1. Văn hóa tổ chức 'mạnh′ (strong organizational culture) thường có đặc điểm gì?
A. Các giá trị và chuẩn mực được nhân viên biết đến rộng rãi và tuân thủ
B. Sự đa dạng về giá trị và quan điểm giữa các bộ phận trong tổ chức
C. Tính linh hoạt và dễ thay đổi theo môi trường bên ngoài
D. Sự tập trung cao độ vào lợi nhuận ngắn hạn
2. Ergonomics (Công thái học) trong tâm lý học lao động nghiên cứu về:
A. Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý xã hội đến năng suất lao động
B. Mối quan hệ giữa con người và môi trường làm việc để tối ưu hóa hiệu quả và sức khỏe
C. Quá trình hình thành và phát triển kỹ năng nghề nghiệp
D. Các phương pháp quản lý thời gian và giảm căng thẳng trong công việc
3. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'giao tiếp hướng lên′ (upward communication) trong tổ chức?
A. Giám đốc điều hành thông báo chiến lược mới cho toàn công ty
B. Nhân viên gửi báo cáo tiến độ công việc cho quản lý
C. Quản lý tổ chức cuộc họp nhóm để phổ biến thông tin
D. Công ty phát hành bản tin nội bộ hàng tháng
4. Trong quy trình tuyển dụng, 'phỏng vấn hành vi′ (behavioral interview) tập trung vào việc đánh giá điều gì ở ứng viên?
A. Kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm làm việc đã có
B. Tính cách và thái độ chung của ứng viên
C. Cách ứng viên đã hành xử trong các tình huống cụ thể trong quá khứ
D. Khả năng thích ứng và học hỏi của ứng viên
5. Phương pháp 'lượng giá công việc′ (job evaluation) được sử dụng để làm gì trong quản lý nhân sự?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Xác định giá trị tương đối của các vị trí công việc khác nhau trong tổ chức
C. Tuyển chọn ứng viên phù hợp với yêu cầu công việc
D. Thiết kế chương trình đào tạo và phát triển nhân viên
6. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của 'phân biệt đối xử' (discrimination) trong môi trường làm việc?
A. Trả lương thấp hơn cho nhân viên nữ so với nhân viên nam có cùng vị trí và năng lực
B. Từ chối tuyển dụng ứng viên lớn tuổi vì cho rằng họ thiếu năng động
C. Đánh giá hiệu suất nhân viên dựa trên tiêu chí khách quan và công bằng
D. Không tạo điều kiện thăng tiến cho nhân viên khuyết tật mặc dù họ đủ năng lực
7. Để giải quyết 'xung đột′ (conflict) trong nhóm làm việc, phương pháp 'hợp tác′ (collaboration) thường được khuyến khích vì:
A. Đảm bảo một bên thắng thế và bên còn lại phải chấp nhận thua
B. Tìm ra giải pháp cùng có lợi, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên
C. Tránh né vấn đề và trì hoãn việc giải quyết xung đột
D. Giảm thiểu sự tương tác giữa các bên để tránh xung đột leo thang
8. Trong tâm lý học lao động, 'động lực ngoại tại′ (extrinsic motivation) được thúc đẩy bởi:
A. Sự hứng thú và đam mê với công việc
B. Mong muốn được công nhận và khen thưởng từ bên ngoài
C. Nhu cầu tự khẳng định bản thân và phát triển kỹ năng
D. Giá trị và ý nghĩa cá nhân tìm thấy trong công việc
9. Trong tâm lý học lao động, 'quản lý sự thay đổi′ (change management) hiệu quả cần chú ý đến yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng và quyết liệt
B. Truyền thông rõ ràng, tạo sự tham gia và giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên
C. Tập trung vào việc thay đổi cơ cấu tổ chức và công nghệ mới
D. Đảm bảo lợi ích tài chính ngắn hạn từ quá trình thay đổi
10. Trong 'mô hình đặc điểm công việc′ (job characteristics model) của Hackman và Oldham, 'tính đa dạng kỹ năng′ (skill variety) đề cập đến:
A. Mức độ công việc cho phép nhân viên tự chủ và quyết định
B. Khả năng công việc mang lại ý nghĩa và giá trị cho người khác
C. Yêu cầu công việc sử dụng nhiều kỹ năng và tài năng khác nhau của nhân viên
D. Mức độ công việc cung cấp thông tin phản hồi rõ ràng về hiệu suất
11. Trong tâm lý học lao động, 'sự thỏa mãn trong công việc′ thường được định nghĩa là thái độ chung của một cá nhân đối với:
A. Mức lương và thu nhập hiện tại
B. Toàn bộ kinh nghiệm làm việc và môi trường công sở
C. Các mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Cơ hội phát triển kỹ năng chuyên môn
12. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu 'quấy rối tình dục′ (sexual harassment) tại nơi làm việc?
