1. Việc phục hồi các lễ hội truyền thống có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cộng đồng?
A. Giúp mọi người quên đi những khó khăn trong cuộc sống.
B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng, giáo dục thế hệ trẻ về cội nguồn và giá trị văn hóa.
C. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần.
D. Tạo ra các sản phẩm du lịch mới.
2. Việc tổ chức các lớp học về cồng chiêng cho thế hệ trẻ ở Tây Nguyên nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra các nhạc cụ mới thay thế cồng chiêng cũ.
B. Giúp thế hệ trẻ hiểu và tiếp nối giá trị văn hóa truyền thống.
C. Thu hút sự chú ý của quốc tế đối với văn hóa Tây Nguyên.
D. Thay đổi hoàn toàn cách chơi cồng chiêng truyền thống.
3. Theo Luật Di sản văn hóa năm 2001 và các sửa đổi, bổ sung, di sản văn hóa phi vật thể bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Các di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh đã được xếp hạng.
B. Các bảo vật quốc gia, cổ vật có giá trị lịch sử, văn hóa.
C. Các tiếng nói, chữ viết; tập quán xã hội; lễ hội, tín ngưỡng; nghệ thuật biểu diễn; nghề thủ công truyền thống; tri thức dân gian.
D. Các công trình kiến trúc cổ, di chỉ khảo cổ có giá trị lịch sử.
4. Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa lại cần sự tham gia của cộng đồng?
A. Vì cộng đồng là người trực tiếp sử dụng và hưởng thụ di sản.
B. Vì chỉ có cộng đồng mới hiểu hết giá trị của di sản.
C. Vì cộng đồng là người trực tiếp quản lý tất cả các di sản văn hóa.
D. Vì cộng đồng là lực lượng chính tạo ra di sản văn hóa.
5. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức chủ động tham gia bảo tồn di sản văn hóa của công dân?
A. Chỉ quan tâm đến các di sản văn hóa khi có dịp đi du lịch.
B. Tự giác tìm hiểu về các di sản văn hóa của địa phương và đất nước.
C. Chỉ xem di sản văn hóa như những vật phẩm cũ kỹ, không còn giá trị.
D. Tin rằng việc bảo tồn là trách nhiệm duy nhất của Nhà nước.
6. Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa lại góp phần giáo dục truyền thống yêu nước và lòng tự hào dân tộc?
A. Vì di sản văn hóa giúp chúng ta hiểu về các cuộc chiến tranh trong lịch sử.
B. Vì di sản văn hóa là minh chứng cho sự lao động, sáng tạo và đấu tranh dựng nước, giữ nước của dân tộc.
C. Vì di sản văn hóa giúp chúng ta học được các ngoại ngữ mới.
D. Vì di sản văn hóa chỉ mang giá trị giải trí.
7. Nghệ thuật làm gốm truyền thống của Bát Tràng được xem là di sản văn hóa gì?
A. Di sản văn hóa vật thể.
B. Di sản văn hóa phi vật thể.
C. Di sản thiên nhiên.
D. Di sản hỗn hợp.
8. Việc phá hoại hoặc làm sai lệch nội dung của một di tích lịch sử được xem là hành vi như thế nào?
A. Một hành động sáng tạo nghệ thuật.
B. Vi phạm pháp luật về bảo vệ di sản văn hóa.
C. Một cách để làm mới các giá trị cũ.
D. Hoạt động thể hiện sự hiểu biết về lịch sử.
9. Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể lại quan trọng đối với bản sắc dân tộc?
A. Vì nó giúp thu hút khách du lịch quốc tế đến Việt Nam.
B. Vì nó phản ánh đời sống tinh thần, tư duy và tình cảm của con người Việt Nam qua các thế hệ.
C. Vì nó giúp các nghệ nhân có thêm thu nhập từ việc truyền dạy.
D. Vì nó là nguồn nguyên liệu quý giá cho các ngành công nghiệp sáng tạo.
10. Di sản văn hóa nào sau đây là biểu tượng của nền văn minh nông nghiệp lúa nước và sự sáng tạo của người Việt cổ?
A. Chữ Quốc ngữ.
B. Trống đồng Đông Sơn.
C. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư.
D. Thăng Long Tứ Khí.
11. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm đối với di sản văn hóa?
A. Nghiên cứu, tìm hiểu về di sản văn hóa.
B. Tham quan, chiêm ngưỡng di sản văn hóa.
C. Chiếm đoạt, làm hư hỏng di sản văn hóa.
D. Báo cáo với cơ quan nhà nước về di sản văn hóa.
12. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với di sản văn hóa phi vật thể?
