[KNTT] Trắc nghiệm Hoá học 10 bài 18 Ôn tập chương 5: Năng lượng hóa học
[KNTT] Trắc nghiệm Hoá học 10 bài 18 Ôn tập chương 5: Năng lượng hóa học
1. Cho phản ứng sau: ${\text{CH}}_4\text{(g)} + 2\text{O}_2\text{(g)} \rightarrow \text{CO}_2\text{(g)} + 2\text{H}_2\text{O(l)} \qquad {\Delta H = -890,4 \text{ kJ/mol}}$. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Phản ứng này là phản ứng thu nhiệt và giải phóng 890,4 kJ năng lượng cho mỗi mol ${\text{CH}}_4$ phản ứng.
B. Phản ứng này là phản ứng tỏa nhiệt và thu 890,4 kJ năng lượng cho mỗi mol ${\text{CH}}_4$ phản ứng.
C. Phản ứng này là phản ứng tỏa nhiệt và giải phóng 890,4 kJ năng lượng cho mỗi mol ${\text{CH}}_4$ phản ứng.
D. Phản ứng này là phản ứng thu nhiệt và thu 890,4 kJ năng lượng cho mỗi mol ${\text{CH}}_4$ phản ứng.
2. Cho phản ứng: ${\text{N}}_2\text{(g)} + 3\text{H}_2\text{(g)} \rightleftharpoons 2\text{NH}_3\text{(g)} \qquad {\Delta H = -92 \text{ kJ}}$. Phản ứng này có đặc điểm gì?
A. Là phản ứng thu nhiệt, giải phóng năng lượng.
B. Là phản ứng tỏa nhiệt, hấp thụ năng lượng.
C. Là phản ứng tỏa nhiệt, giải phóng năng lượng.
D. Là phản ứng thu nhiệt, hấp thụ năng lượng.
3. Phát biểu nào sau đây về năng lượng hóa học là KHÔNG đúng?
A. Năng lượng hóa học là năng lượng dự trữ trong các liên kết hóa học giữa các nguyên tử trong phân tử.
B. Năng lượng hóa học chỉ tồn tại dưới dạng nhiệt năng.
C. Trong phản ứng hóa học, năng lượng hóa học có thể chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác như nhiệt năng, điện năng.
D. Năng lượng hóa học của một chất phụ thuộc vào cấu trúc phân tử và bản chất của các liên kết hóa học.
4. Cho phản ứng sau: ${\text{CO(g)} + \frac{1}{2}\text{O}_2\text{(g)} \rightarrow \text{CO}_2\text{(g)} \qquad {\Delta H = -283 \text{ kJ/mol}}}$. Nếu đốt cháy 2 mol khí CO, lượng nhiệt tỏa ra là bao nhiêu?
A. 566 kJ
B. 141,5 kJ
C. -566 kJ
D. 283 kJ
5. Cho biết ${\Delta H_f^0(\text{CO}_2\text{(g)})} = -393.5 \text{ kJ/mol}$ và ${\Delta H_f^0(\text{H}_2\text{O(l)})} = -285.8 \text{ kJ/mol}$, ${\Delta H_f^0(\text{C}_3\text{H}_8\text{(g)})} = -103.8 \text{ kJ/mol}$. Tính ${\Delta H_{rxn}^0}$ cho phản ứng đốt cháy propan: ${\text{C}}_3\text{H}_8\text{(g)} + 5\text{O}_2\text{(g)} \rightarrow 3\text{CO}_2\text{(g)} + 4\text{H}_2\text{O(l)}}$.
A. -2220.0 kJ/mol
B. -103.8 kJ/mol
C. +2220.0 kJ/mol
D. +103.8 kJ/mol
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến enthalpy của một phản ứng hóa học?
A. Trạng thái của chất phản ứng và sản phẩm (rắn, lỏng, khí).
B. Nhiệt độ và áp suất.
C. Cơ chế diễn ra của phản ứng.
D. Bản chất của các liên kết hóa học trong chất phản ứng và sản phẩm.
7. Phát biểu nào sau đây về enthalpy tạo thành chuẩn là đúng?
A. Là năng lượng cần thiết để phá vỡ 1 mol phân tử.
B. Là nhiệt lượng tỏa ra hoặc thu vào khi tạo thành 1 mol chất từ các đơn chất ở dạng bền vững nhất của chúng trong điều kiện chuẩn.
C. Là nhiệt lượng tỏa ra hoặc thu vào khi đốt cháy hoàn toàn 1 mol chất trong điều kiện chuẩn.
D. Là sự thay đổi nội năng trong một phản ứng hóa học.
8. Độ biến thiên enthalpy của một phản ứng hóa học (${\Delta H}$) được định nghĩa là gì?
