1. Độ pH lý tưởng cho hầu hết các loài cá nước ngọt thường nằm trong khoảng nào?
A. 4.0 - 5.0
B. 5.5 - 6.5
C. 6.5 - 8.5
D. 9.0 - 10.0
2. Việc sục khí hoặc quạt nước được thực hiện trong ao nuôi cá nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường ánh sáng cho ao
B. Làm mát nước ao
C. Tăng cường oxy hòa tan trong nước
D. Kích thích sự phát triển của tảo
3. Tại sao phải xử lý bùn đáy ao trước khi cải tạo?
A. Để tăng độ sâu của ao
B. Để loại bỏ các chất hữu cơ phân hủy, mầm bệnh và khí độc tích tụ
C. Để tạo nguồn dinh dưỡng cho ao
D. Để giúp cá dễ dàng tìm kiếm thức ăn
4. Trong các loại thức ăn cho cá nước ngọt, loại nào cung cấp năng lượng và protein chủ yếu?
A. Rau xanh
B. Cám gạo
C. Thức ăn công nghiệp có nguồn gốc động vật và thực vật
D. Ngô
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bước trong quy trình cải tạo ao nuôi cá nước ngọt?
A. Phơi đáy ao
B. Bón vôi
C. Thả cá giống
D. Làm sạch bùn đáy
6. Vì sao cần phải kiểm tra và xử lý rong, tảo trong ao nuôi cá?
A. Để tạo bóng mát cho ao
B. Để tăng lượng oxy hòa tan
C. Ngăn chặn cạnh tranh dinh dưỡng, làm giảm oxy vào ban đêm và cản trở hoạt động của cá
D. Tạo môi trường sống đa dạng cho sinh vật khác
7. Tại sao cần phải vệ sinh dụng cụ cho ăn và ao nuôi định kỳ?
A. Để làm tăng thẩm mỹ của ao nuôi
B. Để đảm bảo vệ sinh, ngăn ngừa mầm bệnh và nấm phát triển
C. Để dễ dàng quan sát cá
D. Để giảm chi phí thức ăn
8. Nếu phát hiện cá có dấu hiệu bỏ ăn và bơi lờ đờ, biện pháp xử lý ban đầu nào là hợp lý nhất?
A. Tăng cường lượng thức ăn
B. Kiểm tra chất lượng nước, đặc biệt là oxy hòa tan và các yếu tố gây sốc
C. Thả thêm cá giống
D. Thay toàn bộ nước trong ao
9. Việc định kỳ thay nước trong ao nuôi cá nhằm mục đích gì?
A. Tăng nhiệt độ nước
B. Giảm lượng oxy hòa tan
C. Bổ sung oxy và loại bỏ các chất độc hại tích tụ
D. Tạo môi trường nước mới hoàn toàn
10. Dấu hiệu nào cho thấy cá trong ao đang bị thiếu oxy?
A. Cá bơi lội tung tăng dưới đáy ao
B. Cá tập trung nổi đầu trên mặt nước và đớp khí
C. Cá có màu sắc sẫm hơn bình thường
D. Cá ăn mồi mạnh
11. Yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng của cá trong ao?
A. Màu sắc của ao
B. Độ sâu của ao
C. Chất lượng nước, thức ăn và mật độ thả
D. Loại vật liệu làm đáy ao
12. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để xử lý tình trạng nước ao bị đục do phù sa?
