1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4Ps′ của đổi mới (4Ps of Innovation)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Process (Quy trình).
C. Position (Vị thế).
D. Profit (Lợi nhuận).
2. Phương pháp 'tư duy thiết kế' (design thinking) nhấn mạnh điều gì trong quá trình đổi mới?
A. Tối ưu hóa chi phí và nguồn lực.
B. Đặt khách hàng làm trung tâm và giải quyết vấn đề từ góc độ người dùng.
C. Phân tích dữ liệu thị trường và dự đoán xu hướng.
D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ tiên tiến.
3. Đâu là ví dụ về đổi mới vị thế (position innovation)?
A. Ra mắt sản phẩm mới với tính năng độc đáo.
B. Thay đổi kênh phân phối sản phẩm để tiếp cận khách hàng mới.
C. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm thời gian giao hàng.
D. Áp dụng công nghệ mới để tăng cường bảo mật thông tin.
4. Trong quản trị rủi ro đổi mới, doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì?
A. Tránh hoàn toàn mọi rủi ro liên quan đến đổi mới.
B. Chấp nhận mọi rủi ro để thúc đẩy đổi mới nhanh chóng.
C. Nhận diện, đánh giá và quản lý rủi ro một cách chủ động.
D. Chuyển hết rủi ro cho đối tác bên ngoài.
5. Trong quản trị đổi mới, 'hackathon′ thường được tổ chức để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Giải quyết các vấn đề cụ thể và tạo ra ý tưởng đổi mới trong thời gian ngắn.
C. Đào tạo kỹ năng chuyên môn cho nhân viên.
D. Tuyển dụng nhân tài và tìm kiếm ứng viên tiềm năng.
6. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính thúc đẩy đổi mới trong tổ chức?
A. Văn hóa doanh nghiệp khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào và ổn định.
C. Sự bảo thủ và ngại thay đổi của lãnh đạo.
D. Cơ cấu tổ chức linh hoạt và khả năng hợp tác cao.
7. Trong bối cảnh đổi mới mở (open innovation), doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì?
A. Tự phát triển tất cả các ý tưởng đổi mới nội bộ.
B. Bảo mật tuyệt đối các bí quyết công nghệ của doanh nghiệp.
C. Hợp tác và chia sẻ ý tưởng với các đối tác bên ngoài.
D. Tập trung vào nghiên cứu cơ bản và khám phá khoa học.
8. Công cụ 'ma trận Ansoff′ thường được sử dụng để xác định điều gì trong chiến lược tăng trưởng và đổi mới?
A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT).
B. Lựa chọn thị trường và sản phẩm∕dịch vụ mới để phát triển.
C. Đánh giá rủi ro và lợi nhuận của dự án đổi mới.
D. Xây dựng kế hoạch marketing và truyền thông.
9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng 'năng lực đổi mới′ bền vững trong doanh nghiệp?
A. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ hiện đại.
B. Xây dựng văn hóa đổi mới và quy trình quản lý đổi mới hiệu quả.
C. Tuyển dụng nhân viên giỏi và sáng tạo.
D. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm.
10. Mô hình 'Innovation Matrix′ (Ma trận Đổi mới) thường phân loại đổi mới dựa trên những tiêu chí nào?
A. Chi phí và lợi nhuận.
B. Mức độ mới và thị trường mục tiêu.
C. Công nghệ và quy trình.
D. Rủi ro và khả năng thành công.
11. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc thay đổi cách thức doanh nghiệp tạo ra, cung cấp và nắm bắt giá trị?
A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới tiếp thị.
12. Trong quản trị đổi mới, 'vòng lặp học hỏi′ (learning loop) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?
A. Giai đoạn hình thành ý tưởng ban đầu.
B. Giai đoạn thử nghiệm và triển khai ý tưởng.
C. Giai đoạn đánh giá và thương mại hóa sản phẩm∕dịch vụ.
D. Vòng lặp học hỏi quan trọng ở tất cả các giai đoạn.
13. Đâu KHÔNG phải là giai đoạn trong quy trình quản lý đổi mới điển hình?
A. Hình thành ý tưởng.
B. Thử nghiệm và phát triển.
C. Đánh giá và thương mại hóa.
D. Duy trì hiện trạng.
14. Chiến lược 'đại dương xanh′ (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần.
B. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
C. Thị trường mới, không cạnh tranh và tạo ra nhu cầu mới.
D. Phân khúc thị trường hiện tại để phục vụ khách hàng mục tiêu tốt hơn.
15. Đâu là thách thức chính khi đo lường 'văn hóa đổi mới′ trong doanh nghiệp?
A. Thiếu công cụ đo lường phù hợp.
B. Văn hóa là yếu tố định tính, khó định lượng chính xác.
C. Nhân viên ngại chia sẻ ý kiến thật về văn hóa doanh nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Chiến lược 'đuổi bắt nhanh′ (fast follower strategy) trong đổi mới có ưu điểm gì?
A. Dẫn đầu thị trường và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
B. Tiết kiệm chi phí nghiên cứu và phát triển, học hỏi từ người đi đầu.
C. Độc quyền công nghệ và kiểm soát thị trường.
D. Tạo ra thị trường mới và định hình xu hướng.
17. Đâu là ví dụ về đổi mới quy trình (process innovation)?
