1. Câu Thương thay thân phận con ranh trong tác phẩm Tắt đèn của Ngô Tất Tố thể hiện điều gì về thân phận người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?
A. Sự giàu có và sung túc.
B. Sự tự do và hạnh phúc.
C. Sự bần cùng, khổ cực và bị áp bức nặng nề.
D. Sự học vấn cao và địa vị xã hội.
2. Trong bài Phong cách Hồ Chí Minh, tác giả Lê Anh Trà nhấn mạnh điều gì về phong cách sống của Người?
A. Sự xa hoa, cầu kỳ.
B. Sự giản dị, tiết kiệm, gần gũi với nhân dân.
C. Sự cô lập, tách biệt với xã hội.
D. Sự phô trương, khoe mẽ.
3. Để tăng tính thuyết phục cho bài văn nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, sáo rỗng.
B. Trình bày ý kiến cá nhân không cần dẫn chứng.
C. Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác thực và diễn đạt mạch lạc.
D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảm xúc.
4. Trong văn bản Nam Quốc Sơn Hà của Lý Thường Kiệt, câu thơ nào khẳng định chủ quyền dân tộc một cách mạnh mẽ nhất?
A. Sơn hà của nước Nam ta.
B. Vua ban cho phép nước Nam.
C. Nam Quốc Sơn Hà Nam Đế cư.
D. Dương tử là vua nước Tống.
5. Câu Một cây làm chẳng nên non / Ba cây chụm lại nên hòn núi cao là lời khuyên về điều gì?
A. Tầm quan trọng của sự giàu có.
B. Sức mạnh của đoàn kết, tương trợ lẫn nhau.
C. Sự cần thiết của việc học tập chăm chỉ.
D. Lợi ích của việc làm việc độc lập.
6. Trong bài Quan âm Thị Kính, nhân vật Thị Kính bị oan trái chủ yếu do đâu?
A. Do lòng tham của bản thân.
B. Do sự ghen ghét, đố kỵ của những kẻ xấu và định kiến xã hội.
C. Do tài năng vượt trội của mình.
D. Do sự bất cẩn của chính Thị Kính.
7. Yếu tố nào sau đây giúp bài văn nghị luận trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?
A. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Trình bày ý kiến theo một chiều, thiếu dẫn chứng.
C. Kết hợp các yếu tố miêu tả, tự sự, biểu cảm một cách hợp lý.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá hàn lâm, khó hiểu.
8. Trong văn bản Lão Hạc của Nam Cao, hành động bán chó của Lão Hạc thể hiện điều gì?
A. Lòng tham lam và ích kỷ.
B. Sự tàn nhẫn với động vật.
C. Tình yêu thương con sâu sắc, hy sinh vì con.
D. Sự không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
9. Biện pháp tu từ nước mắt chảy xuôi trong bài Tức cảnh postmodern của Nguyễn Duy có ý nghĩa gì?
A. Niềm vui sướng tột độ.
B. Sự cam chịu, đau khổ trước thực tại.
C. Sự khinh bỉ đối với những điều tiêu cực.
D. Sự phẫn nộ với bất công.
10. Trong bài Bếp lửa của Bằng Việt, hình ảnh bếp lửa có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự xa hoa, lộng lẫy.
B. Sự ấm áp, tình thương và cội nguồn gia đình.
C. Sự lạnh lẽo, cô đơn.
D. Sự giàu sang, phú quý.
11. Trong bài Ca dao Việt Nam, yếu tố nào thường xuyên xuất hiện để phản ánh đời sống và tâm hồn người lao động?
A. Những câu chuyện thần thoại.
B. Hình ảnh thiên nhiên và các hoạt động lao động sản xuất.
C. Những lý thuyết triết học phức tạp.
D. Các sự kiện lịch sử quan trọng.
12. Trong văn bản Sài Gòn ta yêu, tác giả thể hiện tình cảm gì đối với Sài Gòn?
A. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.
