Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phần mềm mã nguồn mở

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. Đặc điểm nào sau đây là **KHÔNG PHẢI** là lợi ích chính của phần mềm mã nguồn mở?

A. Chi phí thấp hoặc miễn phí.
B. Tính minh bạch và khả năng kiểm tra mã nguồn.
C. Khả năng tùy biến và sửa đổi dễ dàng.
D. Khả năng tương thích tuyệt đối với mọi hệ điều hành.

2. Trong ngữ cảnh giấy phép mã nguồn mở, 'copyleft′ có nghĩa là gì?

A. Người dùng có quyền sao chép phần mềm một cách hợp pháp.
B. Các sản phẩm phái sinh từ phần mềm mã nguồn mở cũng phải được phát hành dưới giấy phép tương tự.
C. Mã nguồn của phần mềm được bảo vệ bản quyền và không được phép sửa đổi.
D. Chỉ những người đóng góp vào dự án mới có quyền sử dụng phần mềm.

3. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực chỉnh sửa ảnh?

A. Adobe Lightroom.
B. GIMP (GNU Image Manipulation Program).
C. Capture One.
D. Corel PaintShop Pro.

4. Điểm yếu nào sau đây thường được chỉ ra khi so sánh phần mềm mã nguồn mở với phần mềm độc quyền về mặt hỗ trợ người dùng cuối?

A. Khả năng tùy biến quá cao gây khó khăn cho người mới bắt đầu.
B. Thiếu tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết và dễ hiểu.
C. Hỗ trợ kỹ thuật có thể phân tán và không chính thức, phụ thuộc vào cộng đồng.
D. Giao diện người dùng thường phức tạp và kém thân thiện.

5. Lý do nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân khiến doanh nghiệp chọn phần mềm mã nguồn mở?

A. Giảm chi phí đầu tư phần mềm.
B. Tăng cường tính bảo mật và ổn định hệ thống.
C. Được hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp từ nhà phát triển phần mềm.
D. Khả năng tùy chỉnh và tích hợp linh hoạt.

6. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức đóng góp vào dự án phần mềm mã nguồn mở?

A. Đóng góp mã nguồn và vá lỗi.
B. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng.
C. Báo cáo lỗi và đề xuất tính năng mới.
D. Sử dụng phần mềm và giữ kín mã nguồn để đảm bảo tính độc đáo.

7. Khái niệm 'open standards′ (tiêu chuẩn mở) có mối quan hệ như thế nào với phần mềm mã nguồn mở?

A. Tiêu chuẩn mở luôn yêu cầu phần mềm phải là mã nguồn mở.
B. Phần mềm mã nguồn mở luôn tuân thủ các tiêu chuẩn mở.
C. Phần mềm mã nguồn mở thường được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn mở để tăng tính tương tác và khả năng liên thông.
D. Tiêu chuẩn mở và phần mềm mã nguồn mở không có mối liên hệ trực tiếp.

8. Ứng dụng nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là một ví dụ phổ biến của phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực web server?

A. Apache HTTP Server.
B. nginx.
C. Microsoft IIS.
D. Lighttpd.

9. Điều gì có thể xảy ra nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở không có cộng đồng hoạt động mạnh mẽ?

A. Phần mềm sẽ trở nên phổ biến hơn do ít bị can thiệp.
B. Phần mềm có thể phát triển nhanh hơn do ít phải thảo luận và thống nhất ý kiến.
C. Phần mềm có thể bị chậm phát triển, ít được cập nhật và sửa lỗi.
D. Phần mềm sẽ trở nên bảo mật hơn do ít người biết đến lỗ hổng.

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự thành công của mô hình phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực thương mại?

A. Microsoft Office.
B. Adobe Photoshop.
C. Android.
D. iOS.

11. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ 'permissive license′ (giấy phép cho phép) có nghĩa là gì?

