[KNTT] Trắc nghiệm Hoá học 10 bài 9 Ôn tập chương 2: Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học và định luật tuần hoàn
[KNTT] Trắc nghiệm Hoá học 10 bài 9 Ôn tập chương 2: Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học và định luật tuần hoàn
1. Nguyên tố nào sau đây có bán kính nguyên tử lớn nhất?
A. O (Z=8)
B. F (Z=9)
C. Ne (Z=10)
D. Na (Z=11)
2. Tính phi kim của các nguyên tố trong một chu kỳ, theo chiều tăng dần điện tích hạt nhân, thì:
A. Tăng dần
B. Giảm dần
C. Không thay đổi
D. Biến đổi thất thường
3. Nguyên tố Flo (F) có số hiệu nguyên tử là 9. Vị trí của Flo trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kỳ 2, nhóm VIIA
B. Chu kỳ 2, nhóm IA
C. Chu kỳ 3, nhóm VIIA
D. Chu kỳ 1, nhóm VIIA
4. Nguyên tố R có tổng số electron là 19. Cấu hình electron của R là:
A. $1s^22s^22p^63s^23p^64s^1$
B. $1s^22s^22p^63s^23p^5$
C. $1s^22s^22p^63s^23p^6$
D. $1s^22s^22p^6$
5. Nguyên tố X có 3 lớp electron và có 7 electron lớp ngoài cùng. X thuộc loại nguyên tố nào?
A. Kim loại
B. Phi kim
C. Khí hiếm
D. Á kim
6. Định luật tuần hoàn phát biểu rằng:
A. Tính chất của các nguyên tố hóa học, cũng như dạng và tính chất của các đơn chất và hợp chất, biến thiên tuần hoàn theo chiều tăng của khối lượng nguyên tử.
B. Tính chất của các nguyên tố hóa học, cũng như dạng và tính chất của các đơn chất và hợp chất, biến thiên tuần hoàn theo chiều tăng của điện tích hạt nhân.
C. Tính chất hóa học của các nguyên tố được sắp xếp theo chiều tăng của khối lượng nguyên tử lặp lại một cách có chu kỳ.
D. Số khối của các nguyên tố lặp lại một cách có chu kỳ khi sắp xếp theo chiều tăng của điện tích hạt nhân.
7. Nguyên tố X thuộc chu kỳ 3, nhóm VA. Cấu hình electron của X là:
A. $[Ne]3s^23p^3$
B. $[Ne]3s^23p^5$
C. $[Ar]4s^24p^3$
D. $[Ne]3s^13p^4$
8. Nguyên tố có số hiệu nguyên tử là 17 thuộc nhóm nào trong bảng tuần hoàn?
A. Nhóm IA
B. Nhóm IIA
C. Nhóm VIIA
D. Nhóm VIIIA
9. Nguyên tố Natri (Na) có số hiệu nguyên tử là 11. Cấu hình electron của Na là:
A. $1s^22s^22p^63s^1$
B. $1s^22s^22p^5$
C. $1s^22s^22p^6$
D. $1s^22s^1$
10. Nguyên tố nào sau đây có tính kim loại mạnh nhất?
A. Li (Z=3)
B. Na (Z=11)
C. K (Z=19)
D. Rb (Z=37)
11. Nguyên tố X có cấu hình electron là $1s^22s^22p^63s^23p^1$. X thuộc loại nguyên tố nào?
A. Kim loại
B. Phi kim
C. Khí hiếm
D. Á kim
12. Nguyên tố có số hiệu nguyên tử Z=20 thuộc loại nguyên tố nào và ở nhóm nào?
A. Kim loại, nhóm IIA
B. Phi kim, nhóm VIA
C. Kim loại, nhóm IIB
D. Phi kim, nhóm IA
13. Nguyên tố có cấu hình electron là $1s^22s^22p^63s^2$. Nguyên tố này thuộc nhóm nào?
A. Nhóm IIA
B. Nhóm IIIA
C. Nhóm VIA
D. Nhóm VIIIA
14. Nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là $3s^23p^5$. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kỳ 3, nhóm VIIA
B. Chu kỳ 2, nhóm VIIA
C. Chu kỳ 3, nhóm VA
D. Chu kỳ 3, nhóm VIIB
15. Nguyên tố R có chu kỳ 4, nhóm IIA. Cấu hình electron của R là:
A. $[Ar]4s^2$
B. $[Ne]3s^23p^6$
C. $[Ar]3d^{10}4s^2$
D. $[Ar]4s^1$