1. Khi trình bày về một thiết bị công nghệ, việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và so sánh (ví dụ: màn hình sắc nét như pha lê, âm thanh trong trẻo như tiếng chim hót) có tác dụng gì?
A. Làm giảm tính chính xác của thông tin kỹ thuật.
B. Tăng cường khả năng thu hút, gợi tả và giúp người đọc dễ hình dung về đặc điểm của thiết bị.
C. Chỉ phù hợp với các bài viết văn học, không dùng trong lĩnh vực công nghệ.
D. Tạo ra sự mơ hồ về chức năng thực tế của thiết bị.
2. Trong một bài báo công nghệ, câu Nền tảng điện toán đám mây mang lại sự linh hoạt và khả năng mở rộng chưa từng có. có ý nghĩa gì?
A. Điện toán đám mây không có điểm yếu.
B. Điện toán đám mây cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu và mở rộng quy mô hoạt động.
C. Điện toán đám mây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
D. Sự linh hoạt và khả năng mở rộng là không quan trọng.
3. Khi viết báo cáo kỹ thuật, tại sao việc sử dụng câu chủ động thường được khuyến khích hơn câu bị động?
A. Câu chủ động làm cho báo cáo dài hơn và chi tiết hơn.
B. Câu chủ động giúp xác định rõ chủ thể thực hiện hành động, tăng tính minh bạch và trách nhiệm.
C. Câu bị động khó hiểu và ít trang trọng hơn.
D. Câu chủ động chỉ phù hợp với các bài viết sáng tạo, không phải báo cáo kỹ thuật.
4. Khi viết báo cáo về kết quả thí nghiệm, việc sử dụng các từ như khoảng, xấp xỉ, gần đúng là cần thiết khi nào?
A. Khi kết quả đo lường có độ chính xác tuyệt đối.
B. Khi kết quả đo lường không thể đo lường chính xác tuyệt đối hoặc có sai số nhất định.
C. Để làm cho kết quả thí nghiệm có vẻ phức tạp hơn.
D. Khi muốn che giấu sai sót trong thí nghiệm.
5. Trong một bài đánh giá sản phẩm công nghệ, câu Sản phẩm này thực sự vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh về mọi mặt. được xem là một dạng nhận định mang tính gì?
A. Khách quan và có bằng chứng cụ thể.
B. Chủ quan và mang tính đánh giá cá nhân.
C. Mang tính mô tả trung lập.
D. Chỉ là lời giới thiệu ban đầu.
6. Phân tích cấu trúc câu: Để đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng, các chuyên gia khuyến cáo người dùng nên sử dụng xác thực hai yếu tố. Yếu tố Để đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng có vai trò gì?
A. Là chủ ngữ của câu.
B. Chỉ ra mục đích của hành động khuyến cáo.
C. Là một bổ ngữ cho từ an toàn.
D. Tạo ra sự phức tạp không cần thiết.
7. Khi giới thiệu một sản phẩm công nghệ mới, việc sử dụng các từ ngữ mang tính so sánh, ví dụ nhanh hơn gấp đôi, hiệu quả hơn 30%, có tác dụng gì?
A. Làm cho thông tin trở nên phức tạp và khó hiểu.
B. Giúp người đọc/nghe đánh giá được ưu điểm và sự vượt trội của sản phẩm một cách định lượng.
C. Chỉ mang tính quảng cáo suông, không có giá trị thông tin.
D. Gây nhầm lẫn với các sản phẩm cạnh tranh.
8. Phân biệt cách dùng từ trong hai câu sau: 1. Hệ thống này có **chức năng** tự động cập nhật. 2. Công ty đang tìm kiếm một người có **chức vụ** cao. Sự khác biệt chính nằm ở đâu?
A. Cả hai từ đều có nghĩa tương tự nhau.
B. Chức năng chỉ nhiệm vụ, vai trò của một hệ thống/thiết bị, còn chức vụ chỉ vị trí, vai trò trong một tổ chức.
C. Chức năng chỉ vị trí, còn chức vụ chỉ nhiệm vụ.
D. Cả hai từ đều sai ngữ pháp.
9. Khi một nhà khoa học trình bày về một phát minh mới, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, tránh các từ ngữ đa nghĩa hoặc lối diễn đạt bóng bẩy là để làm gì?
