1. Mục đích chính của việc phòng, chống bạo lực gia đình là gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát của người chồng trong gia đình.
B. Bảo vệ sự bình yên, hạnh phúc và phát triển lành mạnh của mỗi gia đình, cá nhân.
C. Phân định rõ trách nhiệm của người vợ trong việc nội trợ.
D. Đảm bảo mọi thành viên gia đình tuân theo mệnh lệnh của người lớn tuổi nhất.
2. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi bạo lực gia đình theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành?
A. Dùng lời lẽ nặng nhẹ, vô lễ với ông bà.
B. Cha mẹ nghiêm khắc dạy dỗ con cái để tránh xa tệ nạn xã hội.
C. Vợ chồng thường xuyên cãi vã, mâu thuẫn.
D. Ép buộc người thân lao động quá sức.
3. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với thành viên gia đình và có thể dẫn đến bạo lực?
A. Cùng nhau bàn bạc và đưa ra quyết định chung.
B. Ngắt lời, coi thường ý kiến, xúc phạm phẩm giá của người khác.
C. Tôn trọng sự riêng tư của mỗi người.
D. Cùng nhau chia sẻ gánh nặng công việc.
4. Khi chứng kiến hành vi bạo lực gia đình, người dân có trách nhiệm gì?
A. Chỉ được phép can ngăn nếu có người thân quen bị bạo lực.
B. Lờ đi vì đó là chuyện riêng của gia đình họ.
C. Báo cáo cơ quan công an hoặc người có trách nhiệm để được can thiệp kịp thời.
D. Chỉ được can ngăn khi có sự cho phép của người đang thực hiện hành vi bạo lực.
5. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và xây dựng mối quan hệ gia đình lành mạnh?
A. Luôn áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
B. Lắng nghe, chia sẻ, tôn trọng ý kiến và cảm xúc của các thành viên khác.
C. Chỉ giao tiếp với nhau khi cần thiết.
D. Luôn quy chụp và đổ lỗi cho người khác khi có vấn đề xảy ra.
6. Theo quy định, người có hành vi bạo lực gia đình có thể phải chịu những hình thức xử lý nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở bằng lời nói.
B. Chỉ bị phạt tiền.
C. Bị xử phạt hành chính, xử lý kỷ luật hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
D. Bị cô lập khỏi cộng đồng.
7. Đâu là biện pháp phòng ngừa bạo lực gia đình hiệu quả nhất ở cấp độ cá nhân?
A. Chỉ tập trung vào bản thân mà không quan tâm đến người khác.
B. Nâng cao nhận thức về giá trị của hôn nhân và gia đình.
C. Tránh xa mọi mâu thuẫn dù là nhỏ nhất.
D. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền để đảm bảo cuộc sống.
8. Mối quan hệ giữa bạo lực gia đình và sự phát triển của trẻ em là gì?
A. Không ảnh hưởng gì, trẻ em sẽ quen dần.
B. Trẻ em chứng kiến hoặc là nạn nhân của bạo lực gia đình có nguy cơ cao gặp các vấn đề về tâm lý, hành vi và học tập.
C. Giúp trẻ em mạnh mẽ và cứng rắn hơn.
D. Tăng cường sự gắn kết giữa trẻ em và người gây bạo lực.
9. Ai là người có trách nhiệm chính trong việc phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hành vi bạo lực gia đình?
A. Chỉ người bị bạo lực tự giải quyết.
B. Chỉ phụ nữ trong gia đình.
C. Chính quyền địa phương và các cơ quan chức năng.
D. Chỉ những người hàng xóm thân thiết.
10. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, nạn nhân của bạo lực gia đình có quyền gì?
A. Không được yêu cầu bảo vệ.
B. Chỉ được yêu cầu sự giúp đỡ từ người thân.
C. Được yêu cầu cơ quan, tổ chức có thẩm quyền bảo vệ, hỗ trợ, giúp đỡ theo quy định của pháp luật.
D. Phải tự tìm cách thoát khỏi tình huống bạo lực mà không cần sự can thiệp.
11. Vai trò của người thân, hàng xóm, cộng đồng trong việc phòng, chống bạo lực gia đình là gì?
A. Không có vai trò gì, chỉ là người ngoài cuộc.
B. Can thiệp khi được người gây bạo lực cho phép.
C. Quan sát, phát hiện, thông báo cho cơ quan chức năng và hỗ trợ nạn nhân khi cần thiết.
D. Chỉ nên giữ thái độ trung lập và không can thiệp.
12. Quy định nào sau đây thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với công tác phòng, chống bạo lực gia đình?
A. Nhà nước chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Nhà nước ban hành Luật Phòng, chống bạo lực gia đình và các văn bản hướng dẫn thi hành.
C. Nhà nước chỉ khuyến khích các tổ chức xã hội tự giải quyết vấn đề bạo lực gia đình.
D. Nhà nước không có vai trò trong việc can thiệp vào các vấn đề gia đình.
13. Hậu quả nghiêm trọng nhất của bạo lực gia đình đối với nạn nhân là gì?
A. Chỉ gây ra vết thương ngoài da, mau lành.
B. Tạo ra sự gắn kết chặt chẽ hơn giữa các thành viên gia đình.
C. Gây tổn thương sâu sắc về thể chất, tinh thần, ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống và khả năng hòa nhập xã hội.
