Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

1. Các hoạt động thư giãn như nghe nhạc, đọc sách, hoặc làm vườn có tác dụng gì đối với tâm lý căng thẳng?

A. Tăng cường sự kích thích và lo lắng.
B. Giúp làm dịu hệ thần kinh và giảm mức độ căng thẳng.
C. Tạo ra thêm áp lực vì phải hoàn thành hoạt động.
D. Không có tác dụng gì đối với căng thẳng.

2. Học sinh A thường xuyên cảm thấy lo lắng trước các bài kiểm tra, dẫn đến việc học bài không hiệu quả. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giúp A ứng phó với tình trạng này?

A. Học nhồi nhét ngay trước bài kiểm tra.
B. Chuẩn bị bài theo từng giai đoạn, ôn tập thường xuyên và thực hành các kỹ thuật thư giãn.
C. Nghỉ học để tránh các bài kiểm tra.
D. Tin rằng mình sẽ thất bại và không cố gắng.

3. Khi đối mặt với một vấn đề khó khăn, việc phân tích các lựa chọn và hậu quả có thể giúp học sinh làm gì?

A. Tăng cường sự bối rối và không chắc chắn.
B. Cảm thấy bất lực vì không tìm ra giải pháp.
C. Tạo ra cảm giác kiểm soát và giảm bớt lo lắng.
D. Chỉ làm phức tạp thêm tình huống.

4. Theo các nguyên tắc về quản lý thời gian, việc ưu tiên hóa các công việc quan trọng có thể giúp giảm bớt cảm giác căng thẳng như thế nào?

A. Khiến công việc trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
B. Giúp tập trung vào những nhiệm vụ cấp bách nhất, tránh cảm giác bị quá tải.
C. Tạo ra nhiều áp lực hơn do phải hoàn thành nhiều việc cùng lúc.
D. Gây ra sự trì hoãn các công việc không quan trọng.

5. Học sinh B thường xuyên cảm thấy quá tải với lịch trình học tập dày đặc, dẫn đến mất ngủ và mệt mỏi. Biện pháp ứng phó nào sau đây là KHÔNG phù hợp?

A. Lên kế hoạch học tập hợp lý, phân bổ thời gian cho từng môn.
B. Dành thời gian nghỉ ngơi, thư giãn và ngủ đủ giấc.
C. Thức khuya hơn để hoàn thành hết tất cả các bài tập.
D. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình hoặc bạn bè.

6. Theo quan điểm về sức khỏe tinh thần, việc duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực có vai trò gì trong việc ứng phó với căng thẳng?

A. Gia tăng áp lực do phải giao tiếp nhiều.
B. Giúp tìm kiếm sự hỗ trợ tinh thần và cảm giác thuộc về.
C. Làm phân tán sự tập trung vào vấn đề gây căng thẳng.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến việc ứng phó căng thẳng.

7. Việc thiết lập ranh giới cá nhân rõ ràng trong các mối quan hệ xã hội giúp ích gì cho việc ứng phó với căng thẳng?

A. Tạo ra xung đột với người khác.
B. Giúp bảo vệ thời gian và năng lượng cá nhân khỏi bị lạm dụng.
C. Làm giảm sự tự tin vào bản thân.
D. Không có tác dụng trong việc quản lý căng thẳng.

8. Học sinh D cảm thấy áp lực lớn khi phải học quá nhiều môn cùng lúc và chuẩn bị cho các cuộc thi quan trọng. Biện pháp nào sau đây là một chiến lược ứng phó hiệu quả?

A. Trì hoãn việc học và hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.
B. Chỉ tập trung vào một môn duy nhất và bỏ qua các môn khác.
C. Lập danh sách các nhiệm vụ cần làm, ưu tiên và hoàn thành từng bước một.
D. Nói với bản thân rằng mọi thứ đều quá khó khăn.

9. Học sinh C thường xuyên cảm thấy áp lực từ kỳ vọng của bố mẹ về thành tích học tập. Cách ứng phó nào sau đây thể hiện sự chủ động và lành mạnh?