A. Sử dụng lưới chắn để ngăn phù sa
B. Sử dụng các chất keo tụ sinh học
C. Tăng cường sục khí mạnh
D. Giảm dòng chảy vào ao
13. Khi tiến hành bón vôi để xử lý đáy ao, người nuôi cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?
A. Bón vôi vào buổi tối để tránh bay hơi
B. Bón vôi khi ao khô hoàn toàn và rải đều
C. Bón vôi sau khi đã thả cá
D. Sử dụng vôi tôi thay vì vôi sống
14. Khi thu hoạch cá, việc giữ cá trong các lồng hoặc bể có nước sạch trước khi vận chuyển nhằm mục đích gì?
A. Để cá ăn thêm thức ăn
B. Để cá thải bớt phân và giảm mùi hôi trong quá trình vận chuyển
C. Để cá quen với môi trường mới
D. Để dễ dàng phân loại cá
15. Khi thu hoạch cá, phương pháp nào thường được áp dụng để giảm thiểu tổn thương cho cá?
A. Sử dụng lưới kéo với mắt lưới nhỏ
B. Tháo cạn nước ao đột ngột
C. Sử dụng vợt hoặc lưới có kích thước phù hợp và thao tác nhẹ nhàng
D. Dùng điện để làm cá ngất đi
16. Trong quá trình nuôi, việc quan sát hành vi của cá giúp người nuôi phát hiện sớm vấn đề gì?
A. Sự cạnh tranh thức ăn giữa các cá thể
B. Tốc độ tăng trưởng của cá
C. Sự thay đổi bất thường về sức khỏe hoặc môi trường nước
D. Nhu cầu về loại thức ăn mới
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn thời điểm thả cá giống?
A. Nhiệt độ nước ao
B. Tình hình thời tiết
C. Màu sắc của thức ăn
D. Loại cá nuôi
18. Loại thức ăn nào thường được sử dụng để gây màu nước cho ao nuôi cá?
A. Thức ăn công nghiệp
B. Phân chuồng hoai mục hoặc phân hữu cơ
C. Vôi bột
D. Muối ăn
19. Trong quy trình nuôi cá nước ngọt trong ao, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng nước cho cá?
A. Bón phân chuồng để tạo màu nước
B. Kiểm tra và xử lý nguồn nước trước khi cấp vào ao
C. Thả cá với mật độ cao để tận dụng diện tích
D. Sục khí liên tục trong suốt quá trình nuôi
20. Mật độ thả cá quá cao trong ao có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng tốc độ sinh trưởng của cá
B. Giảm ô nhiễm môi trường nước
C. Cá dễ bị bệnh, chậm lớn và gây ô nhiễm môi trường nước
D. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước
21. Khi lựa chọn giống cá để thả nuôi, người nuôi cần xem xét yếu tố nào?
A. Màu sắc của vảy cá
B. Khả năng thích nghi với điều kiện ao nuôi và thị trường tiêu thụ
C. Kích thước của cá bố mẹ
D. Số lượng vây của cá
22. Việc cho cá ăn theo nguyên tắc nào là tốt nhất?
A. Cho ăn càng nhiều càng tốt
B. Cho ăn theo nhu cầu của cá, chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày
C. Chỉ cho ăn khi cá có dấu hiệu đói
D. Cho ăn vào một thời điểm cố định duy nhất trong ngày
23. Mục đích chính của việc cải tạo ao trước khi thả cá là gì?
A. Tăng độ sâu của ao
B. Loại bỏ mầm bệnh và địch hại, tạo môi trường thuận lợi cho cá
C. Tạo cảnh quan đẹp cho ao nuôi
D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước
24. Loại thức ăn nào thường được ưu tiên sử dụng cho cá giống trong giai đoạn đầu của quy trình nuôi?
A. Cám gạo
B. Rau muống
C. Thức ăn công nghiệp dạng viên nhỏ, giàu dinh dưỡng
D. Cá tạp
25. Tại sao việc kiểm tra độ trong của nước ao trước khi cấp nước lại quan trọng?
A. Để đảm bảo nước có màu sắc hấp dẫn
B. Để ước lượng lượng thức ăn cần thiết cho cá
C. Để xác định có thể nhìn thấy đáy ao hoặc vật thể cách mặt nước khoảng 30-40 cm, cho thấy nguồn nước phù hợp
D. Để kiểm tra nhiệt độ nước