Trắc nghiệm Cánh diều công dân 8 bài 5 Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
1. Theo quan điểm phổ biến, tài nguyên thiên nhiên là:
A. Những thứ con người tạo ra để sử dụng.
B. Toàn bộ các yếu tố tự nhiên có sẵn trong môi trường mà con người có thể khai thác, sử dụng.
C. Chỉ các loại khoáng sản quý hiếm.
D. Những sản phẩm được sản xuất từ quá trình công nghiệp hóa.
2. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ hoạt động giao thông?
A. Tăng cường sử dụng còi xe liên tục.
B. Xây dựng các bức tường chống ồn dọc theo đường cao tốc.
C. Cho phép phương tiện chạy với tốc độ cao không giới hạn.
D. Mở nhạc lớn trên xe để át tiếng ồn.
3. Hệ sinh thái nào có nguy cơ bị tổn thương cao nhất do hoạt động của con người như xây dựng đập thủy điện, khai thác cát?
A. Hệ sinh thái sa mạc.
B. Hệ sinh thái rừng ôn đới.
C. Hệ sinh thái sông, suối và vùng ngập nước.
D. Hệ sinh thái núi cao.
4. Hậu quả của việc biến đổi khí hậu đối với tài nguyên nước ngọt là gì?
A. Tăng lượng mưa đều khắp, làm nguồn nước ngọt dồi dào.
B. Gây ra hạn hán kéo dài ở nhiều khu vực, làm cạn kiệt nguồn nước.
C. Giảm mực nước biển, làm tăng nguồn nước ngọt.
D. Tăng cường băng tan, làm nguồn nước ngọt vô tận.
5. Theo phân tích phổ biến, tài nguyên tái tạo là những tài nguyên:
A. Có thể khai thác hết và không bao giờ phục hồi.
B. Không thể phục hồi hoặc phục hồi rất chậm.
C. Có khả năng tự phục hồi hoặc được con người tái tạo sau khi sử dụng.
D. Chỉ có trong tự nhiên và không thể tái tạo bằng công nghệ.
6. Theo Luật Bảo vệ môi trường, hành vi nào bị nghiêm cấm?
A. Trồng cây xanh trong khu dân cư.
B. Tiết kiệm điện, nước sinh hoạt.
C. Xả trực tiếp chất thải nguy hại chưa qua xử lý ra môi trường.
D. Phân loại rác tại nguồn.
7. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với môi trường?
A. Làm tăng lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
B. Góp phần giảm phát thải khí nhà kính, hạn chế biến đổi khí hậu.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước ngầm.
D. Làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên hóa thạch.
8. Hành vi nào sau đây là vi phạm quy định về bảo vệ môi trường biển?
A. Tham gia các chiến dịch làm sạch bờ biển.
B. Thả neo tàu thuyền vào các rạn san hô.
C. Thu gom và xử lý rác thải trên biển.
D. Nuôi trồng thủy sản theo quy trình bền vững.
9. Tổ chức nào của Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc hoạch định chính sách và thực thi pháp luật về bảo vệ môi trường?
A. Tòa án nhân dân Tối cao.
B. Viện Kiểm sát nhân dân Tối cao.
C. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
D. Hội Luật sư Việt Nam.
10. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Săn bắt các loài động vật quý hiếm để làm cảnh.
B. Phá rừng để lấy đất canh tác, xây dựng khu dân cư.
C. Tham gia các hoạt động trồng cây, bảo vệ rừng và các hệ sinh thái.
D. Vứt rác bừa bãi tại các khu bảo tồn thiên nhiên.
11. Để ứng phó với tình trạng ô nhiễm không khí do khói bụi từ phương tiện giao thông, biện pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
B. Khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng, xe đạp hoặc đi bộ.
C. Đốt rác thải công nghiệp để tạo năng lượng.
D. Tắt tất cả các hệ thống thông gió trong nhà.
12. Hành vi nào dưới đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả nhất trong cuộc sống hàng ngày?
A. Vứt rác đúng nơi quy định, phân loại rác thải sinh hoạt.
B. Sử dụng túi ni lông thay vì túi vải để đựng đồ.
C. Xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, hồ.
D. Đốt rác thải nhựa để sưởi ấm.
13. Hành vi nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ tài nguyên nước?
A. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày.
