1. Yếu tố địa lý nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến việc xây dựng và duy trì mạng lưới viễn thông cáp quang?
A. Độ cao trung bình của địa hình.
B. Độ che phủ của rừng tự nhiên.
C. Điều kiện địa chất, địa hình và khí hậu.
D. Sự phân bố các khu bảo tồn thiên nhiên.
2. Trong các loại hình dịch vụ của ngành bưu chính, dịch vụ nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhất nhờ ứng dụng công nghệ số?
A. Dịch vụ chuyển phát thư tín truyền thống.
B. Dịch vụ chuyển phát hàng hóa thương mại điện tử.
C. Dịch vụ bán tem và vật phẩm bưu chính.
D. Dịch vụ tiết kiệm bưu điện.
3. Sự khác biệt chính giữa dịch vụ bưu chính truyền thống và dịch vụ bưu chính hiện đại là gì?
A. Dịch vụ bưu chính hiện đại chỉ tập trung vào thư tín.
B. Dịch vụ bưu chính hiện đại bao gồm vận chuyển đa dạng, tài chính và công nghệ số.
C. Dịch vụ bưu chính truyền thống có phạm vi toàn cầu, còn hiện đại chỉ trong nước.
D. Không có sự khác biệt đáng kể về nội dung dịch vụ.
4. Theo phân tích phổ biến, đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngành bưu chính viễn thông trong nền kinh tế hiện đại, thể hiện vai trò kết nối và thông tin?
A. Tập trung chủ yếu vào việc vận chuyển hàng hóa vật lý truyền thống.
B. Có phạm vi hoạt động hạn chế trong phạm vi quốc gia.
C. Là một ngành dịch vụ thiết yếu, có tính toàn cầu hóa cao và liên tục ứng dụng công nghệ mới.
D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu thông tin cá nhân, ít ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.
5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ viễn thông tại các vùng sâu, vùng xa?
A. Tăng cường quảng cáo dịch vụ.
B. Phát triển hạ tầng viễn thông phủ khắp, bao gồm cả công nghệ di động và vệ tinh.
C. Giảm giá cước dịch vụ.
D. Chỉ tập trung vào các thành phố lớn.
6. Theo phân tích phổ biến, công nghệ nào đang định hình lại cách thức hoạt động của ngành viễn thông?
A. Công nghệ máy đánh chữ.
B. Công nghệ 5G và Trí tuệ Nhân tạo (AI).
C. Công nghệ điện báo.
D. Công nghệ fax.
7. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của ngành bưu chính viễn thông hiện đại?
A. Tính toàn cầu hóa.
B. Ứng dụng công nghệ số mạnh mẽ.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào phương tiện vận chuyển đường bộ.
D. Cung cấp đa dạng các loại hình dịch vụ.
8. Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của các ngành sản xuất và dịch vụ khác?
A. Chỉ hỗ trợ hoạt động vận chuyển hàng hóa.
B. Cung cấp thông tin, kết nối và thúc đẩy thương mại điện tử.
C. Là ngành độc lập, ít chịu ảnh hưởng bởi sự phát triển của các ngành khác.
D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân.
9. Theo phân tích phổ biến, đâu là xu hướng chính trong việc phát triển dịch vụ bưu chính tại các đô thị lớn?
A. Giảm tốc độ giao hàng.
B. Tăng cường dịch vụ giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) nhanh chóng và hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào dịch vụ chuyển phát thư.
D. Hạn chế ứng dụng công nghệ theo dõi đơn hàng.
10. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất sự phân bố của ngành bưu chính viễn thông trên thế giới?
A. Phân bố đồng đều ở mọi quốc gia và khu vực.
B. Tập trung chủ yếu ở các nước phát triển có trình độ công nghệ cao.
C. Phân bố dày đặc ở các vùng nông thôn, thưa dân.
D. Bị giới hạn bởi các rào cản địa lý tự nhiên.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông giữa các quốc gia?
A. Trình độ công nghệ.
B. Quy mô dân số.
C. Cấu trúc địa hình và khí hậu.
D. Chính sách phát triển và đầu tư.
12. Vai trò của ngành viễn thông đối với sự toàn cầu hóa là gì?
A. Làm tăng sự cô lập giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy trao đổi thông tin, văn hóa và thương mại trên phạm vi toàn cầu.