A. Làm cho bài trình bày trở nên dễ hiểu hơn với công chúng.
B. Đảm bảo tính khoa học, khách quan và tránh hiểu lầm về phát minh.
C. Tạo ấn tượng về sự phức tạp của công nghệ.
D. Tăng cường tính nghệ thuật cho bài trình bày.
10. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để đảm bảo tính mạch lạc và logic khi viết về một chủ đề công nghệ phức tạp?
A. Sử dụng nhiều câu văn dài và phức tạp.
B. Trình bày các ý tưởng theo một trình tự có hệ thống, có sự liên kết giữa các câu và đoạn văn.
C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
D. Lặp đi lặp lại một ý tưởng chính nhiều lần.
11. Phân tích ví dụ sau: Hệ thống điều khiển nhiệt độ được lắp đặt để duy trì môi trường ổn định. Trong câu này, để duy trì môi trường ổn định có chức năng gì?
A. Thêm thông tin không cần thiết.
B. Chỉ ra mục đích hoặc lý do của hành động được lắp đặt.
C. Tạo ra sự mơ hồ về chức năng của hệ thống.
D. Thay thế cho một thuật ngữ kỹ thuật khác.
12. Khi giải thích một khái niệm công nghệ mới cho người không chuyên, điều quan trọng nhất là:
A. Sử dụng toàn bộ thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự am hiểu.
B. Liên hệ khái niệm với những điều quen thuộc, dễ hiểu trong đời sống hàng ngày.
C. Tập trung vào khía cạnh kỹ thuật phức tạp nhất của khái niệm.
D. Giữ cho lời giải thích càng ngắn càng tốt, không cần chi tiết.
13. Trong ngữ cảnh sử dụng tiếng Việt, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả và sự rõ ràng trong giao tiếp, đặc biệt khi truyền đạt thông tin kỹ thuật?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
B. Chỉ tập trung vào nội dung kỹ thuật mà không quan tâm đến cách diễn đạt.
C. Lựa chọn từ ngữ chính xác, rõ nghĩa, phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng nghe/đọc.
D. Ưu tiên độ dài của câu văn để thể hiện sự chi tiết.
14. Phân tích cấu trúc câu: Do sự cố mất điện đột ngột, toàn bộ hệ thống đã ngừng hoạt động. Yếu tố Do sự cố mất điện đột ngột đóng vai trò gì trong câu?
A. Bổ ngữ cho hành động ngừng hoạt động.
B. Chỉ ra nguyên nhân dẫn đến kết quả toàn bộ hệ thống đã ngừng hoạt động.
C. Tạo ra sự phức tạp không cần thiết cho câu.
D. Là một câu hỏi tu từ về sự cố.
15. Trong bài viết về một thiết bị công nghệ mới, tác giả sử dụng cụm từ giao diện trực quan và thân thiện với người dùng. Yếu tố nào của ngôn ngữ được nhấn mạnh ở đây?
A. Tính khoa học và khách quan.
B. Tính thẩm mỹ và nghệ thuật.
C. Tính dễ hiểu và khả năng tiếp cận của người dùng.
D. Tính phức tạp và độc đáo của công nghệ.
16. Khi viết về một công nghệ mới, việc sử dụng phép ẩn dụ (ví dụ: Internet vạn vật như một mạng lưới khổng lồ kết nối mọi thứ) có tác dụng gì?
A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn.
B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung, liên tưởng và hiểu được bản chất của công nghệ thông qua những khái niệm quen thuộc.
C. Chỉ mang tính trang trí, không có giá trị thông tin.
D. Gây nhầm lẫn về bản chất thực sự của công nghệ.
17. Khi mô tả cách thức hoạt động của một thiết bị, việc sử dụng các từ nối như sau đó, tiếp theo, cuối cùng có vai trò gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và thiếu cô đọng.
