[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

1. Yếu tố nào sau đây không phải là tài nguyên tái tạo?

A. Than đá.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Rừng cây.
D. Nguồn nước.

2. Tài nguyên thiên nhiên có đặc điểm cơ bản nào sau đây?

A. Có khả năng tái sinh và nguồn gốc tự nhiên, phục vụ nhu cầu đời sống và sản xuất.
B. Chỉ là các yếu tố tự nhiên không thể bị con người khai thác.
C. Luôn có số lượng vô hạn và không bao giờ cạn kiệt.
D. Chỉ có giá trị sử dụng trong môi trường tự nhiên, không phục vụ sản xuất.

3. Theo phân loại, tài nguyên năng lượng được chia thành những nhóm chính nào?

A. Năng lượng tái tạo và năng lượng không tái tạo.
B. Năng lượng hóa thạch và năng lượng hạt nhân.
C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
D. Năng lượng nước và năng lượng địa nhiệt.

4. Việc phá rừng đầu nguồn có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào?

A. Tăng nguy cơ lũ lụt, sạt lở đất, suy giảm nguồn nước và làm xói mòn đất.
B. Cải thiện chất lượng không khí xung quanh.
C. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.
D. Thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái rừng.

5. Hậu quả trực tiếp của việc khai thác than đá với quy mô lớn là gì?

A. Gây ô nhiễm không khí nặng nề, suy giảm chất lượng đất và nước.
B. Tạo ra các khu vực có đa dạng sinh học cao.
C. Cải thiện cảnh quan thiên nhiên.
D. Giảm thiểu các tác động tiêu cực đến khí hậu.

6. Khái niệm môi trường theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam năm 2020 bao gồm những yếu tố nào?

A. Các yếu tố tự nhiên, yếu tố nhân tạo và các yếu tố vật chất, tinh thần có quan hệ trực tiếp với con người.
B. Chỉ bao gồm các yếu tố tự nhiên như không khí, nước, đất, sinh vật.
C. Bao gồm các yếu tố nhân tạo do con người tạo ra như nhà cửa, đường xá, công trình.
D. Chỉ đề cập đến các yếu tố tinh thần, văn hóa, xã hội.

7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay là gì?

A. Mất môi trường sống, khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
B. Sự gia tăng của các khu bảo tồn thiên nhiên.
C. Tăng cường các hoạt động nghiên cứu khoa học về sinh vật.
D. Phát triển bền vững các hệ sinh thái.

8. Vai trò của các khu bảo tồn thiên nhiên đối với việc bảo vệ đa dạng sinh học là gì?

A. Bảo vệ môi trường sống của các loài sinh vật, duy trì sự đa dạng di truyền và hệ sinh thái.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Chỉ là nơi để du lịch sinh thái.
D. Góp phần làm gia tăng ô nhiễm môi trường.

9. Tài nguyên biển và đại dương mang lại những lợi ích kinh tế và xã hội quan trọng nào?

A. Cung cấp nguồn thực phẩm, khoáng sản, năng lượng và là tuyến giao thông huyết mạch.
B. Chỉ có giá trị về mặt du lịch.
C. Là nguồn phát sinh ô nhiễm chính.
D. Không có tác động đến khí hậu.

10. Theo quan điểm của địa lý môi trường, mối quan hệ giữa con người và môi trường được nhìn nhận như thế nào?

A. Là mối quan hệ tương tác hai chiều, con người tác động đến môi trường và môi trường tác động ngược lại con người.
B. Con người chỉ là người hưởng lợi từ môi trường.
C. Môi trường hoàn toàn phụ thuộc vào ý muốn của con người.
D. Con người và môi trường là hai thực thể tách biệt, không liên quan.

11. Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

A. Nước biển dâng, gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan và thay đổi mô hình mưa.
B. Tăng cường sự ổn định của các hệ sinh thái.
C. Giảm thiểu các thiên tai.
D. Làm tăng trữ lượng nước ngọt.

12. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để bảo vệ tài nguyên rừng?

A. Thực hiện các chương trình trồng cây gây rừng, quản lý khai thác rừng bền vững và chống cháy rừng.
B. Tăng cường khai thác gỗ để phục vụ nhu cầu của con người.
C. Chuyển đổi rừng sang mục đích sử dụng khác như làm nông nghiệp.
D. Không có biện pháp nào là cần thiết.

13. Chính sách phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

A. Sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
B. Ưu tiên khai thác tối đa tài nguyên để phục vụ phát triển kinh tế trước mắt.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến phát triển kinh tế.
D. Khai thác tài nguyên không cần quan tâm đến khả năng tái sinh.

14. Năng lượng tái tạo là gì?

A. Nguồn năng lượng có khả năng tái tạo liên tục trong tự nhiên như năng lượng mặt trời, gió, nước.
B. Các nguồn năng lượng hóa thạch như than, dầu mỏ, khí đốt.
C. Nguồn năng lượng được tạo ra từ phản ứng hạt nhân.
D. Nguồn năng lượng chỉ sử dụng một lần rồi bỏ.

15. Hoạt động nào sau đây góp phần làm cạn kiệt tài nguyên khoáng sản nhanh chóng nhất?

A. Khai thác quy mô công nghiệp với công nghệ lạc hậu.
B. Tái chế và tái sử dụng các vật liệu.
C. Tìm kiếm và thăm dò các nguồn khoáng sản mới.
D. Sử dụng năng lượng tái tạo thay thế.