A. Nhiệt lượng tỏa ra hoặc thu vào của phản ứng khi thực hiện ở điều kiện nhiệt độ không đổi.
B. Nhiệt lượng tỏa ra hoặc thu vào của phản ứng khi thực hiện ở điều kiện áp suất không đổi.
C. Sự thay đổi nội năng của hệ phản ứng.
D. Nhiệt lượng tỏa ra hoặc thu vào của phản ứng khi thực hiện ở điều kiện thể tích không đổi.
9. Độ biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng (${\Delta H_{rxn}^0}$) có thể được tính bằng công thức nào sau đây, dựa trên enthalpy tạo thành chuẩn?
A. ${\Delta H_{rxn}^0 = \sum {\Delta H_f^0(\text{chất phản ứng})} - \sum {\Delta H_f^0(\text{sản phẩm})}}$
B. ${\Delta H_{rxn}^0 = \sum {\Delta H_f^0(\text{sản phẩm})} - \sum {\Delta H_f^0(\text{chất phản ứng})}}$
C. ${\Delta H_{rxn}^0 = \sum {\Delta H_f^0(\text{chất phản ứng})} + \sum {\Delta H_f^0(\text{sản phẩm})}}$
D. ${\Delta H_{rxn}^0 = \sum {\Delta H_f^0(\text{sản phẩm})} + \sum {\Delta H_f^0(\text{chất phản ứng})}}$
10. Trong phản ứng hóa học, năng lượng được giải phóng khi nào?
A. Khi các liên kết trong chất phản ứng được hình thành.
B. Khi năng lượng cần thiết để phá vỡ liên kết trong chất phản ứng lớn hơn năng lượng giải phóng khi hình thành liên kết trong sản phẩm.
C. Khi năng lượng giải phóng khi hình thành liên kết trong sản phẩm lớn hơn năng lượng cần thiết để phá vỡ liên kết trong chất phản ứng.
D. Khi năng lượng kích hoạt đạt đến giá trị cực đại.
11. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thu nhiệt?
A. ${\text{H}}_2\text{O(l)} \rightarrow \text{H}_2\text{O(g)} \qquad {\Delta H = +44 \text{ kJ/mol}}$
B. ${\text{C(s)} + O}_2\text{(g)} \rightarrow \text{CO}_2\text{(g)} \qquad {\Delta H = -393.5 \text{ kJ/mol}}$
C. ${\text{CH}}_4\text{(g)} + 2\text{O}_2\text{(g)} \rightarrow \text{CO}_2\text{(g)} + 2\text{H}_2\text{O(l)} \qquad {\Delta H = -890.4 \text{ kJ/mol}}$
D. ${\text{Fe(s)} + S(s)} \rightarrow \text{FeS(s)} \qquad {\Delta H = -177 \text{ kJ/mol}}$
12. Độ bền của liên kết hóa học có liên quan như thế nào đến năng lượng liên kết?
A. Liên kết càng bền thì năng lượng liên kết càng nhỏ.
B. Liên kết càng bền thì năng lượng liên kết càng lớn.
C. Độ bền liên kết không liên quan đến năng lượng liên kết.
D. Liên kết càng bền thì năng lượng liên kết càng bằng không.
13. Trong phản ứng nhiệt nhôm, nhôm phản ứng với oxit kim loại. Phản ứng này thường tỏa ra một lượng nhiệt lớn. Nhận định nào sau đây là đúng về năng lượng hóa học trong phản ứng này?
A. Năng lượng liên kết trong oxit nhôm thấp hơn tổng năng lượng liên kết trong nhôm và oxit kim loại ban đầu.
B. Năng lượng cần phá vỡ liên kết trong chất phản ứng lớn hơn năng lượng hình thành liên kết trong sản phẩm.
C. Năng lượng hình thành liên kết trong oxit nhôm cao hơn năng lượng phá vỡ liên kết trong các chất phản ứng.
D. Năng lượng hóa học ban đầu của nhôm và oxit kim loại là âm.
14. Phản ứng nào sau đây được gọi là phản ứng tỏa nhiệt?
A. Phản ứng thu nhiệt, ${\Delta H > 0}$.
B. Phản ứng thu nhiệt, ${\Delta H < 0}$.
C. Phản ứng tỏa nhiệt, ${\Delta H > 0}$.
D. Phản ứng tỏa nhiệt, ${\Delta H < 0}$.
15. Khái niệm nào sau đây mô tả năng lượng tối thiểu cần thiết để khởi đầu một phản ứng hóa học?
A. Enthalpy tạo thành.
B. Năng lượng liên kết.
C. Năng lượng hoạt hóa.
D. Entropi.