[KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

[KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

1. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phổ biến của một công nghệ, hiệu ứng mạng lưới (network effect) được hiểu như thế nào?

A. Giá trị của công nghệ tăng lên khi có nhiều người dùng tham gia sử dụng nó.
B. Công nghệ càng phức tạp thì càng dễ phổ biến.
C. Chi phí đào tạo người dùng càng cao thì công nghệ càng hấp dẫn.
D. Sự cạnh tranh giữa các công nghệ làm giảm giá trị của chúng.

2. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phổ biến của công nghệ Trí tuệ Nhân tạo (AI), đâu là yếu tố mang tính đột phá nhất trong những năm gần đây?

A. Sự phát triển mạnh mẽ của các thuật toán học máy và học sâu, cùng với dữ liệu lớn.
B. Khả năng tạo ra robot có hình dạng giống con người.
C. Việc ứng dụng AI trong lĩnh vực quân sự.
D. Chi phí bản quyền phần mềm AI ngày càng giảm.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của công nghệ xanh (green technology), một xu hướng ngày càng phổ biến?

A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng trong quá trình sản xuất.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo hoặc hiệu quả.
C. Giảm thiểu chất thải và khí thải.
D. Tập trung vào bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

4. Trong bối cảnh công nghệ, khái niệm hệ sinh thái (ecosystem) khi nói về sự phổ biến của một công nghệ ám chỉ điều gì?

A. Mối liên kết chặt chẽ giữa công nghệ cốt lõi với các ứng dụng, dịch vụ và phần cứng hỗ trợ khác.
B. Số lượng các phòng thí nghiệm nghiên cứu về công nghệ đó.
C. Sự phát triển của các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế liên quan.
D. Khả năng tương thích ngược với các công nghệ cũ.

5. Công nghệ Internet Vạn Vật (IoT) được xem là phổ biến hiện nay, chủ yếu là do khả năng nào của nó?

A. Kết nối và thu thập dữ liệu từ hàng tỷ thiết bị vật lý, tạo ra hệ sinh thái thông minh.
B. Thay thế hoàn toàn các hệ thống máy tính truyền thống.
C. Cung cấp tốc độ internet nhanh nhất trên toàn cầu.
D. Tạo ra các trò chơi thực tế ảo có độ chân thực cao.

6. Công nghệ Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) đang dần trở nên phổ biến. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai công nghệ này là gì?

A. VR thay thế hoàn toàn thế giới thực bằng môi trường ảo, còn AR bổ sung yếu tố ảo vào thế giới thực.
B. VR yêu cầu thiết bị đeo mắt, còn AR thì không.
C. AR chỉ sử dụng cho mục đích giải trí, còn VR cho ứng dụng công nghiệp.
D. VR chỉ mới ở giai đoạn nghiên cứu, còn AR đã phổ biến rộng rãi.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công nghệ phổ biến đang định hình thế giới số hiện nay?

A. Công nghệ 5G.
B. Công nghệ máy đánh chữ điện tử.
C. Công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
D. Công nghệ học máy (Machine Learning).

8. Theo nguyên tắc phân tích phổ biến về công nghệ phổ biến, đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công và lan tỏa của một công nghệ mới?

A. Khả năng giải quyết vấn đề thực tế và mang lại giá trị rõ rệt cho người dùng.
B. Chi phí sản xuất ban đầu thấp để dễ dàng tiếp cận.
C. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt và hiện đại.
D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các nhà đầu tư lớn.

9. Khi nói về chu kỳ sống của công nghệ (technology lifecycle), giai đoạn nào là quan trọng nhất để công nghệ có thể phát triển thành một xu hướng phổ biến?

A. Giai đoạn tăng trưởng (Growth), khi công nghệ bắt đầu được chấp nhận rộng rãi.
B. Giai đoạn giới thiệu (Introduction), khi công nghệ mới ra mắt.
C. Giai đoạn bão hòa (Maturity), khi công nghệ đã rất phổ biến.
D. Giai đoạn suy thoái (Decline), khi công nghệ lỗi thời.

10. Khi một công nghệ mới xuất hiện và dần trở nên phổ biến, người dùng sớm (early adopters) thường có đặc điểm nào nổi bật?

A. Sẵn sàng chấp nhận rủi ro, thử nghiệm và có ảnh hưởng đến những người dùng khác.
B. Chỉ quan tâm đến những công nghệ đã được chứng minh là ổn định và giá rẻ.
C. Ưu tiên chờ đợi các bản cập nhật và sửa lỗi trước khi sử dụng.
D. Thường có ít kiến thức về công nghệ.

11. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) đang ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Lý do chính cho sự lan tỏa này là gì?

A. Khả năng tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh, phức tạp với chi phí và thời gian sản xuất giảm.
B. Yêu cầu ít kỹ năng của con người hơn trong quy trình sản xuất.
C. Khả năng sản xuất hàng loạt với tốc độ cao.
D. Nguyên liệu đầu vào là hoàn toàn miễn phí.

12. Đâu là một ví dụ về công nghệ gây gián đoạn (disruptive technology) đã thay đổi đáng kể cách chúng ta sống và làm việc?