A. Trốn tránh nói chuyện với bố mẹ về thành tích.
B. Tìm cách thỏa mãn mọi yêu cầu của bố mẹ dù bản thân không thoải mái.
C. Trao đổi thẳng thắn với bố mẹ về cảm nhận của mình và cùng tìm giải pháp cân bằng.
D. Chỉ tập trung vào việc làm hài lòng bố mẹ mà bỏ qua sức khỏe bản thân.

10. Khi đối mặt với áp lực học tập, học sinh có thể trải qua cảm giác căng thẳng. Biện pháp ứng phó nào sau đây được khuyến nghị là hiệu quả và lành mạnh?

A. Tránh né hoàn toàn các nhiệm vụ gây áp lực.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè hoặc thầy cô giáo.
C. Chỉ tập trung vào duy nhất một nhiệm vụ mà không nghỉ ngơi.
D. So sánh bản thân với người khác để tìm động lực tiêu cực.

11. Khi cảm thấy căng thẳng gia tăng, việc chia sẻ cảm xúc với người mình tin tưởng có lợi ích gì?

A. Làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn do bị phán xét.
B. Giúp giải tỏa tâm lý, cảm thấy nhẹ nhõm và nhận được lời khuyên hữu ích.
C. Tăng thêm gánh nặng cho người nghe.
D. Khiến người khác nghĩ mình yếu đuối.

12. Việc duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm những yếu tố nào sau đây, giúp phòng ngừa và giảm thiểu căng thẳng?

A. Ăn uống thất thường, ngủ ít.
B. Chỉ tập trung vào công việc, bỏ qua giải trí.
C. Ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc và tập thể dục đều đặn.
D. Sử dụng chất kích thích để giải tỏa.

13. Theo phân tích phổ biến về tâm lý học, hành vi nào sau đây KHÔNG PHẢI là biểu hiện của căng thẳng?

A. Cảm giác lo lắng, bồn chồn.
B. Khó tập trung, hay quên.
C. Tăng cường hoạt động thể chất một cách điều độ.
D. Thay đổi thói quen ăn uống, ngủ nghỉ.

14. Căng thẳng có thể biểu hiện qua các triệu chứng thể chất hoặc tâm lý. Triệu chứng nào sau đây thuộc nhóm triệu chứng tâm lý của căng thẳng?

A. Nhức đầu.
B. Đau cơ.
C. Cảm giác bồn chồn, lo âu.
D. Rối loạn tiêu hóa.

15. Theo các nguyên tắc về sức khỏe tinh thần, việc duy trì một thói quen ngủ đều đặn và đủ giấc quan trọng như thế nào đối với việc quản lý căng thẳng?

A. Giấc ngủ không liên quan đến khả năng đối phó với căng thẳng.
B. Giấc ngủ giúp phục hồi năng lượng, cải thiện tâm trạng và khả năng tập trung, từ đó tăng cường khả năng ứng phó với căng thẳng.
C. Ngủ quá nhiều sẽ khiến cơ thể lười biếng và dễ căng thẳng hơn.
D. Chỉ ngủ đủ giấc vào cuối tuần là đủ.

16. Một học sinh liên tục cảm thấy áp lực vì phải đạt điểm cao trong mọi môn học. Biểu hiện nào sau đây cho thấy học sinh đó đang gặp căng thẳng học tập?

A. Luôn cảm thấy hứng thú với việc học.
B. Thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, khó ngủ và hay quên kiến thức đã học.
C. Tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
D. Dễ dàng chia sẻ kiến thức với bạn bè.

17. Khi đối mặt với một tình huống gây căng thẳng, việc thay đổi cách nhìn nhận (tái cấu trúc nhận thức) có nghĩa là gì?

A. Chấp nhận mọi thứ diễn ra mà không phản ứng.
B. Tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của vấn đề.
C. Tìm kiếm những khía cạnh tích cực hoặc học hỏi từ tình huống.
D. Phủ nhận sự tồn tại của vấn đề.

