Trắc nghiệm Cánh diều hóa học 10 bài 16 Tốc độ phản ứng hóa học
Trắc nghiệm Cánh diều hóa học 10 bài 16 Tốc độ phản ứng hóa học
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ của một phản ứng hóa học?
A. Nồng độ của các chất phản ứng.
B. Áp suất (đối với phản ứng khí).
C. Bản chất của phản ứng.
D. Khối lượng mol của các chất phản ứng.
2. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến tốc độ phản ứng hóa học?
A. Bản chất của phản ứng.
B. Nồng độ các chất phản ứng.
C. Nhiệt độ.
D. Chất xúc tác.
3. Khi tăng áp suất của hệ phản ứng có chất khí tham gia, tốc độ phản ứng:
A. Luôn giảm.
B. Luôn tăng.
C. Có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào phản ứng.
D. Không thay đổi.
4. Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng là:
A. Năng lượng tối thiểu mà các tiểu phân phải có để phản ứng xảy ra.
B. Năng lượng tỏa ra trong quá trình phản ứng.
C. Năng lượng cần thiết để phá vỡ hoàn toàn các liên kết trong chất phản ứng.
D. Năng lượng mà các tiểu phân có ở trạng thái trung gian.
5. Cho phản ứng: $CO(k) + NO_2(k) \rightarrow CO_2(k) + NO(k)$. Nếu tốc độ ban đầu là $v$. Khi tăng gấp đôi nồng độ $CO$ và giữ nguyên nồng độ $NO_2$, tốc độ phản ứng mới là $2v$. Khi giữ nguyên nồng độ $CO$ và tăng gấp đôi nồng độ $NO_2$, tốc độ phản ứng mới là $v$. Vậy biểu thức tính tốc độ phản ứng là:
A. $v = k[CO][NO_2]$
B. $v = k[CO]^2[NO_2]$
C. $v = k[CO][NO_2]^2$
D. $v = k[CO]^2[NO_2]^2$
6. Đối với phản ứng khí $A(k) + B(k) \rightarrow C(k)$, nếu tăng gấp đôi nồng độ của cả A và B, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng 2 lần.
B. Tăng 4 lần.
C. Tăng 8 lần.
D. Không thay đổi.
7. Khi tăng nhiệt độ của một phản ứng hóa học, tốc độ phản ứng thường:
A. Giảm đi.
B. Không thay đổi.
C. Tăng lên.
D. Thay đổi không theo quy luật nhất định.
8. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG khi nói về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng?
A. Khi nhiệt độ tăng, năng lượng hoạt hóa của phản ứng tăng.
B. Khi nhiệt độ tăng, số phân tử có năng lượng bằng hoặc lớn hơn năng lượng hoạt hóa giảm.
C. Khi nhiệt độ tăng, số va chạm giữa các phân tử giảm.
D. Khi nhiệt độ tăng, xác suất xảy ra va chạm hiệu quả tăng.
9. Phản ứng nào sau đây có thể được tăng tốc độ bằng cách sử dụng chất xúc tác?
A. Phản ứng phân hủy $H_2O_2$ thành $H_2O$ và $O_2$.
B. Phản ứng oxi hóa hoàn toàn cacbon ($C$).
C. Phản ứng giữa $H_2$ và $Cl_2$ dưới ánh sáng.
D. Tất cả các phản ứng trên.
10. Cho phản ứng: $A + B \rightarrow C$. Nếu tăng gấp đôi nồng độ của A và giữ nguyên nồng độ của B, thì tốc độ phản ứng tăng lên 2 lần. Nếu giữ nguyên nồng độ của A và tăng gấp đôi nồng độ của B, thì tốc độ phản ứng tăng lên 4 lần. Vậy bậc của phản ứng theo A và B lần lượt là:
A. 1 và 1.
B. 1 và 2.
C. 2 và 1.
D. 2 và 2.
11. Phản ứng nào sau đây thường diễn ra với tốc độ nhanh nhất ở điều kiện thường?
A. Phản ứng đốt cháy khí metan ($CH_4$).
B. Phản ứng trung hòa axit clohidric ($HCl$) bằng natri hidroxit ($NaOH$).
C. Phản ứng oxi hóa kim loại đồng ($Cu$) trong không khí.
D. Phản ứng phân hủy nước ($H_2O$) thành $H_2$ và $O_2$.
12. Chất nào sau đây có thể làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách tăng diện tích tiếp xúc?
A. Đồng ($Cu$) dạng bột.
B. Sắt ($Fe$) dạng thỏi.
C. Magie ($Mg$) dạng khối.
D. Kẽm ($Zn$) dạng hạt lớn.
13. Nghiên cứu tốc độ của phản ứng phân hủy $N_2O_5$: $2N_2O_5(k) \rightarrow 4NO_2(k) + O_2(k)$. Nếu tốc độ phân hủy $N_2O_5$ là $0.02$ mol/L.s, thì tốc độ hình thành $O_2$ là bao nhiêu?
A. $0.01$ mol/L.s
B. $0.02$ mol/L.s
C. $0.04$ mol/L.s
D. $0.08$ mol/L.s
14. Tốc độ phản ứng hóa học được định nghĩa là:
A. Sự thay đổi nồng độ của một chất trong một đơn vị thời gian.
B. Sự thay đổi khối lượng của một chất trong một đơn vị thời gian.
C. Sự thay đổi áp suất của một chất trong một đơn vị thời gian.
D. Sự thay đổi nhiệt độ của một chất trong một đơn vị thời gian.
15. Đối với phản ứng hóa học: $2SO_2(k) + O_2(k) \rightarrow 2SO_3(k)$. Biểu thức tính tốc độ trung bình của phản ứng theo $O_2$ là:
A. $v = -\frac{1}{2}\frac{\Delta[SO_2]}{\Delta t}$
B. $v = -\frac{\Delta[O_2]}{\Delta t}$
C. $v = \frac{1}{2}\frac{\Delta[SO_3]}{\Delta t}$
D. $v = -\frac{\Delta[SO_3]}{\Delta t}$