B. Giúp thiết lập trình tự thời gian và mối quan hệ nhân quả giữa các hành động.
C. Chỉ là các từ ngữ tùy chọn, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
D. Tạo ra sự mơ hồ về các bước thực hiện.
18. Trong bài viết về an toàn thông tin, câu Người dùng cần thiết lập mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ để bảo vệ tài khoản của mình. có ý nghĩa gì?
A. Đây chỉ là một lời khuyên không bắt buộc.
B. Đây là một hướng dẫn quan trọng để người dùng tự bảo vệ thông tin cá nhân trên môi trường mạng.
C. Việc này chỉ cần thiết cho các tài khoản quan trọng.
D. Mật khẩu mạnh không có tác dụng thực tế.
19. Phân tích câu: Việc tự động hóa quy trình sản xuất giúp tăng năng suất và giảm chi phí. Ý nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp được nêu ra?
A. Tăng năng suất lao động.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm một cách đồng đều.
D. Tăng hiệu quả hoạt động tổng thể.
20. Khi mô tả một quy trình công nghệ, việc sử dụng các từ ngữ chỉ hành động (động từ) như lắp ráp, kết nối, điều chỉnh có vai trò gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên sinh động nhưng không ảnh hưởng đến tính logic của quy trình.
B. Giúp người đọc/nghe hình dung rõ ràng các bước thực hiện và trình tự công việc.
C. Chỉ mang tính hình thức, không cần thiết cho việc hiểu quy trình công nghệ.
D. Tạo ra sự mơ hồ, khiến người đọc khó theo dõi các bước.
21. Khi mô tả các tính năng của một chiếc điện thoại thông minh, việc sử dụng các từ như camera độ phân giải cao, màn hình AMOLED sắc nét, vi xử lý mạnh mẽ nhằm mục đích gì?
A. Làm cho thông tin trở nên khó hiểu đối với người dùng phổ thông.
B. Cung cấp thông tin kỹ thuật cụ thể để người dùng đánh giá hiệu năng và chất lượng của thiết bị.
C. Chỉ là các từ ngữ vô nghĩa, không có giá trị thông tin.
D. Tạo sự khác biệt với các sản phẩm khác bằng cách sử dụng thuật ngữ.
22. Phân loại các từ sau đây theo chức năng trong câu: Máy tính này **xử lý** dữ liệu một cách **hiệu quả**. Từ xử lý thuộc loại nào?
A. Tính từ.
B. Trạng từ.
C. Động từ.
D. Danh từ.
23. Khi viết hướng dẫn sử dụng một phần mềm, việc sử dụng các câu lệnh ngắn gọn, trực tiếp, đi kèm với chỉ dẫn rõ ràng về thao tác (ví dụ: Nhấn nút Lưu, Chọn Tệp rồi chọn Mở) nhằm mục đích gì?
A. Làm cho hướng dẫn trở nên khô khan và thiếu hấp dẫn.
B. Tăng cường sự tương tác và giúp người dùng dễ dàng thực hiện theo các bước.
C. Chỉ phù hợp với người dùng đã có kinh nghiệm sử dụng phần mềm.
D. Giảm dung lượng văn bản nhưng không cải thiện khả năng hiểu.
24. Trong một bài viết phân tích về ưu nhược điểm của công nghệ blockchain, tác giả dùng câu: Mặc dù có tiềm năng lớn, nhưng công nghệ này vẫn đối mặt với những thách thức về khả năng mở rộng. Yếu tố Mặc dù...nhưng... thể hiện điều gì?
A. Sự khẳng định tuyệt đối về ưu điểm.
B. Sự thừa nhận đồng thời cả ưu điểm và nhược điểm, thể hiện sự cân bằng trong phân tích.
C. Sự bác bỏ hoàn toàn nhược điểm.
D. Chỉ là một cách diễn đạt thông thường.
25. Trong các đoạn văn mô tả kỹ thuật, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có để đảm bảo tính khách quan và chính xác?
A. Các số liệu đo lường cụ thể.
B. Các quy trình được trình bày theo trình tự logic.
C. Các nhận định mang tính cá nhân, cảm tính hoặc phán đoán chủ quan.
D. Các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành được giải thích rõ ràng (nếu cần).