1. Trong thiết kế kỹ thuật, nguyên tắc Tính tương tác (Interactivity) đề cập đến điều gì?
A. Sản phẩm chỉ hoạt động độc lập.
B. Khả năng người dùng có thể tác động, điều khiển hoặc nhận phản hồi từ hệ thống hoặc sản phẩm.
C. Sản phẩm có nhiều bộ phận phức tạp.
D. Khả năng sản phẩm tự động hoạt động mà không cần sự can thiệp.
2. Trong thiết kế kỹ thuật, nguyên tắc Tính an toàn (Safety) là bắt buộc và ưu tiên hàng đầu, nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo sản phẩm không bao giờ hỏng hóc.
B. Ngăn ngừa rủi ro gây hại cho người sử dụng, môi trường và tài sản trong quá trình sản xuất, sử dụng và thải bỏ.
C. Thiết kế sản phẩm có khả năng chống trộm cao.
D. Đảm bảo sản phẩm hoạt động hiệu quả nhất trong mọi điều kiện.
3. Trong thiết kế kỹ thuật, nguyên tắc Tính tương thích (Compatibility) thường đề cập đến khả năng của sản phẩm với cái gì?
A. Chỉ khả năng tương thích với các sản phẩm cùng thương hiệu.
B. Khả năng hoạt động và phối hợp tốt với các hệ thống, thiết bị hoặc tiêu chuẩn khác.
C. Khả năng chống lại các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
D. Tính thẩm mỹ cao so với các sản phẩm khác.
4. Nguyên tắc Tính bảo trì (Maintainability) trong thiết kế kỹ thuật nhấn mạnh điều gì?
A. Sản phẩm không cần bảo trì trong suốt vòng đời.
B. Thiết kế phải dễ dàng tiếp cận, sửa chữa, thay thế các bộ phận và nâng cấp để duy trì hoạt động.
C. Ưu tiên sử dụng các bộ phận có tuổi thọ rất cao.
D. Giảm thiểu số lượng bộ phận để tránh hỏng hóc.
5. Trong thiết kế kỹ thuật, nguyên tắc Tính hợp lý (Rationality) ám chỉ điều gì?
A. Thiết kế dựa trên cảm tính và may rủi.
B. Mọi quyết định thiết kế phải dựa trên lý lẽ logic, dữ liệu khoa học và phân tích có cơ sở.
C. Sử dụng các giải pháp phức tạp nhất có thể.
D. Thiết kế phải có vẻ ngoài ấn tượng dù chức năng không tối ưu.
6. Nguyên tắc Tính rõ ràng (Clarity) trong thiết kế kỹ thuật có ý nghĩa gì đối với tài liệu thiết kế?
A. Tài liệu chỉ cần chứa các bản vẽ kỹ thuật phức tạp.
B. Thông tin phải được trình bày một cách dễ hiểu, chính xác, không mơ hồ, giúp người đọc nắm bắt ý đồ thiết kế.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Tài liệu chỉ cần mô tả chức năng chính của sản phẩm.
7. Nguyên tắc Tính linh hoạt (Flexibility) trong thiết kế kỹ thuật có ý nghĩa gì đối với sản phẩm?
A. Sản phẩm chỉ có một chức năng cố định.
B. Khả năng của sản phẩm đáp ứng nhiều nhu cầu hoặc nhiệm vụ khác nhau mà không cần thay đổi cấu trúc lớn.
C. Thiết kế phải đơn giản, dễ hiểu cho mọi đối tượng.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.
8. Khi áp dụng nguyên tắc Tính dễ dàng sản xuất (Manufacturability) trong thiết kế kỹ thuật, người thiết kế cần quan tâm đến điều gì?
A. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm trông đẹp mắt.
B. Thiết kế phải tận dụng tối đa các quy trình sản xuất, công nghệ và vật liệu hiện có để quá trình sản xuất hiệu quả và ít tốn kém.
