Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

1. Phân biệt giữa phòng bệnh và trị bệnh cho vật nuôi, đâu là phát biểu đúng?

A. Phòng bệnh là hành động sau khi vật nuôi đã mắc bệnh.
B. Trị bệnh là các biện pháp ngăn chặn bệnh xảy ra.
C. Phòng bệnh nhằm giảm thiểu khả năng mắc bệnh, còn trị bệnh là khắc phục khi đã mắc bệnh.
D. Cả phòng bệnh và trị bệnh đều giống nhau về mục tiêu.

2. Khi phát hiện vật nuôi có dấu hiệu bất thường về sức khỏe, biểu hiện khác lạ, điều đầu tiên người chăn nuôi cần làm là gì?

A. Tiếp tục quan sát và cho ăn uống bình thường.
B. Cách ly vật nuôi bị bệnh khỏi đàn.
C. Tự ý mua thuốc về điều trị.
D. Báo ngay cho cán bộ thú y hoặc người có chuyên môn.

3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là phòng bệnh cho vật nuôi?

A. Tiêm phòng vắc-xin đầy đủ theo lịch.
B. Giữ vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, thoáng mát.
C. Cho vật nuôi uống thuốc kháng sinh khi có dấu hiệu bệnh.
D. Cung cấp thức ăn đủ dinh dưỡng và nước sạch.

4. Trong các loại bệnh sau, loại nào thường do virus gây ra và khó điều trị bằng thuốc?

A. Bệnh nhiễm giun sán.
B. Bệnh do vi khuẩn E. coli.
C. Bệnh dại.
D. Bệnh viêm phổi do vi khuẩn.

5. Trong chăn nuôi, phòng bệnh hơn chữa bệnh thể hiện nguyên tắc cơ bản nào?

A. Ưu tiên sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Tập trung vào việc chẩn đoán bệnh.
C. Đầu tư vào các biện pháp ngăn ngừa trước khi bệnh xảy ra.
D. Chỉ quan tâm đến vật nuôi khỏe mạnh.

6. Loại bệnh nào sau đây KHÔNG phải là bệnh do ký sinh trùng gây ra?

A. Bệnh giun đũa.
B. Bệnh cầu trùng.
C. Bệnh cúm gia cầm.
D. Bệnh sán lá gan.

7. Khi sử dụng thuốc thú y để điều trị bệnh, người chăn nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

A. Chỉ sử dụng thuốc khi vật nuôi đã quá nặng.
B. Tuân thủ đúng liều lượng, cách dùng và thời gian điều trị theo chỉ dẫn của cán bộ thú y hoặc nhà sản xuất.
C. Thay đổi thuốc liên tục để vật nuôi không bị nhờn thuốc.
D. Sử dụng chung một loại thuốc cho mọi loại bệnh.

8. Tại sao việc tiêm phòng cho vật nuôi con lại quan trọng?

A. Giúp vật nuôi con lớn nhanh hơn.
B. Vật nuôi con có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ mắc bệnh và cần được bảo vệ.
C. Tăng khả năng sinh sản cho vật nuôi con.
D. Giúp vật nuôi con dễ thích nghi với môi trường mới.

9. Tại sao việc cung cấp đầy đủ nước sạch cho vật nuôi lại quan trọng trong việc phòng bệnh?

A. Nước giúp vật nuôi tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
B. Nước sạch giúp duy trì các chức năng sinh lý bình thường và tăng sức đề kháng.
C. Nước giúp vật nuôi điều hòa thân nhiệt.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

10. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của vật nuôi khỏe mạnh?

A. Lông mượt, da hồng.
B. Ăn uống, ngủ nghỉ bình thường.
C. Vận động nhanh nhẹn, phản ứng tốt với môi trường.
D. Có biểu hiện ủ rũ, bỏ ăn, sốt cao.

11. Đâu là dấu hiệu cho thấy vật nuôi có thể đang bị bệnh đường tiêu hóa?

