1. Trong quản trị rủi ro tỷ giá, kỹ thuật 'netting' (bù trừ) được sử dụng để làm gì?
A. Đầu cơ tỷ giá để kiếm lợi nhuận.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Giảm thiểu rủi ro bằng cách bù trừ các khoản phải thu và phải trả bằng ngoại tệ.
D. Chuyển rủi ro tỷ giá cho bên thứ ba thông qua hợp đồng bảo hiểm.
2. Hệ thống tỷ giá hối đoái nào mà giá trị đồng tiền được thả nổi hoàn toàn và xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối?
A. Tỷ giá hối đoái cố định.
B. Tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
C. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
D. Tỷ giá hối đoái neo vào tiền tệ khác.
3. Hàng rào phi thuế quan nào liên quan đến các quy định phức tạp về thủ tục hải quan, kiểm dịch, hoặc tiêu chuẩn sản phẩm?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Trợ cấp xuất khẩu.
C. Rào cản hành chính (Administrative barriers).
D. Yêu cầu về tỷ lệ nội địa hóa.
4. Lý thuyết nào cho rằng lợi thế thương mại quốc tế xuất phát từ sự khác biệt về năng suất lao động giữa các quốc gia?
A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
C. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.
5. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro tài chính lớn nhất?
A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Liên doanh.
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn.
6. Đạo đức kinh doanh quốc tế KHÔNG liên quan đến khía cạnh nào sau đây?
A. Hối lộ và tham nhũng.
B. Điều kiện làm việc và quyền lợi của người lao động.
C. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
7. Rủi ro chính trị nào liên quan đến việc chính phủ quốc gia sở tại tịch thu tài sản của doanh nghiệp nước ngoài mà không bồi thường thỏa đáng?
A. Rủi ro chuyển giao.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro chủ quyền.
D. Rủi ro quốc hữu hóa.
8. Công cụ tài chính phái sinh nào được sử dụng để bảo vệ chống lại rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Foreign currency forward contract).
D. Vay ngân hàng.
9. Hình thức liên doanh quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty hợp tác để thực hiện một dự án cụ thể, thường có thời hạn ngắn?
A. Liên doanh hợp vốn (Equity joint venture).
B. Liên doanh hợp đồng (Contractual joint venture).
C. Liên doanh dự án (Project-based joint venture).
D. Liên doanh theo chiều dọc (Vertical joint venture).
10. Phương thức thanh toán quốc tế nào có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu và rủi ro thấp nhất cho nhà nhập khẩu?
A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer) trước khi giao hàng.
D. Ghi sổ (Open Account).
11. Thương mại nội ngành (intra-industry trade) đề cập đến loại hình thương mại nào?
A. Thương mại giữa các quốc gia có trình độ phát triển khác nhau.
B. Thương mại hàng hóa tư bản giữa các quốc gia.
C. Thương mại hàng hóa tương tự hoặc cùng ngành giữa các quốc gia có trình độ phát triển tương đồng.
D. Thương mại dịch vụ giữa các quốc gia.
12. Chiến lược marketing quốc tế nào điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing để phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa.
B. Chiến lược marketing thích ứng.
C. Chiến lược marketing tập trung.
D. Chiến lược marketing khác biệt hóa.
13. Khu vực kinh tế hội nhập nào mà các quốc gia thành viên vừa loại bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan, vừa áp dụng chính sách thương mại chung với các nước ngoài khu vực?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.
14. Trong quản lý tài chính quốc tế, 'rủi ro giao dịch' (transaction exposure) phát sinh từ đâu?
A. Thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ nước ngoài.
B. Thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến các khoản thanh toán và thu nhập trong tương lai bằng ngoại tệ.
C. Thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất của công ty đa quốc gia.
D. Rủi ro do bất ổn chính trị và kinh tế ở nước ngoài.
15. Trong phân tích PESTEL, yếu tố 'Công nghệ' (Technology) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?
A. Tốc độ đổi mới công nghệ.
B. Mức độ tự động hóa trong sản xuất.
C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp công nghệ của chính phủ.
D. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.
16. Lựa chọn địa điểm sản xuất quốc tế (location decision) chịu ảnh hưởng KHÔNG đáng kể bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chi phí lao động và nguyên vật liệu.