A. Giấy phép chỉ cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích phi thương mại.
B. Giấy phép yêu cầu mọi sản phẩm phái sinh phải được phát hành dưới giấy phép tương tự (copyleft).
C. Giấy phép cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm một cách tự do, với ít hoặc không có ràng buộc về việc chia sẻ thay đổi.
D. Giấy phép chỉ cho phép người dùng xem mã nguồn, nhưng không được phép sửa đổi.

12. Mô hình phát triển 'bazaar′ (chợ) trong phần mềm mã nguồn mở khác với mô hình 'cathedral′ (nhà thờ) như thế nào?

A. Mô hình bazaar tập trung vào kế hoạch phát triển dài hạn, còn cathedral thì linh hoạt và thích ứng nhanh.
B. Mô hình bazaar có cấu trúc phát triển phân cấp và kiểm soát chặt chẽ, còn cathedral thì mở và phi tập trung.
C. Mô hình cathedral có cấu trúc phát triển phân cấp và kiểm soát chặt chẽ, còn bazaar thì mở và phi tập trung.
D. Mô hình cathedral ưu tiên chất lượng hơn số lượng đóng góp, còn bazaar thì ngược lại.

13. So với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở thường được đánh giá cao hơn về khía cạnh nào sau đây?

A. Giao diện người dùng trực quan.
B. Hiệu suất xử lý đồ họa.
C. Tính minh bạch của mã nguồn.
D. Hỗ trợ kỹ thuật toàn diện từ nhà cung cấp.

14. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ví dụ nào sau đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) mã nguồn mở phổ biến?

A. Oracle Database.
B. Microsoft SQL Server.
C. MySQL.
D. IBM DB2.

15. Rủi ro tiềm ẩn nào **KHÔNG** thường liên quan đến việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Thiếu hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ nhà cung cấp duy nhất.
B. Nguy cơ bảo mật do mã nguồn công khai có thể bị khai thác.
C. Khả năng tương thích kém với một số phần cứng hoặc phần mềm độc quyền.
D. Chi phí bản quyền cao.

16. Thuật ngữ 'forking′ trong phát triển phần mềm mã nguồn mở đề cập đến hành động nào?

A. Gộp nhiều nhánh phát triển thành một nhánh chính.
B. Tạo ra một bản sao độc lập của dự án mã nguồn mở để phát triển theo hướng khác.
C. Xóa bỏ một nhánh phát triển không còn được duy trì.
D. Tối ưu hóa mã nguồn để tăng tốc độ thực thi.

17. Lợi ích nào sau đây **KHÔNG** phải là lý do khiến các nhà phát triển phần mềm thích đóng góp vào dự án mã nguồn mở?

A. Cải thiện kỹ năng lập trình và mở rộng kiến thức.
B. Xây dựng danh tiếng và hồ sơ cá nhân trong cộng đồng.
C. Nhận được mức lương cao hơn từ các dự án mã nguồn mở.
D. Đóng góp vào sự phát triển của công nghệ và cộng đồng.

18. Đâu là một ví dụ điển hình về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hệ điều hành?

A. Microsoft Windows.
B. macOS.
C. Linux.
D. iOS.

19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong giáo dục?

A. Giảm chi phí phần mềm cho trường học và sinh viên.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ cho mọi đối tượng.
C. Cung cấp môi trường học tập linh hoạt và tùy biến.
D. Đảm bảo phần mềm luôn có giao diện đồ họa đẹp mắt và hiện đại nhất.

20. Trong lĩnh vực lập trình, ngôn ngữ lập trình nào sau đây là một ví dụ nổi bật về mã nguồn mở?

A. Java.
B. C#.
C. Python.
D. Swift.

21. Điều gì làm cho cộng đồng đóng góp vào phần mềm mã nguồn mở trở nên quan trọng?

A. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
B. Tăng tốc độ phát triển và cải tiến phần mềm.
C. Đảm bảo tính ổn định và bảo mật của phần mềm.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. So sánh giấy phép MIT và giấy phép GNU GPL, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

A. Giấy phép MIT chỉ cho phép sử dụng phi thương mại, còn GPL cho phép cả thương mại.
B. Giấy phép MIT là giấy phép copyleft, còn GPL là giấy phép permissive.
C. Giấy phép GPL là giấy phép copyleft, còn MIT là giấy phép permissive.
D. Giấy phép GPL yêu cầu trả phí bản quyền, còn MIT thì miễn phí.

23. Lý do chính nào khiến nhiều tổ chức chính phủ và phi lợi nhuận ưu tiên sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Tính năng bảo mật vượt trội so với phần mềm độc quyền.
B. Khả năng kiểm soát và tùy chỉnh cao, không phụ thuộc vào nhà cung cấp.
C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn.
D. Tốc độ phát triển nhanh chóng hơn do có nhiều nhà phát triển đóng góp.

24. Mô hình kinh doanh 'Open Core′ trong phần mềm mã nguồn mở hoạt động như thế nào?

A. Bán giấy phép sử dụng mã nguồn mở cho các tổ chức lớn.
B. Cung cấp phiên bản mã nguồn mở miễn phí với các tính năng cơ bản và phiên bản thương mại với các tính năng nâng cao.
C. Thu phí dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho phần mềm mã nguồn mở.
D. Yêu cầu người dùng đóng góp mã nguồn để duy trì dự án.

25. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'community-driven development′ (phát triển dựa trên cộng đồng) có nghĩa là gì?

A. Phần mềm được phát triển bởi một công ty duy nhất nhưng có cộng đồng người dùng lớn.
B. Việc phát triển phần mềm được dẫn dắt và đóng góp bởi một cộng đồng các nhà phát triển tự nguyện.
C. Phần mềm được phát triển bởi chính phủ cho mục đích phục vụ cộng đồng.
D. Phần mềm được phát triển dựa trên ý kiến phản hồi từ cộng đồng người dùng.

26. Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai phần mềm mã nguồn mở trong doanh nghiệp là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm phần mềm phù hợp với nhu cầu cụ thể.
C. Thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và trách nhiệm pháp lý rõ ràng.
D. Khả năng bảo mật kém hơn so với phần mềm độc quyền.

27. So với phần mềm độc quyền, quá trình tìm kiếm và khắc phục lỗi bảo mật trong phần mềm mã nguồn mở thường diễn ra như thế nào?

A. Chậm hơn, do cần sự đồng thuận của cộng đồng.
B. Nhanh hơn, do nhiều người có thể kiểm tra và báo cáo lỗi.
C. Tương tự, không có sự khác biệt đáng kể.
D. Khó khăn hơn, do mã nguồn mở quá phức tạp.

28. Khái niệm 'vendor lock-in′ (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) thường được nhắc đến khi so sánh phần mềm mã nguồn mở với phần mềm độc quyền. 'Vendor lock-in′ đề cập đến vấn đề gì?

A. Khó khăn trong việc chuyển đổi sang phần mềm khác do sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp cụ thể.
B. Sự chậm trễ trong việc nhận được các bản cập nhật và vá lỗi.
C. Chi phí ẩn phát sinh do các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật bắt buộc.
D. Giới hạn về khả năng tùy biến và mở rộng chức năng.

29. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cho cả mục đích thương mại và phi thương mại, đồng thời yêu cầu chia sẻ các thay đổi với cộng đồng?

A. Giấy phép MIT.
B. Giấy phép Apache 2.0.
C. Giấy phép GNU GPL.
D. Giấy phép BSD.

30. Trong phát triển phần mềm, 'code review′ (kiểm duyệt mã) là một thực hành quan trọng. Phần mềm mã nguồn mở hưởng lợi từ 'code review′ như thế nào?

