Trắc nghiệm Cánh diều Hoá học 10 Bài 4 Mô hình nguyên tử và orbital nguyên tử
Trắc nghiệm Cánh diều Hoá học 10 Bài 4 Mô hình nguyên tử và orbital nguyên tử
1. Số lượng tử chính ($n$) đặc trưng cho tính chất gì của electron trong nguyên tử?
A. Hình dạng của orbital
B. Mức năng lượng và kích thước của orbital
C. Hướng của orbital trong không gian
D. Số electron trong một phân lớp
2. Nguyên lý vững bền (Nguyên lý Aufbau) có ý nghĩa gì trong việc viết cấu hình electron?
A. Các electron điền vào các orbital theo thứ tự năng lượng từ thấp đến cao
B. Electron có thể nhảy từ orbital này sang orbital khác một cách ngẫu nhiên
C. Các electron điền vào các orbital trống trước
D. Các electron có spin giống nhau điền vào trước
3. Số lượng tử từ ($m_l$) đặc trưng cho tính chất gì của orbital?
A. Mức năng lượng
B. Kích thước
C. Hướng của orbital trong không gian
D. Spin của electron
4. Số lượng tử spin ($m_s$) đặc trưng cho tính chất gì của electron?
A. Mức năng lượng
B. Hình dạng orbital
C. Hướng orbital
D. Moment động lượng của electron (trạng thái spin)
5. Trong nguyên tử heli (Z=2), cấu hình electron của trạng thái cơ bản là gì?
A. $1s^2$
B. $1s^1 2s^1$
C. $2s^2$
D. $1s^1 1p^1$
6. Orbital nguyên tử là gì?
A. Một vùng không gian xác định mà xác suất tìm thấy electron là cao nhất
B. Một đường tròn mà electron chuyển động xung quanh hạt nhân
C. Một quỹ đạo cố định mà electron luôn đi theo
D. Một mức năng lượng cụ thể mà electron chiếm giữ
7. Theo mô hình Rutherford, hạt nhân nguyên tử chứa các hạt nào sau đây?
A. Proton và neutron
B. Electron
C. Proton và electron
D. Neutron và electron
8. Số lượng tử phụ ($l$) đặc trưng cho tính chất gì của orbital?
A. Mức năng lượng chính
B. Kích thước của orbital
C. Hình dạng của orbital
D. Số electron tối đa trong một orbital
9. Ký hiệu $3d^4$ cho biết điều gì về electron?
A. Có 3 electron ở phân lớp d
B. Có 4 electron ở lớp thứ 3
C. Có 4 electron ở phân lớp 3d
D. Có 3 phân lớp d và 4 electron
10. Trong mô hình nguyên tử Bohr, electron chuyển động trên quỹ đạo dừng có đặc điểm gì?
A. Năng lượng của electron thay đổi liên tục
B. Electron có thể ở bất kỳ đâu quanh hạt nhân
C. Năng lượng của electron hoàn toàn xác định
D. Electron bức xạ năng lượng liên tục khi chuyển động
11. Phân lớp p có bao nhiêu orbital?
12. Phát biểu nào sau đây là SAI về orbital nguyên tử?
A. Orbital là vùng không gian có xác suất gặp electron cao
B. Mỗi orbital chỉ chứa tối đa 2 electron, và hai electron này phải khác nhau về số lượng tử spin
C. Orbital s có hình dạng phức tạp hơn orbital p
D. Số orbital trong một phân lớp được xác định bởi số lượng tử phụ $l$
13. Thí nghiệm với tia kênh (kênh dương) của Rutherford đã dẫn đến kết luận gì về cấu tạo nguyên tử?
A. Nguyên tử là một khối cầu rỗng, các electron phân bố đều
B. Hạt nhân nguyên tử mang điện tích dương và chứa hầu hết khối lượng nguyên tử
C. Electron chuyển động trên các quỹ đạo xác định quanh hạt nhân
D. Nguyên tử có các lớp electron với mức năng lượng khác nhau
14. Nguyên lý Pauli phát biểu điều gì?
A. Trong một nguyên tử, không có hai electron nào có thể có cùng bốn số lượng tử giống nhau
B. Trong một orbital, chỉ có thể có tối đa 2 electron
C. Các electron điền vào các orbital trống cùng mức năng lượng trước khi điền vào orbital đã có electron
D. Năng lượng của nguyên tử ở trạng thái cơ bản là thấp nhất
15. Số electron tối đa có thể có trong một phân lớp s là bao nhiêu?