát.
D. Ý nghĩa của một câu có thể được suy ra từ ý nghĩa của các từ cấu thành.
11. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) là giả thuyết cho rằng:
A. Tất cả các ngôn ngữ đều có cùng một bộ quy tắc ngữ pháp.
B. Con người sinh ra đã có sẵn một số kiến thức về cấu trúc ngôn ngữ.
C. Ngữ pháp là một hệ thống quy tắc được học hoàn toàn thông qua kinh nghiệm.
D. Ngữ pháp của một ngôn ngữ phát triển một cách ngẫu nhiên theo thời gian.
12. Ngành ngôn ngữ học nào tập trung vào việc nghiên cứu quá trình học ngôn ngữ của trẻ em?
A. Ngữ pháp học.
B. Ngữ âm học.
C. Tâm lý ngôn ngữ học (Psycholinguistics).
D. Ngữ dụng học.
13. Trong ngôn ngữ học ứng dụng, 'phân tích lỗi' (error analysis) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?
A. Dịch thuật học.
B. Giảng dạy ngôn ngữ thứ hai (Second Language Acquisition).
C. Lập trình ngôn ngữ tự nhiên.
D. Liệu pháp ngôn ngữ.
14. Trong cú pháp học, 'cấu trúc sâu' (deep structure) và 'cấu trúc bề mặt' (surface structure) liên quan đến:
A. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
B. Mối quan hệ giữa ý nghĩa và hình thức của câu.
C. Sự khác biệt giữa các phương ngữ khác nhau.
D. Quá trình tiếp thu ngôn ngữ của trẻ em.
15. Câu nào sau đây là ví dụ về 'lỗi hành vi ngôn ngữ' (performance error) chứ không phải 'lỗi năng lực ngôn ngữ' (competence error)?
A. Trẻ em nói 'goed' thay vì 'went' (lỗi quy tắc quá khứ).
B. Người nói quên mất từ cần dùng trong khi đang nói.
C. Người học ngôn ngữ thứ hai sử dụng sai trật tự từ trong câu.
D. Người bản ngữ không thể giải thích quy tắc ngữ pháp của một cấu trúc phức tạp.
16. Trong ngôn ngữ học, 'ngữ cảnh' (context) đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?
A. Ngữ âm học.
B. Ngữ pháp học.
C. Ngữ nghĩa học.
D. Ngữ dụng học.
17. Ngữ nghĩa học (Semantics) là ngành ngôn ngữ học nghiên cứu về:
A. Âm thanh của ngôn ngữ.
B. Cấu trúc câu.
C. Ý nghĩa của từ và câu.
D. Sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh xã hội.
18. Ngôn ngữ được định nghĩa tốt nhất là:
A. Một hệ thống ký hiệu trực quan được sử dụng để giao tiếp.
B. Một hệ thống giao tiếp bản năng chỉ có ở con người.
C. Một hệ thống ký hiệu tùy ý, có cấu trúc, được con người sử dụng để giao tiếp và tư duy.
D. Một tập hợp các quy tắc ngữ pháp phổ quát cho tất cả các ngôn ngữ.
19. Sự khác biệt chính giữa 'âm vị' (phoneme) và 'âm tố' (phone) là gì?
A. Âm vị là đơn vị âm thanh vật lý, còn âm tố là đơn vị âm thanh trừu tượng.
B. Âm vị là đơn vị âm thanh trừu tượng, có chức năng khu biệt nghĩa, còn âm tố là hiện thực hóa vật lý của âm vị.
C. Âm vị là đơn vị âm thanh nhỏ nhất, còn âm tố là đơn vị âm thanh lớn hơn.
D. Âm vị là âm thanh trong ngôn ngữ viết, còn âm tố là âm thanh trong ngôn ngữ nói.
20. Phân tích thành tố trực tiếp (Immediate Constituent Analysis - IC Analysis) được sử dụng trong ngôn ngữ học để:
A. Phân loại các âm vị của một ngôn ngữ.
B. Xác định nguồn gốc lịch sử của một từ.
C. Phân tích cấu trúc cú pháp của câu thành các thành phần nhỏ hơn.
D. Nghiên cứu sự biến đổi nghĩa của từ theo thời gian.
21. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cách con người sản xuất và nhận thức âm thanh ngôn ngữ?