A. Lông mượt, da hồng.
B. Phân khô, rắn, màu sắc bình thường.
C. Phân lỏng, có máu, màu sắc bất thường.
D. Thở đều, không có tiếng động lạ.

12. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc áp dụng kiểm dịch động vật?

A. Cho vật nuôi ăn thức ăn mới.
B. Kiểm tra sức khỏe và nguồn gốc của vật nuôi trước khi nhập đàn mới.
C. Vệ sinh chuồng trại sau khi xuất bán.
D. Tiêm phòng cho toàn bộ đàn.

13. Biện pháp nào sau đây giúp phòng bệnh truyền qua đường tiếp xúc trực tiếp giữa các vật nuôi?

A. Vệ sinh dụng cụ cho ăn, uống.
B. Đảm bảo mật độ chăn nuôi hợp lý, tránh quá tải.
C. Cung cấp thức ăn đủ dinh dưỡng.
D. Luân canh chuồng trại.

14. Việc kiểm soát côn trùng, động vật gặm nhấm trong khu vực chăn nuôi có vai trò gì trong phòng bệnh?

A. Tăng thẩm mỹ cho khu vực chăn nuôi.
B. Giảm tiếng ồn ảnh hưởng đến vật nuôi.
C. Ngăn chặn vật trung gian truyền bệnh (như ruồi, muỗi, chuột).
D. Giúp vật nuôi tập trung ăn uống hơn.

15. Loại bệnh nào thường do vi khuẩn gây ra và có thể phòng ngừa bằng vệ sinh, tiêm phòng?

A. Bệnh cảm cúm.
B. Bệnh tả.
C. Bệnh giun sán.
D. Bệnh nấm ngoài da.

16. Biện pháp nào sau đây giúp phòng bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp cho vật nuôi?

A. Kiểm soát tốt độ ẩm trong chuồng nuôi.
B. Đảm bảo chuồng trại thông thoáng, tránh gió lùa.
C. Cung cấp đủ thức ăn giàu protein.
D. Thường xuyên bổ sung vitamin C.

17. Nếu một đàn vật nuôi có dấu hiệu mắc bệnh truyền nhiễm, biện pháp cấp thiết nhất là gì?

A. Tiêm phòng toàn bộ đàn ngay lập tức.
B. Thay đổi hoàn toàn loại thức ăn.
C. Tăng cường thông gió cho chuồng trại.
D. Cách ly ngay những con vật có biểu hiện bệnh và xử lý vệ sinh nghiêm ngặt.

18. Biện pháp nào sau đây là ví dụ về an toàn sinh học trong chăn nuôi?

A. Cho vật nuôi uống nước lã.
B. Thiết lập hàng rào kiểm soát ra vào, khử trùng phương tiện ra vào trại.
C. Nuôi chung nhiều loại vật nuôi khác nhau.
D. Không cho ăn thức ăn có nguồn gốc rõ ràng.

19. Khi một vật nuôi chết do bệnh nghi ngờ truyền nhiễm, việc xử lý xác vật nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Vứt bỏ bừa bãi ra môi trường.
B. Chôn hoặc thiêu hủy theo quy định, tránh tiếp xúc trực tiếp.
C. Bán làm thức ăn cho gia súc khác.
D. Để lại chuồng để nghiên cứu.

20. Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh cho vật nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh kháng kháng sinh?

A. Sử dụng liều cao nhất có thể.
B. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết, đúng loại, đúng liều, đúng thời gian và theo chỉ định của chuyên gia thú y.
C. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh định kỳ.
D. Trộn chung nhiều loại kháng sinh khác nhau.

21. Tại sao việc quản lý chất thải chăn nuôi lại quan trọng trong việc phòng chống dịch bệnh?

A. Giúp phân bón cho cây trồng.
B. Giảm ô nhiễm môi trường và ngăn chặn nguồn lây lan mầm bệnh.
C. Tạo cảnh quan sạch đẹp.
D. Thuận tiện cho việc thu gom.