D. Làm tăng sự tự tin và ý chí vươn lên trong cuộc sống.
14. Để góp phần phòng, chống bạo lực gia đình, mỗi học sinh THCS cần làm gì?
A. Chỉ học tập và không quan tâm đến các vấn đề xã hội.
B. Tìm hiểu kiến thức về phòng, chống bạo lực gia đình và chia sẻ với bạn bè, người thân.
C. Chủ động gây mâu thuẫn để hiểu về bạo lực gia đình.
D. Bỏ qua khi thấy bạn bè có dấu hiệu bị bạo lực.
15. Hành vi cấm đoán hoặc hạn chế thành viên gia đình tiếp xúc với họ hàng, bạn bè có thể được xem là dạng bạo lực gia đình nào?
A. Bạo lực thể chất.
B. Bạo lực kinh tế.
C. Bạo lực tình dục.
D. Bạo lực tinh thần hoặc tâm lý.
16. Hành vi nào sau đây bị coi là xâm phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của người thân?
A. Chia sẻ công việc nhà với các thành viên khác.
B. Báo chí đưa tin sai lệch, lan truyền thông tin sai sự thật về một thành viên gia đình.
C. Cùng nhau bàn bạc về kế hoạch chi tiêu gia đình.
D. Tổ chức sinh nhật cho người thân.
17. Việc giáo dục và tuyên truyền về phòng, chống bạo lực gia đình có vai trò như thế nào trong cộng đồng?
A. Không có tác dụng vì bạo lực gia đình là chuyện riêng tư.
B. Giúp nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi, xây dựng môi trường gia đình văn minh, tiến bộ.
C. Chỉ có tác dụng với những người đã từng là nạn nhân.
D. Làm gia tăng mâu thuẫn trong các mối quan hệ gia đình.
18. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, cơ quan nào có trách nhiệm tiếp nhận thông tin, hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình?
A. Chỉ có cơ quan y tế.
B. Chỉ có các trung tâm tư vấn tâm lý.
C. Cơ quan công an, Ủy ban nhân dân các cấp, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam và các tổ chức khác.
D. Chỉ có các tổ chức quốc tế.
19. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022, hành vi nào sau đây được xem là hành vi bạo lực gia đình?
A. Cả ba hành vi trên đều là hành vi bạo lực gia đình.
B. Mắng chửi, đe dọa người thân trong gia đình.
C. Đánh đập, gây thương tích cho thành viên gia đình.
D. Ngược đãi về tinh thần, xâm phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của người thân.
20. Hành vi nào sau đây có thể được xem là bạo lực kinh tế trong gia đình?
A. Cùng nhau tiết kiệm chi tiêu cho gia đình.
B. Kiểm soát mọi khoản thu nhập, chi tiêu của vợ/chồng hoặc người thân.
C. Cả hai vợ chồng cùng đóng góp vào quỹ chung của gia đình.
D. Cha mẹ chu cấp đầy đủ cho con cái ăn học.
21. Hành vi nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm hành vi bạo lực tình dục trong gia đình?
A. Cưỡng ép quan hệ tình dục.
B. Ngắm nhìn, nghe lén hành vi tình dục trái với ý muốn của người đó.
C. Cưỡng ép người thân xem phim, tranh ảnh khiêu dâm.
D. Cha mẹ đưa con đi tiêm phòng bệnh.
22. Khi một thành viên trong gia đình bị bạo lực, việc giữ im lặng và che giấu hành vi đó có tác động như thế nào?
A. Giúp người bạo lực nhận ra lỗi lầm và thay đổi.
B. Tạo điều kiện cho hành vi bạo lực tiếp diễn và leo thang.
C. Giúp nạn nhân tự giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
D. Tăng cường sự đoàn kết trong gia đình.
23. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của bạo lực bằng lời nói trong gia đình?
A. Trao đổi thẳng thắn về các vấn đề trong gia đình.
B. Sử dụng ngôn ngữ miệt thị, xúc phạm, đe dọa thành viên gia đình.
C. Cùng nhau chia sẻ kế hoạch cho tương lai.
D. Góp ý xây dựng một cách nhẹ nhàng.
24. Khi một người thân trong gia đình có dấu hiệu bị bạo lực, hành động nào sau đây là cần thiết và phù hợp nhất?
A. Giả vờ như không biết để tránh rắc rối.
B. Nói chuyện riêng với người bị bạo lực để tìm hiểu và động viên họ tìm kiếm sự giúp đỡ.
C. Chỉ trích người bị bạo lực vì đã không tự bảo vệ mình.
D. Chỉ can thiệp khi có bằng chứng rõ ràng về thương tích.
25. Khi một người bạn học tâm sự với em về việc bị bạo lực gia đình, em nên làm gì?
A. Cười và cho rằng đó là chuyện bình thường.
B. Giữ bí mật hoàn toàn, không nói với ai, dù bạn có nguy hiểm.
C. Lắng nghe, động viên bạn và khuyên bạn tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy hoặc các tổ chức hỗ trợ.
D. Lan truyền câu chuyện của bạn cho cả lớp biết.