A. Phát triển một mẫu điện thoại thông minh mới với nhiều tính năng vượt trội.
B. Ứng dụng robot vào dây chuyền sản xuất để tăng năng suất và giảm chi phí.
C. Mở rộng thị trường sang một quốc gia mới.
D. Thay đổi chiến dịch quảng cáo để thu hút khách hàng trẻ tuổi.
18. Chỉ số đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động đổi mới của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hàng năm.
B. Số lượng bằng sáng chế được cấp.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Mô hình 'Sân khấu đổi mới′ (Innovation Funnel) thường được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp.
B. Lựa chọn và sàng lọc các ý tưởng đổi mới tiềm năng.
C. Xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm mới.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh và định vị thị trường.
20. Trong quản trị đổi mới, 'vườn ươm doanh nghiệp′ (corporate incubator) có vai trò gì?
A. Tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
B. Hỗ trợ và phát triển các dự án đổi mới nội bộ, thường là các ý tưởng mới.
C. Đầu tư vào các công ty khởi nghiệp bên ngoài doanh nghiệp.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn quản lý cho các doanh nghiệp khác.
21. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý đổi mới 'đột phá' (disruptive innovation)?
A. Dự đoán chính xác nhu cầu của thị trường hiện tại.
B. Cạnh tranh với các đối thủ hiện tại trên thị trường chính thống.
C. Xây dựng thị trường mới và tìm kiếm khách hàng cho sản phẩm∕dịch vụ mới.
D. Duy trì lợi nhuận từ các sản phẩm∕dịch vụ hiện có trong khi đầu tư vào đổi mới.
22. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị đổi mới là gì?
A. Duy trì sự ổn định và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Khuyến khích sự sáng tạo, chấp nhận rủi ro và tạo môi trường đổi mới.
C. Tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tránh thay đổi và duy trì hiện trạng.
23. Đổi mới 'mô hình mở' (open business model innovation) có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp tự phát triển và sở hữu độc quyền mô hình kinh doanh.
B. Doanh nghiệp chia sẻ mô hình kinh doanh của mình với đối thủ cạnh tranh.
C. Doanh nghiệp kết hợp các yếu tố từ mô hình kinh doanh bên ngoài vào mô hình của mình.
D. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào đổi mới sản phẩm và dịch vụ.
24. Trong quản trị đổi mới, 'thử nghiệm nhanh′ (rapid prototyping) được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng sản phẩm hoàn chỉnh ngay từ đầu.
B. Nghiên cứu thị trường một cách toàn diện trước khi phát triển sản phẩm.
C. Nhanh chóng tạo ra các phiên bản thử nghiệm để kiểm tra ý tưởng và thu thập phản hồi.
D. Bảo vệ nghiêm ngặt ý tưởng đổi mới khỏi bị sao chép.
25. Khái niệm 'đổi mới có trách nhiệm′ (responsible innovation) nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Đổi mới cần xem xét đến tác động xã hội, môi trường và đạo đức.
C. Tập trung vào đổi mới công nghệ tiên tiến nhất.
D. Chỉ đổi mới trong phạm vi pháp luật cho phép.
26. Phương pháp 'Scrum′ thường được sử dụng trong quản lý dự án đổi mới nào?
A. Đổi mới sản phẩm mang tính đột phá và phức tạp.
B. Đổi mới quy trình đơn giản và dễ thực hiện.
C. Đổi mới gia tăng và cải tiến liên tục.
D. Scrum phù hợp với mọi loại hình dự án đổi mới.
27. Khái niệm 'tổ chức học tập′ (learning organization) có liên quan mật thiết đến quản trị đổi mới như thế nào?
A. Tổ chức học tập tập trung vào việc giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả hoạt động.
B. Tổ chức học tập tạo môi trường liên tục học hỏi, thích ứng và đổi mới.
C. Tổ chức học tập ưu tiên kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ quy trình.
D. Tổ chức học tập chỉ tập trung vào đào tạo kỹ năng chuyên môn cho nhân viên.
28. Đổi mới 'gia tăng′ (incremental innovation) tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Tạo ra thị trường và giá trị hoàn toàn mới.
B. Cải thiện và tối ưu hóa các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có.
C. Thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Ứng dụng công nghệ đột phá để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
29. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể cản trở quá trình đổi mới trong doanh nghiệp?
A. Văn hóa chấp nhận rủi ro và khuyến khích thử nghiệm.
B. Văn hóa đề cao sự hợp tác và chia sẻ thông tin.
C. Văn hóa đổ lỗi khi thất bại và trừng phạt sai lầm.
D. Văn hóa học hỏi liên tục và cải tiến không ngừng.
30. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng 'hệ sinh thái đổi mới′ (innovation ecosystem) cho doanh nghiệp?
A. Tiếp cận nguồn lực và kiến thức đa dạng.
B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí đổi mới.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát hoàn toàn quá trình đổi mới.
D. Thúc đẩy tốc độ và hiệu quả đổi mới.