A. Ngữ âm học (Phonetics)
B. Âm vị học (Phonology)
C. Ngữ pháp học (Grammar)
D. Ngữ nghĩa học (Semantics)
22. Khái niệm 'tính phổ quát ngữ pháp' (grammaticality) đề cập đến:
A. Ngữ pháp được sử dụng rộng rãi bởi nhiều người.
B. Câu tuân thủ các quy tắc ngữ pháp của một ngôn ngữ.
C. Ngữ pháp có thể áp dụng cho tất cả các ngôn ngữ.
D. Ngữ pháp đơn giản và dễ học.
23. Phương pháp 'nghiên cứu trường hợp' (case study) trong ngôn ngữ học thường được sử dụng để:
A. Thống kê tần suất xuất hiện của các hiện tượng ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu sâu một cá nhân, nhóm nhỏ hoặc một ngôn ngữ cụ thể.
C. So sánh cấu trúc ngữ pháp của nhiều ngôn ngữ khác nhau.
D. Mô phỏng quá trình xử lý ngôn ngữ trên máy tính.
24. Câu hỏi 'Tại sao ngôn ngữ loài người lại độc đáo và khác biệt so với hệ thống giao tiếp của các loài khác?' thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào?
A. Ngữ âm học so sánh.
B. Ngữ pháp học lịch sử.
C. Nguồn gốc ngôn ngữ (Language origins).
D. Xã hội ngôn ngữ học.
25. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cấu trúc bên trong của từ?
A. Ngữ âm học.
B. Âm vị học.
C. Hình thái học (Morphology).
D. Cú pháp học (Syntax).
26. Sự khác biệt chính giữa 'năng lực ngôn ngữ' (competence) và 'hành vi ngôn ngữ' (performance) là gì?
A. Năng lực ngôn ngữ là ngôn ngữ viết, còn hành vi ngôn ngữ là ngôn ngữ nói.
B. Năng lực ngôn ngữ là kiến thức tiềm ẩn về ngôn ngữ, còn hành vi ngôn ngữ là việc sử dụng ngôn ngữ thực tế.
C. Năng lực ngôn ngữ là khả năng học ngôn ngữ thứ hai, còn hành vi ngôn ngữ là khả năng sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ.
D. Năng lực ngôn ngữ là ngữ pháp chuẩn, còn hành vi ngôn ngữ là ngôn ngữ đời thường.
27. Câu hỏi nào sau đây thể hiện một vấn đề nghiên cứu thuộc lĩnh vực 'xã hội ngôn ngữ học' (sociolinguistics)?
A. Cơ chế xử lý ngôn ngữ trong não bộ con người.
B. Ảnh hưởng của giới tính và giai cấp xã hội đến cách sử dụng ngôn ngữ.
C. Nguồn gốc lịch sử của các ngôn ngữ Ấn-Âu.
D. Các quy tắc ngữ pháp phổ quát của ngôn ngữ.
28. Ngữ dụng học (Pragmatics) khác với ngữ nghĩa học (Semantics) ở điểm nào?
A. Ngữ dụng học nghiên cứu âm thanh, còn ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa.
B. Ngữ dụng học nghiên cứu ý nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng, còn ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa từ vựng và ngữ pháp độc lập với ngữ cảnh.
C. Ngữ dụng học nghiên cứu cấu trúc câu, còn ngữ nghĩa học nghiên cứu từ vựng.
D. Ngữ dụng học là một nhánh của ngữ nghĩa học.
29. Đặc tính 'tính hai mặt' (duality) của ngôn ngữ đề cập đến:
A. Khả năng ngôn ngữ vừa có thể được nói vừa có thể được viết.
B. Việc mỗi đơn vị ngôn ngữ có hai mặt: âm thanh và ý nghĩa.
C. Khả năng ngôn ngữ có thể được sử dụng cho cả giao tiếp và biểu đạt cảm xúc.
D. Sự tồn tại của cả ngôn ngữ ký hiệu và ngôn ngữ nói.
30. Hiện tượng 'biến đổi ngôn ngữ' (language change) là:
A. Sự suy giảm chất lượng của ngôn ngữ theo thời gian.
B. Quá trình ngôn ngữ thay đổi về âm thanh, từ vựng, ngữ pháp và nghĩa theo thời gian.
C. Sự khác biệt giữa các phương ngữ của một ngôn ngữ.
D. Sự phát triển của ngôn ngữ viết từ ngôn ngữ nói.