1. Đâu là mục tiêu của việc thiết kế thuốc kháng virus?
A. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
B. Ức chế sự nhân lên của virus mà ít gây hại cho tế bào chủ.
C. Tiêu diệt hoàn toàn virus trong cơ thể.
D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào cơ thể.
2. Nhóm chức năng nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện độ tan trong nước của thuốc?
A. Nhóm alkyl.
B. Nhóm halogen.
C. Nhóm hydroxyl.
D. Nhóm nitro.
3. Phương pháp 'high-throughput screening' (HTS) được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình phát triển thuốc?
A. Nghiên cứu tiền lâm sàng.
B. Thử nghiệm lâm sàng pha 1.
C. Giai đoạn khám phá và sàng lọc ban đầu các hợp chất tiềm năng.
D. Giai đoạn tối ưu hóa cấu trúc thuốc.
4. Thuật ngữ 'bioavailability' (sinh khả dụng) trong dược động học mô tả điều gì?
A. Tốc độ chuyển hóa thuốc trong gan.
B. Khả năng thuốc hòa tan trong dung dịch sinh học.
C. Tỷ lệ phần trăm thuốc không bị chuyển hóa khi vào cơ thể.
D. Tỷ lệ và tốc độ thuốc đi vào tuần hoàn chung và đến vị trí tác dụng.
5. Hiện tượng 'kháng thuốc' (drug resistance) xảy ra khi nào?
A. Khi thuốc được sử dụng đúng liều lượng và thời gian.
B. Khi bệnh nhân tuân thủ tốt phác đồ điều trị.
C. Khi vi sinh vật hoặc tế bào ung thư phát triển cơ chế làm giảm hiệu quả của thuốc.
D. Khi thuốc được bảo quản không đúng cách.
6. Tính chọn lọc của thuốc (drug selectivity) có nghĩa là gì?
A. Thuốc chỉ có tác dụng trên một loại bệnh duy nhất.
B. Thuốc chỉ tác động lên một cơ quan cụ thể trong cơ thể.
C. Thuốc ưu tiên tương tác với một đích tác dụng nhất định hơn là các đích tác dụng khác.
D. Thuốc chỉ có tác dụng khi dùng đúng liều lượng.
7. Trong quá trình phát triển thuốc, thử nghiệm 'in vitro' được thực hiện trên đối tượng nào?
A. Trên động vật sống.
B. Trên tế bào hoặc mô nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
C. Trên người tình nguyện khỏe mạnh.
D. Trên bệnh nhân.
8. Loại liên kết yếu nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong tương tác thuốc - protein?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydrogen.
D. Tương tác Van der Waals.
9. Trong thiết kế thuốc, việc sử dụng 'phân tích tương đồng cấu trúc' (structural similarity search) giúp ích gì?
A. Dự đoán giá thành thuốc.
B. Tìm kiếm các hợp chất có cấu trúc tương tự như hợp chất đã biết có hoạt tính, để phát hiện các 'lead compound' mới.
C. Xác định độc tính cấp tính của thuốc.
D. Đánh giá sinh khả dụng của thuốc.
10. Trong hoá dược, 'virtual screening' (sàng lọc ảo) là gì?
A. Sàng lọc các hợp chất tự nhiên từ thực vật.
B. Sàng lọc các hợp chất trong cơ sở dữ liệu bằng phương pháp tin học để tìm kiếm các 'hit compound' tiềm năng.
C. Sàng lọc các hợp chất bằng thử nghiệm in vitro tốc độ cao.
D. Sàng lọc các hợp chất bằng thử nghiệm trên động vật.
11. Hoá dược học tập trung nghiên cứu về lĩnh vực nào sau đây?
A. Nghiên cứu và phát triển các loại thuốc có nguồn gốc từ thực vật.
B. Nghiên cứu về tác dụng sinh học của các hợp chất hoá học và ứng dụng của chúng trong y học.
C. Nghiên cứu về độc tính của các chất hoá học đối với cơ thể sống.
D. Nghiên cứu về quá trình tổng hợp hoá học các hợp chất hữu cơ phức tạp.
12. Quá trình chuyển hóa thuốc pha 1 (Phase I metabolism) thường bao gồm các phản ứng nào sau đây?
A. Liên hợp glucuronide.
B. Acetyl hóa.
C. Oxy hóa, khử hóa, thủy phân.
D. Sulfat hóa.
13. Trong số các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của thuốc?
A. Cấu trúc phân tử của thuốc.
B. Tính chất của dung môi.
C. Nhiệt độ.
D. Màu sắc của thuốc.
14. Khái niệm 'tiền thuốc' (prodrug) trong hoá dược học đề cập đến điều gì?
A. Dạng thuốc có giá thành sản xuất rẻ hơn so với thuốc gốc.
B. Dạng thuốc được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt.
C. Dạng thuốc không có hoạt tính hoặc hoạt tính thấp, cần chuyển hóa trong cơ thể để tạo thành dạng có hoạt tính.
D. Dạng thuốc được sử dụng để điều trị dự phòng bệnh tật.
15. Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò chính trong quá trình nào của dược động học?