A. Điện thoại thông minh (Smartphone).
B. Máy tính để bàn.
C. Máy fax.
D. Đĩa mềm.

13. Công nghệ Nền tảng thấp mã/không mã (Low-code/No-code Platforms) đang ngày càng phổ biến. Lý do chính là gì?

A. Cho phép người dùng ít hoặc không có kỹ năng lập trình vẫn có thể tạo ra ứng dụng.
B. Yêu cầu kiến thức lập trình chuyên sâu.
C. Chỉ phù hợp với các ứng dụng đơn giản và không phức tạp.
D. Làm tăng thời gian phát triển ứng dụng.

14. Tại sao công nghệ Blockchain lại thu hút sự quan tâm lớn và được xem là có tiềm năng trở nên phổ biến rộng rãi?

A. Khả năng cung cấp tính minh bạch, bảo mật và phi tập trung cho các giao dịch.
B. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh hơn bất kỳ hệ thống ngân hàng nào.
C. Yêu cầu ít năng lượng tiêu thụ hơn so với các công nghệ lưu trữ dữ liệu khác.
D. Khả năng thay thế hoàn toàn tiền tệ truyền thống.

15. Để một công nghệ mới có thể vượt qua thung lũng tử thần (chasm) và trở nên phổ biến rộng rãi, yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Có được sự chấp nhận và ủng hộ từ nhóm người dùng đa số sớm (early majority).
B. Đạt được sự hoàn hảo về mặt kỹ thuật và không có lỗi.
C. Có chi phí sản xuất thấp hơn các đối thủ cạnh tranh.
D. Được các phương tiện truyền thông đại chúng ca ngợi.

16. Khi công nghệ điện toán biên (Edge Computing) ngày càng phổ biến, nó giải quyết vấn đề cốt lõi nào của điện toán đám mây truyền thống?

A. Giảm độ trễ trong xử lý dữ liệu bằng cách đưa việc xử lý đến gần nguồn tạo ra dữ liệu.
B. Tăng chi phí lưu trữ dữ liệu.
C. Yêu cầu kết nối internet liên tục và tốc độ cao.
D. Phức tạp hóa quá trình quản lý dữ liệu.

17. Công nghệ Học máy dựa trên dữ liệu lớn (Big Data-driven Machine Learning) đã mang lại những thay đổi cách mạng nào, góp phần làm nó trở nên phổ biến?

A. Cho phép phân tích dữ liệu quy mô lớn để đưa ra dự đoán và quyết định chính xác hơn.
B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về chuyên gia phân tích dữ liệu.
C. Chỉ có thể áp dụng cho các công ty công nghệ lớn.
D. Làm cho các thuật toán trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.

18. Khi đánh giá tính phổ biến của một công nghệ, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để đo lường mức độ lan tỏa trong cộng đồng?

A. Số lượng người dùng đang hoạt động hoặc đã sử dụng công nghệ đó.
B. Số lượng bằng sáng chế đã được cấp cho công nghệ đó.
C. Mức độ đầu tư của các quỹ mạo hiểm vào lĩnh vực công nghệ đó.
D. Tỷ lệ tham gia của công nghệ đó trong các hội thảo quốc tế.

19. Khi đánh giá sự bền vững (sustainability) của một công nghệ trong dài hạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để công nghệ đó tiếp tục phổ biến?

A. Khả năng thích ứng với các thay đổi về môi trường, kinh tế và xã hội mà không gây tác động tiêu cực lớn.
B. Sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên thiên nhiên khan hiếm.
C. Tốc độ lỗi thời nhanh chóng để thúc đẩy đổi mới.
D. Chi phí vận hành ngày càng tăng theo thời gian.

20. Công nghệ Di động 5G có tiềm năng trở nên phổ biến hơn nữa nhờ vào đặc điểm nào nổi bật?

A. Tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh, độ trễ thấp và khả năng kết nối nhiều thiết bị.
B. Khả năng hoạt động mà không cần trạm phát sóng.
C. Cung cấp kết nối miễn phí trên toàn cầu.
D. Yêu cầu ít băng thông hơn 4G.

21. Khi đánh giá tiềm năng phổ biến của một công nghệ, yếu tố khả năng mở rộng (scalability) ám chỉ điều gì?

A. Khả năng của công nghệ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng hoặc khối lượng công việc mà không làm giảm hiệu suất.
B. Khả năng hoạt động trong nhiều ngôn ngữ khác nhau.
C. Tính thẩm mỹ và thiết kế của giao diện người dùng.
D. Tốc độ phát triển của các tính năng mới.

22. Trong quá trình phát triển và phổ biến của một công nghệ, tính tương thích (compatibility) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Đảm bảo công nghệ mới có thể hoạt động hoặc tích hợp với các hệ thống và phần mềm hiện có.
B. Yêu cầu công nghệ mới phải hoàn toàn khác biệt với các công nghệ cũ.
C. Làm tăng chi phí phát triển và sản xuất.
D. Giảm khả năng tiếp cận của người dùng mới.