18. Một trong những kỹ thuật thư giãn hiệu quả để giảm bớt căng thẳng là thực hành hít thở sâu. Quy trình cơ bản của kỹ thuật này là gì?

A. Hít vào thật nhanh bằng miệng và thở ra bằng mũi.
B. Hít vào chậm rãi bằng mũi, giữ hơi và thở ra từ từ bằng miệng.
C. Thở ra thật mạnh bằng miệng và hít vào bằng mũi.
D. Hít thở bình thường, không cần chú ý đến nhịp điệu.

19. Khi cảm thấy quá tải với các bài tập về nhà, học sinh nên làm gì để quản lý cảm xúc tiêu cực?

A. Nghĩ rằng mình không đủ khả năng và bỏ cuộc.
B. Chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ hơn và hoàn thành từng bước.
C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.
D. Tránh xa tất cả các tài liệu học tập.

20. Theo các nguyên tắc tâm lý học ứng dụng, việc thực hành lòng biết ơn có thể giúp giảm căng thẳng bằng cách nào?

A. Tăng cường suy nghĩ tiêu cực về những gì mình chưa có.
B. Chuyển hướng sự chú ý khỏi những vấn đề gây căng thẳng sang những điều tích cực.
C. Tạo ra cảm giác tội lỗi vì không cố gắng hơn.
D. Làm cho các vấn đề trở nên trầm trọng hơn.

21. Căng thẳng có thể gây ra các triệu chứng về hành vi. Biểu hiện nào sau đây là một hành vi ứng phó KHÔNG lành mạnh với căng thẳng?

A. Tập thể dục để giải tỏa.
B. Chia sẻ cảm xúc với người thân.
C. Sử dụng rượu bia hoặc chất kích thích để quên đi.
D. Nghe nhạc thư giãn.

22. Căng thẳng mãn tính, kéo dài có thể dẫn đến tình trạng "kiệt sức". Biểu hiện nào sau đây là đặc trưng của kiệt sức?

A. Luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng và hứng thú.
B. Cảm giác thờ ơ, mất hứng thú với công việc và cuộc sống.
C. Tăng cường khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề.
D. Tăng cường sự kết nối với mọi người xung quanh.

23. Theo các chuyên gia tâm lý, việc nhận biết sớm các dấu hiệu căng thẳng là bước quan trọng đầu tiên để ứng phó hiệu quả. Dấu hiệu nào sau đây thường KHÔNG được xem là dấu hiệu nhận biết ban đầu của căng thẳng?

A. Cảm giác mệt mỏi dù đã ngủ đủ.
B. Dễ cáu gắt với những chuyện nhỏ nhặt.
C. Tăng cảm giác hứng thú với các hoạt động thường ngày.
D. Khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin mới.

24. Tâm lý căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất như thế nào?

A. Tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
B. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
C. Gây ra các vấn đề về tim mạch, tiêu hóa hoặc rối loạn giấc ngủ.
D. Làm tăng sự tỉnh táo và hiệu suất làm việc lâu dài.

25. Theo các nghiên cứu về tâm lý, việc duy trì sự lạc quan có vai trò gì trong việc ứng phó với căng thẳng?

A. Lạc quan làm tăng cảm giác sợ hãi và bất an.
B. Lạc quan giúp nhìn nhận vấn đề theo hướng tích cực và tìm giải pháp.
C. Lạc quan khiến người ta bỏ qua các vấn đề thực tế.
D. Lạc quan không có tác động đến việc ứng phó căng thẳng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

1. Các hoạt động thư giãn như nghe nhạc, đọc sách, hoặc làm vườn có tác dụng gì đối với tâm lý căng thẳng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

2. Học sinh A thường xuyên cảm thấy lo lắng trước các bài kiểm tra, dẫn đến việc học bài không hiệu quả. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giúp A ứng phó với tình trạng này?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

3. Khi đối mặt với một vấn đề khó khăn, việc phân tích các lựa chọn và hậu quả có thể giúp học sinh làm gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

