Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học đại cương

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

1. Trong thí nghiệm của Mendel về đậu Hà Lan, khi lai hai dòng thuần chủng khác nhau về một cặp tính trạng tương phản, kết quả ở thế hệ F1 như thế nào?

A. Xuất hiện cả hai tính trạng của bố mẹ
B. Xuất hiện tính trạng trung gian
C. Xuất hiện tính trạng của một bên bố hoặc mẹ
D. Không xuất hiện tính trạng nào của bố mẹ

2. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?

A. Động vật ăn thịt
B. Động vật ăn cỏ
C. Thực vật
D. Vi sinh vật phân hủy

3. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của protein trong tế bào?

A. Xúc tác phản ứng hóa học
B. Vận chuyển phân tử
C. Lưu trữ thông tin di truyền
D. Cấu trúc tế bào

4. Cấu trúc nào sau đây điều chỉnh sự vận chuyển chất ra vào nhân tế bào?

A. Ribosome
B. Màng nhân
C. Lưới nội chất
D. Bộ Golgi

5. Ví dụ nào sau đây minh họa cho sự tiến hóa hội tụ?

A. Cánh của chim và cánh của côn trùng
B. Chi trước của người và cánh tay của dơi
C. Vây cá voi và vây cá mập
D. Các loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos

6. Trong giảm phân, sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền bằng cách trao đổi đoạn nhiễm sắc thể giữa các nhiễm sắc thể tương đồng?

A. Phân ly độc lập
B. Trao đổi chéo
C. Đột biến
D. Thụ tinh

7. Lý thuyết tiến hóa của Darwin dựa trên cơ chế chính nào?

A. Đột biến ngẫu nhiên
B. Di truyền Mendel
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Biến dị tổ hợp

8. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ chủ yếu diễn ra ở giai đoạn nào?

A. Phiên mã
B. Dịch mã
C. Sau dịch mã
D. Sau phiên mã

9. Đơn vị phân loại cơ bản nhất trong hệ thống phân loại sinh vật là gì?

A. Loài
B. Chi
C. Họ
D. Lớp

10. Quá trình phân chia tế bào nào tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ và có vai trò trong sự sinh trưởng và sửa chữa mô?

A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Thụ tinh
D. Lên men

11. Hệ cơ quan nào ở động vật có xương sống chịu trách nhiệm trao đổi khí (O2 và CO2) với môi trường?

A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ tuần hoàn
C. Hệ hô hấp
D. Hệ bài tiết

12. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống màng bên trong của tế bào nhân thực?

A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Lysosome
D. Ribosome

13. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron và hóa thẩm thấu
D. Lên men

14. Ribosome có chức năng chính là gì trong tế bào?

A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Tổng hợp carbohydrate
D. Tổng hợp DNA

15. Hệ sinh thái bao gồm những thành phần chính nào?

A. Sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ
B. Sinh vật và môi trường vô sinh
C. Sinh vật, môi trường vô sinh và dòng năng lượng
D. Quần thể và quần xã

16. Quá trình nào sau đây chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Lên men
D. Tiêu hóa

17. Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay thế một nucleotide bằng một nucleotide khác?

A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến thêm đoạn
C. Đột biến điểm
D. Đột biến chuyển đoạn

18. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống?

A. Cấu tạo tế bào
B. Trao đổi chất
C. Sinh sản
D. Khả năng di chuyển chủ động

19. Loại carbohydrate nào sau đây là polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật?

A. Glucose
B. Fructose
C. Tinh bột
D. Xenlulose

20. Nguyên tắc 'trung tâm' của sinh học phân tử mô tả dòng thông tin di truyền theo hướng nào?

A. Protein → RNA → DNA
B. RNA → DNA → Protein
C. DNA → RNA → Protein
D. Protein → DNA → RNA

21. Thành phần nào sau đây không phải là một trong ba thành phần chính của tế bào thực vật?

A. Màng tế bào
B. Vách tế bào
C. Chất tế bào
D. Trung thể

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định mối quan hệ họ hàng giữa các loài dựa trên dữ liệu phân tử?

