Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

1. Kho CFS (Container Freight Station) được sử dụng cho mục đích chính nào?

A. Lưu trữ container nguyên (FCL) trước khi xuất khẩu.
B. Tập kết, phân loại, đóng gói và dỡ hàng lẻ (LCL).
C. Kiểm tra hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Sửa chữa và bảo dưỡng container.

2. Chứng từ 'Certificate of Origin′ (Giấy chứng nhận xuất xứ) có mục đích chính nào?

A. Chứng nhận chất lượng hàng hóa.
B. Xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan hoặc tuân thủ quy định thương mại.
C. Chứng nhận hàng hóa đã được kiểm dịch.
D. Chứng nhận giá trị hàng hóa để tính thuế.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển?

A. Loại hàng hóa và khối lượng hàng hóa.
B. Khoảng cách vận chuyển và tuyến đường.
C. Tình trạng kinh tế xã hội của quốc gia xuất nhập khẩu.
D. Giá nhiên liệu và chi phí hoạt động của hãng tàu.

4. Điều kiện CIF (Incoterms) có nghĩa là gì?

A. Người bán chịu chi phí vận chuyển đến cảng đích và phí bảo hiểm cho người mua.
B. Người mua chịu mọi chi phí và rủi ro ngay khi hàng hóa được giao cho người vận tải đầu tiên.
C. Người bán chỉ chịu chi phí vận chuyển đến cảng đi.
D. Người mua và người bán chia sẻ chi phí vận chuyển và bảo hiểm.

5. Trong vận tải đường sắt quốc tế, 'container flat rack′ thường được sử dụng để chở loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa lỏng, rời.
B. Hàng hóa có kích thước quá khổ, quá tải, không thể đóng vào container thường.
C. Hàng hóa đông lạnh.
D. Hàng hóa giá trị cao, cần bảo mật.

6. RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong quản lý vận chuyển và giao nhận hàng hóa để làm gì?

A. Thay thế mã vạch để thanh toán điện tử.
B. Theo dõi và nhận diện hàng hóa tự động trong suốt quá trình vận chuyển.
C. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm của hàng hóa nhạy cảm.
D. Ngăn chặn hàng giả, hàng nhái.

7. Quy tắc '4Rs of Supply Chain′ trong quản trị chuỗi cung ứng bao gồm yếu tố nào?

A. Reduce, Reuse, Recycle, Recover.
B. Right product, Right quantity, Right condition, Right price.
C. Responsiveness, Reliability, Resilience, Relationships.
D. Raw materials, Resources, Regulations, Results.

8. Phương thức vận tải đường biển thường được sử dụng cho loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng, cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
C. Hàng hóa cồng kềnh, số lượng lớn, không yêu cầu thời gian giao hàng gấp.
D. Hàng hóa nguy hiểm, cần vận chuyển đặc biệt.

9. Khái niệm 'Green Logistics′ (Logistics xanh) tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ các hoạt động logistics và vận tải.
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Giảm chi phí logistics bằng cách giảm chất lượng dịch vụ.

10. Phương thức vận tải hàng không thường được ưu tiên sử dụng cho loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa có khối lượng lớn, giá trị thấp.
B. Hàng hóa cần vận chuyển giữa các quốc gia láng giềng.
C. Hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng, hoặc cần giao nhanh.
D. Hàng hóa không yêu cầu thời gian giao hàng.

11. Khái niệm 'Supply Chain Visibility′ (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng theo dõi, giám sát và kiểm soát toàn bộ dòng chảy hàng hóa và thông tin trong chuỗi cung ứng.
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

12. Trong logistics quốc tế, 'last mile delivery′ đề cập đến giai đoạn nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho.
B. Vận chuyển hàng hóa giữa các cảng biển quốc tế.
C. Giai đoạn cuối cùng của quá trình vận chuyển, từ trung tâm phân phối đến người tiêu dùng cuối cùng.
D. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến cảng xuất khẩu.

13. Trong vận tải đa phương thức, ai chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức toàn bộ quá trình vận chuyển?

A. Người gửi hàng (Shipper).
B. Người nhận hàng (Consignee).
C. Nhà vận tải đa phương thức (MTO - Multimodal Transport Operator).
D. Hãng tàu biển.