B. Cơ sở hạ tầng và môi trường pháp lý.
C. Khoảng cách địa lý đến trụ sở công ty mẹ.
D. Sở thích cá nhân của CEO công ty.
17. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ tiêu chuẩn hóa trên toàn thế giới để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô?
A. Chiến lược đa nội địa.
B. Chiến lược quốc tế.
C. Chiến lược toàn cầu.
D. Chiến lược xuyên quốc gia.
18. Lý do chính khiến doanh nghiệp lựa chọn hình thức 'xuất khẩu gián tiếp' thay vì 'xuất khẩu trực tiếp' là gì?
A. Muốn kiểm soát chặt chẽ hơn kênh phân phối.
B. Thiếu kiến thức và kinh nghiệm về thị trường nước ngoài.
C. Muốn giảm chi phí vận chuyển.
D. Để tăng lợi nhuận từ xuất khẩu.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh doanh?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất và vận chuyển.
B. Mở rộng thị trường và tăng doanh thu.
C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
D. Tiến bộ công nghệ và truyền thông.
20. Hoạt động nào KHÔNG thuộc chuỗi giá trị trong kinh doanh quốc tế?
A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
B. Sản xuất và vận hành.
C. Marketing và bán hàng.
D. Hoạt động từ thiện không liên quan đến kinh doanh.
21. Khái niệm 'khoảng cách quyền lực' (power distance) trong văn hóa Hofstede đề cập đến điều gì?
A. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân bổ quyền lực.
B. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về sức mạnh quân sự giữa các quốc gia.
D. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
22. Văn hóa nào được Hofstede phân loại là 'văn hóa tập trung vào cá nhân' (individualistic culture)?
A. Văn hóa Nhật Bản.
B. Văn hóa Trung Quốc.
C. Văn hóa Hoa Kỳ.
D. Văn hóa Ả Rập.
23. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại quốc tế.
B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
D. Quản lý dòng vốn đầu tư quốc tế.
24. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh' thường tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài.
B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Tối đa hóa lợi ích của bản thân, thậm chí có thể gây thiệt hại cho đối tác.
D. Tránh xung đột và duy trì hòa khí.
25. Điều gì là thách thức chính đối với quản lý nguồn nhân lực quốc tế (IHRM)?
A. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng và đào tạo.
B. Thống nhất hóa các chính sách nhân sự trên toàn cầu.
C. Quản lý sự đa dạng văn hóa và khác biệt pháp lý giữa các quốc gia.
D. Giảm thiểu chi phí lương thưởng cho nhân viên quốc tế.
26. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu là gì?
A. Tối đa hóa chi phí sản xuất.
B. Tối thiểu hóa thời gian giao hàng và chi phí chuỗi cung ứng, đồng thời nâng cao giá trị cho khách hàng.
C. Tăng cường kiểm soát đối với tất cả các nhà cung cấp.
D. Tập trung vào việc tìm kiếm nhà cung cấp giá rẻ nhất bất kể chất lượng.
27. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của công ty đa quốc gia (MNC)?
A. Hoạt động kinh doanh ở nhiều quốc gia.
B. Tập trung vào thị trường nội địa duy nhất.
C. Sở hữu hoặc kiểm soát các cơ sở sản xuất ở nước ngoài.
D. Có quy mô và nguồn lực lớn.
28. Rào cản thương mại nào là thuế quan đánh vào hàng hóa nhập khẩu theo tỷ lệ phần trăm giá trị?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế quan theo giá trị (ad valorem tariff).
C. Thuế quan theo số lượng (specific tariff).
D. Rào cản phi thuế quan.
29. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 'Kim cương quốc gia' (Porter's Diamond) về lợi thế cạnh tranh quốc gia?
A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor conditions).
B. Điều kiện nhu cầu (Demand conditions).
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and supporting industries).
D. Môi trường chính trị ổn định.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối quốc tế trung gian?
A. Tiếp cận thị trường nhanh chóng và dễ dàng hơn.
B. Giảm rủi ro và vốn đầu tư ban đầu.
C. Kiểm soát chặt chẽ hơn đối với hoạt động marketing và bán hàng.
D. Tận dụng kiến thức và kinh nghiệm của trung gian về thị trường địa phương.