C. Chỉ phục vụ nhu cầu thông tin trong phạm vi quốc gia.
D. Tạo ra các rào cản ngôn ngữ.
13. Vai trò của ngành bưu chính viễn thông đối với an ninh quốc gia là gì?
A. Chỉ liên quan đến việc vận chuyển thư từ cá nhân.
B. Đảm bảo hệ thống thông tin liên lạc quốc phòng, an ninh và quản lý nhà nước.
C. Không có vai trò trực tiếp nào đối với an ninh quốc gia.
D. Tập trung vào việc cung cấp dịch vụ giải trí cho quân đội.
14. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành nên hạ tầng của ngành bưu chính viễn thông?
A. Mạng lưới đường truyền (cáp quang, vệ tinh).
B. Các trung tâm dữ liệu và trạm phát sóng.
C. Các nhà máy sản xuất ô tô.
D. Các bưu cục và trung tâm khai thác.
15. Theo phân tích phổ biến, xu hướng phát triển của ngành bưu chính viễn thông trong tương lai sẽ tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Giảm thiểu việc ứng dụng công nghệ mới.
B. Mở rộng phạm vi dịch vụ tài chính và logistics.
C. Chỉ tập trung vào dịch vụ chuyển phát thư tín.
D. Ưu tiên phát triển các dịch vụ truyền thống.
16. Đâu là một trong những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của ngành viễn thông quốc tế?
A. Giảm thiểu hoạt động thương mại quốc tế.
B. Tăng cường kết nối và trao đổi thông tin giữa các quốc gia.
C. Ưu tiên phát triển các công nghệ viễn thông lạc hậu.
D. Hạn chế sự di chuyển của con người và hàng hóa.
17. Theo quan điểm địa lý kinh tế, ngành bưu chính viễn thông thuộc nhóm ngành nào?
A. Ngành công nghiệp khai thác.
B. Ngành nông nghiệp.
C. Ngành dịch vụ.
D. Ngành công nghiệp chế biến.
18. Tại sao việc phát triển hạ tầng viễn thông băng thông rộng lại có ý nghĩa chiến lược đối với một quốc gia?
A. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế số, giáo dục trực tuyến và y tế từ xa.
C. Chỉ có lợi cho các tập đoàn viễn thông lớn.
D. Giảm bớt sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
19. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy sự đổi mới trong ngành bưu chính viễn thông hiện nay?
A. Sự trì trệ và thiếu cạnh tranh.
B. Nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng về tốc độ, tiện lợi và dịch vụ số.
C. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
D. Ưu tiên các công nghệ lỗi thời.
20. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến sự phát triển và phân bố của mạng lưới viễn thông trên phạm vi toàn cầu?
A. Mật độ dân cư tại các khu vực nông thôn.
B. Sự phát triển của hạ tầng giao thông đường bộ.
C. Trình độ phát triển kinh tế và nhu cầu thông tin của các quốc gia.
D. Sự đa dạng về tài nguyên khoáng sản.
21. Theo phân tích phổ biến, đâu là vai trò chính của bưu chính trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn?
A. Chỉ cung cấp dịch vụ chuyển thư.
B. Kết nối người nông dân với thị trường, cung cấp thông tin và dịch vụ tài chính.
C. Khuyến khích người dân di cư ra thành phố.
D. Đầu tư vào sản xuất nông nghiệp.
22. Vai trò của Internet và các dịch vụ trực tuyến đối với ngành bưu chính viễn thông hiện nay là gì?
A. Làm giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính.
B. Là công cụ thiết yếu để cung cấp dịch vụ đa dạng, quản lý hiệu quả và mở rộng thị trường.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí cá nhân.
D. Là mối đe dọa cạnh tranh trực tiếp, làm suy yếu ngành.
23. Sự phát triển của thương mại điện tử đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính?
A. Làm giảm khối lượng hàng hóa cần vận chuyển.
B. Tạo ra nhu cầu lớn về dịch vụ giao nhận và logistics.
C. Không ảnh hưởng đến hoạt động của ngành bưu chính.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang hình thức giao dịch trực tuyến không cần vận chuyển.
24. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí và hiệu quả của hoạt động chuyển phát quốc tế?
A. Màu sắc của bao bì.
B. Khoảng cách địa lý và phương thức vận tải.
C. Số lượng tem được dán trên bưu phẩm.
D. Ngôn ngữ sử dụng trên nhãn dán.
25. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty cùng ngành.
B. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Tốc độ thay đổi công nghệ nhanh chóng và nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
D. Chi phí vận hành và bảo trì hạ tầng cao.