14. Lý do chính khiến doanh nghiệp lựa chọn thuê ngoài dịch vụ logistics (3PL - Third-Party Logistics) là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi, tận dụng chuyên môn và kinh nghiệm của nhà cung cấp dịch vụ logistics.
C. Tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng.
D. Tránh trách nhiệm pháp lý liên quan đến vận chuyển.

15. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí đến khi hàng hóa được giao cho người mua tại địa điểm chỉ định ở nước nhập khẩu, đã thông quan nhập khẩu?

A. DAP (Delivered at Place).
B. CPT (Carriage Paid To).
C. CIP (Carriage and Insurance Paid to).
D. DDP (Delivery Duty Paid).

16. Đâu là vai trò chính của người giao nhận vận tải quốc tế trong chuỗi cung ứng?

A. Sản xuất hàng hóa để xuất khẩu.
B. Mua bán hàng hóa quốc tế.
C. Điều phối và quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa từ người gửi đến người nhận.
D. Cung cấp dịch vụ tài chính cho các giao dịch thương mại quốc tế.

17. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?

A. Bill of Lading.
B. Air Waybill.
C. Commercial Invoice.
D. Trucking Bill.

18. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán giao hàng tại cơ sở của người bán (ví dụ: nhà máy, kho)?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
B. DDP (Delivery Duty Paid).
C. EXW (Ex Works).
D. FOB (Free On Board).

19. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ hàng hóa trước RẤT NHIỀU loại rủi ro, trừ một số rủi ro loại trừ cụ thể?

A. Bảo hiểm FPA (Free from Particular Average).
B. Bảo hiểm WA (With Average).
C. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks).
D. Bảo hiểm cháy nổ.

20. Incoterms 2020 quy định về điều gì trong thương mại quốc tế?

A. Chất lượng hàng hóa và tiêu chuẩn kỹ thuật.
B. Luật pháp và giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến việc giao nhận hàng hóa.
D. Giá cả và phương thức thanh toán trong hợp đồng mua bán.

21. Cảng trung chuyển (port of transshipment) có vai trò gì trong vận tải container đường biển?

A. Nơi sản xuất container rỗng.
B. Nơi tàu mẹ chuyển container sang tàu feeder hoặc ngược lại để tiếp tục hành trình.
C. Cảng cuối cùng của hành trình vận chuyển.
D. Nơi tập kết hàng hóa xuất khẩu trước khi xếp lên tàu.

22. Bill of Lading (Vận đơn đường biển) có chức năng chính nào sau đây?

A. Chứng nhận chất lượng hàng hóa.
B. Hợp đồng vận chuyển và biên lai nhận hàng, chứng từ sở hữu hàng hóa.
C. Giấy phép xuất nhập khẩu.
D. Chứng từ thanh toán quốc tế.

23. Air Waybill (Vận đơn hàng không) khác biệt chính yếu so với Bill of Lading (Vận đơn đường biển) ở điểm nào?

A. Air Waybill có thể chuyển nhượng được, Bill of Lading thì không.
B. Bill of Lading có thể chuyển nhượng được, Air Waybill thì không.
C. Air Waybill do người gửi hàng phát hành, Bill of Lading do hãng tàu phát hành.
D. Bill of Lading chỉ sử dụng cho vận tải FCL, Air Waybill cho vận tải LCL.

24. Mục đích chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế là gì?

A. Giảm chi phí bảo hiểm hàng hóa.
B. Tăng tốc độ vận chuyển đường biển.
C. Tiêu chuẩn hóa, bảo vệ hàng hóa, giảm thiểu rủi ro mất mát, hư hỏng và đơn giản hóa quá trình xếp dỡ, vận chuyển.
D. Tránh phải làm thủ tục hải quan.

25. Thuật ngữ 'Demurrage′ trong vận tải biển liên quan đến chi phí phát sinh do:

A. Chậm trễ trong việc làm thủ tục hải quan.
B. Chậm trễ trong việc trả tiền cước vận chuyển.
C. Chậm trễ trong việc lấy container rỗng về kho sau khi dỡ hàng hoặc trả container quá hạn quy định tại bãi container.
D. Hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của hãng tàu.

26. Trong quản lý rủi ro vận tải, biện pháp 'phòng ngừa′ tập trung vào điều gì?

A. Khắc phục hậu quả khi rủi ro xảy ra.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: bảo hiểm).
C. Giảm thiểu khả năng rủi ro xảy ra bằng các biện pháp chủ động.
D. Chấp nhận rủi ro và không có biện pháp can thiệp.