C. Sử dụng các phương pháp sản xuất thủ công phức tạp.
D. Thiết kế không cần quan tâm đến khả năng sản xuất hàng loạt.
9. Nguyên tắc Tính thẩm mỹ (Aesthetics) trong thiết kế kỹ thuật có vai trò gì?
A. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm trang trí, không ảnh hưởng đến sản phẩm chức năng.
B. Ảnh hưởng đến nhận thức, cảm xúc và sự thu hút của người dùng đối với sản phẩm.
C. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của sản phẩm.
D. Chỉ đơn thuần là việc làm cho sản phẩm có màu sắc bắt mắt.
10. Khi xem xét nguyên tắc Tính sử dụng được (Usability) trong thiết kế sản phẩm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
B. Sự dễ dàng, hiệu quả và hài lòng khi người dùng tương tác với sản phẩm.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất, không cần quan tâm đến sự phức tạp.
11. Khi phân tích nguyên tắc Tính hiệu quả (Efficiency) trong thiết kế kỹ thuật, yếu tố nào thường được đánh giá cao nhất?
A. Số lượng tính năng mà sản phẩm sở hữu.
B. Khả năng đạt được kết quả mong muốn với mức tiêu thụ tài nguyên (năng lượng, thời gian, vật liệu) thấp nhất.
C. Tốc độ sản xuất ban đầu của sản phẩm.
D. Mức độ phức tạp của công nghệ sử dụng.
12. Nguyên tắc Độ tin cậy (Reliability) trong thiết kế kỹ thuật đề cập đến khía cạnh nào của sản phẩm?
A. Khả năng hoạt động liên tục mà không cần bảo trì.
B. Khả năng duy trì hiệu suất hoạt động theo thông số kỹ thuật trong một khoảng thời gian xác định và trong các điều kiện vận hành đã định.
C. Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ của sản phẩm.
D. Khả năng tương thích với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
13. Khi đánh giá nguyên tắc Tính kinh tế (Economy) của một thiết kế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận nhất?
A. Chi phí ban đầu của vật liệu thô.
B. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm.
C. Tổng chi phí vòng đời, bao gồm chi phí phát triển, sản xuất, vận hành, bảo trì và thải bỏ.
D. Giá trị bán lại của sản phẩm sau khi sử dụng.
14. Nguyên tắc Tính kinh tế sử dụng (Economy of Use) trong thiết kế kỹ thuật tập trung vào khía cạnh nào?
A. Chi phí sản xuất ban đầu.
B. Chi phí vận hành và bảo trì sản phẩm trong quá trình sử dụng bởi người dùng cuối.
C. Chi phí quảng cáo và marketing.
D. Chi phí thiết kế ban đầu.
15. Trong thiết kế kỹ thuật, nguyên tắc Tính thích hợp (Appropriateness) đòi hỏi thiết kế phải phù hợp với yếu tố nào?
A. Chỉ phù hợp với sở thích cá nhân của người thiết kế.
B. Phù hợp với mục đích sử dụng, môi trường hoạt động, văn hóa và các quy định liên quan.
C. Phù hợp với các xu hướng công nghệ mới nhất, bất kể ứng dụng.
D. Phù hợp với khả năng sản xuất của bất kỳ nhà máy nào.
16. Khi xem xét nguyên tắc Tính rõ ràng về mục đích (Clarity of Purpose) trong thiết kế kỹ thuật, điều quan trọng nhất là gì?
A. Thiết kế có nhiều chức năng phụ không liên quan.
B. Mục tiêu, chức năng và phạm vi của sản phẩm phải được xác định rõ ràng và nhất quán.
C. Thiết kế phải luôn thay đổi theo nhu cầu thị trường.
D. Sử dụng công nghệ mới nhất bất kể mục đích ban đầu.
17. Nguyên tắc Tính thích ứng với môi trường (Environmental Adaptability) trong thiết kế kỹ thuật nhấn mạnh điều gì?
A. Sản phẩm chỉ hoạt động trong điều kiện lý tưởng.
B. Khả năng sản phẩm duy trì hiệu suất và độ bền khi hoạt động trong các điều kiện môi trường khác nhau (nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, rung động).
