1. Sự phát triển của hệ thần kinh và các giác quan ở thai nhi diễn ra mạnh mẽ nhất vào giai đoạn nào?
A. Ba tháng đầu của thai kỳ.
B. Ba tháng giữa của thai kỳ.
C. Ba tháng cuối của thai kỳ.
D. Ngay sau khi sinh.
2. Thai nhi nhận chất dinh dưỡng và oxy từ mẹ thông qua bộ phận nào?
A. Dây rốn và nhau thai.
B. Thành tử cung.
C. Nước ối.
D. Thành âm đạo.
3. Sự thay đổi nội tiết tố trong tuổi dậy thì ảnh hưởng đến những khía cạnh nào của cơ thể?
A. Chỉ ảnh hưởng đến chiều cao.
B. Ảnh hưởng đến sự phát triển giới tính thứ cấp, tâm sinh lý và hành vi.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giọng nói.
D. Ảnh hưởng đến màu sắc da.
4. Giai đoạn mang thai ở người kéo dài khoảng bao lâu tính từ thời điểm thụ tinh?
A. Khoảng 6 tháng.
B. Khoảng 9 tháng.
C. Khoảng 12 tháng.
D. Khoảng 3 tháng.
5. Trong vòng đời của người, giai đoạn nào được xem là sự phát triển mạnh mẽ nhất về thể chất và trí tuệ, chuẩn bị cho con người trưởng thành?
A. Giai đoạn tuổi già.
B. Giai đoạn tuổi dậy thì và thanh niên.
C. Giai đoạn sơ sinh và trẻ nhỏ.
D. Giai đoạn mang thai.
6. Tại sao nói sự sinh sản ở người là quá trình phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng của nhiều yếu tố?
A. Vì nó chỉ liên quan đến hai người.
B. Vì nó bao gồm nhiều giai đoạn sinh học, sinh lý và cần sự tương tác giữa hai cơ thể với các yếu tố môi trường.
C. Vì nó diễn ra rất nhanh chóng.
D. Vì chỉ cần có sự gặp gỡ của trứng và tinh trùng.
7. Tại sao việc giữ vệ sinh cá nhân lại quan trọng trong giai đoạn dậy thì?
A. Để tránh bị ốm.
B. Để ngăn ngừa mụn trứng cá và các vấn đề về da, cũng như các bệnh lây nhiễm qua đường sinh dục.
C. Để có mùi cơ thể dễ chịu hơn.
D. Để tránh bị bạn bè trêu chọc.
8. Cơ quan nào trong cơ thể người phụ nữ có vai trò nuôi dưỡng thai nhi trong suốt quá trình mang thai?
A. Buồng trứng.
B. Ống dẫn trứng.
C. Tử cung.
D. Âm đạo.
9. Yếu tố nào giúp con người có thể thích nghi và tồn tại qua các thế hệ?
A. Khả năng ăn uống.
B. Khả năng sinh sản và truyền lại đặc điểm di truyền.
C. Khả năng di chuyển.
D. Khả năng giao tiếp.
10. Hợp tử sau khi thụ tinh bắt đầu quá trình phân chia tế bào, quá trình này gọi là gì?
A. Nguyên phân.
B. Giảm phân.
C. Phân bào.
D. Chia đôi.
11. Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào sinh dục đực (tinh trùng) và tế bào sinh dục cái (trứng) là gì?
A. Tinh trùng có kích thước lớn hơn trứng.
B. Trứng có khả năng di chuyển chủ động, còn tinh trùng thì không.
C. Tinh trùng có kích thước nhỏ, có đuôi để di chuyển, còn trứng có kích thước lớn hơn và bất động.
D. Cả hai đều có kích thước và hình dạng giống nhau.
12. Tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình sinh sản của con người, mang thông tin di truyền từ cả cha và mẹ?
A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Trứng và tinh trùng.
D. Tế bào xương.
13. Đâu là chức năng chính của tinh hoàn ở nam giới?
A. Sản xuất nước tiểu.
B. Sản xuất tinh trùng và hormone sinh dục nam (testosterone).
C. Lưu trữ trứng.
D. Điều hòa thân nhiệt.
14. Đâu là vai trò của sữa mẹ đối với trẻ sơ sinh?