A. Xây dựng chính sách rõ ràng về quấy rối tình dục và quy trình xử lý
B. Tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức cho nhân viên về vấn đề này
C. Khuyến khích nhân viên tự giải quyết các vấn đề cá nhân
D. Thiết lập kênh báo cáo bảo mật và an toàn cho nạn nhân
13. Khái niệm 'kiệt sức′ (burnout) trong công việc thường bao gồm ba thành phần chính, NGOẠI TRỪ:
A. Kiệt quệ cảm xúc (Emotional exhaustion)
B. Mất nhân cách hóa (Depersonalization)
C. Giảm thành tích cá nhân (Reduced personal accomplishment)
D. Tăng động lực làm việc (Increased work motivation)
14. Khái niệm 'văn hóa tổ chức học tập′ (learning organization culture) nhấn mạnh điều gì?
A. Sự ổn định và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được thiết lập
B. Khả năng liên tục học hỏi, thích ứng và đổi mới của tổ chức
C. Cạnh tranh gay gắt giữa các bộ phận để đạt được thành tích cao nhất
D. Tập trung vào việc kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
15. Kênh giao tiếp 'phi chính thức′ (informal communication) trong tổ chức thường được hình thành dựa trên:
A. Sơ đồ tổ chức và quy định chính thức của công ty
B. Mạng lưới quan hệ cá nhân và xã hội giữa nhân viên
C. Các cuộc họp và báo cáo định kỳ theo kế hoạch
D. Thông báo và chỉ thị từ cấp quản lý
16. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của 'tư vấn nghề nghiệp′ (career counseling) trong tâm lý học lao động?
A. Đánh giá năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại
B. Hỗ trợ cá nhân khám phá bản thân, định hướng và phát triển sự nghiệp phù hợp
C. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên phù hợp với vị trí công việc
D. Giải quyết xung đột và mâu thuẫn trong môi trường làm việc
17. Để cải thiện 'sự gắn kết′ (employee engagement) của nhân viên, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ nhân viên
B. Cung cấp cơ hội phát triển, ghi nhận đóng góp và tạo môi trường làm việc tích cực
C. Giảm thiểu sự giao tiếp và tương tác giữa các nhân viên
D. Tập trung chủ yếu vào việc tăng lương và phúc lợi
18. Để xây dựng 'văn hóa an toàn lao động′ hiệu quả, tổ chức cần chú trọng nhất đến điều gì?
A. Xây dựng hệ thống quy định và kỷ luật nghiêm ngặt về an toàn
B. Nâng cao nhận thức, thái độ và hành vi an toàn của toàn bộ nhân viên
C. Đầu tư vào trang thiết bị bảo hộ lao động hiện đại
D. Thường xuyên tổ chức các cuộc thi về an toàn lao động
19. Trong làm việc nhóm hiệu quả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng và đạt mục tiêu chung?
A. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên
B. Cơ cấu tổ chức nhóm rõ ràng và phân công vai trò cụ thể
C. Sự đồng nhất về quan điểm và tính cách giữa các thành viên
D. Quyền lực tập trung vào một người lãnh đạo duy nhất
20. Trong tâm lý học lao động, 'cân bằng giữa công việc và cuộc sống′ (work-life balance) có ý nghĩa quan trọng vì:
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên
B. Nâng cao sức khỏe tinh thần, giảm căng thẳng và cải thiện hiệu suất làm việc
C. Tạo ra sự tách biệt hoàn toàn giữa công việc và cuộc sống cá nhân
D. Giảm thiểu sự gắn kết của nhân viên với tổ chức
21. Trong 'thuyết hai yếu tố' (two-factor theory) của Herzberg, yếu tố nào được xem là 'yếu tố duy trì' (hygiene factor)?