A. So sánh hình thái
B. So sánh giải phẫu
C. Phân tích DNA và protein
D. Quan sát hành vi

23. Loại mô nào ở thực vật chịu trách nhiệm vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá?

A. Mô mềm
B. Mô nâng đỡ
C. Mô dẫn
D. Mô phân sinh

24. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về cơ chế cách ly sinh sản trước hợp tử?

A. Cách ly môi trường sống
B. Cách ly thời gian sinh sản
C. Cách ly tập tính
D. Bất thụ giao tử

25. Trong sinh thái học, khái niệm 'ổ sinh thái' (niche) mô tả điều gì?

A. Môi trường sống của loài
B. Vai trò và vị trí của loài trong hệ sinh thái
C. Kích thước quần thể của loài
D. Sự phân bố địa lý của loài

26. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là vật chất di truyền ở hầu hết các sinh vật?

A. Protein
B. Lipid
C. DNA
D. Carbohydrate

27. Virus được coi là sinh vật sống hay không sống?

A. Sinh vật sống
B. Sinh vật không sống
C. Nửa sống, nửa không sống
D. Tùy thuộc vào môi trường

28. Khái niệm 'loài' sinh học được định nghĩa dựa trên tiêu chí nào?

A. Hình thái tương đồng
B. Nguồn gốc chung
C. Khả năng sinh sản hữu tính
D. Vị trí địa lý

29. Điều gì là vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
B. Tăng tốc độ phản ứng
C. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng
D. Tiêu thụ chất phản ứng

30. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho các đặc tính của nước như sức căng bề mặt và nhiệt dung riêng cao?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Liên kết peptide

1 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

1. Trong thí nghiệm của Mendel về đậu Hà Lan, khi lai hai dòng thuần chủng khác nhau về một cặp tính trạng tương phản, kết quả ở thế hệ F1 như thế nào?

2 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

2. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?

3 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

3. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của protein trong tế bào?

4 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

4. Cấu trúc nào sau đây điều chỉnh sự vận chuyển chất ra vào nhân tế bào?

5 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

5. Ví dụ nào sau đây minh họa cho sự tiến hóa hội tụ?

6 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

6. Trong giảm phân, sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền bằng cách trao đổi đoạn nhiễm sắc thể giữa các nhiễm sắc thể tương đồng?

7 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

7. Lý thuyết tiến hóa của Darwin dựa trên cơ chế chính nào?

8 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

8. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ chủ yếu diễn ra ở giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

9. Đơn vị phân loại cơ bản nhất trong hệ thống phân loại sinh vật là gì?

10 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

10. Quá trình phân chia tế bào nào tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ và có vai trò trong sự sinh trưởng và sửa chữa mô?

11 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

11. Hệ cơ quan nào ở động vật có xương sống chịu trách nhiệm trao đổi khí (O2 và CO2) với môi trường?

12 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

12. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống màng bên trong của tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

13. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

14 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

14. Ribosome có chức năng chính là gì trong tế bào?

15 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

15. Hệ sinh thái bao gồm những thành phần chính nào?

16 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

16. Quá trình nào sau đây chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

17 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

17. Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay thế một nucleotide bằng một nucleotide khác?

18 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

18. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống?

19 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

19. Loại carbohydrate nào sau đây là polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật?

20 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

20. Nguyên tắc `trung tâm` của sinh học phân tử mô tả dòng thông tin di truyền theo hướng nào?

21 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

21. Thành phần nào sau đây không phải là một trong ba thành phần chính của tế bào thực vật?

22 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định mối quan hệ họ hàng giữa các loài dựa trên dữ liệu phân tử?

23 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

23. Loại mô nào ở thực vật chịu trách nhiệm vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá?

24 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

24. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về cơ chế cách ly sinh sản trước hợp tử?

25 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

25. Trong sinh thái học, khái niệm `ổ sinh thái` (niche) mô tả điều gì?

26 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

26. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là vật chất di truyền ở hầu hết các sinh vật?

27 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

27. Virus được coi là sinh vật sống hay không sống?

28 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

28. Khái niệm `loài` sinh học được định nghĩa dựa trên tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

29. Điều gì là vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

30 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 9

30. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho các đặc tính của nước như sức căng bề mặt và nhiệt dung riêng cao?