B. Sự khinh miệt, coi thường.
C. Tình yêu tha thiết, gắn bó sâu nặng.
D. Sự ghét bỏ, xa lánh.
13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự hấp dẫn của một bài văn miêu tả?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
B. Cung cấp nhiều thông tin khô khan.
C. Sử dụng các chi tiết gợi cảm, ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê đặc điểm.
14. Câu Nước chảy đá mòn là một câu tục ngữ thể hiện quy luật gì?
A. Sự thay đổi đột ngột.
B. Sự kiên trì, bền bỉ sẽ mang lại kết quả.
C. Sự may mắn ngẫu nhiên.
D. Sự lãng phí thời gian.
15. Câu Ăn quả nhớ kẻ trồng cây khuyên nhủ điều gì?
A. Sự cần thiết của việc trồng cây.
B. Sự biết ơn đối với những người đã tạo dựng thành quả.
C. Lợi ích của việc ăn trái cây.
D. Tầm quan trọng của việc chăm sóc cây cối.
16. Trong bài Ngắm trăng của Hồ Chí Minh, hình ảnh giữa dòng đẹp, ánh trăngcurrentRow gợi lên điều gì?
A. Sự buồn bã, cô đơn của người tù.
B. Sự thanh cao, lạc quan và tâm hồn nghệ sĩ của Bác Hồ.
C. Sự tăm tối và ngột ngạt của nhà tù.
D. Sự vô nghĩa của cuộc sống.
17. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của văn bản thông báo, công khai?
A. Ngắn gọn, rõ ràng.
B. Có tính pháp lý hoặc thông tin chính thức.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
D. Cung cấp thông tin cần thiết cho người đọc.
18. Câu nào sau đây có sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ?
A. Mặt trời lên, bãi vàng trải rộng.
B. Cô ấy là một bông hoa của lớp.
C. Đôi mắt anh ấy sáng như sao.
D. Vì sự nghiệp trăm năm trồng người.
19. Trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây được coi là cốt lõi định hình nên số phận của nhân vật Thúy Kiều?
A. Tình yêu mãnh liệt với Kim Trọng.
B. Sự hy sinh vì hạnh phúc gia đình.
C. Khát vọng tự do và sự đấu tranh với hoàn cảnh.
D. Tài năng văn chương xuất chúng.
20. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu Trăng ơi, từ độ mang mang / Giờ còn lơ lửng, giang giang, cao cao (Hồ Chí Minh) để thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết?
A. Nói quá.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. So sánh.
21. Trong một bài văn lập luận, luận cứ có vai trò gì?
A. Là ý kiến chính của toàn bài.
B. Là những lí lẽ, dẫn chứng để bảo vệ luận điểm.
C. Là lời mở đầu hấp dẫn.
D. Là phần kết thúc đúc kết lại vấn đề.
22. Trong bài Mây và sóng của Ta-go, tình yêu của người mẹ dành cho con được thể hiện qua hình ảnh nào?
A. Những trò chơi biến hóa của mây.
B. Những lời hát ru của sóng.
C. Những câu chuyện về thế giới mây và sóng.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
23. Câu Thương người như thể thương thân là lời khuyên về điều gì?
A. Sự ích kỷ cá nhân.
B. Lòng nhân ái, sự đồng cảm và giúp đỡ người khác.
C. Sự cạnh tranh khốc liệt.
D. Sự thờ ơ với nỗi đau của người khác.
24. Ý nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của văn nghị luận?
A. Phải có luận điểm rõ ràng, vững chắc.
B. Luận cứ phải thuyết phục, đáng tin cậy.
C. Có thể sử dụng yếu tố tự sự, miêu tả để tăng sức hấp dẫn.
D. Chỉ tập trung vào việc trình bày cảm xúc cá nhân.
25. Trong bài Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, hình ảnh thuyền ta lái gió với buồm trăng gợi lên điều gì?
A. Sự cô đơn và lạc lõng giữa biển đêm.
B. Sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, sức mạnh làm chủ thiên nhiên.
C. Sự yếu đuối và bất lực của người dân chài.
D. Sự khó khăn và nguy hiểm của công việc đánh cá.