B. Vệ sinh nguồn nước, không xả thải ô nhiễm.
C. Sử dụng nước lãng phí, mở vòi nước chảy liên tục.
D. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn.
14. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng gắn liền với bảo vệ môi trường?
A. Thường xuyên đốt rác thải sinh hoạt tại khu dân cư.
B. Tham gia các hoạt động làm sạch môi trường sống xung quanh.
C. Vứt rác thải y tế ra môi trường công cộng.
D. Sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm cho sinh hoạt.
15. Việc lạm dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học trong nông nghiệp gây ra tác hại chủ yếu nào đối với môi trường đất?
A. Làm cho đất đai màu mỡ hơn.
B. Tăng cường sức khỏe cho hệ sinh vật đất.
C. Gây ô nhiễm đất, làm suy giảm chất lượng và độ phì nhiêu.
D. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
16. Theo phân tích phổ biến, tài nguyên không tái tạo là những tài nguyên:
A. Có thể phục hồi nhanh chóng sau khi khai thác.
B. Sẽ cạn kiệt khi con người khai thác và sử dụng liên tục.
C. Luôn có sẵn trong tự nhiên với số lượng vô hạn.
D. Được tạo ra từ quá trình sinh học của cây xanh.
17. Việc khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên như than đá, dầu mỏ có thể dẫn đến hệ quả nghiêm trọng nào cho tương lai?
A. Nguồn năng lượng sẽ dồi dào hơn cho các thế hệ sau.
B. Các hoạt động sản xuất, đời sống sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Giảm thiểu nguy cơ biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiết yếu, gây khó khăn cho phát triển.
18. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường của một công dân nhỏ tuổi?
A. Vứt vỏ bánh ngay xuống đất.
B. Tắt điện khi không sử dụng, không lãng phí nước.
C. Phá hoại cây xanh, hoa lá trong công viên.
D. Thả bóng bay lên trời không kiểm soát.
19. Hậu quả trực tiếp của việc chặt phá rừng bừa bãi là gì?
A. Tăng cường khả năng giữ nước của đất, hạn chế lũ lụt.
B. Giảm thiểu hiện tượng xói mòn, rửa trôi đất.
C. Gây mất cân bằng sinh thái, gia tăng thiên tai như lũ lụt, hạn hán.
D. Tăng cường đa dạng sinh học do cây cỏ mọc thay thế.
20. Để giải quyết vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa, biện pháp nào sau đây là toàn diện và bền vững nhất?
A. Chỉ tập trung vào việc thu gom và xử lý rác thải nhựa.
B. Khuyến khích sử dụng túi ni lông một lần.
C. Giảm thiểu sản xuất và tiêu thụ nhựa, thay thế bằng vật liệu thân thiện môi trường.
D. Vận động người dân vứt rác nhựa ra sông, biển để được xử lý.
21. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ đa dạng sinh học biển?
A. Tăng cường hoạt động đánh bắt hải sản bằng mọi phương pháp.
B. Xây dựng thêm các khu nghỉ dưỡng ven biển.
C. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn biển.
D. Xả thải trực tiếp chất thải công nghiệp ra biển.
22. Theo nguyên tắc phát triển bền vững, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
B. Ưu tiên khai thác tối đa, không quan tâm đến tương lai.
C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Chỉ khai thác các tài nguyên dễ tiếp cận.
23. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, đối tượng nào có trách nhiệm chính trong việc bảo vệ môi trường?
A. Chỉ các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
B. Chỉ các tổ chức, cá nhân hoạt động sản xuất, kinh doanh.
C. Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân.
D. Chỉ các nhà khoa học nghiên cứu về môi trường.
24. Việc bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ có vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Tạo ra nhiều loại gỗ quý hiếm.
B. Ngăn chặn lũ lụt, hạn chế xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước.
C. Cung cấp tài nguyên khoáng sản.
D. Tăng cường ô nhiễm không khí.
25. Cần làm gì để bảo vệ tài nguyên đất khỏi bị thoái hóa?
A. Canh tác liên tục, không luân canh cây trồng.
B. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, chống xói mòn, bạc màu.
D. Xây dựng các công trình trên đất nông nghiệp mà không có quy hoạch.