23. Một trong những thách thức lớn nhất khi giới thiệu một công nghệ mới ra thị trường là gì, theo quan điểm của các chuyên gia công nghệ?

A. Thuyết phục người dùng thay đổi thói quen và chấp nhận công nghệ mới.
B. Đảm bảo công nghệ hoạt động hoàn hảo trong mọi điều kiện môi trường.
C. Thu hút đủ số lượng nhân tài để phát triển và bảo trì.
D. Tạo ra một chiến lược marketing với ngân sách khổng lồ.

24. Khi một công nghệ mới được đánh giá là tiêu chuẩn ngành (industry standard), điều đó có ý nghĩa gì đối với sự phổ biến của nó?

A. Nó trở thành nền tảng, quy tắc chung mà hầu hết các công ty và sản phẩm trong ngành phải tuân theo.
B. Nó chỉ được sử dụng bởi một số ít công ty tiên phong.
C. Nó chỉ áp dụng cho các sản phẩm cao cấp và đắt tiền.
D. Nó yêu cầu giấy phép sử dụng rất đắt đỏ.

25. Công nghệ Điện toán Đám mây (Cloud Computing) đã trở nên phổ biến nhờ những lợi ích chính nào đối với doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí đầu tư hạ tầng IT, tăng cường khả năng mở rộng và linh hoạt.
B. Đảm bảo 100% an toàn dữ liệu trước mọi cuộc tấn công mạng.
C. Cung cấp tốc độ xử lý vượt trội cho mọi loại ứng dụng.
D. Yêu cầu ít nhân viên IT chuyên môn hơn.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phổ biến của một công nghệ, hiệu ứng mạng lưới (network effect) được hiểu như thế nào?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

2. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phổ biến của công nghệ Trí tuệ Nhân tạo (AI), đâu là yếu tố mang tính đột phá nhất trong những năm gần đây?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của công nghệ xanh (green technology), một xu hướng ngày càng phổ biến?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bối cảnh công nghệ, khái niệm hệ sinh thái (ecosystem) khi nói về sự phổ biến của một công nghệ ám chỉ điều gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

5. Công nghệ Internet Vạn Vật (IoT) được xem là phổ biến hiện nay, chủ yếu là do khả năng nào của nó?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

6. Công nghệ Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) đang dần trở nên phổ biến. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai công nghệ này là gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công nghệ phổ biến đang định hình thế giới số hiện nay?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

8. Theo nguyên tắc phân tích phổ biến về công nghệ phổ biến, đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công và lan tỏa của một công nghệ mới?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nói về chu kỳ sống của công nghệ (technology lifecycle), giai đoạn nào là quan trọng nhất để công nghệ có thể phát triển thành một xu hướng phổ biến?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

10. Khi một công nghệ mới xuất hiện và dần trở nên phổ biến, người dùng sớm (early adopters) thường có đặc điểm nào nổi bật?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

11. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) đang ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Lý do chính cho sự lan tỏa này là gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một ví dụ về công nghệ gây gián đoạn (disruptive technology) đã thay đổi đáng kể cách chúng ta sống và làm việc?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

13. Công nghệ Nền tảng thấp mã/không mã (Low-code/No-code Platforms) đang ngày càng phổ biến. Lý do chính là gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao công nghệ Blockchain lại thu hút sự quan tâm lớn và được xem là có tiềm năng trở nên phổ biến rộng rãi?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

15. Để một công nghệ mới có thể vượt qua thung lũng tử thần (chasm) và trở nên phổ biến rộng rãi, yếu tố nào là quan trọng nhất?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

16. Khi công nghệ điện toán biên (Edge Computing) ngày càng phổ biến, nó giải quyết vấn đề cốt lõi nào của điện toán đám mây truyền thống?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

17. Công nghệ Học máy dựa trên dữ liệu lớn (Big Data-driven Machine Learning) đã mang lại những thay đổi cách mạng nào, góp phần làm nó trở nên phổ biến?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

18. Khi đánh giá tính phổ biến của một công nghệ, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để đo lường mức độ lan tỏa trong cộng đồng?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

19. Khi đánh giá sự bền vững (sustainability) của một công nghệ trong dài hạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để công nghệ đó tiếp tục phổ biến?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

20. Công nghệ Di động 5G có tiềm năng trở nên phổ biến hơn nữa nhờ vào đặc điểm nào nổi bật?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

21. Khi đánh giá tiềm năng phổ biến của một công nghệ, yếu tố khả năng mở rộng (scalability) ám chỉ điều gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quá trình phát triển và phổ biến của một công nghệ, tính tương thích (compatibility) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

23. Một trong những thách thức lớn nhất khi giới thiệu một công nghệ mới ra thị trường là gì, theo quan điểm của các chuyên gia công nghệ?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một công nghệ mới được đánh giá là tiêu chuẩn ngành (industry standard), điều đó có ý nghĩa gì đối với sự phổ biến của nó?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

25. Công nghệ Điện toán Đám mây (Cloud Computing) đã trở nên phổ biến nhờ những lợi ích chính nào đối với doanh nghiệp?