A. Bắt chước và chế giễu các điệu múa truyền thống.
B. Tham gia các lễ hội với thái độ nghiêm túc, tìm hiểu ý nghĩa.
C. Sử dụng các câu hát, điệu hò truyền thống vào mục đích thương mại hóa phản cảm.
D. Phê phán các phong tục, tập quán cũ.
13. Hành động nào sau đây là VÔ TÌNH làm tổn hại đến di sản văn hóa?
A. Sơn, vẽ lên tường của một di tích lịch sử.
B. Tham quan một bảo tàng lịch sử.
C. Tìm hiểu về các lễ hội truyền thống.
D. Nghiên cứu về các làng nghề thủ công.
14. Di sản văn hóa phi vật thể nào của Việt Nam đã được UNESCO ghi danh là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại?
A. Phố cổ Hội An.
B. Nhã nhạc cung đình Huế.
C. Vịnh Hạ Long.
D. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương.
15. Theo Luật Di sản văn hóa, chủ sở hữu di sản văn hóa có quyền và nghĩa vụ gì?
A. Chỉ có quyền sở hữu mà không có nghĩa vụ bảo tồn.
B. Có quyền sở hữu, sử dụng, nhưng phải có trách nhiệm bảo vệ và phát huy giá trị di sản.
C. Có quyền bán hoặc trao đổi di sản văn hóa tùy ý.
D. Chỉ có nghĩa vụ báo cáo với cơ quan nhà nước khi có sự kiện liên quan.
16. Hành vi nào sau đây không phù hợp khi tham quan một di tích lịch sử?
A. Đi nhẹ, nói khẽ, giữ trật tự chung.
B. Chụp ảnh lưu niệm mà không sử dụng đèn flash.
C. Ăn uống, xả rác bừa bãi trong khu vực di tích.
D. Lắng nghe thuyết minh của hướng dẫn viên.
17. Theo quy định của pháp luật, trách nhiệm của công dân đối với di sản văn hóa là gì?
A. Chỉ cần giữ gìn di sản văn hóa của gia đình mình.
B. Không được phép tiếp cận hoặc tìm hiểu về di sản văn hóa.
C. Tôn trọng, bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa.
D. Chỉ tham gia bảo tồn khi được trả công.
18. Khái niệm di sản văn hóa bao gồm những loại hình nào?
A. Chỉ các di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh.
B. Chỉ các loại hình nghệ thuật biểu diễn.
C. Cả di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể.
D. Chỉ các bảo vật quốc gia và cổ vật.
19. Tại sao di sản văn hóa lại có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc?
A. Vì di sản văn hóa giúp chúng ta học cách làm giàu nhanh chóng.
B. Vì di sản văn hóa là nền tảng, là nguồn lực quan trọng để phát triển văn hóa hiện đại mà vẫn giữ gìn được bản sắc.
C. Vì di sản văn hóa giúp chúng ta quên đi những điều cũ kỹ.
D. Vì di sản văn hóa chỉ có giá trị trong quá khứ.
20. Theo quy định, việc khai quật di chỉ khảo cổ phải tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Ưu tiên khai thác tối đa hiện vật để bán đấu giá.
B. Chỉ khai quật khi có sự đồng ý của người dân địa phương.
C. Tuân thủ quy trình khoa học, đảm bảo giữ gìn nguyên vẹn các giá trị lịch sử, văn hóa.
D. Ưu tiên khai thác các hiện vật có giá trị kinh tế cao.
21. Di sản văn hóa nào sau đây là minh chứng cho sự phát triển của nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở Việt Nam?
A. Trống đồng Đông Sơn.
B. Tượng Phật chùa Hương.
C. Văn Miếu - Quốc Tử Giám.
D. Tháp Chăm.
22. Đâu là một trong những biểu hiện của việc bảo tồn di sản văn hóa vật thể?
A. Tham gia các lễ hội truyền thống để hiểu thêm về văn hóa.
B. Sưu tầm và trưng bày các hiện vật cổ tại nhà.
C. Thực hiện trùng tu, phục hồi các di tích lịch sử bị hư hại.
D. Sử dụng các sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống trong sinh hoạt.
23. Việc quảng bá hình ảnh các di sản văn hóa Việt Nam trên các phương tiện truyền thông quốc tế nhằm mục đích gì?
A. Độc quyền khai thác du lịch di sản.
B. Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia, đồng thời quảng bá đất nước.
C. Chỉ để các nước khác sao chép và phát triển.
D. Chứng minh sự vượt trội của văn hóa Việt Nam.
24. Việc khôi phục và phát huy nghề làm nón lá ở một số địa phương là một ví dụ về bảo tồn loại hình di sản văn hóa nào?
A. Di sản văn hóa vật thể.
B. Di sản văn hóa phi vật thể.
C. Di sản thiên nhiên.
D. Di sản văn hóa dưới nước.
25. Di sản văn hóa nào sau đây được xem là di sản văn hóa phi vật thể?
A. Chùa Một Cột ở Hà Nội.
B. Nhã nhạc cung đình Huế.
C. Vịnh Hạ Long ở Quảng Ninh.
D. Phố cổ Hội An.