A. Giảm tốc độ phát triển do mất thời gian cho việc kiểm duyệt.
B. Tăng nguy cơ bảo mật do nhiều người tiếp xúc với mã nguồn.
C. Nâng cao chất lượng mã nguồn, giảm lỗi và tăng tính bảo mật nhờ sự tham gia của nhiều người.
D. Giảm tính sáng tạo của dự án do phải tuân thủ các tiêu chuẩn chung.

1 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

1. Đặc điểm nào sau đây là **KHÔNG PHẢI** là lợi ích chính của phần mềm mã nguồn mở?

2 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

2. Trong ngữ cảnh giấy phép mã nguồn mở, `copyleft′ có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

3. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực chỉnh sửa ảnh?

4 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

4. Điểm yếu nào sau đây thường được chỉ ra khi so sánh phần mềm mã nguồn mở với phần mềm độc quyền về mặt hỗ trợ người dùng cuối?

5 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

5. Lý do nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân khiến doanh nghiệp chọn phần mềm mã nguồn mở?

6 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

6. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức đóng góp vào dự án phần mềm mã nguồn mở?

7 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

7. Khái niệm `open standards′ (tiêu chuẩn mở) có mối quan hệ như thế nào với phần mềm mã nguồn mở?

8 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

8. Ứng dụng nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là một ví dụ phổ biến của phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực web server?

9 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

9. Điều gì có thể xảy ra nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở không có cộng đồng hoạt động mạnh mẽ?

10 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự thành công của mô hình phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực thương mại?

11 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

11. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ `permissive license′ (giấy phép cho phép) có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

12. Mô hình phát triển `bazaar′ (chợ) trong phần mềm mã nguồn mở khác với mô hình `cathedral′ (nhà thờ) như thế nào?

13 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

13. So với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở thường được đánh giá cao hơn về khía cạnh nào sau đây?

14 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

14. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ví dụ nào sau đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) mã nguồn mở phổ biến?

15 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

15. Rủi ro tiềm ẩn nào **KHÔNG** thường liên quan đến việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

16 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

16. Thuật ngữ `forking′ trong phát triển phần mềm mã nguồn mở đề cập đến hành động nào?

17 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

17. Lợi ích nào sau đây **KHÔNG** phải là lý do khiến các nhà phát triển phần mềm thích đóng góp vào dự án mã nguồn mở?

18 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

18. Đâu là một ví dụ điển hình về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hệ điều hành?

19 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong giáo dục?

20 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

20. Trong lĩnh vực lập trình, ngôn ngữ lập trình nào sau đây là một ví dụ nổi bật về mã nguồn mở?

21 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

21. Điều gì làm cho cộng đồng đóng góp vào phần mềm mã nguồn mở trở nên quan trọng?

22 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

22. So sánh giấy phép MIT và giấy phép GNU GPL, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

23 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

23. Lý do chính nào khiến nhiều tổ chức chính phủ và phi lợi nhuận ưu tiên sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

24 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

24. Mô hình kinh doanh `Open Core′ trong phần mềm mã nguồn mở hoạt động như thế nào?

25 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

25. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, `community-driven development′ (phát triển dựa trên cộng đồng) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

26. Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai phần mềm mã nguồn mở trong doanh nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

27. So với phần mềm độc quyền, quá trình tìm kiếm và khắc phục lỗi bảo mật trong phần mềm mã nguồn mở thường diễn ra như thế nào?

28 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

28. Khái niệm `vendor lock-in′ (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) thường được nhắc đến khi so sánh phần mềm mã nguồn mở với phần mềm độc quyền. `Vendor lock-in′ đề cập đến vấn đề gì?

29 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

29. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cho cả mục đích thương mại và phi thương mại, đồng thời yêu cầu chia sẻ các thay đổi với cộng đồng?

30 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 9

30. Trong phát triển phần mềm, `code review′ (kiểm duyệt mã) là một thực hành quan trọng. Phần mềm mã nguồn mở hưởng lợi từ `code review′ như thế nào?