C. Thiết kế phải dễ dàng bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
D. Giảm thiểu khả năng chống chịu với các yếu tố bên ngoài.
18. Nguyên tắc Tính có thể tái chế/tái sử dụng (Recyclability/Reusability) trong thiết kế kỹ thuật đóng góp như thế nào vào sự bền vững?
A. Tăng lượng rác thải điện tử.
B. Giảm thiểu tác động môi trường bằng cách cho phép vật liệu hoặc các bộ phận được sử dụng lại hoặc xử lý an toàn sau khi hết vòng đời.
C. Tăng chi phí sản xuất một cách không cần thiết.
D. Làm cho sản phẩm nhanh lỗi thời.
19. Nguyên tắc Tối ưu hóa (Optimization) trong thiết kế kỹ thuật nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo thiết kế có nhiều tính năng nhất có thể.
B. Tìm kiếm giải pháp cân bằng tốt nhất giữa các tiêu chí thiết kế như hiệu suất, chi phí, trọng lượng và độ tin cậy.
C. Sử dụng các thành phần có sẵn trên thị trường mà không cần cải tiến.
D. Giảm thiểu số lượng người dùng cuối cùng của sản phẩm.
20. Khi áp dụng nguyên tắc Tính thích ứng (Adaptability) trong thiết kế kỹ thuật, mục tiêu chính là gì?
A. Thiết kế chỉ phù hợp với một môi trường sử dụng duy nhất.
B. Sản phẩm có khả năng điều chỉnh, thay đổi để đáp ứng các yêu cầu hoặc điều kiện hoạt động khác nhau.
C. Giảm thiểu các tùy chọn cấu hình để đơn giản hóa.
D. Thiết kế phải có tuổi thọ ngắn để dễ dàng thay thế.
21. Nguyên tắc Tính độc đáo (Uniqueness) trong thiết kế kỹ thuật có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giúp sản phẩm dễ bị nhái lại.
B. Tạo ra lợi thế cạnh tranh, định vị thương hiệu và thu hút sự chú ý của người dùng.
C. Làm cho sản phẩm phức tạp và khó sử dụng hơn.
D. Tăng chi phí sản xuất mà không mang lại giá trị tương xứng.
22. Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, nguyên tắc Tính kinh tế (Economy) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất ban đầu.
B. Đảm bảo thiết kế có lợi tức đầu tư (ROI) tốt và chi phí vòng đời hợp lý.
C. Sử dụng vật liệu rẻ tiền nhất bất kể chất lượng.
D. Thiết kế phải có giá bán cao để khẳng định đẳng cấp.
23. Nguyên tắc Tính mô-đun (Modularity) trong thiết kế kỹ thuật khuyến khích việc gì?
A. Thiết kế sản phẩm thành một khối thống nhất, khó thay đổi.
B. Chia nhỏ hệ thống thành các bộ phận độc lập, có chức năng rõ ràng và dễ dàng thay thế, nâng cấp.
C. Sử dụng các linh kiện phức tạp, tích hợp cao.
D. Giảm thiểu số lượng bộ phận trong thiết kế.
24. Trong thiết kế kỹ thuật, nguyên tắc Tính khả thi (Feasibility) nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất?
A. Đáp ứng tối đa mọi yêu cầu của người dùng mà không quan tâm đến chi phí.
B. Thiết kế phải có thể sản xuất, vận hành và bảo trì trong giới hạn về công nghệ, nguồn lực và chi phí cho phép.
C. Ưu tiên sử dụng các vật liệu mới, đắt tiền để đảm bảo chất lượng cao nhất.
D. Thiết kế chỉ cần đáp ứng yêu cầu chức năng ban đầu, các khía cạnh khác có thể điều chỉnh sau.
25. Nguyên tắc Tính bền vững (Sustainability) trong thiết kế kỹ thuật ngày càng trở nên quan trọng, nó bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng vật liệu tái chế.
B. Cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm.
C. Tăng cường tuổi thọ sản phẩm để người dùng không cần mua mới.
D. Thiết kế sản phẩm có khả năng chống chịu thời tiết tốt.