Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên tử, phân tử, tế bào

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

1. Loại carbohydrate nào sau đây là nguồn dự trữ năng lượng chính ở thực vật?

A. Glucose
B. Fructose
C. Tinh bột
D. Cellulose

2. Loại tế bào nào trong cơ thể người KHÔNG có nhân?

A. Tế bào thần kinh
B. Tế bào cơ
C. Hồng cầu trưởng thành
D. Tế bào biểu mô

3. Loại liên kết hóa học nào hình thành khi các nguyên tử chia sẻ electron?

A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết kim loại

4. Chức năng chính của màng tế bào là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Điều khiển các hoạt động của tế bào
C. Bảo vệ và kiểm soát chất ra vào tế bào
D. Lưu trữ thông tin di truyền

5. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tế bào?

A. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào.
B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
C. Virus là một dạng sống tế bào.
D. Tế bào có khả năng sinh sản và lớn lên.

6. Quá trình vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG cần yếu tố nào sau đây?

A. Gradient nồng độ
B. Protein kênh
C. Năng lượng ATP
D. Màng phospholipid

7. Phân tử nước (H₂O) được hình thành từ những nguyên tố nào?

A. Carbon và Hydro
B. Hydro và Oxy
C. Nitơ và Oxy
D. Carbon, Hydro và Oxy

8. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin di truyền?

A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Acid nucleic

9. Trong phân tử DNA, các nucleotide được liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?

A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết glycosidic
D. Liên kết phosphodiester

10. Trong cấu trúc của DNA, adenine (A) luôn liên kết với base nào?

A. Guanine (G)
B. Cytosine (C)
C. Thymine (T)
D. Uracil (U)

11. Quá trình nào sau đây giúp tế bào thu nhận các phân tử lớn hoặc các hạt vật chất vào bên trong bằng cách biến dạng màng tế bào?

A. Khuếch tán
B. Thẩm thấu
C. Nhập bào
D. Xuất bào

12. Quá trình nào sau đây giúp tế bào phân chia và tạo ra hai tế bào con giống hệt nhau?

A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Nguyên phân
D. Giảm phân

13. Tế bào nhân sơ khác biệt với tế bào nhân thực chủ yếu ở điểm nào?

A. Kích thước tế bào lớn hơn
B. Có màng tế bào
C. Không có nhân tế bào
D. Có ribosome

14. Chức năng chính của enzyme trong tế bào là gì?

A. Cung cấp năng lượng
B. Xúc tác các phản ứng hóa học
C. Lưu trữ thông tin di truyền
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng

15. Phát biểu nào sau đây đúng về phân tử nước?

A. Nước là phân tử kỵ nước.
B. Nước có khả năng hòa tan tốt các chất kỵ nước.
C. Nước là dung môi phân cực.
D. Nước không tham gia vào các phản ứng hóa học trong tế bào.

16. Sự khác biệt cơ bản giữa phân tử hữu cơ và phân tử vô cơ là gì?

A. Phân tử hữu cơ luôn lớn hơn phân tử vô cơ.
B. Phân tử hữu cơ chứa carbon, phân tử vô cơ thì không (ngoại trừ một số trường hợp).
C. Phân tử hữu cơ chỉ được tạo ra bởi sinh vật sống.
D. Phân tử vô cơ phức tạp hơn phân tử hữu cơ.

17. Đơn vị cấu tạo cơ bản của mọi vật chất trong vũ trụ là gì?

A. Phân tử
B. Nguyên tử
C. Tế bào
D. Cơ quan

18. Trong quá trình hô hấp tế bào, chất nhận electron cuối cùng là gì?

A. Carbon dioxide (CO₂)
B. Glucose (C₆H₁₂O₆)
C. Oxy (O₂)
D. Nước (H₂O)

19. Quá trình nào sau đây chuyển đổi thông tin di truyền từ DNA sang RNA?

A. Dịch mã
B. Nhân đôi DNA
C. Phiên mã
D. Tổng hợp protein

20. Phân tử ATP (adenosine triphosphate) có vai trò gì trong tế bào?

A. Lưu trữ thông tin di truyền
B. Vận chuyển oxy
C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống
D. Cấu tạo nên màng tế bào

21. Ribosome có vai trò gì trong tế bào?

A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp carbohydrate
C. Tổng hợp protein
D. Tổng hợp acid nucleic

22. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho cấu trúc bậc hai (alpha helix và beta sheet) của protein?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết hydro
D. Tương tác kỵ nước

23. Bào quan nào sau đây chứa enzyme thủy phân, tham gia vào quá trình phân hủy các chất thải và bào quan già trong tế bào?