22. Mục đích chính của việc tiêm phòng vắc-xin cho vật nuôi là gì?

A. Tăng sức đề kháng, giúp vật nuôi chống lại tác nhân gây bệnh.
B. Làm tăng trọng nhanh cho vật nuôi.
C. Cải thiện chất lượng thịt, trứng, sữa.
D. Kích thích vật nuôi sinh sản tốt hơn.

23. Việc luân canh, luân vụ trong chăn nuôi có ý nghĩa gì trong phòng bệnh?

A. Tăng năng suất chăn nuôi.
B. Giảm chi phí thức ăn.
C. Phá vỡ chu kỳ sinh trưởng của mầm bệnh trong môi trường.
D. Tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi.

24. Tại sao việc vệ sinh chuồng trại định kỳ lại quan trọng trong phòng bệnh cho vật nuôi?

A. Giúp chuồng trại thẩm mỹ hơn.
B. Loại bỏ mầm bệnh, ký sinh trùng và chất thải gây hại.
C. Tạo không khí trong lành hơn cho khu dân cư.
D. Thuận tiện cho việc thu hoạch sản phẩm.

25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh qua đường thức ăn, nước uống?

A. Cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất.
B. Giữ vệ sinh dụng cụ cho ăn, uống và nguồn nước.
C. Đảm bảo chuồng trại thông thoáng.
D. Tăng cường khẩu phần ăn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Phân biệt giữa phòng bệnh và trị bệnh cho vật nuôi, đâu là phát biểu đúng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Khi phát hiện vật nuôi có dấu hiệu bất thường về sức khỏe, biểu hiện khác lạ, điều đầu tiên người chăn nuôi cần làm là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là phòng bệnh cho vật nuôi?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Trong các loại bệnh sau, loại nào thường do virus gây ra và khó điều trị bằng thuốc?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Trong chăn nuôi, phòng bệnh hơn chữa bệnh thể hiện nguyên tắc cơ bản nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Loại bệnh nào sau đây KHÔNG phải là bệnh do ký sinh trùng gây ra?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Khi sử dụng thuốc thú y để điều trị bệnh, người chăn nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao việc tiêm phòng cho vật nuôi con lại quan trọng?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc cung cấp đầy đủ nước sạch cho vật nuôi lại quan trọng trong việc phòng bệnh?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của vật nuôi khỏe mạnh?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là dấu hiệu cho thấy vật nuôi có thể đang bị bệnh đường tiêu hóa?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc áp dụng kiểm dịch động vật?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp nào sau đây giúp phòng bệnh truyền qua đường tiếp xúc trực tiếp giữa các vật nuôi?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Việc kiểm soát côn trùng, động vật gặm nhấm trong khu vực chăn nuôi có vai trò gì trong phòng bệnh?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Loại bệnh nào thường do vi khuẩn gây ra và có thể phòng ngừa bằng vệ sinh, tiêm phòng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp nào sau đây giúp phòng bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp cho vật nuôi?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu một đàn vật nuôi có dấu hiệu mắc bệnh truyền nhiễm, biện pháp cấp thiết nhất là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Biện pháp nào sau đây là ví dụ về an toàn sinh học trong chăn nuôi?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Khi một vật nuôi chết do bệnh nghi ngờ truyền nhiễm, việc xử lý xác vật nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh cho vật nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh kháng kháng sinh?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc quản lý chất thải chăn nuôi lại quan trọng trong việc phòng chống dịch bệnh?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Mục đích chính của việc tiêm phòng vắc-xin cho vật nuôi là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Việc luân canh, luân vụ trong chăn nuôi có ý nghĩa gì trong phòng bệnh?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao việc vệ sinh chuồng trại định kỳ lại quan trọng trong phòng bệnh cho vật nuôi?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 7 bài 10 Phòng và trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh qua đường thức ăn, nước uống?