1. Nghĩa vụ của người sử dụng lao động đối với người lao động là gì?
A. Chỉ trả lương khi có lợi nhuận.
B. Tự do quyết định giờ làm việc, ngày nghỉ của người lao động.
C. Đảm bảo điều kiện lao động an toàn, sức khỏe, trả lương đầy đủ.
D. Yêu cầu người lao động làm thêm giờ không giới hạn.
2. Quyền nào của công dân về lao động được pháp luật bảo vệ khi họ làm việc tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh?
A. Quyền được nghỉ ngơi theo ý muốn.
B. Quyền được hưởng tiền lương công bằng và điều kiện lao động an toàn.
C. Quyền được tự do kinh doanh.
D. Quyền được miễn giảm thuế thu nhập cá nhân.
3. Việc công dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội, bao gồm cả việc tham gia xây dựng chính sách lao động, thể hiện khía cạnh nào của quyền lao động?
A. Quyền được hưởng lương.
B. Quyền được tự do ngôn luận.
C. Quyền tham gia vào các vấn đề kinh tế, xã hội liên quan đến lao động.
D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
4. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, một trong những quyền cơ bản của công dân về lao động là gì?
A. Được đảm bảo các điều kiện lao động an toàn và sức khỏe.
B. Được tự do lựa chọn việc làm, nghề nghiệp, học nghề, nâng cao tay nghề.
C. Được hưởng tiền lương theo thỏa thuận với người sử dụng lao động.
D. Được tham gia vào quá trình quản lý doanh nghiệp.
5. Nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động là gì?
A. Chỉ cần cung cấp đầy đủ dụng cụ lao động.
B. Phải thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn lao động, vệ sinh lao động.
C. Chỉ chịu trách nhiệm khi có tai nạn lao động xảy ra.
D. Yêu cầu người lao động tự trang bị bảo hộ lao động.
6. Hành vi nào sau đây bị pháp luật nghiêm cấm liên quan đến lao động?
A. Thỏa thuận về tiền lương giữa người lao động và người sử dụng lao động.
B. Thực hiện nghĩa vụ lao động theo hợp đồng.
C. Buộc người lao động làm thêm giờ quá mức quy định.
D. Người lao động xin nghỉ việc có báo trước.
7. Hành vi nào sau đây của người lao động thể hiện việc thực hiện tốt nghĩa vụ của mình?
A. Thường xuyên đến muộn và bỏ việc.
B. Làm việc thiếu trách nhiệm, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
C. Tuân thủ kỷ luật lao động, hoàn thành tốt công việc được giao.
D. Chỉ làm việc trong giờ hành chính và từ chối làm thêm giờ dù có yêu cầu.
8. Theo Bộ luật Lao động, thời giờ làm việc bình thường không quá bao nhiêu giờ trong một ngày và bao nhiêu giờ trong một tuần?
A. 8 giờ/ngày và 48 giờ/tuần.
B. 9 giờ/ngày và 40 giờ/tuần.
C. 8 giờ/ngày và 40 giờ/tuần.
D. 10 giờ/ngày và 50 giờ/tuần.
9. Quyền được nghỉ ngơi của người lao động bao gồm những gì?
A. Được nghỉ bất cứ khi nào muốn.
B. Được nghỉ hàng ngày, nghỉ hàng tuần, nghỉ phép năm, nghỉ việc riêng và nghỉ hưởng bảo hiểm xã hội.
C. Chỉ được nghỉ vào các ngày lễ, tết.
D. Được nghỉ bù cho tất cả các ngày làm việc.
10. Hành vi nào dưới đây vi phạm quyền lao động của công dân?
A. Người sử dụng lao động cho người lao động nghỉ phép theo đúng quy định.
B. Người sử dụng lao động sa thải người lao động không có lý do chính đáng.
C. Người lao động làm việc chăm chỉ, tuân thủ kỷ luật lao động.
D. Nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ tạo việc làm.
11. Công dân có nghĩa vụ tuân thủ kỷ luật lao động, có nghĩa là gì?
A. Được phép làm việc theo ý thích cá nhân.
B. Phải chấp hành các quy định, nội quy lao động của người sử dụng lao động.
C. Có quyền thay đổi giờ làm việc bất cứ lúc nào.
D. Có quyền yêu cầu người sử dụng lao động thay đổi nội quy.
12. Nếu một công dân bị từ chối nhận việc làm mà không có lý do chính đáng từ phía người sử dụng lao động, đây là biểu hiện của việc:
