[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 31 Tác động của công nghiệp đối với môi trường, phát triển năng lượng tái tạo, định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai
[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 31 Tác động của công nghiệp đối với môi trường, phát triển năng lượng tái tạo, định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai
1. Đâu là tác động của công nghiệp đến tầng ozone?
A. Tăng cường sản xuất khí CFC.
B. Giảm thiểu phát thải khí CFC và các chất làm suy giảm tầng ozone.
C. Tăng cường hấp thụ tia cực tím.
D. Không có tác động nào đáng kể.
2. Ngành công nghiệp nào có nguy cơ gây ô nhiễm tiếng ồn cao nhất cho khu vực xung quanh?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Công nghiệp sản xuất mỹ phẩm.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản và xây dựng.
D. Công nghiệp may mặc.
3. Tác động của công nghiệp đến khí hậu toàn cầu chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Giảm lượng khí CO2 trong khí quyển.
B. Gia tăng phát thải khí nhà kính.
C. Làm sạch không khí.
D. Tăng cường lớp ozone.
4. Biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của công nghiệp đến môi trường đất là gì?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
B. Áp dụng công nghệ xử lý chất thải công nghiệp trước khi xả thải.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ công nghiệp sang thương mại.
5. Phát triển năng lượng tái tạo có vai trò quan trọng như thế nào trong định hướng phát triển công nghiệp tương lai?
A. Làm tăng sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
C. Tăng chi phí sản xuất do yêu cầu công nghệ cao.
D. Hạn chế sự đổi mới công nghệ trong ngành năng lượng.
6. Ngành công nghiệp nào có tiềm năng lớn nhất để ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường?
A. Công nghiệp khai thác thủ công.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng dễ vỡ.
C. Công nghiệp chế tạo, năng lượng và logistics.
D. Công nghiệp may mặc thủ công.
7. Đâu là một ứng dụng của năng lượng gió trong công nghiệp?
A. Cung cấp năng lượng cho các nhà máy nhiệt điện than.
B. Sử dụng để làm mát các lò luyện kim.
C. Phát điện cho các hoạt động sản xuất.
D. Tạo ra khí thải độc hại.
8. Ngành công nghiệp nào sau đây thường sử dụng lượng nước lớn trong quy trình sản xuất?
A. Công nghiệp sản xuất phần mềm.
B. Công nghiệp dệt may và công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp sửa chữa ô tô.
D. Công nghiệp văn phòng phẩm.
9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển các nhà máy điện gió quy mô lớn?
A. Sự phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch.
B. Tác động đến cảnh quan thiên nhiên và chim di cư.
C. Gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng cho cộng đồng dân cư.
D. Khó khăn trong việc bảo quản và vận chuyển tua-bin gió.
10. Định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai nhấn mạnh yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên không hạn chế.
C. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
D. Tăng cường sản xuất các mặt hàng tiêu hao nhanh.
11. Việc phát triển các nhà máy điện mặt trời có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng đất trong công nghiệp?
A. Làm tăng nhu cầu sử dụng đất cho các hoạt động khai thác nhiên liệu hóa thạch.
B. Giúp sử dụng hiệu quả các diện tích đất trống, đất hoang hoặc mái nhà.
C. Yêu cầu đất phải có nguồn nước dồi dào.
D. Không có tác động đáng kể đến việc sử dụng đất.
12. Việc sử dụng năng lượng hạt nhân trong công nghiệp có ưu điểm chính là gì?
A. Không phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành.
B. Chi phí xây dựng nhà máy thấp.
C. Dễ dàng xử lý chất thải phóng xạ.
D. Sử dụng nguyên liệu dễ kiếm và rẻ tiền.
13. Đâu là một xu hướng phát triển công nghiệp trong tương lai nhằm giảm thiểu tác động môi trường?
A. Tăng cường sản xuất các sản phẩm dùng một lần.
B. Phát triển công nghiệp xanh và kinh tế tuần hoàn.
C. Tập trung vào các ngành công nghiệp tiêu tốn nhiều năng lượng.
D. Ưu tiên sản xuất các sản phẩm có vòng đời ngắn.
14. Đâu là hệ quả trực tiếp của việc gia tăng phát thải khí nhà kính từ các hoạt động công nghiệp nặng?