A. Hấp thu thuốc.
B. Phân bố thuốc.
C. Chuyển hóa thuốc.
D. Thải trừ thuốc.
16. Thuật ngữ 'receptor' (thụ thể) trong hoá dược học dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại protein vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
B. Một phân tử protein trong tế bào hoặc trên bề mặt tế bào mà thuốc tương tác để gây ra tác dụng sinh học.
C. Một enzyme chuyển hóa thuốc trong cơ thể.
D. Một chất mang giúp thuốc phân bố đến các mô khác nhau.
17. Liên kết cộng hóa trị thường được hình thành giữa thuốc và đích tác dụng nào sau đây là KHÔNG обратимый (không обратимый - không thể đảo ngược)?
A. Enzym.
B. Kênh ion.
C. Protein vận chuyển.
D. DNA.
18. Phân tích SAR (Structure-Activity Relationship) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong phát triển thuốc?
A. Xác định giá thành sản xuất thuốc.
B. Dự đoán thời hạn sử dụng của thuốc.
C. Hiểu mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học của thuốc và hoạt tính sinh học của nó, từ đó tối ưu hóa cấu trúc thuốc.
D. Đánh giá tác dụng phụ của thuốc trên lâm sàng.
19. Trong số các con đường đưa thuốc vào cơ thể, con đường nào thường cho sinh khả dụng cao nhất và nhanh nhất?
A. Đường uống (uống).
B. Đường tiêm tĩnh mạch (IV).
C. Đường tiêm bắp (IM).
D. Đường tiêm dưới da (SC).
20. Khái niệm 'drug metabolism' (chuyển hóa thuốc) đề cập đến quá trình gì?
A. Quá trình thuốc gắn kết với protein huyết tương.
B. Quá trình thuốc được hấp thu từ đường tiêu hóa.
C. Quá trình cơ thể biến đổi cấu trúc hóa học của thuốc.
D. Quá trình thuốc được đào thải ra khỏi cơ thể.
21. Phản ứng 'liên hợp glucuronide' (glucuronidation) thuộc pha nào của quá trình chuyển hóa thuốc?
A. Pha 1.
B. Pha 2.
C. Pha 3.
D. Không thuộc pha nào.
22. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng 'thuốc liposome'?
A. Giảm độ tan của thuốc trong nước.
B. Tăng tốc độ chuyển hóa thuốc.
C. Cải thiện phân bố thuốc đến đích, tăng cường hiệu quả và giảm độc tính.
D. Giảm chi phí sản xuất thuốc.
23. Đâu là một thách thức lớn trong phát triển thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương (CNS)?
A. Thuốc khó tan trong nước.
B. Thuốc khó hấp thu qua đường uống.
C. Thuốc khó vượt qua hàng rào máu não (BBB) để đến đích tác dụng trong não.
D. Thuốc dễ bị chuyển hóa nhanh chóng.
24. Đâu là một ví dụ về thuốc 'ức chế enzyme'?
A. Insulin.
B. Aspirin.
C. Morphine.
D. Vitamin C.
25. Thuật ngữ 'ligand' trong hoá dược học thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại protein cấu trúc trong tế bào.
B. Một phân tử nhỏ (thường là thuốc) có khả năng liên kết với một biomacromolecule (thường là protein).
C. Một loại đường đơn quan trọng trong cơ thể.
D. Một loại lipid cấu tạo nên màng tế bào.
26. Trong thiết kế thuốc dựa trên đích tác dụng, việc xác định cấu trúc 3D của đích tác dụng (protein) quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng.
B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng.
C. Rất quan trọng, vì nó cung cấp thông tin chi tiết về vị trí liên kết thuốc và giúp thiết kế thuốc tương tác tốt với đích.
D. Chỉ quan trọng để xác định độc tính của thuốc.
27. Thuật ngữ 'pharmacophore' (nhóm dược lực) trong hoá dược học mô tả điều gì?
A. Dạng bào chế của thuốc.
B. Phần cấu trúc phân tử thuốc chịu trách nhiệm chính cho hoạt tính sinh học.
C. Tên thương mại của thuốc.
D. Liều lượng sử dụng thuốc.
28. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc, phương pháp 'docking phân tử' được sử dụng để làm gì?
A. Xác định độc tính của hợp chất thuốc.
B. Dự đoán ái lực và cách thức liên kết của phân tử thuốc tiềm năng với đích tác dụng.
C. Tổng hợp hoá học các hợp chất thuốc mới.
D. Nghiên cứu quá trình chuyển hóa thuốc trong cơ thể.
29. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cấu trúc thuốc trong hoá dược là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất thuốc.
B. Tăng cường độ tan của thuốc trong nước.
C. Cải thiện hoạt tính sinh học, độ chọn lọc và giảm tác dụng phụ của thuốc.
D. Kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc.
30. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng 'thuốc đích' (targeted drugs) trong điều trị ung thư?
A. Giảm chi phí điều trị.
B. Tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ so với hóa trị liệu truyền thống.
C. Thời gian điều trị ngắn hơn.
D. Thuốc dễ dàng hấp thu qua đường uống hơn.