A. Người sử dụng lao động đang tuân thủ luật lao động.
B. Người lao động chưa đáp ứng đủ yêu cầu.
C. Người sử dụng lao động có thể đã vi phạm quyền bình đẳng trong lao động.
D. Đây là quyền tự do kinh doanh của người sử dụng lao động.
13. Hành vi sử dụng lao động chưa thành niên dưới 15 tuổi trong các hoạt động sản xuất kinh doanh là:
A. Được khuyến khích để giải quyết vấn đề việc làm.
B. Vi phạm pháp luật về lao động và bảo vệ trẻ em.
C. Là một hình thức lao động tình nguyện.
D. Chỉ vi phạm khi diễn ra thường xuyên.
14. Trong quan hệ lao động, ai là người có quyền và nghĩa vụ chính đối với việc sử dụng lao động?
A. Người lao động.
B. Người sử dụng lao động.
C. Nhà nước.
D. Công đoàn.
15. Hành vi ép buộc người khác lao động trái với ý muốn của họ là hành vi:
A. Đúng quy định pháp luật về lao động.
B. Vi phạm nghiêm trọng quyền lao động của công dân.
C. Là hoạt động kinh doanh hợp pháp.
D. Được pháp luật khuyến khích.
16. Việc pháp luật quy định rõ độ tuổi lao động tối thiểu nhằm mục đích gì?
A. Tăng số lượng người lao động cho các doanh nghiệp.
B. Bảo vệ sức khỏe, thể chất và tinh thần của trẻ em, tránh bị bóc lột sức lao động.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong xã hội.
D. Tăng thu nhập cho các gia đình có trẻ em.
17. Việc Nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ tạo việc làm, đào tạo nghề cho người lao động thể hiện vai trò gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của người sử dụng lao động.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo quyền lao động của công dân.
C. Hạn chế sự cạnh tranh trên thị trường lao động.
D. Tăng cường quản lý người lao động.
18. Nghĩa vụ lao động của công dân được hiểu là gì?
A. Mọi công dân đều có nghĩa vụ lao động để tạo ra của cải vật chất và tinh thần cho xã hội.
B. Chỉ những người trong độ tuổi lao động mới có nghĩa vụ lao động.
C. Nghĩa vụ lao động chỉ áp dụng cho người nghèo, người yếu thế trong xã hội.
D. Công dân có nghĩa vụ lao động để phục vụ lợi ích cá nhân trước tiên.
19. Theo pháp luật lao động, người lao động có nghĩa vụ gì đối với người sử dụng lao động?
A. Được yêu cầu tăng lương đột xuất.
B. Tuân theo sự điều hành, quản lý, giám sát của người sử dụng lao động.
C. Được nghỉ việc bất cứ lúc nào mà không cần báo trước.
D. Được yêu cầu người sử dụng lao động cung cấp phương tiện đi lại.
20. Hành vi nào dưới đây thể hiện sự tôn trọng quyền lao động của công dân?
A. Tuyển dụng người lao động dưới tuổi quy định.
B. Không trả lương cho người lao động theo đúng cam kết.
C. Tạo điều kiện để người lao động phát triển kỹ năng và nâng cao trình độ.
D. Sa thải người lao động khi họ提出 kiến nghị chính đáng.
21. Việc công dân tự do tìm kiếm, lựa chọn việc làm, nghề nghiệp, học nghề, nâng cao tay nghề thể hiện quyền gì của họ?
A. Quyền được hưởng lương.
B. Quyền được đảm bảo an toàn lao động.
C. Quyền tự do lao động.
D. Quyền được đóng bảo hiểm xã hội.
22. Khi tham gia lao động, công dân có quyền được hưởng mức lương như thế nào?
A. Theo thỏa thuận và phải đảm bảo mức lương tối thiểu vùng.
B. Chỉ cần bằng hoặc cao hơn lương tối thiểu vùng.
C. Theo quy định của người sử dụng lao động.
D. Cao hơn thị trường để thu hút lao động.
23. Nghĩa vụ lao động của công dân góp phần quan trọng nhất vào việc gì của đất nước?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Phát triển kinh tế, xây dựng đất nước giàu mạnh.
C. Nâng cao đời sống tinh thần của nhân dân.
D. Giảm thiểu các tệ nạn xã hội.
24. Nghĩa vụ tham gia bảo hiểm xã hội đối với người lao động là một phần của quyền và nghĩa vụ nào?
A. Quyền được tự do lựa chọn nghề nghiệp.
B. Nghĩa vụ đóng thuế.
C. Quyền được đảm bảo an sinh xã hội và nghĩa vụ đóng góp.
D. Quyền được đào tạo và nâng cao tay nghề.
25. Quyền và nghĩa vụ lao động của công dân có mối quan hệ như thế nào?
A. Quyền và nghĩa vụ lao động là tách rời nhau, không liên quan.
B. Quyền lao động là quan trọng hơn nghĩa vụ lao động.
C. Quyền và nghĩa vụ lao động bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau, tạo nên sự cân bằng.
D. Nghĩa vụ lao động là điều kiện tiên quyết để có quyền lao động.