A. Sự suy giảm diện tích rừng nhiệt đới.
B. Hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu.
C. Tăng cường sự đa dạng sinh học.
D. Giảm mực nước biển do bốc hơi tăng nhanh.
15. Để định hướng phát triển công nghiệp bền vững, việc đầu tư vào lĩnh vực nào là cần thiết?
A. Công nghệ khai thác tài nguyên phi tái tạo.
B. Công nghệ xử lý chất thải và năng lượng tái tạo.
C. Ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch.
D. Ngành công nghiệp có vòng đời sản phẩm ngắn.
16. Đâu là một ví dụ về công nghiệp sử dụng năng lượng tái tạo hiệu quả?
A. Nhà máy nhiệt điện than.
B. Nhà máy thủy điện.
C. Nhà máy sản xuất xi măng đốt than.
D. Nhà máy lọc dầu.
17. Tác động chính của công nghiệp hóa đến cảnh quan tự nhiên là gì?
A. Tăng cường diện tích rừng và thảm thực vật.
B. Thay đổi sử dụng đất, phá hủy môi trường sống tự nhiên.
C. Cải thiện chất lượng không khí tại các khu vực phát triển.
D. Làm tăng sự đa dạng của các hệ sinh thái.
18. Tác động tiêu cực rõ rệt nhất của công nghiệp đến đa dạng sinh học là gì?
A. Mở rộng diện tích rừng tự nhiên.
B. Phá hủy môi trường sống và gây ô nhiễm.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài mới.
D. Tăng cường sự thích nghi của sinh vật với môi trường mới.
19. Việc khai thác khoáng sản công nghiệp có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường nước?
A. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
B. Gây ô nhiễm kim loại nặng và hóa chất độc hại.
C. Cải thiện chất lượng nước ngầm.
D. Giảm thiểu lượng nước thải công nghiệp.
20. Việc áp dụng công nghệ "sản xuất sạch hơn" trong công nghiệp nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại.
B. Giảm thiểu chất thải, ô nhiễm và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
C. Tăng sản lượng bằng mọi giá.
D. Chuyển đổi toàn bộ sang năng lượng hóa thạch.
21. Thành phố nào sau đây thường đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí do tập trung nhiều ngành công nghiệp nặng và giao thông?
A. Thành phố có nhiều không gian xanh.
B. Các đô thị lớn với các khu công nghiệp tập trung và mật độ giao thông cao.
C. Các khu vực có khí hậu lạnh quanh năm.
D. Các vùng ven biển có gió mạnh thường xuyên.
22. Yếu tố nào sau đây là tác động chủ yếu của công nghiệp hóa đến tài nguyên nước ngọt trên quy mô toàn cầu?
A. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp chưa qua xử lý.
B. Giảm lượng nước tiêu thụ trong sản xuất nông nghiệp.
C. Tăng khả năng tiếp cận nước sạch ở các khu vực nông thôn.
D. Cải thiện chất lượng nước ngầm nhờ công nghệ lọc hiện đại.
23. Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng mặt trời trong sản xuất công nghiệp có ý nghĩa gì đối với tương lai?
A. Tăng cường phát thải khí CO2.
B. Giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm ô nhiễm.
C. Tăng cường khai thác than đá.
D. Làm gia tăng chi phí đầu tư ban đầu cho các doanh nghiệp.
24. Ngành công nghiệp nào sau đây thường gây ra ô nhiễm không khí nghiêm trọng nhất do phát thải bụi mịn và khí độc?
A. Công nghiệp chế biến nông sản.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp luyện kim và sản xuất xi măng.
D. Công nghiệp sản xuất đồ gỗ.
25. Trong định hướng phát triển công nghiệp tương lai, công nghệ nào được xem là chìa khóa để giảm thiểu "dấu chân carbon"?
A. Công nghệ sản xuất sử dụng nhiều năng lượng.
B. Công nghệ sử dụng nhiên liệu hóa thạch hiệu quả hơn.
C. Công nghệ năng lượng tái tạo và công nghệ carbon thấp.
D. Công nghệ sản xuất hàng hóa dùng một lần.