4. Theo các nguyên tắc về quản lý thời gian, việc ưu tiên hóa các công việc quan trọng có thể giúp giảm bớt cảm giác căng thẳng như thế nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

5. Học sinh B thường xuyên cảm thấy quá tải với lịch trình học tập dày đặc, dẫn đến mất ngủ và mệt mỏi. Biện pháp ứng phó nào sau đây là KHÔNG phù hợp?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

6. Theo quan điểm về sức khỏe tinh thần, việc duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực có vai trò gì trong việc ứng phó với căng thẳng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

7. Việc thiết lập ranh giới cá nhân rõ ràng trong các mối quan hệ xã hội giúp ích gì cho việc ứng phó với căng thẳng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

8. Học sinh D cảm thấy áp lực lớn khi phải học quá nhiều môn cùng lúc và chuẩn bị cho các cuộc thi quan trọng. Biện pháp nào sau đây là một chiến lược ứng phó hiệu quả?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

9. Học sinh C thường xuyên cảm thấy áp lực từ kỳ vọng của bố mẹ về thành tích học tập. Cách ứng phó nào sau đây thể hiện sự chủ động và lành mạnh?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

10. Khi đối mặt với áp lực học tập, học sinh có thể trải qua cảm giác căng thẳng. Biện pháp ứng phó nào sau đây được khuyến nghị là hiệu quả và lành mạnh?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

11. Khi cảm thấy căng thẳng gia tăng, việc chia sẻ cảm xúc với người mình tin tưởng có lợi ích gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

12. Việc duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm những yếu tố nào sau đây, giúp phòng ngừa và giảm thiểu căng thẳng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

13. Theo phân tích phổ biến về tâm lý học, hành vi nào sau đây KHÔNG PHẢI là biểu hiện của căng thẳng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

14. Căng thẳng có thể biểu hiện qua các triệu chứng thể chất hoặc tâm lý. Triệu chứng nào sau đây thuộc nhóm triệu chứng tâm lý của căng thẳng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

15. Theo các nguyên tắc về sức khỏe tinh thần, việc duy trì một thói quen ngủ đều đặn và đủ giấc quan trọng như thế nào đối với việc quản lý căng thẳng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

16. Một học sinh liên tục cảm thấy áp lực vì phải đạt điểm cao trong mọi môn học. Biểu hiện nào sau đây cho thấy học sinh đó đang gặp căng thẳng học tập?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

17. Khi đối mặt với một tình huống gây căng thẳng, việc thay đổi cách nhìn nhận (tái cấu trúc nhận thức) có nghĩa là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

18. Một trong những kỹ thuật thư giãn hiệu quả để giảm bớt căng thẳng là thực hành hít thở sâu. Quy trình cơ bản của kỹ thuật này là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

19. Khi cảm thấy quá tải với các bài tập về nhà, học sinh nên làm gì để quản lý cảm xúc tiêu cực?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

20. Theo các nguyên tắc tâm lý học ứng dụng, việc thực hành lòng biết ơn có thể giúp giảm căng thẳng bằng cách nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

21. Căng thẳng có thể gây ra các triệu chứng về hành vi. Biểu hiện nào sau đây là một hành vi ứng phó KHÔNG lành mạnh với căng thẳng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

22. Căng thẳng mãn tính, kéo dài có thể dẫn đến tình trạng kiệt sức. Biểu hiện nào sau đây là đặc trưng của kiệt sức?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

23. Theo các chuyên gia tâm lý, việc nhận biết sớm các dấu hiệu căng thẳng là bước quan trọng đầu tiên để ứng phó hiệu quả. Dấu hiệu nào sau đây thường KHÔNG được xem là dấu hiệu nhận biết ban đầu của căng thẳng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

24. Tâm lý căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất như thế nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công dân 7 bài 7 ứng phó với tâm lý căng thẳng (P1)

Tags: Bộ đề 1

25. Theo các nghiên cứu về tâm lý, việc duy trì sự lạc quan có vai trò gì trong việc ứng phó với căng thẳng?