27. e-Customs (Hải quan điện tử) mang lại lợi ích gì cho hoạt động giao nhận và vận chuyển quốc tế?

A. Tăng chi phí làm thủ tục hải quan.
B. Giảm thời gian, chi phí làm thủ tục hải quan, tăng tính minh bạch và hiệu quả.
C. Hạn chế giao dịch thương mại quốc tế.
D. Phức tạp hóa quy trình vận chuyển.

28. Rủi ro nào sau đây là RỦI RO VẬN TẢI hàng hóa quốc tế?

A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển.
C. Rủi ro do thay đổi chính sách thương mại quốc tế.
D. Rủi ro không thanh toán từ người mua.

29. Phí THC (Terminal Handling Charge) là phí gì trong vận tải biển?

A. Phí bảo hiểm hàng hóa tại cảng.
B. Phí làm thủ tục hải quan tại cảng.
C. Phí xếp dỡ, di chuyển container tại cảng.
D. Phí lưu kho container tại cảng.

30. Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

A. Thông quan hàng hóa.
B. Khai báo hải quan.
C. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Nộp thuế xuất khẩu (nếu có).

1 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

1. Kho CFS (Container Freight Station) được sử dụng cho mục đích chính nào?

2 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

2. Chứng từ `Certificate of Origin′ (Giấy chứng nhận xuất xứ) có mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển?

4 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

4. Điều kiện CIF (Incoterms) có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

5. Trong vận tải đường sắt quốc tế, `container flat rack′ thường được sử dụng để chở loại hàng hóa nào?

6 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

6. RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong quản lý vận chuyển và giao nhận hàng hóa để làm gì?

7 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

7. Quy tắc `4Rs of Supply Chain′ trong quản trị chuỗi cung ứng bao gồm yếu tố nào?

8 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

8. Phương thức vận tải đường biển thường được sử dụng cho loại hàng hóa nào?

9 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

9. Khái niệm `Green Logistics′ (Logistics xanh) tập trung vào mục tiêu chính nào?

10 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

10. Phương thức vận tải hàng không thường được ưu tiên sử dụng cho loại hàng hóa nào?

11 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

11. Khái niệm `Supply Chain Visibility′ (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) mang lại lợi ích chính nào?

12 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

12. Trong logistics quốc tế, `last mile delivery′ đề cập đến giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

13. Trong vận tải đa phương thức, ai chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức toàn bộ quá trình vận chuyển?

14 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

14. Lý do chính khiến doanh nghiệp lựa chọn thuê ngoài dịch vụ logistics (3PL - Third-Party Logistics) là gì?

15 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

15. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí đến khi hàng hóa được giao cho người mua tại địa điểm chỉ định ở nước nhập khẩu, đã thông quan nhập khẩu?

16 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

16. Đâu là vai trò chính của người giao nhận vận tải quốc tế trong chuỗi cung ứng?

17 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

17. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?

18 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

18. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán giao hàng tại cơ sở của người bán (ví dụ: nhà máy, kho)?

19 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

19. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ hàng hóa trước RẤT NHIỀU loại rủi ro, trừ một số rủi ro loại trừ cụ thể?

20 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

20. Incoterms 2020 quy định về điều gì trong thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

21. Cảng trung chuyển (port of transshipment) có vai trò gì trong vận tải container đường biển?

22 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

22. Bill of Lading (Vận đơn đường biển) có chức năng chính nào sau đây?

23 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

23. Air Waybill (Vận đơn hàng không) khác biệt chính yếu so với Bill of Lading (Vận đơn đường biển) ở điểm nào?

24 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

24. Mục đích chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế là gì?

25 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

25. Thuật ngữ `Demurrage′ trong vận tải biển liên quan đến chi phí phát sinh do:

26 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

26. Trong quản lý rủi ro vận tải, biện pháp `phòng ngừa′ tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

27. e-Customs (Hải quan điện tử) mang lại lợi ích gì cho hoạt động giao nhận và vận chuyển quốc tế?

28 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

28. Rủi ro nào sau đây là RỦI RO VẬN TẢI hàng hóa quốc tế?

29 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

29. Phí THC (Terminal Handling Charge) là phí gì trong vận tải biển?

30 / 30

Category: Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 9

30. Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?