A. Chỉ cung cấp nước.
B. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, kháng thể giúp trẻ chống lại bệnh tật và hỗ trợ tiêu hóa.
C. Chỉ có vai trò làm ấm cơ thể.
D. Chỉ giúp trẻ ngủ ngon.
15. Đặc điểm nào sau đây là dấu hiệu rõ rệt của tuổi dậy thì ở nữ giới?
A. Giọng nói trở nên trầm hơn.
B. Mọc râu, ria mép.
C. Sự phát triển của tuyến vú và có kinh nguyệt lần đầu.
D. Sự phát triển cơ bắp mạnh mẽ.
16. Quá trình thụ tinh ở người thường diễn ra ở đâu trong cơ thể người phụ nữ?
A. Buồng trứng.
B. Tử cung.
C. Ống dẫn trứng.
D. Âm đạo.
17. Đâu là chức năng chính của buồng trứng ở nữ giới?
A. Sản xuất tinh trùng.
B. Sản xuất trứng (noãn) và hormone sinh dục nữ (estrogen, progesterone).
C. Lưu trữ tinh trùng.
D. Thụ tinh cho trứng.
18. Sự khác biệt về vai trò giữa người cha và người mẹ trong quá trình sinh sản là gì?
A. Người cha chỉ cung cấp tinh trùng.
B. Người mẹ mang thai và nuôi dưỡng thai nhi.
C. Người cha đóng góp thông tin di truyền qua tinh trùng, còn người mẹ đóng góp thông tin di truyền qua trứng và trực tiếp nuôi dưỡng thai nhi.
D. Không có sự khác biệt về vai trò.
19. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi?
A. Sự nghỉ ngơi của người cha.
B. Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe của người mẹ.
C. Sự tập luyện thể thao của cả hai vợ chồng.
D. Sự tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
20. Sau khi thụ tinh, hợp tử sẽ phát triển như thế nào và di chuyển đến đâu để làm tổ?
A. Phát triển thành phôi và di chuyển đến buồng trứng.
B. Phát triển thành hợp tử và ở lại ống dẫn trứng.
C. Phân chia tế bào, phát triển thành phôi và di chuyển đến tử cung để làm tổ.
D. Phát triển thành bào thai và di chuyển ra ngoài.
21. Tại sao sự trao đổi chất dinh dưỡng và oxy giữa mẹ và thai nhi lại cần thiết?
A. Để thai nhi có thể tự thở.
B. Để thai nhi có đủ nguyên liệu xây dựng cơ thể và năng lượng cho sự phát triển.
C. Để mẹ có thể tiếp tục ăn uống bình thường.
D. Để bảo vệ thai nhi khỏi môi trường bên ngoài.
22. Sự thay đổi của cơ thể người phụ nữ trong giai đoạn mang thai bao gồm những gì?
A. Chỉ có sự tăng cân.
B. Sự phát triển của tuyến sữa và thay đổi nội tiết tố.
C. Sự thay đổi về chiều cao và màu mắt.
D. Sự thay đổi về cấu trúc xương.
23. Quá trình sinh nở diễn ra như thế nào sau khi thai nhi phát triển hoàn chỉnh trong tử cung?
A. Thai nhi tự động chui ra ngoài.
B. Tử cung co bóp mạnh mẽ để đẩy thai nhi ra ngoài qua cổ tử cung và âm đạo.
C. Thai nhi phát triển thành người lớn ngay trong tử cung.
D. Nước ối sẽ đẩy thai nhi ra ngoài.
24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của tuổi dậy thì ở nam giới?
A. Giọng nói thay đổi, trầm hơn.
B. Mọc râu, ria mép.
C. Sự phát triển của tuyến vú.
D. Mọc lông ở nách và bộ phận sinh dục.
25. Sự phát triển của con người từ khi thụ tinh đến khi trưởng thành có thể chia thành các giai đoạn chính nào?
A. Trứng, tinh trùng, hợp tử.
B. Thai nhi, trẻ sơ sinh, thiếu niên.
C. Hợp tử, phôi, thai nhi, trẻ sơ sinh, trẻ em, thanh thiếu niên, người trưởng thành.
D. Mang thai, sinh nở, nuôi con.