A. Sự công nhận và thành tựu trong công việc
B. Cơ hội thăng tiến và phát triển bản thân
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên
D. Bản chất công việc thú vị và thách thức
22. Trong tâm lý học lao động, 'mâu thuẫn vai trò' (role conflict) xảy ra khi:
A. Nhân viên không hiểu rõ nhiệm vụ và trách nhiệm của mình
B. Các yêu cầu từ các vai trò khác nhau của một người trở nên xung đột với nhau
C. Nhân viên cảm thấy không phù hợp với vai trò được giao
D. Có sự bất đồng giữa nhân viên và quản lý về cách thực hiện công việc
23. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thường gây ra căng thẳng (stress) tiêu cực trong môi trường làm việc?
A. Áp lực thời gian và khối lượng công việc quá lớn
B. Sự mơ hồ về vai trò và trách nhiệm công việc
C. Công việc có tính thử thách vừa phải và cơ hội phát triển
D. Mâu thuẫn và xung đột với đồng nghiệp hoặc cấp trên
24. Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi′ (transformational leadership) tập trung vào việc:
A. Kiểm soát chặt chẽ hành vi và hiệu suất của nhân viên
B. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên hướng tới tầm nhìn chung
C. Duy trì sự ổn định và tuân thủ các quy trình hiện có
D. Đảm bảo phần thưởng và hình phạt công bằng dựa trên kết quả công việc
25. Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ nhân viên
B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định
C. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên và ít can thiệp
D. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc duy trì trật tự và kỷ luật nghiêm ngặt
26. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực thúc đẩy nội tại mạnh mẽ nhất trong công việc, xuất phát từ chính bản chất công việc đó?
A. Tiền lương và phúc lợi hấp dẫn
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng
C. Sự thách thức và thú vị của công việc
D. Môi trường làm việc thoải mái và thân thiện
27. Khái niệm 'căng thẳng nghề nghiệp′ (occupational stress) đề cập đến:
A. Áp lực phải hoàn thành công việc đúng thời hạn
B. Phản ứng của cơ thể và tâm lý đối với các yếu tố gây căng thẳng trong môi trường làm việc
C. Sự cạnh tranh giữa các đồng nghiệp để đạt được thành tích cao
D. Mong muốn thăng tiến và đạt được vị trí cao hơn trong sự nghiệp
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường làm việc vật lý' (physical work environment)?
A. Ánh sáng và nhiệt độ tại nơi làm việc
B. Mức độ tiếng ồn và chất lượng không khí
C. Mối quan hệ giữa đồng nghiệp và cấp trên
D. Thiết kế không gian làm việc và bố trí nội thất
29. Hình thức 'đào tạo tại chỗ' (on-the-job training) có ưu điểm chính nào?
A. Cung cấp kiến thức nền tảng chuyên sâu và toàn diện
B. Tiết kiệm chi phí và gắn liền với công việc thực tế
C. Tạo môi trường học tập chuyên nghiệp và tách biệt khỏi công việc hàng ngày
D. Đảm bảo tính khách quan và chuẩn hóa cao trong đánh giá kết quả đào tạo
30. Mục tiêu chính của 'đánh giá hiệu suất′ (performance appraisal) nhân viên là gì?
A. Xác định mức lương thưởng phù hợp cho nhân viên
B. Cung cấp phản hồi để cải thiện hiệu suất và phát triển nhân viên
C. Xếp hạng và so sánh hiệu suất giữa các nhân viên
D. Tìm ra những nhân viên có hiệu suất kém để sa thải