A. Ribosome
B. Lysosome
C. Peroxisome
D. Trung thể

24. Bào quan nào sau đây được xem là 'nhà máy năng lượng′ của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?

A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Ti thể
D. Lysosome

25. Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của xương và răng?

A. Natri (Na)
B. Kali (K)
C. Canxi (Ca)
D. Magie (Mg)

26. Loại phân tử lipid nào là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào?

A. Triglyceride
B. Phospholipid
C. Steroid
D. Sáp

27. Chức năng của lục lạp (chloroplast) trong tế bào thực vật là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Thực hiện quá trình quang hợp
C. Phân giải chất thải tế bào
D. Điều hòa áp suất thẩm thấu

28. Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình phân loại, đóng gói và vận chuyển protein trong tế bào?

A. Lưới nội chất trơn
B. Lưới nội chất hạt
C. Bộ Golgi
D. Peroxisome

29. Trong một phân tử glucose (C₆H₁₂O₆), số lượng nguyên tử carbon là bao nhiêu?

A. 1
B. 6
C. 12
D. 18

30. Trong tế bào động vật, trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

A. Tổng hợp protein
B. Vận chuyển lipid
C. Phân chia tế bào
D. Tổng hợp ATP

1 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

1. Loại carbohydrate nào sau đây là nguồn dự trữ năng lượng chính ở thực vật?

2 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

2. Loại tế bào nào trong cơ thể người KHÔNG có nhân?

3 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

3. Loại liên kết hóa học nào hình thành khi các nguyên tử chia sẻ electron?

4 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

4. Chức năng chính của màng tế bào là gì?

5 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

5. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tế bào?

6 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

6. Quá trình vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG cần yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

7. Phân tử nước (H₂O) được hình thành từ những nguyên tố nào?

8 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

8. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin di truyền?

9 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

9. Trong phân tử DNA, các nucleotide được liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?

10 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

10. Trong cấu trúc của DNA, adenine (A) luôn liên kết với base nào?

11 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

11. Quá trình nào sau đây giúp tế bào thu nhận các phân tử lớn hoặc các hạt vật chất vào bên trong bằng cách biến dạng màng tế bào?

12 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

12. Quá trình nào sau đây giúp tế bào phân chia và tạo ra hai tế bào con giống hệt nhau?

13 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

13. Tế bào nhân sơ khác biệt với tế bào nhân thực chủ yếu ở điểm nào?

14 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

14. Chức năng chính của enzyme trong tế bào là gì?

15 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

15. Phát biểu nào sau đây đúng về phân tử nước?

16 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

16. Sự khác biệt cơ bản giữa phân tử hữu cơ và phân tử vô cơ là gì?

17 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

17. Đơn vị cấu tạo cơ bản của mọi vật chất trong vũ trụ là gì?

18 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

18. Trong quá trình hô hấp tế bào, chất nhận electron cuối cùng là gì?

19 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

19. Quá trình nào sau đây chuyển đổi thông tin di truyền từ DNA sang RNA?

20 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

20. Phân tử ATP (adenosine triphosphate) có vai trò gì trong tế bào?

21 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

21. Ribosome có vai trò gì trong tế bào?

22 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

22. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho cấu trúc bậc hai (alpha helix và beta sheet) của protein?

23 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

23. Bào quan nào sau đây chứa enzyme thủy phân, tham gia vào quá trình phân hủy các chất thải và bào quan già trong tế bào?

24 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

24. Bào quan nào sau đây được xem là `nhà máy năng lượng′ của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?

25 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

25. Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của xương và răng?

26 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

26. Loại phân tử lipid nào là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào?

27 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

27. Chức năng của lục lạp (chloroplast) trong tế bào thực vật là gì?

28 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

28. Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình phân loại, đóng gói và vận chuyển protein trong tế bào?

29 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

29. Trong một phân tử glucose (C₆H₁₂O₆), số lượng nguyên tử carbon là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 9

30. Trong tế bào động vật, trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?