16. Tài nguyên đất bị thoái hóa chủ yếu do các nguyên nhân nào?

A. Xói mòn, bạc màu, nhiễm mặn, nhiễm phèn và ô nhiễm hóa chất.
B. Tăng cường hoạt động canh tác hữu cơ.
C. Giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học.
D. Cải tạo đất bằng các biện pháp sinh học.

17. Tại sao việc quản lý tổng hợp tài nguyên nước lại quan trọng?

A. Để đảm bảo nguồn nước sạch, sử dụng hiệu quả và giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh.
B. Để tăng cường lượng nước thải công nghiệp.
C. Để chỉ tập trung vào khai thác nước cho sản xuất nông nghiệp.
D. Để giảm thiểu các biện pháp tiết kiệm nước.

18. Vấn đề ô nhiễm trắng đề cập đến loại ô nhiễm nào?

A. Ô nhiễm do chất thải nhựa và các sản phẩm từ nhựa.
B. Ô nhiễm do khói bụi công nghiệp.
C. Ô nhiễm do nước thải sinh hoạt.
D. Ô nhiễm do tiếng ồn.

19. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng cạn kiệt nguồn nước ngọt trên thế giới hiện nay là gì?

A. Sử dụng lãng phí, ô nhiễm nguồn nước và biến đổi khí hậu làm thay đổi chế độ mưa.
B. Tăng cường các biện pháp trữ nước mưa.
C. Giảm thiểu hoạt động nông nghiệp sử dụng nước.
D. Đẩy mạnh tái chế nước thải.

20. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của ô nhiễm môi trường không khí do hoạt động công nghiệp?

A. Mưa axit, hiệu ứng nhà kính và suy giảm tầng ôzôn.
B. Sự gia tăng của các loài sinh vật quý hiếm.
C. Tăng cường độ che phủ của rừng.
D. Cải thiện chất lượng nước mặt.

21. Tài nguyên khoáng sản có đặc điểm nổi bật là gì?

A. Không tái sinh hoặc tái sinh rất chậm, có trữ lượng nhất định.
B. Có khả năng tái sinh nhanh chóng trong tự nhiên.
C. Luôn có sẵn với số lượng vô hạn.
D. Không thể bị con người khai thác.

22. Tài nguyên đất đai có vai trò quan trọng bậc nhất đối với hoạt động nào của con người?

A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Giao thông vận tải.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.

23. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên nước ngọt trên quy mô lớn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

A. Suy giảm mực nước ngầm, ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.
B. Tăng cường sự đa dạng sinh học dưới nước.
C. Cải thiện chất lượng không khí.
D. Giảm thiểu hiện tượng xói mòn đất.

24. Tài nguyên sinh vật bao gồm những gì?

A. Các loài động vật, thực vật, vi sinh vật và hệ sinh thái.
B. Chỉ bao gồm các loài động vật hoang dã.
C. Bao gồm các loại khoáng sản.
D. Bao gồm các nguồn năng lượng tái tạo.

25. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải rắn, chúng ta cần thực hiện các biện pháp nào?

A. Giảm thiểu phát sinh chất thải, tái sử dụng, tái chế và xử lý chất thải đúng quy định.
B. Tăng cường chôn lấp chất thải không qua xử lý.
C. Đổ chất thải ra biển.
D. Bỏ qua việc phân loại chất thải tại nguồn.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây không phải là tài nguyên tái tạo?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

2. Tài nguyên thiên nhiên có đặc điểm cơ bản nào sau đây?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

3. Theo phân loại, tài nguyên năng lượng được chia thành những nhóm chính nào?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

4. Việc phá rừng đầu nguồn có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

5. Hậu quả trực tiếp của việc khai thác than đá với quy mô lớn là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

6. Khái niệm môi trường theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam năm 2020 bao gồm những yếu tố nào?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

8. Vai trò của các khu bảo tồn thiên nhiên đối với việc bảo vệ đa dạng sinh học là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

9. Tài nguyên biển và đại dương mang lại những lợi ích kinh tế và xã hội quan trọng nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

10. Theo quan điểm của địa lý môi trường, mối quan hệ giữa con người và môi trường được nhìn nhận như thế nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

11. Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

12. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để bảo vệ tài nguyên rừng?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

13. Chính sách phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

14. Năng lượng tái tạo là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

15. Hoạt động nào sau đây góp phần làm cạn kiệt tài nguyên khoáng sản nhanh chóng nhất?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

16. Tài nguyên đất bị thoái hóa chủ yếu do các nguyên nhân nào?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc quản lý tổng hợp tài nguyên nước lại quan trọng?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

18. Vấn đề ô nhiễm trắng đề cập đến loại ô nhiễm nào?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

19. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng cạn kiệt nguồn nước ngọt trên thế giới hiện nay là gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

20. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của ô nhiễm môi trường không khí do hoạt động công nghiệp?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

21. Tài nguyên khoáng sản có đặc điểm nổi bật là gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

22. Tài nguyên đất đai có vai trò quan trọng bậc nhất đối với hoạt động nào của con người?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

23. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên nước ngọt trên quy mô lớn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

24. Tài nguyên sinh vật bao gồm những gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

25. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải rắn, chúng ta cần thực hiện các biện pháp nào?